Từ điển môi trường Anh Việt (A – E)


Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.

Nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu một cách nhanh chóng.


[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]
[restab title=”A” active=”active”]

aa-lava dung nham aa, dung nham dạng xỉ
A layer tầng A, vỏ Trái Đất (70 – 90 km)
Aalenian Aalen (bậc, kỳ của Jura)
abandoned shoreline đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạch
abandoned valley thung lũng chết
abdomen phần đuôi (Bọ ba thuỳ)
aberration of light quang sai
abime hẽm vực (trong vùng đá vôi)
abiogenesis nguồn gốc vô sinh
abiotic phi sinh, vô sinh~ factors  nhân tố vô sinh
ablation sự tan mòn (băng hà),  sự thổi mòn (do gió)~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích  tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới  tan mòn (băng)
abrasion sự mài mòn~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~  shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mòn
abrasive bột mài
absenteeism chủ trương vắng mặt, không tham gia
absolute tuyệt đối~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối (nhiệt độ -273,15oC); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối.
absorbed radiation bức xạ hấp thụ
absorbed water nước hấp thụ
absorbing capacity of soils khả năng hấp thụ của đất
absorbing well giếng thu nước
absorption sự hấp thụ~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ; ~ tower tháp hấp thụ 
abstract bản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ)
abstraction sự rút nước
abundance sự phong phú
abyssal sâu, thẳm, biển thẳm~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~ deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển thẳm; ~ zone đới biển thẳm
abyssolith thể nền (của đá magma) = batholith
Acadian Acadi (Cambri trung, ở Canada)
Acanthodii nhóm Cá gai
acaricide thuốc diệt bọ ký sinh
acaustobiolith đá hữu cơ không cháy
accelerated erosion xói mòn tiến triển
accelerator máy gia tốc, chất xúc tác
acceptable-dose limit liều lượng giới hạn cho phép
accessibility có thể đến, có thể vào
accessory minerals khoáng vật phụ
accidental species loài biến ngẫu
acclimation, acclimatization sự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổ
acclivity sườn dốc, độ dốc
accommodation sự điều tiết, sự thích ứng
accordant phù hợp, thuận hướng
accordant junction of streams sự hợp lưu thuận (của dòng suối)
accordant valley thung lũng thuận
accreting margin rìa bồi kết
accreting plate boundary ranh giới mảng bồi kết
accretion sự bồi tụ, sự bồi kết
accretion coast bờ biển bồi tụ
accretion ice băng bồi tụ
accretion prism nêm bồi kết
acculturation sự tiếp biến văn hoá
accumulated temperature nhiệt độ tích trữ
accumulation sự tích tụ, sư bồi tích~ mountains núi tích tụ; ~ zone đới tích tụ
accumulative coast bờ biển bồi tụ
accumulative relief địa hình tích tụ
Acheulian Acheuli (thời đồ đá cũ sớm)
acid axit, chua~ chimney khói axit;  ~ deposition ~ dew point điểm sương axit;  ~ lava dung nham axit, dung nham sáng màu;  ~ magma magma axit, magma sáng màu; ~ mine drainage tiêu nước axit mỏ; ~ rain mưa axit; ~ rock đá axit, đá magma sáng màu; ~ sludge bùn axit; ~ soil  đất chua; ~ solution ~ dung dịch axit, dung dịch chua ~ soot muội axit; ~ sulphate soil đất sulfat axit
acidification axit hoá
acidophile organisms sinh vật ưa chua
acoustic về âm thanh
acoustic – scattering layer tầng phát tán âm thanh
acoustic enclosure hàng rào âm thanh
acoustic interferometer máy đo giao thoa âm thanh
acoustic reflex phản xạ âm thanh
acoustic trauma chấn thương thính giác
acoustics độ vang âm (thính phòng, hội trường)
acre mẫu Anh, đồng cỏ
actinometer nhật xạ kế, quang hoá kế
action space không gian hành động,  không gian hoạt động
activated carbon than hoạt tính
activated platforrn nền hoạt động
activated sludge process quá trình hoạt hoá bùn
active hoạt động~ cave hang động hoạt động; ~ cirque đài vòng hoạt động; ~ fault ~ đứt gãy hoạt động; ~ glacier sông băng động; ~ layer tầng, lớp hoạt động; ~ layer of ocean lớp (tầng) động của đại dương; ~ margin ~ rìa động, rìa tích cực (của các mảng); ~ remote sensing viễn thám chủ động (phương pháp); ~ surface bề mặt động; ~ volcano núi lửa hoạt động
activity allocation model mô hình định vị động
activity index chỉ số hoạt động
activity rate tỷ số hoạt động
activity segregation sự phân tách động
activity space không gian động
actual evaporation sự bay hơi thực tế
actualism  hiện tại luận
actuarial data số liệu thống kê
actuo-palaeontology Cổ sinh vật hiện tại (đoán định cho tương lai)
acute gay gắt, cấp tính
acute disease bệnh cấp tính
acute effect hiệu ứng cấp tính
acute fold nếp uốn nhọn
adamantine braize vụn (bột) kim cương
adamantine luster ánh kim cương
adamantine spar corindon nâu ánh tơ
adaptation sự thích nghi
adaptive thích nghi, thích ứng~ management quản lí thích ứng;  ~ radiation ~ sự thích nghi toả tia; ~ trait đặc tính thích nghi; ~ zone vùng (đới) thích nghi
adiabatic đoạn nhiệta change biến đổi đoạn nhiệt; ~ chart biểu đồ đoạn nhiệt; ~ compression sự ép đoạn nhiệt; ~ cooling làm lạnh đoạn nhiệt; ~ curve đường cong đoạn nhiệt; ~ expansion sự giản nở đoạn nhiệt; ~ heating nung nóng đoạn nhiệt; ~ process quá trình, quy trình đoạn nhiệt ~ ~ temperature gradient gradien nhiệt độ đoạn nhiệt
adit lò ngang, lò nối vỉa (mỏ)
adjacent sea biển kế cận, biển liền kề
adjustment sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
administrative principle nguyên tắc quản lí
adobe 1. sét hoàng thổ, sét loess (Mỹ), 2. gạch không nung
adret sườn hướng dương
adsorption sự hấp phụ
advance of glacier sự tiến sông băng
advance of sea biển tiến
advanced countries các nước tiên tiến
advanced dune cồn cát trước hướng gió
advanced economy kinh tế tăng trưởng
advanced gas-cooled reactor, AGR lò phản ứng gaz lạnh tăng trưởng
advanced sewage treatment xử lí chất thải tăng trưởng
advection bình lưu
advection fog sương mù bình lưu
adventitious population dân số ngẫu nhiên
adventive crater miệng phụ núi lửa, miệng sườn núi lửa
adyrs 1. hoang mạc đất xốp, không cát; 2. đồi nhỏ
aegirine (kv) aegirin
aegirite (kv) aegirit
aeolian do gió, phong thành
aeolian deposit trầm tích do gió, trầm tích phong thành
aeolian processes quá trình do gió, qtr phong thành
aeration sự thông gió
aeration zone đới thoáng khí
aerial thuộc về không khí, thoáng khí, hàng không~ arch nếp lồi cụt đỉnh (do điỉnh bị lồi lên không khí và bị bào cụt), ~ fold nếp uốn lộ (trên mặt đất); ~ layering phân tầng không khí; ~ mapping đo vẽ bản đồ hàng không; ~ photograph ảnh hàng không; ~ photographic mosaic sự ghép ảnh hàng không;  ~ photographic survey đo vẽ ảnh hàng không; ~ photography chụp ảnh hàng không
aeroallergens dị ứng không khí
aerobe sinh vật ưa khí
aerobic ưa khí
aerobic organism sinh vật ưa khí
aeroclimatology môn khí hậu cao không
aero-electric generation sự phát điện không khí
aerolite thiên thạch, đá trời
aerological diagram biểu đồ cao không
aerology cao không học, môn khí tượng cao không
aeronautic charts biểu đồ hàng không
aeronomy cao không học, môn khí tượng cao không
aerophotographic map bản đồ ảnh hàng không
aerophotographic plan bình đồ ảnh hàng không
aerophotographic sketch sơ đồ ảnh hàng không
aerophototopography chụp ảnh địa hình hàng không
aerophytes thực vật biểu sinh
aerosol sol khí
aerosphere khí quyển
aesthenosphere quyển mềm
aesthetic landscape cảnh quan thẩm mĩ
aestivation sự ngủ hè (ở động vật)
aetiology thuyết nguyên nhân, bệnh học nguyên nhân
affershock dư chấn
affluent phụ lưu (ít dùng. Xem tributary)
affluent society xã hội thịnh vượng, cộng đồng thịnh vượng
afflux sự dồn nước, lượng nước đến
afforestation sự trồng rừng
Aftonian interglacial gian băng Afton (đầu Pleistocen ở Bắc Mỹ)
agaphite agaphit
agate agat, mã não
age dependency sự phụ thuộc tuổi
age group nhóm tuổi
age of landscape tuổi cảnh quan
age of relief tuổi địa hình
age of tide tuổi thuỷ triều
age structure tuổi kiến trúc
ageism khinh lão
agency tác dụng, cơ quan, hãng thông tấn
agent orange chất độc màu da cam
age-sex pyramid tháp tuổi giới tính
agglomerate aglomerat, đá kết tụ
agglomeration tích đống (sự), tích tụ (sự)
agglomeration economies kinh tế tích lũy
agglutination sự  dính kết
aggradation sự bồi tụ, đất bồi, phù sa, sự tăng trưởng, bồi tụ~ island đảo bồi tụ,  ~ of cryolithozone sự tăng trưởng băng ngầm; ~ of permafrost sự tăng trưởng băng vĩnh cữu; ~ plain đồng bằng bồi tụ; ~ shore bờ bồi tụ, bờ tăng trưởng; ~ soils đất bồi tụ; ~ terrace thềm bồi tụ
aggraded plains đồng bằng bồi tụ
aggraded valley thung lũng bồi tụ
aggrading river sông bồi tụ
aggrading stream suối bồi tụ
aggregate khối tập, tập hợp
aggregate data dữ liệu tập hợp
aggregate travel model mô hình du hành trọn gói
aggressive magma magma xâm nhập
aggressive water nước hoạt hoá (có khả năng hoà tan lớn)
aggressivity tính năng nổ
Agnatha Cá không hàm
Agoniatitida Nhóm không góc (ở lớp Chân đầu)
agrarian ruộng đất (thuộc)
agribusiness kinh doanh nông nghiệp, kinh doanh ruộng đất
agricultural area vùng nông nghiệp
agricultural chain dây chuyền nông nghiệp
agricultural chemical nông hoá (thuộc)
agricultural climatology khí hậu học nông nghiệp
agricultural density mật độ nông nghiệp
agricultural economics kinh tế nông nghiệp
agricultural geography địa lý nông nghiệp
agricultural pollution sự ô nhiễm nông nghiệp
agricultural revolution cách mạng nông nghiệp
agricultural sciences khoa học nông nghiệp
agricultural system hệ thống nông nghiệp
agricultural waste chất thải nông nghiệp
agriculture nông nghiệp
agriculture region khu vực nông nghiệp
agrobiotechnology công nghệ nông sinh
agrochemical nông hoá
agroclimatic maps bản đồ khí hậu nông nghiệp
agroclimatology khí hậu học nông nghiệp
agrocoenosis quần hệ nông nghiệp, quần hệ nông nghiệp
agro-ecological zoning phân vùng sinh thái nông nghiệp
agroecology sinh thái nông nghiệp
agro-economic zone vùng kinh tế nông nghiệp
agroforestry nông lâm nghiệp
agronomy nông học
agro-town thị trấn, thành phố nông nghiệp
A-horizon tầng A, tầng mùn
aid sự viện trợ
AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome) bệnh AIDS, bệnh SIDA, bệnh liệt kháng
aiguille mõm đá nhọn
air không khí
air condittioning không khí điều hoà
air current dòng không khí
air frost không khí sương giá
air hole of ice cover lỗ thủng vỏ băng
air humidity độ ẩm không khí
air mass khối không khí
air mass influx sự tràn khối không khí
air mass transformation sự biến dạng khối không khí
air navigation charts hải đồ hàng không
air parcel bưu kiện gửi máy bay
air plankton phù du (sinh vật) không khí
air pollution ô nhiễm không khí
air pollution control legislation luật (pháp chế) kiểm tra ô nhiễm không khí
air pollution index chỉ số ô nhiễm không khí
air pressure áp suất không khí
air quality standards tiêu chuẩn chất lượng Khoa học
air-sea interaction sự tương tác không khí-biển
Akchaghylian bậc Akchaghyli (thuộc Pliocen vùng Caspi)
alabaster alabast, thạch cao tuyết hoa
alas alas (trũng karst ấm ở vùng cận bắc cực)
Alaska current dòng Alaska
alaskite alaskit
albedo albedo (tỷ lệ phản xạ năng lượng điện từ)~ of the Earth albedo của Trái Đất
Albian Albi (bậc, kỳ của Creta hạ)
albite albit
albitophyre albitophyr
alcove lands vùng đất nhấp nhô
alert level mức báo động
aleurite aleurit, bột (đá)
aleuritic clay sét bột
aleurolite bột kết, aleurolit
Aleutian current dòng Aleuti
Aleutian law luật Aleuti
Aleutian trench máng Aleuti
alexandrite alexandrite (crysoberyl trong suốt)
Algae Tảo
algal thuộc về tảo~ coal than tảo ~ limestone đá vôi tảo; ~ reef  ám tiêu tảo; ~ structure cấu tạo tảo (đá trầm tích) ~ ~ ~ ~
algicide diệt tảo, chất diệt tảo
algoculture nuôi trồng tảo
algology Tảo học
Algonkian Algonki (phân vị địa tầng Tiền Cambri)
algorithm thuật toán
alien species loài ngoại lai
alienation ngoại lai hoá
alimentation (of river) nguồn nuôi dưỡng (của sông), nguồn nước (của sông)
alkali chất kiềm, kiềm~ feldsspar felspat kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ gabbro gabro kiềm; ~-calcic kiềm vôi; ~-calc index chỉ số kiềm vôi
alkaline kiềm (thuộc về)~ basalt basalt kiềm; ~ lake hồ nước kiềm; ~ rock đá kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ water nước kiềm; ~ ~
alkalitrophic lake hồ nước phì kiềm
alkalitrophy độ phì kiềm
Alleghanian orogeny tạo núi Alleghan (trong Paleozoi muộn, Bức Mỹ)
Allen¢s rule quy tắc Allen
Aller¿d băng hà Allerod (ở Châu Âu, cách nay 13,5 nghìn năm)
allergy dị ứng
allites alit
allitization alit hoá
allocation of resources sự định vị tài nguyên
allochorous plants thực vật ngoại lai
allochthon, allochthone thể ngoại lai
allochthonous ngoại lai
allochthonous river sông ngoại lai
allogenic tha sinh, khác nguồn
allogenic river sông tha sinh, sông khác nguồn
allotment sự phân công, sự phân phối
allotrophic lake hồ dị hình
alluvial thuộc bồi tích~ chanel kênh bồi tích; ~ coast bờ biển bồi tụ; ~ cone nón bồi tích; ~ deposits bồi tích; ~ fan quạt bồi tích, bồi tích dạng quạt; ~ fan deposits bồi tích dạng quạt;  ~ mantle lớp phủ bồi tích; ~ plains đồng bằng bồi tích; đồng bằng phù sa; ~ river sông bồi tích; ~ slope sườn bồi tích; ~ soils đất phù sa; ~ terrace thềm bồi tích; ~ tin thiếc sa khoáng; ~ valley thung lũng bồi tích; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
alluviation quá trình bồi tích
alluvium bồi tich, phù sa, aluvi
almandite almandit
Alonso model mô hình Alonso
alp ngọn núi, đồng cỏ sườn
alpha index chỉ số alpha
Alpides đai tạo núi Alpi, đai tạo núi Alpi-Hymalaya
alpine belt đai núi
alpine desert hoang mạc núi
Alpine folding uốn nếp Alpi
alpine forest rừng núi cao
alpine glacier sông băng núi cao
alpine meadow đồng cỏ núi
alpine orogeny tạo núi Alpi
alpine type of relief địa hình núi
alpine vegetation thảm thực vật núi
alpine zone đai núi, đới núi
Alpine-Hymalayan Orogeny Belt đai tạo núi Alpi-Hymalaya (=Alpid)
Alps dãy núi Alps
alteration of angles sự biến hình góc
alterations sự biến đổi
alternating current dòng xoay chiều
alternative dispute resolution giải pháp tranh luận luân phiên
alternative energy năng lượng luân phiên
alternative technology công nghệ luân phiên
altimeter máy đo độ cao, cao kế
altimetric frequency curve đường cong tần suất độ cao
altimetry máy đo độ cao, cao kế
altiplanation sự san bằng độ cao
altiplanation terraces thềm san bằng độ cao
altitude độ cao
altitudinal theo độ cao~ belt đai độ cao; ~ climatic zonality phân đới khí hậu theo độ cao; ~ landscape zone đới cảnh quan độ cao; ~ zonality of vegetation phân đới thực vật theo độ cao; zone đới độ cao; ~ zone of vegetation đới thực vật theo độ cao
altitudinal zonality phân đới theo độ cao (của thực vật)
altocumulus mây tích cao (Mỹ)
Altonian stage Alton (bậc, tầng của Miocen hạ ở Nam Thái Bình Dương)
altostratus mây tầng (cao)
aluminium ores quặng nhôm
aluminium sulphate sunfat nhôm
alumosilicates silicat nhôm, aluminosilicat
alunite alunit
aluviation quá trình bồi tích
Amazon rainforest rừng mưa nhiệt đới Amazon
amber hổ phách
ambience môi trường, bối cảnh
ambient thuộc xung quanh, bối cảnh
ambient air không khí xung quanh
ambient air quality standards (AAQS) tiêu chuẩn chất lượng bối cảnh không khí
ambient noise không khí ồn ào
ambient quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trường
amenity tiện nghi, thú vui
amenity conservation bảo tồn tiện nghi
amensalism kháng sinh đn antibiosis
amethyst thạch anh tím, amethyst
amictic lake hồ băng vĩnh cữu
Ammonites Cúc đá, Cúc thạch, Amonit
Amphibians Lưỡng cư
Amphibious organisms sing vật lưỡng cư
amphibious plants cây lưỡng cư
amphiboles amphibol (kv)
amphibolite amphibolit (đá)
amphidromic point (= nodal point) điểm không thuỷ triều
amphiphytes thực vật lưỡng cư
amplitude biên độ
amygdaloidal structure cấu trúc hạnh nhân
amygdaloids đá hạnh nhân
anabolism đồng hoá, sự đồng hoá
anabranching channel dòng phân nhánh nhằng nhịt
anadromous fish cá đẻ ngược sông
anaerobe vi sinh kỵ khí
anaerobic kỵ khí
anaerobic organism sinh vật kỵ khí
anaerobic respiration hô hấp kỵ khí
anaglyphic maps bản đồ hình nổi
analcime analcim (kv nhóm zeolit); đn analcite
analcite analcit
analogue model mô hình tương tự
analysis of variance phân tích biến dị
analytic maps bản đồ phân tích
anastomosing phân nhánh nhằng nhịt
anastomosing river sông phân nhánh nhằng nhịt
anastomosis sự phân nhánh nhằng nhịt
anatexis sự tái nóng chảy
anchor ice băng xốp neo, băng xốp đáy, băng xốp dưới nước
anchor tenant tạm neo
anchored dunes cồn cát ổn định, cồn cát cố định
ancient forest rừng cổ
ancient glacial spilways băng tràn cổ
ancient glaciation băng hà cổ
ancient plalform nền cổ
ancient rigid mass khối cứng cổ xưa
ancient shoreline đường bờ cổ
ancillary linkage kết nối lệ thuộc
Andean folding uốn nếp Andes
andesite andesit
andesite line ranh giới andesit
andosols andosol (đất có nguồn gốc từ vật liệu núi lửa)
andradite andradit
anechoic chamber phòng vô vọng (không tiếng vọng)
anemochores phát tán do gió
anemochorous plants cây phát tán do gió
anemometer phong kế
Angiospermes Hạt kín (thực vật)
angle of dilation góc giãn nở
angle of dip góc cắm
angle of repose góc nghỉ
angle of rest góc nghỉ
angular distortion sự biến dạng góc chiếu
angular fold uốn nếp góc
angular momentum động lượng góc, xung lượng góc
angular unconformity bất chỉnh hợp  góc, không chỉnh hợp góc
anhydrite anhydrit
animal welfare sự bảo vệ động vật
anion anion
Anisian Anisi (bậc, kỳ của Trias)
Annelids giun đốt
annual hàng năm
annual amplitude biên độ hàng năm
annual flow lưu lượng hàng năm
Annual International Conferences on Environmentally Sustainable Development Hội thảo Quốc tế thường niên về phát triển bền vững môi trường
annual march sự tiến triển hàng năm
annual plant cây thường niên
annular drainage sự khô hạn hàng năm
anomaly dị thường
anomie vô tổ chức
anorthite anorthit
anorthosite anorthosit
anoxia sự thiếu oxy
Antarctic Nam cực~ air không khí Nam cực; ~ air mass khối không khí Nam cực; ~ anticyclone xoáy nghịch Nam cực; ~ belt đai Nam cực; ~ circle vành đai Nam cực; ~ climatic khí hậu Nam cực; ~ Continent lục địa Nam cực; ~ desert zone đới hoang mạc Nam cực; ~ faunistic region khu vực động vật Nam cực; ~ floristic kingdom giới thực vật Nam cực; ~ front frông Nam cực; ~ high độ cao Nam cực; ~ meteorology khí tượng Nam cực; ~ oases ốc đảo Nam cực; ~ plate mảng Nam cực;~ Regions khu vực Nam cực; ~ zone đới Nam cực  
Antarctica Châu Nam cực
antecedent tiền tố, có trước, xưa kia, thuở xưa, trước đây
antecedent drainage sự khô hạn thuở xưa
antecedent river network mạng sông trước đây
antecedent valley thung lũng có trước
anteclise vồng nền
anthracite anthracit, than gầy
anthrax bệnh than
anthropocenology quần hệ nhân học
anthropocentric thuộc về quần hệ người
anthropochores phát tán nhân sinh
anthropochorous plants cây phát tán nhân sinh (do người)
Anthropogene Nhân sinh
anthropogenic nhân sinh (thuộc về)~ factors yếu tố nhân sinh; ~ landscape cảnh quan nhân sinh; ~ load trách nhiệm con người; ~ pollution ô nhiễm nhân sinh; ~ relief địa hình nhân sinh; ~ soils đất nhân sinh; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
anthropogeomorphology địa mạo nhân sinh
anthropological reserves khu bảo tồn nhân sinh
anthropology Nhân sinh học, Nhân chủng học
anthroposphere Nhân quyển, quyển người
antibiotic kháng sinh
antibody kháng thể
anticlinal ridge đỉnh nếp lồi, đỉnh nếp vồng
anticlinal valley thung lũng nếp lồi
anticline nếp lồi, nếp vồng
anticlinorium phức nếp lồi
anticyclogenesic phát inh xoáy nghịch
anticyclone xoáy nghịch
anticyclonic xoáy nghịch (thuộc về)~ current dòng xoáy nghịch; ~ eddy xoáy lốc nghịch; ~ gloom tối xầm xoáy nghịch; ~ vortex gió xoáy nghịch
antiform cấu trúc vồng, dạng uốn dương thuận (cấu trúc vồng đảo, lõm đảo, khi trật tự địa tầng chưa xác định)
antiformal syneclise giả nếp vồng
antimonite antimonit
antimosson gió mùa nghịch
anti-natalist hạn chế sinh đẻ (chủ trương), sinh đẻ có ké hoạch
antinodes điểm đối sóng (nơi biên độ lớn nhất, tốc độ ngang bé nhất)
antipodal bulge vùng lồi đối cực
antipodes = antipodal point điểm đối cực
antitrades gió đối mậu dịch
antitriptic current dòng đối mậu dịch
anti-urbanism phi đô thị
anti-vibration mounting chống tăng rung động
anvil cloud mây dạng đe
anvil shape dạng đe
apartheid chủ nghĩa aparthai, nạn pbân biệt chủng tộc ở Nam Phi
apatite apatit
apex of fold đỉnh nếp uốn
aphanitic texture kiến trúc ẩn tinh
aphelion điểm viễn nhật
aphotic region khu vực thiếu ánh sáng, khu vực tối
aphotic zone đới thiếu ánh sáng, đới tối
aphyric texture kiến trúc phi tinh
aphytal zone đới không có thực vật
aplite aplit,
apogee điểm viễn địa
apophysis thể nhánh (đá xâm nhập), vết bám cơ (ở Cầu gai)
apophytes thực vật ưa bóng râm
apophytic plants cây ưa bóng râm
appearance of maps biểu kiến bản đồ
applied climatology khí hậu học ứng dụng
applied geomorphology khí mạo học ứng dụng
applied meteorology khí tượng học ứng dụng
appraisal well khoan đánh giá
appraisive image hình ảnh đánh giá
appropriate technology công nghệ tương thích
apron tường ngăn nước sói
Apsheronian Apsheron (bậc, kỳ của Pliocen – Pleistocen ở Cận Caspi)
Apsheronian basin bồn Apsheron
Aptian Apti (bậc, kỳ của Creta hạ)
aquaculture nuôi trồng thuỷ sản
aquamarine aquamarin, ngọc xanh biẻn
aquatic thuỷ sinh, ở dưới nước~ complex khu liên hợp thể thao dưới nước; ~ ecosystem hệ sinh thái nước; ~ plants cây thuỷ sinh; ~ weeds cỏ nước, cỏ thuỷ sinh
aquiclude lớp cách nước yếu
aquiculture nuôi trồng thuỷ sản
aquifer tầng (lớp) chứa nước
aquifer recharge area vùng chứa nước tái sinh
aquiferous complex phức hệ chứa nước
Aquitanian Aquitan (bậc, kỳ của Neogen)
aquitard lớp bán thấm
Arabian plate mảng Arabia
arable farming nông trại trồng trọt
arable land đất trồng
Arachnoids lớp Nhện
aragonite aragonit
arbitrare projections hình chiếu phỏng chừng
arborescent stratum lớp, tầng thân gỗ
arboriculture nghề trồng cây
arch vòm
Archaean Arkei, Thái cổ
Archaeocyathids Chén cổ, Archaeocyathid
Archaeopterix Chim thuỷ tổ
archean foldings uốn nếp Arkei
arched mountains dãy núi dạng cung, vòng cung núi
archeological culture văn hoá khảo cổ
archeophytes thực vật cổ
Archeosaurs Archeosaurus, thằn lằn cổ
archipelago quần đảo
architectural acoustics âm học kiến trúc
Arctic Bắc cực
arctic thuộc về bắc cực~ air không khí Bắc cực; ~ belt đai Bắc cực; ~ climate khí hậu Bắc cực; ~ desert zone đới hoang mạc Bắc cực; ~ faunistic region khu hệ động vật Bắc cực; ~ front frông Bắc cực; ~ Arctic high độ cao Bắc cực; ~ soils đất Bắc cực; ~ tundra đài nguyên Bắc cực; ~ prairie đồng cỏ bắc cực ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Arctic air masses khối khí Bắc cực
arctic haze sương mù Bắc cực
Arctic meteorology khí tượng học Bắc cực
Arctic sea smoke khói biển Bắc cực
arctic smoke khói Bắc cực
arcuate delta tam giác châu dạng cung
area vùng
area distortion biến dạng vùng
areal differentiation sự phân dị vùng
arenaceous chứa cát, thuộc về cát
Arenigian Arenig (bâc, kỳ của Ordovic)
areography sơn phun
areology môn học về tầng bình lưu và đối lưu
argentiferous ores quặng bạc
argentite argentit
argillaceous sét (thuộc)
argillite argilit, sét kết
argillization argilit hoá
arid khô hạn, khô cằn~ climate khí hậu khô hạn; ~ cycle chu kỳ khô hạn; ~ desert hoang mạc khô cằn; ~ desert with clay soil hoang mạc khô cằn đất sét; ~ landforms địa hình khô cằn; ~ landscape cảnh quan khô cằn; ~ soils đất khô cằn; ~ zone đới khô cằn
aridisol đất khô cằn
aridity sự khô cằn
arithmetic mean trung bình số học
arithmetic scale tỷ lệ số học
arkose arkos
arm nhánh dòng chảy, suối nhánh
Armorican Orogeny tạo núi Armorica [. nay là Varisi = Herciny)
armoured landforms địa hình vỏ bọc
arrangement of strata sự sắp xếp tầng lớp
arrow mũi tên
arroyo kênh, lạch
arsenic arsen, thạch tín
arsenic poisoning đầu độc arsen, đầu độc thạch tín
arsenical red silver bạc arsen đỏ
arsenopyrite arsenopyrit
artesian basin bồn nước phun, bồn artesi
artesian water nước giếng phun
artesian well giếng nước phun
Arthropods ngành Chân đốt
artificial rain mưa nhân tạo
artificial recharge bổ cập nhân tạo, nạp nhân tạo
artificial reef ám tiêu nhân tạo
Artinskian Artinski (bậc, kỳ của Permi)
Arytic anticyclone xoáy nghịch Arytic
asbestinite asbestinit
asbestos asbest, aminant
asbolane asbolit, asbolan
asbolite asbolan, asbolit
ascending development of relief địa hình phát triển nâng
ASEAN ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á
ash tro
ash cone nón tro
ash fall mưa tro
ash flow dòng tro
Ashgillian Ashgilli (bậc, kỳ của Ordovic)
Asian Tigers Tigers Châu Á (chi nhánh của hãng Tigers)
Asian-Pacific Seminar on Climate Change Hội thảo Châu Á-Thái Bình Dương về thay đổi khí hậu
Asiatic (summer) low-pressure region Vùng áp thấp (mùa hè) Châu Á
Asiatic (winter) anticyclone gió xoáy nghịch (mùa đông) Châu Á
Asiatic mode of production kiểu sản xuất Châu Á
aspect dạng, quang cảnh
aspen forest rừng dương lá rung
asphalt nhựa đường, hắc ín
Asselian Asseli (bậc, kỳ của Permi)
assemblage phức hệ (hoá thạch, đá)
assemblage zone đới phức hệ (cổ sinh)
assembly costs giá trọn gói
asset tài sản, vốn quý
assimilation sự đồng hoá
assimilative capacity khả năng đồng hoá
assisted area vùng trợ giúp
associated number số́ liên đới
association hội, công ty; sự liên kết; quần hợp (sv); tổ hợp (đá)
association coefficient hệ số tập hợp
association complex phức hệ tập hợp
Association of South-East Asian Nations (ASEAN) ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á
association, plant association quần hợp thực vật, quần hợp cây cối
Assyntic folding uốn nếp Assynti (cuối Tiền Cambri)
astatic phiếm định
astatic lake hồ phiếm định, hồ không hướng
asteroid hình sao, tiểu hành tinh
asthenosphere quyển mềm
Astian Asti (bậc, kỳ của Neogen)
astrobleme sẹo vũ trụ
astronomical coordinates toạ độ vũ trụ
astronorny vũ trụ học
asylum migration di trú
asylum seekers tìm cư trú
asymmetrical fold nếp uốn không đối xứng
asymmetrical valley thung lũng không đối xứng
asymmetry tính không đối xứng
asymmetry of relief địa hình không đối xứng
Atlantic thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic (8000 – 5000 năm trước, sau thời kỳ Boreal và trước thời kỳ Subboreal)
Atlantic Ocean Đại Tây Dương
Atlantic Period thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic
Atlantic type of coast kiểu bờ biển Đại Tây Dương
Atlantic-type coast kiểu bờ biển Đại Tây Dương
atlases bộ bản đồ, atlas
atlases of social geography bộ bản đồ địa lý xã hội
atmometer khí kế, thiết bị đo hơi
atmosphere khí quyển
atmosphere extinction sự huỷ diệt khí quyển
atmosphere refraction sự khúc xạ khí quyển
atmospheric thuộc về khí quyển~ absorbing hấp thụ khí quyển; ~ absorption sự hấp thụ khí quyển; ~ aerosols sol khí quyển; ~ boundary layer tầng ranh giới khí quyển; ~ cells khoang khí quyển; ~ heat engine động cơ khí nhiệt; ~ humidity độ ẩm không khí; ~ moisture khí ẩm không khí; ~ perturbations sự nhiễu loạn khí quyển; ~ pollution sự ô nhiễm khí quyển; ~ pressure áp suất khí quyển; ~ radiation bức xạ khí quyển; ~ science khoa học khí quyển; ~ stratification sự phân tầng khí quyển; ~ turbidity độ đục khí quyển; ~ turbulence cuộn xoáy khí quyển; ~ water nước khí quyển
atoll đảo vòng san hô
atomic time thời gian nguyên tử
atomism thuyết nguyên tử
atomistic economy kinh tế nguyên tử
attached ground water nước liên kết thổ nhưỡng
attached island đảo cận kề
attemperation sự thay đổi nhiẹt độ, nhiệt biến
attenuation sự suy giảm
Atterberg limits giới hạn Atterberg
attitude dáng dấp, thái độ
attribute thuộc tính
attrition sự cọ mòn
audio frequency tần số nghe
audiogram đồ thị nghe
audiometer thính lực kế
augen texture kiến trúc dạng mắt
augite augit
aulacogene aulacogen, máng
aureole quầng, hào quang
auripigmentum auripigmen, thư hoàng
Aurora Borealis bình minh phương bắc
aurora polaris bình minh cực
Australian faunistic region khu vực động vật Australia
Australian floristic kingdom. thực vật Australia
Australian low-pressure region vùng áp thấp Australia
Australopithecuses Australopithec, người cổ Australia
autecology = autoecology sinh thái học cá thể, loài
authigenic minerals khoáng vật tại sinh
authigenous minerals khoáng vật tại sinh
autochores tự phát tán
autochorous plants cây tự phát tán
autochthone nguyên địa, tại chỗ
autochthonous thuộc nguyên địa
autochthonous river sông nguyên địa
autochthons thể nguyên địa
autogenic succession dãy tự sinh
automation sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
autonomous activity hoạt động tự trị
autonomy khu tự trị, quyền tự trị
autopurification in sea sự tự tinh khiết trong biển, sự tự làm sạch trong biển
autosuspension sư tự vẫn đục
autotroph sinh vật tự dưỡng
autotrophe tự dưỡng
autotrophic lake hồ ttự dưỡng
autotrophism tự dưỡng
autotrophs sinh vật tự dưỡng
autumn mùa thu
autumnal equinox điểm thu phân
auxiliary countourlines đường viền phụ trợ
avalanche khối lở (tuyết, đất, bụi, cát v.v…) thác (dung nham)
avalanche chute đường trượt lở
avalanche cone nón lở tích
avalanche lake hồ lở
avalanche track vết lở
avalanche wind gió lở (do sự lở gây nên)
aven miệng giếng mỏ, hang động giếng (hang động thẳng đứng)
average trung bình
average individual risk rủi ro cá nhân trung bình
avulsion sụt lở đất (do dòng chảy mạnh, do sóng biển)
awareness space không gian nhận biết
axial belt đai trục
axial plane mặt trục
axis trục
axis of channel trục kênh, trục dòng
axis of the celestial sphere trục thiên cầu
azimuth phương vị
azimuthal projections hình chiếu phương vị
azimuthal unconformity bất chỉnh hợp phương vị
azonal phi địa đới
azonal soil đất phi địa đới
azonal vegetation thực vật phi địa đới
azonality tính chất phi địa đới
Azores anticyclone xoáy nghịch Azore
Azores high độ cao Azore

[/restab]
[restab title=”B”]

Billing gian băng Boling (ở Tây Âu, cách nay 12 500 năm)
back arc cung sau
back arc basin bồn sau cung
back beach bãi sau, bãi cao đn: bờ sau
back radiation bức xạ ngượcơ sở đn: counter radation
back reef vùng sau ám tiêu
back slope sườn sau
back swamp đầm sau
back wearing bào mòn lùi
background nền, phông
background content hàm lượng nền
background level mức nền
background radiation bức xạ nền
backing wind gió đổi hướng ngược (ngược chiều kim đồng hồ)
backland hậu địa, nội đìa (dải đất phía sau sông)
backlimb cánh thoải nếp vồng
backshore bờ sau, đn: bãi sau, bãi cao
backswamp đầm sau
backwall = headwall vách đầu thung lũng
backward erosion bào mòn giật lùi
backward linkage liên kết ngược
backwash = backrush sóng (biển) phản bờ
backwater nước xoáy ngược, vũng nước tù ven bờ
backwater area vùng nước xoáy ngược
backwater curve đường cong nước xoáy ngược
backwater effect hiệu ứng sóng xoáy ngược
backwearing bào mòn giật lùi
backwoods rừng sâu
bacteria vi khuẩn
bactericide thuốc diệt khuẩn, thuốc sát trùng
bacteriostatic kiềm chế khuẩn
Bactrites Bactrites (dạng Chân đầu cổ, vỏ thẳng) cs
bad lands vùng đất xấu
badland đất xấu
badlands vùng đất xấu
Baer’s law định luật Baer
bag filter túi lọc
baguio baguio (xoáy thuận ở Philipin) đl
Baikalian folding uốn nếp Baikal (cuối Tiền Cambri) đc
Baikalian orogeny tạo núi Baikal (cuối Tiền Cambri) đc
bajada (bahada) đồng bằng lũ tích chân sườn đc
bajada đn bahada đồng bằng lũ tích chân núi đc
bajirs bajir, hồ cát đáy (ở Trung Á) đc, đl
Bajocian Bajoc (bậc, kỳ của Jura trung)  đc
Baku Baku đl
Baku basin bồn Baku đc
balance of natural cân bằng tự nhiên đl
balance of payments cân bằng thanh toán đl
balance of trade cân bằng thương mại
balance rate tốc độ, tỷ lệ cân bằng (giữa tải mòn và tích tụ) đc
balanced growth tăng trưởng cân bằng
balanced neighbourhood cận kề thăng bằng
balaneed rock đá treo đc
bald mountain núi trọc đc
balka gờ ranh giới đc, đl
balka-relief địa hình gờ đl
ball dạng cầu, kết hạch đcb. clay sét dạng cầu; b. coal  than cục; b. structure cấu trúc cầu; b. ice băng cầu; b. ironstone quặng sắt kết hạch
ballstone kết hạch dạng cầu đc
Baltic Ice Lake hồ băng Baltic đl
band clay sét phân dải đc
banding phân dải đc
bank bờ, đê, gờ, cồn, gương lò đc
bank erosion bào mòn bờ đc
bank storage tích luỹ ngân hàng đl
bankfull discharge lưu lượng tràn bờ đc, đl
bankfull stage mực nước tràn bờ đc
banner cloud mây cờ, mây dạng cờ đl
bar bar (đơn vị áp suất) đl
bar diagram biểu đồ áp suất đl
Barcelona Convention thoả ước Barcelona
barchan barkhan, cồn cát lưỡi liềm (ở Trung Á) đc
barchan chains dãy cồn cát lưỡi liềm đc
barchans vùng cồn cát lưỡi liềm đc
bare karst karst rỗng đc
barkhan ridges gờ barkhan, gờ cồn cát lưỡi liềm đc
barkhanes vùng cồn cát lưỡi liềm đc
barocline khuynh áp, áp nghiêng (hải dương) đl
baroclinic thuộc khuynh áp, thuộc áp nghiêng (hải dương) đl
baroclinity tính chất khuynh áp, tính chất áp nghiêng đl
barogradient current dòng nghiêng khí áp đl
barometer phong vũ biểu, khí áp kế đl
barometric depression sự hạ khí áp đl
barometric gradient gradient khí áp đl
barometric pressure khí áp, áp suất khhí quyển đl
barometric tendency xu thế khí áp đl
barometry phép đo khí áp đl
baromytric trough vùng áp thấp đl
barotropic áp hướng đl
barotropy tính áp hướng đl
barrage đập nước
barranco hẽm núi, vách đá đc
Barremian Barremi (bậc, kỳ của Creta) đc
barrier đê chắn, gờ chắn
barrier basin bồn chắn đc
barrier beach bãi chắn đc, đl
barrier chain dãy đảo chán đc, đl
barrier effect hiệu ứng đê chắn đc, đl
barrier ice băng chắn đc, đl
barrier island đảo cát chắn đc, đl
barrier lake hồ đê chắn đc, đl
barrier reef ám tiêu chắn đc
barrow đồi, gò, bãi thải đc
baryte barit kv
barytite barytit kv
basal thuộc về đáy, cơ sở, cơ bảnb. complex phức hệ cơ sở kv; b. concavity mặt lõm cơ sở kv; b. conglomerate cuội kết đáy kv, cuội kết cơ sở; b. energy requirement nhu cầu năng lượng cơ bản đl; b. sapping bào mòn chân vách, xâm thực đáy đc, đl; b. sliding trượt đáy (ở sông băng) đc, đlb. slipping trượt đáy (ở sông băng) đc, đlb. species loài cơ sởsv, đl b. surface of weathering mặt cơ sở phong hoá đc, đl; b. shear stress b. ứng suất cắt đáy (ở sông băng) đc, đlb. zone of mountains vùng cơ sở của dãy núi đc, đl
basalt basalt, đá bazan đc
basaltic glass thuỷ tinh bazan, sideromelan đc
basaltic jointing khe nứt bazan, thớ nứt bazan đc
basaltic layer of the Earth’s crust vỏ bazan, vỏ đại dương đc
base nền, gốc, đáy, cơ sởb. flow dòng cơ sở (của sông) đcb. level mực cơ sở đc; b. level of denudation mực bóc mòn cơ sở đc; b. level of erosion đcb. of bed đáy lớp đc; b. year năm cơ sở đl
base line, baseline đường cơ sở đl
baseline data dữ liệu đường cơ sở đl
basement móng đc
basement complex phức hệ móng đc
basement fold nép uốn móng đc
Bashkirian Bashkiri (bậc, kỳ của Permi)
basic thuộc gốc, đáy, cơ sở; thuộc bazơ, thuộc mafic (magma)b. activity hoạt động cơ sở đl; b. industry công nghiệp cơ sở đl; b. lava dung nham mafic đc; b. magma magma mafic; b. rock đá mafic đc; b. workers công nhân cơ bản, người lao động cơ bản đl; b. ratio tỷ lệ cơ bản
basin lưu vực, bồn, bểb. area vùng lưu vực đl; disslution b. bồn rửa lũa đl, đc; b.facies tướng bồn; b. karst bồn karst đl, đc; b. landsape cảnh quan bồn đl; b. of volcanic origin bồn nguồn núi lửa đl, đc
basin-range structure cấu trúc đồi và bồn (địa hình) đl, đc
basins without out flow bồn không dòng thoát đl, đc
basset lộ, điểm lộ (từ cổ)đc
bastite bastit (kv một dạng olivine)
batholith thể nền, batholit đc
Bathonian Bathon (bậc và kỳ của Jura trung) đc
bathyal biển sâu đc
bathyal deposits trầm tích biển sâu
bathyal zone đới biển sâu đc
bathymeter máy đo sâu
bathymetrial maps bản đồ đáy biển đc, đl
bathymetric charts bản đồ đáy biển đc, đl
bathymetric curve đường đẳng sâu đc, đl
bathymetry phép đo sâu
batter bậc, dộ nghiêng; sét nhão dính đc
battery farming trại gà công nghiệp
bauxite bauxit đc
bay vịnh đc, đl
bay bar đê chắn vịnh đc, đl
bayhead đầu vịnh đc, đl
bay-head bar đê ngầm đầu vịnh đc, đl
bay-head barrier đê chắn đầu vịnh
bay-head beach bãi đầu vịnh đc, đl
bayou lake hồ sông nhánh
bazaar economy kinh tế tiểu thương
beach bãi biển
beach and dunal system bãi biển và hệ đụn cát
beach barrier bờ chắn bãi
beach cusps đỉnh bãi biển, ụ nhô bãi biển
beach forest rừng bãi biển
beach grass cỏ bãi biển
beach rock, beach-rock đá bãi biển
beach-ridge gờ bãi biển
beaded drainage mạng chuỗi thoát nước
beaded esker gờ chuỗi ngoằn ngoèo
beaded lakes hồ chuỗi
beaded valley thung lũng chuỗi
Beaufort number số Beaufort
Beaufort scale tỷ lệ Beaufort
bed lòng sông, đáy sông hồ, lớp, vỉa
bed load trầm tích đáy
bed of glacier đáy băng
bedded structure cấu trúc phân lớp đc, đl
bedding phân lớp
bedding alluvium phù sa phân lớp
bedding plane mặt phân lớp
bedding surface bề mặt phân lớp
bed-floor roughness đáy lớp gồ ghề
bedforms dạng phân lớp
bedrock đá gốc đc
bedrock coast bờ đá gốc
bedrock fracture đứt gãy đá gốc đc
behaviour hành vi, tập tính
behavioural environment tập tính môi trường
behavioural geography địa lý tập tính
behavioural model mô hình tập tính
beheaded valley thung lũng cụt
beheading of river sông đoạt dòng
Belemnites Belemnit, Tiễn thạch cs
belt đai, đớib. of cementation đới gắn kết, đai gắn kết đcb. of equatorial calms đới xích đạo lặng gió đl; b. exatropical belt ngoại nhiệt đới đl; radiation b. đai, đới bức xạ đl
Beltian orogeny tạo núi Belti (cuối Tiền Cambri ở Bắc Mỹ) đc
bench thềm, bậc (đl); tập, vỉa đc
bench mark mốc độ cao
benchmark mốc độ cao
beneficial use sử dụng sinh lời
beneficiation phúc lợi, phúc lợi hoá
Benguela current dòng Benguela
Benioff zone đới Benioff đc
benthic thuộc đáy (biển, hồ)
benthic region vùng đáy
benthon sinh vật đáy
benthonic thuộc sinh vật đáy
benthos sinh vật đáy
bentonite bentonit đc
bentonite clay sét bentonit
Bergeron-Findeisen theory lý thuyết Bergeron-Findeisen
Bergman¢s rule quy luật Bergman
bergschrund khoang rỗng (trong băng tuyết ở Alps)
berisite berisit kv
berm bờ thềm trên mặt nước
Berriassian bâc, kỳ Berias (thuộc kỷ, hệ Creta) đc
beryl beryl kv
beryllium ores quặng beryl đc
beta index chỉ số beta
betterment migration sự di cư cải thiện
bevelled cliff vách đá nghiêng
B-horizon tầng B (thổ nhưỡng)
bias độ nghiêng, đường chéo
Biber cold period thời kỳ lạnh theo kinh thánh
bid-rent theory lý thuyết thuê thầu
biennial plants cây lưỡng niên, cây hai năm
bifurcation ratio tỷ lệ phân nhánh đôi
bight vũng, vịnh nhoe, chỗ uốn sông
bilateral hai bên, hai phía
binarite binarit kv
binary distribution phân bố nhị phân
binodal seiche dao động lưỡng kỳ (mực nước hồ)
binomial distribution phân bố nhị thức
bioaccumulated limestones đá vôi sinh vật
bioaccumulation trầm tích sinh vật
biocentric trung khu sinh học
biochemical thuộc sinh hoá
biochemical oxidation sự oxy hoá sinh hoá
biochemical oxygen demand nhu cầu oxy sinh hoá
biochore vùng phân bố sinh vật
biocide bioxit
bioclimatology khí hậu sinh học
biocoenology quần hệ sinh vật học
biocoenose, biocoenosis quần hệ sinh vật
biocycle chu kỳ sinh học
biodegradable khả năng thoái hoá sinh học
biodegradable pollutant chất ô nhiễm thoái hoá sinh học
biodiversity đa dạng sinh học
Biodiversity Awareness Strategy Chính sách về đa dạng sinh học
bioegineering công nghệ sinh học
bioenergy năng lượng sinh học
biofacies sinh tướng đc
biofilter bộ lọc sinh học
biofuel nhiên liệu sinh học
biogas khí sinh học
biogenic thuộc nguồn gốc sinh học
biogenic limestones đá vôi sinh vật đc
biogenic meromixis sự hỗn hống sinh học (trong các hồ nước không trộn đều)
biogenic rocks đá sinh học đc
biogenic sedimients trầm tích sinh vật đc
biogeochemical cycle chu kỳ sinh địa hoá đc
biogeochemistry sinh địa hoá học đc
biogeocoenology quần hệ sinh địa học
biogeocoenosis quần hệ sinh địa
biogeographic zone đới địa lý sinh vật
biogeographical regions vùng địa lý sinh vật
biogeographical subregion phụ vùng địa lý sinh vật
biogeographical unit đơn vị địa lý sinh vật
biogeography môn địa lý sinh vật; địa sinh học
biogeozone đới sinh địa
bioherm rạn sinh vật; ám tiêu sinh vật
biohistory lịch sử sinh vật
biohorizon sinh tầng đc
bioindicator chỉ thị sinh học
biolithes đá sinh vật đc
biological activity of soils hoạt động sinh học của đất
biological agriculture nông nghiệp sinh học; nông sinh
biological amplification khuyếch đại sinh học
biological clock đồng hồ sinh học
biological community tập đoàn sinh vật, quần hợp sinh vật
biological control khống chế sinh học, kiểm soát sinh học
biological conversion sự chuyển biến sinh học
biological cycle chu kỳ sinh học
biological diversity sự đa dạng sinh học
biological evolution tiến hoá sinh vật
biological factors nhân tố sinh học
biological monitoring quản lý sinh học
biological oxygen demand (BOD) nhu cầu oxy sinh học
biological pest control kiểm tra độc hại sinh học
biological pesticide diệt trùng sinh học
biological pollution ô nhiễm sinh học
biological production sản xuất sinh học; sản lượng sinh học
biological productivity năng suất sinh học
biological remediation điều trị sinh học
biological resource tài nguyên sinh học
biological shield sinh bì
biological weathering phong hoá sinh học
biological weed control kiểm tra cỏ dại sinh học
biology sinh vật học
bioluminescence sự phát quang sinh học
biomass sinh khối
biomass energy năng lượng sinh khối
biomass fuel nhiên liệu sinh khối
biome quần xã sinh vật
biometeorology khí tượng sinh học
biomonitor giám sát sinh học
bioprocess quá trình sinh học, quy trình sinh học
bioregion khu vực sinh vật
biosphere sinh quyển
biosphere reserve khu bảo tồn sinh quyển
biostimulants chất kích thích sinh học
biostratigraphy sinh địa tầng đc
biostrome biostrom, tầng thể xác
biota khu sinh vật
biotechnology công nghệ sinh học
biotic thuộc sinh vật, thuộc sinh học
biotic element yếu tố sinh học
biotic erivironment môi trường sinh học
biotic factor nhân tố sinh học
biotic index chỉ số sinh học
biotic potential tiềm năng sinh học
biotic pyramid tháp sinh học
biotite biotit kv
biotope sinh cảnh, môi trường sinh học
bioturbation xáo trộn sinh học
biotype kiểu sinh học
bipolar distribution phân bố lưỡng cực
bi-polar test kiểm tra lưỡng cực
bird colony quần thể chim
birth control kiểm soát sinh để
birth rate tỷ lệ sinh đẻ
bismuthinite bismuthinit kv
bitumens bitum đc
bituminous coal than bitum
black body hố đen
black box hộp đen
black cloud mây đen
black coal than đen
black earth đất đen
black mica mica đen = biotit kv
black storm bão đen (ở Trung Á)
blanket bog đầm lầy rộng
blast luồng hơi, luồng khí, sự nổ, sự phun trào
blast of gas sự phun khí (núi lửa)
Blastoids Blastoid (lớp Nụ biển, ngành Da gai) cs
blight bệnh tàn rụi cây, rệp vừng, không khí mờ sương, tai hoạ
blind drainage basin bồn thoát nước ẩn
blind lake hồ ẩn
blind valley thung lũng ẩn
blizzard bão tuyết
bloc khối, bloc
block khối, bloc
block diagram sơ đò khối
block disintegration sự phân huỷ khối
block faulting đứt gãy khối tảng đc
block folding uốn nếp dạng khối đc
block folds nếp uốn dạng khối đc
block lava dung nham khối đc
block mountain khối núi
block of ice băng khối
block sea = block-fields trường đá, biển đá
block stream = boulder field trường đá tảng
block structure cấu trúc dạng khối
block-fields = block sea trường đá, biển đá
blocking vật chắn, ngăn chặn
blocking action hoạt động cản trở
block-mountains khối núi
Blockschollen flow dòng Blockschollen (trong sông băng)
block-stripes dải đá thô rộng
blood rain mưa máu
bloom sự ra hoa, sự nở hoa
blowhole ống thông hơi, chỗ rỗ (kim loại), bọt (thuỷ tinh)
blown sand cát phong thành
blow-out hố, hốc thổi mòn
blue green algae tảo xanh lục
blue ooze bùn xanh
blue-collar worker công nhân lao động đơn giản, người lao động chân tay
bluff dốc đứng, bờ treo
board channel = back-reef moat eo biển sau ám tiêu
BOD (biochemical oxygen demand) nhu cầu oxy sinh hoá
bodden coasts bờ vịnh nông
boehmite boehmit kv
bog đầm lầy, bãi lầy
bog landscape cảnh quan đầm lầy
bog soils đất lầy
bogaz (= solution corridor) hành lang hoà tan (trong hang karst)
bolide sao băng
bolsoms long chảo (có đồi bao bọc)
bone bed lớp xương hoá thạch
bone breccia dăm xương
boom bùng phát, rào gỗ cửa sông
bora gió bora (gió lạnh đông bắc đông biển Adriatic)
border ranh giới, đường biên
border lakes hồ biên, hồ rìa
border moraine băng tích rìa
border mountains sơn hệ rìa
border plain of tropical karst đồng bằng rìa của karst nhiệt dới
borderland vùng biên giới, đới ven rìa
bore sự khoan, lỗ khoan
Boreal thời kỳ Boreal, thời kỳ bắc (10.000 – 8000 năm trước)
boreal phương bắc, miền bắc
boreal coniferous forest rừng thông phương bắc
boreal forest rừng phương bắc
boreal transgression biển tiến bắc
borehole lỗ khoan
boreoatlantic faunistic region khu vực động vật bắc Đại Tây Dương
boreopacific faunistic region khu vực động vật bắc Thái Bình Dương
boring việc khoan, lỗ khoan, mùn khoan
bornhardt đỉnh núi sót
bornite bornit kv
borrow area vùng đất mượn
borrow pit hố đào thử đất mượn
Böserup model mô hình Boserup
Boserup’s theory lý thuyết Boserup
bosky landscape cảnh quan rậm rạp
boss đồi tròn đl, thể vòm, thể bướu đc
botany thực vật học
bottom đáy; vùng đất thấp đlb. bed-load trầm tích đáy sông; b. current dòng chảy đáy; b. flow dòng đáy; b. ice băng đáy; b. sediments trầm tích đáy; b. meadow đồng cỏ thấp
bottom of bed đáy lớp, đáy vỉa
bottomland = bottom vùng đất thấp
bottomland of a valley đáy thung lũng
bottom-moraine băng tích đáy
bottomset beds trầm tích đáy
boudinage cấu tạo khúc dồi đc
boulder đá tảng, đá tảng lănb. clay sét tảng; b.conglomertae đá tảng kết; b. erratic đá tảng lăn lang thang; b. gravel tảng lăn bở rời; b. pavement thềm đá tảng
boulder field = block stream trường đá tảng
boulder sand cát tảng
boundary ranh giới, địa giới, biên rìab. layer lớp biên đl; b. condition điều kiện biên; b. of saturation ranh giới bão hoà; b. stratotype  chuẩn của phân vị địa tầng b. wave  sóng mặt của địa chấn
bourn suối nhỏ, ranh giới
Bowen ratio tỷ lệ Bowen
box-fold nếp uốn hình hộp
BP (= British Petroleum) BP Công ty Dầu mỏ Anh
Brachiopod Tay cuộn sv, cs
brachyanticline nếp lồi (nếp vồng) ngắn
brachy-fold nếp uốn ngắn
brachysynelinal fold nếp uốn lõm ngắn
brachysyneline nếp lõm ngắn
brackish nước lợ
brackish lagoon phá nước lợ
braid bars gờ chắn nhằng nhịt
braided channel dòng chảy nhằng nhịt, kênh nhằng nhịt
braided river sông phân nhánh nhằng nhịt
braided stream suối phân nhánh nhằng nhịt
branch cành, nhánh
branch plant cây phân nhánh
Brandt Commission Hội đồng (Uỷ ban) Brandt
brash ice băng vỡ vụn
Brazil current dòng Brazil
breached (denuded) anticline nếp lồi cụt
break đứt đoạn,
break in sedimentation sự gián đoạn trầm tích
break of slope sườn núi gián đoạn
break point điểm gián doạn
break point bar điểm doi cát gián đoạn
break thrust đứt gãy chờm nghịch biến dạng
breaker sóng vỗ bờ, máy nghiền
breakers zone đới sóng vỗ bờ
breaking point điểm sóng tan
breaking up of ice sự vỡ băng
breaking wave = breaker sóng vỗ bờ
breakup sự nứt vỡ của băng
breccia dăm kết
breeze gió nhẹ, gió brize
Briansk interval gian cách Briansk
brickearth đất gạch ngói
bridging-point điểm bắc cầu
bright white cobalt coban sáng trắng
brine nước biển, nước muối
broad-leaved forest rừng lá rộng
broad-leaved forest zones đới rừng lá rộng
broken bedding sự phân lơpớ đứt đoạn
broken erosion cycle chu kỳ xói mòn đứt đoạn
broken fold uốn nếp đứt đoạn
broken ice băng vụn
broken-stone đá vụn, đá dăm
Bronze Age thời kỳ đồ đồng
brook suối
brown (forest) soil đất nâu (của rừng)
brown algae tảo nâu
brown coa1 than nâu
brown earths đất nâu (của rừng)
brown forest soils đất nâu (của rừng)
brown iron crust of desert vỏ sắt nâu hoang mạc
brown iron ore quặng sắt nâu
brown semidesert soils đất nâu bán hoang mạc
brownfield site địa điểm trường nâu
Brückners periods thời kỳ (chu kỳ) Brückner (32-35 năm)
Brundtland Comimission Uỷ ban (Hội đồng) Brundtland
Brundtland commission; world commission on environment and development Uỷ ban Môi trường và Phát triển
Bryophytas Thực vật rêu
Bryozoan Rêu động vật
buffer zone đới đệm
buffer zone management quản lý đới đệm
bug hole ổ, hốc
builder and user costs chi phí thầu và chi phí sử dụng
built environment môi trường xây dựng
built-up area khu vực nhà cửa san sát
buller lỗ thông gió ngầm
bunter sandstone “Cát kết sặc sỡ”đc (tương đương thống Trias hạ ở Đức –Buntsandstein)
Burdigalian bâc, kỳ Burdigali của Miocen hạ (sớm)
buried ice băng chôn vùi, băng ngầm
buried relief địa hình chôn vùi
buried soils đất chôn vùi
burn đốt, đốt chá́y, thiêu, thắp, nung
bush cây bụi, bụi rậm
bush fallowing nơi hoang hoá cây bụi
bush hummocks gò, đồi cây bụi
bush savannah savan cây bụi
bush savannah thorn land đất savan cây bụi gai
business climate không khí kinh doanh
business cycle chu kỳ kinh doanh
business park công viên kinh doanh
butte gò, đồi sót
Buys Ballot¢s law quy luật Ballot (trong khí tượng)
bypass lò vòng, lò tránh mỏ
volcanic blast sự phun khí núi lửa

[/restab]
[restab title=”C”]

caatinga caatinga (rừng nhiệt đới khô Nam Mỹ)
cacareous soils đất vôi
cadastre đạc điền
Cadomian folding hoạt động uốn nếp Cadom
Cainozoic = Coenozoic giới, đại Kainozoi, Tân sinh
cairn tháp đá (làm mốc)
cake ice băng tảng
Calabrian bậc, kỳ Calabri (thuộc Đệ tứ)
Calabrian transgression biển tiến Calabri
calamine calamin kv
calamites Calamites cs
calcareous chứa vôi
calcicole cây ưa vôi, cây mọc trên đá vôi
calcification calci hoá
calcifuge kỵ vôi (cây cối)
calcium cycle chu kỳ calci
calcrete kết vón vôi
caldera caldera, trũng miệng núi lửa
caldera lake hồ trũng miệng núi lửa, hồ caldera
calcarenite calcarenit đc
calcareous rocks đá chứa vôi
calcareous sinter tuf vôi
calcareous tufa tuf vôi
Caledonian folding uốn nếp Caledoni
Caledonides Caledonid
calcedony calcedon, chalcedon kv
calcereous tuff tuf chứa vôi
calciclase anorthit, calciclas kv
calcifuges kỵ vôi (thực vật)
calciphobes kỵ đất vôi (thực vật)
calciphyre calciphyr đc
calcite calcit
calcium feldspar felspat calci
calendar lịch, sắp xếp theo thời gian
calibration sự điều chỉnh, sự định cỡ
caliche sanpet, lớp đất giàu vôi, kết tụ của vôi, sỏi, cát
Caledonian Orogeny tạo núi Caledon
California current dòng California
callainite callainit kv (phosphat nhôm ngậm nước)
collapse sự sụp đổ, sự sụt lởc. basin bồn sụt; c. breccia dăm kết sụt lở; c. candera  candera sụt đổ; c. depressiion trũng sụt lở; c. fault đứt gãy sụt lở
Callovian bậc, kỳ Callovi (thuộc Jura tượng)
calm trạng thái yên lặng; đá phiến sét mềm
calving sự tách, sự vỡ nhỏ
calving of glacier sự tách vỡ băng
cambering cấu trúc vòm
Cambrian hệ, kỷ Cambri
Campanian bậc, kỳ Campan (thuộc Creta thượng)
campos campos (savan có cây gỗ và cây bụi ở vùng Amazon)
Canadian thống, thế Canadi ở Bắc Mỹ (Ordovic hạ)
Canadian shield khien Canada
canal kênh, mương
Canaries current dòng Canari
cancelate sand ridges mạng doi cát
cannel = cannel coal than nến
canon hẽm núi, hẽm vực
canopy mái đá
canyon hẽm núi, hẽm vực
capability constraint khả năng chịu đựng
capacity khả năng, dung lượng, công suất
cape mũi đất
Cape floristic region hệ thực vật Mũi Hảo vọng
capillary mao dẫn, mao quản
capillary action hoạt động mao dẫn
capillary fringe mao dẫn diềm
capillary water nước mao dẫn
capillary zone đới mao dẫn
capital chính yếu, cơ bản
capital equipment thiết bị cơ bản
capital goods tài sản cơ bản
capitalism chủ nghĩa tư bản
cap-rock ck cửa sông, lớp đá phủ vòm mỏ dầu, vòm mỏ muổi
capture sự đoạt dòng, cướp dòng (sông, suối)
Caradocian bậc, kỳ Caradoc (Ordovic hạ)
carbonate carbonat, đá carbonat
carbon cycle chu kỳ carbon
carbon dating định tuổi bằng phương pháp carbon
carbon dioxide dioxit carbon
carbon monoxide oxit carbon
carbon tax thuế carbon
carbon-14 dating định tuổi bằng carbon14
carbonaceous shale đá phiến sét than
carbonado carbonado, kim cương đen
carbonate horizon tầng carbonat
carbonate soils đất carbonat
carbonation = carbonatization carbonat hoá
carbonatite carbonatit kv
Carboniferous kỷ, hệ Carbon
carbonification sự hoá than
carbonization sư carbon hoá
carcinogentic compounds hợp chất gây ung thư
cardinal points bốn phương của la bàn (đông, tây, nam, bắc)
Carelian dân tộc Careli (ở vùng Careli thuộc Phàn Lan và Tây Bắc Nga), tiếng Careli
carnallite carnallit kv
Carnian bậc, kỳ Carni (thuộc Trias thượng)
carnivore ăn thịt (động vật)
carnivorous animals động vật ăn thịt
Carpoides Carpoid (nhóm Dạng quả của ngành Da gai)
Carpozoans động vật ăn quả
carrier industries công nghiệp vận tải
carrying capacity khả năng vận chuyển
carrying capacity of river khả năng vận chuyển của sông
carrying power of river năng lực vận chuyển của sông
cartel cartel, tổ hợp kinh doanh
cartogram biểu bản đồ
cartographic grid ô bản đồ (ô vuông để vẽ bản đồ)
cartographic projections hình chiếu đồ bản
cartographic representations sự miêu tả đồ bản
cartographic works công tác bản đồ
cartography bản đồ học
cartology phương pháp đồ thị đối sánh (các vỉa than)
cartometry môn đo đạc bản đồ
cascade thác nước
cascading systems hệ thác ghềnh
case hardening sự cứng hoá bề mặt (của đá xốp)
cash crop; cash cropping trồng cây bán quả
cassiterite cassiterit kv
caste đẳng cấp
catabolism sự dị hoá
cataclasite đá cà nát
cataclasitic cà nátc. breccia dăm kết cà nát; c. conglomerate cuội kết cà nát;  c. metamorphism biến chất cà nát; c. rock = cataclasite đá cà nát;  c. structure cấu tạo cà nát; c. texture kiến trúc cà nát
cataract thác nước lớn, lũ
catastrophism = convulsionism thuyết biến hoạ, thuyết tai biến
catch crop mùa phụ, mùa thu hoạch phụ
catchment sự thu nước, sự hứng nước
catchment area vùng thu nước
catchment basin bồn thu nước
categorical data tư liệu xác thực, dữ liệu xác thực
catena chuỗi, dãy
cation cation
cattle-terraces bãi chăn thả
causal analysis phân tích nguyên nhân
causal factor nhân tố nguyên cớ
causal model mẫu hình nguyên cớ
caustobioliths đá cháy gốc sinh vật
cave hang động, hang hốcc. bear gấu hang; c. breakdown sự sụp lở hang động; c. deposite trầm tích hang động; c. ices băng hang động; c. lake hồ hang động
cave-in sự sụt lở
cavern hang động lớn, hệ thống hang độngc. lake hồ hang động; c. flow dòng ngầm trong hang động; c. porosity độ rỗng hang hốc; c. system  hệ hang động
cavernous có hang động; rỗng xốpc. rock đá xốp, đá bọt; c. weathering phong hoá tạo hang hốc
caving sự sụp hang; sự thám hiểm hang động; du llịch hang động
cavitation hiện tượng vỡ bọt
cavity of dissolution sự vỡ bọt của phân huỷ
cay đảo cát, đảo san hô
cay sandstone cát kết ám tiêu, cát kết rạn san hô
celerity tốc độ di chuyển sóng
celestial thuộc bầu trờic. body thiên thể; c. coordinates toạ độ bầu trời; c. equator xích đạo bầu trời; c. latitude latitude vĩ độ bầu trời; c. longitude kinh độ bầu trời; c. meridian kinh tuyển bầu trời; c. pole cực bầu trời; c. sphere thiên cầu
celestine celestin kv
celestite celestit kv
cell ngăn, khoang, tế bào
cellular clouds mây dạng tổ ong
convection cell khoang đối lưu (bên trong Trái Đất)
cellular sand relief địa hình cát dạng tổ ong
cementation xi măng hoá
cementation zone đới xi măng hoá
Cenomanian bậc, kỳ Cenoman (thuộc Creta thượng)
Cenophytic thực vật Tân sinh (từ Creta muộn đến nay)
cenotypal rocks đá kiểu mới (đá phun trào porphyrit của Kainozoi)
Cenozoic giới, nguyên đại Kainozoi
census điều tra dân số
census of population điều tra dân số
central cyclone lốc xoáy trung tâm
central eruption phun trào trung tâm
Central for Environmental Management and planning (CEMP) Trung tâm Quản lý và Quy hoạch Môi trường
central of glaciation băng hà trung tâm
central place vị trí trung tâm
central place functions chức năng vị trí trung tâm
central place hierarchy vị trí cấp bậc trung tâm
central place planning quy hoạch vị trí trung tâm
central place theory thuyết vị trí trung tâm
central tendency xu hướng trung tâm
central vent eruption miệng phun trung tâm (ở núi lửa)
centrality tính chất tập trung
centrality of population tập trung dân số
centralization trung tâm hoá
centrally planned economy kinh tế tập trung kế hoạch
centre firm hãng, cônng ty trung tâm
centre of origin trung tâm nguồ gốc
centre of propagation trung tâm lan truyền, trung tâm nhân giống
centre-periphery model mô hình trung tâm-biên rìa
centres of atmospheric action trung tâm hoạt động khí quyển
centre of symmetry tâm đối xứng
centre of gravity tâm trọng lực
centriclinal dip lún nghiêng hướng tâm
centricline nghiêng hướng tâm
centrifugal forces lực ly tâm
centripetal acceleration gia tốc hướng tâm
centripetal dip strata các tầng nghiêng lún hướng tâm
centripetal drainage sự tiêu nước hướng tâm
centripetal forces lực hướng tâm
centripetal plain đồng bằng hướng tâm
centroclinal fold uốn nếp nghiêng hướng tâm
centrocline trũng nghiêng hướng tâm
centrosphere trung cầu sv; trọng quyển, nhân Trái Đất đc
centroid trọng tâm
Cephalopods Chân đâu sv, cs
cerussite cerussit kv
cesspool hầm chứa phân
cetacean bộ Cá voi
Chaetetids Chaetetid cs
chain dãy, chuỗi
chain migration di cư chuỗi
chain of hills dãy đồi núi
chain reaction chuỗi phản ứng, phản ứng dây chuyền
chalcedony chalcedon kv
chalcopyrite chalcopyrit kv
chalcosine chalcosin kv
chalcosite chalcosit kv
chalk đá phấn
chamosite chamosit kv
change in ecological character thay đổi đặc tính sinh thái
changeable winds gió đổi chiều
changes of weather biến đổi thời tiết
Changhsingian bậc, kỳ Changhsing (thuộc Permi thượng)
channel kênh, mương, eo biển, lòng sông, lòng suối, rãnh, luống; dòng chảyc. bar doi cát dọc lòng sông; c. basin lưu vực dòng chảy; c. deposit vỉa, lớp dạng tuyến; c. detention kênh nước tù; c. erosion sự bào mòn lòng sông, suối; c. fill trầm tích lòng sông, suối; c. flow dòng chảy trong kênh; c. frequency tần suất dòng chảy; c. line tuyến của kênh dẫn; c. morphology hình thái học dòng chảy; c. mouth bar doi cát cửa sông; c. roughness cường độ dòng chảy; c. sand cát lòng (sông, suối)
channel of ascent họng núi lửa
chaos sự hỗn độn
chaos theory lý thuyết về sự hỗn độn
chaparral chaparal (tập đoàn cây bụi thường xanh)
chapeau de fer mũ sắt đc
character tính chất, đặc tính, đặc trưng, ký tự
characteristic species loài đặc trưng
characteristic fossil hoá thạch đặc trưng
characterizing accessory mineral khoáng vật phụ đặc trưng
charcoal than củi, than gỗ
Charmouthian bậc, kỳ Charmouthi (thuộc Jura hạ)
Charophyte nhóm tảo Charophyta (tảo dạng bánh xe)
charriage địa di
chart datum mực nước cơ sở (của quốc gia để sử dụng thống nhất trong giao thông đường thuỷ)
chart bản đồ chuyên dụng, biểu đồ
chasm hẻm vực, khe đá
chasmophyte cây mọc khe đá
Chattian bậc, kỳ Chat (thuộc Oligocen thượng)
checklists bảng kiểm tra
chelate có kìm
Chellean tầng Chelle (thuộc thời kỳ đồ đá cũ Paleolithic)
chemical thuộc về hoá họcc. adsorption hấp phụ hoá học; c. decay phân huỷ hoá học; c. compound hợp chất hoá học; c. deposites trầm tích hoá học; c. erosion sự ăn mòn hoá học; c. evolution tiến hoá hoá học; c. limestone  đá vôi hoá học; c. oxygen demand nhu cầu oxy hoá học; c. pollutant ô nhiễm hoá học; c. reaction phản ứng hoá học; c. residue tàn dư hoá học; c. sediments trầm tích hoá học;  c. weathering phong hoá hoá học
chemisorption sự hấp thụ hoá học
chemofossils hoá thạch hoá học
chemoautotrophic hoá tự dưỡng
chemocline biến đổi nhanh hoá tính (ở các tầng nước biển, hồ)
chemofacies tươnngs đá hoá học
chemotroph hoá dưỡng
chernozem vùng đất đen, chernozem
chernozemic soil (black earth) đất đen
chert đá silic, đá phiến silic
chestnut soil đất nâu, đất màu hạt dẻ
chevron dạng nếp gấp
chevron fold nếp uốn dạng nếp gấp
chief divide nhị phân chính
child labour lao động trẻ em
child-woman ratio tỷ lệ trẻ-nữ
Chile saltpetre nitrat kali
chimney đc cột, thân quặng, ống núi lửa
chimney rocks đá dạng cột
chinook ngôn ngữ Anh –Pháp lẫn lộn (ở Bắc Mỹ)
chinook wind gió ấm ở Tây Nam Mỹ
chionophiles thực vật ưa tuyết
chionophobous organisms sinh vật ưa tuyết
chionosphere quyển tuyết (phần của tầng đối lưu, tiếp giáp với vùng đất băng tuyết)
chlorination khử trùng bằng Clor
chlorinity of sea water độ clor trong nước biển
chlorite schist đá phiến clorit
chlorite slate đá phiến clorit đen
chlorites clorit kv
chloritization clor hoá
chloroflourocarbons (CFCs) khí CFC
chlorophyll chất diệp lục
choppy wind gió trở chiều
chorographic maps bản đồ địa chí
chorography địa chí
chorology = biogeography địa lý sinh vật
choropleth bản đồ minh hoạ
chromatography sắc ký (phương pháp)
chromic iron quặng sắt crom
chromite cromit
chromite ores quặng crom
chromites cromit
chromitite chromitit
chromoferrite quặng crom sắt
chronology niên đại học
chronostratigraphy thời địa tầng
chronozone thời đới
chute thác nướcơ sở trụ khóng
cimmerian
Cimmerian folding = Kimmerian Orgeny tạo núi Kimeri (trong Mesozoi)
cinder tro, xỉ (của núi lửa)
cinder cone nón xỉ núi lửa
cinerite trầm tích xỉ núi lửa
cinnabar xinova (HgS) kv
cinnabarite xinovabarit kv
cinnamon soil = cinnamonic soil đất vàng nâu
circulation sự tuần hoàn, sự hoàn lưu, sự lưu hành, sự lưu thôngc. of atmosphere hoàn lưu khí quyển; c. global hoàn lưu toàn cầu; c. local hoàn lưu cục bộ; meridional c. hoàn lưu hướng kinh tuyến; thermal c. hoàn lưu nhiệt; water c. sự tuần hoàn nước, hoàn lưu nước
circulatory system hệ thống lưu thông
circumpolar vortex gió xoáy, cơn lốc quanh bắc cực
cirque đài vòng, đài băng
cirque flatform đài băng phẳng
cirque glacier đài băng
cirque lake hồ vòng
cirrocumulus mây tích
cirrostratus mây ti tầng
cirrus mây ti
cirrus cloud mây ti
city thành phố, đo thị
city region vùng đô thị
city-forming activity
city-size distribution sự phân bố quy mô dô thị
clactonian công cụ đồ đá clacton
clarks số clac (tính độ cứng của nước)
classification phân loại
clast mảnh vụn
clastic vụnc. breccia dăm kết vụn; c. deformation sự biến dạng vỡ vụn; c. dike mạch vụn, thể tường vụn; c. pipe thể trụ vụn; c. ratio tỷ lệ vụn; c. rock đá mảnh vụn; c. sediment trầm tích vụn; c. texture kiến trúc vỡ vụn
clay sétblue c. sét xanh, bùn xanh; c. balls cầu sét; c. formation thành hệ sét; c. marl sét vôi; c. micelles mixen sét; c. mineral  khoáng vật sét; chalky c. sét vôi; china c. sét làm sứ; glass-pot c. sét gốm, sét chịu lửa; parting c. sét màng; pocket c. sét dạng ổ; pottery c. sét gốm; siliceous c. sét silic; suspensoid c. sét vẩn; warp c. sét phù sa, sét bồi tích
clay-with-flints sét chứa silic vụn
claystone sét kết
clayey karst karst chứa sét
clay-humus complex phức hệ sét mùn
claypan trũng phủ sét
clean thuần, sạch
clean(er) technology công nghệ làm sạch
cleaner production sản xuất máy làm tinh khiết
cleavability tính dễ tách
cleavage cát khai, thớ chẻc. face mặt cát khai; c. fan thớ chẻ dạng quạt; c. plan mặt thớ chẻ; good c. cát khai hoàn toàn; imperfect c. cát khai không hoàn toàn; interrupted c. thớ chẻ gián đoạn; perfect c. cát khai hoàn toàn; pillow c. khối nứt dạng gối; rock c. thớ chẻ của đá
cleft khe nứt; tuyến đứt gãy; lỗ khoan
cleve sườn dốc
cliff vách đá dốc đứng; đá phiến dễ táchbelting c. vách đá cheo leo; c. glacier băng vách đứng; c. of displacement vách dịch chuyển; c. overhang khối đá treo; fault c. sườn đứt gãy’ vách đứt gãy; ice c. vách băng; wave-cut c. bậc sóng vỗ
cliffed coast bờ biển dốc đứng
climactic plant community tập đoàn thực vật theo khí hậu, tập đoàn khí hậu thực vật
climagram
climate khí hậuarid c. khí hậu khô hạn; c. change thay đổi khí hậu; c. divide phân chia khí hậu; c. of arctic basin khi hậu bồn bắc cực; c. of city khí hậu đô thị; c. of cold deserts khí hậu hoang mạc lạnh; c. of extra-tropical deserts khí hậu hoang mạc ngoại nhiệt đới; c. of middle latitudes khí hậu vĩ độ trung bình; c. of tropical deserts khí hậu hoang mạc nhiệt đới; c. of tropical rain forests khí hậu miền rừng mưa nhiệt đới; c. zone đới khia hậu; continental c. khí hậu lục địa; desert c. khí hậu hoang mạc; eternel frost c. khí hậu lạnh vĩnh cữu; extreme c. khí hậu cực đoan; ice c. khí hậu băng giá; moderate c. khí hậu ôn hoà; monsoon c. khí hậu gió mùa
climatic thuộc về khí hậuc. anomaly dị thường khí hậu; c. belts (zones) đai, đới khí hậu; c. changes sự biến đổi khí hậu; c. climax community tập đoàn cao đỉnh khí hậu; c. climax vegetation thảm thực vật cao đỉnh khí hậu; c. factors  nhân tố khí hậu; c. geomorphology địa mạo khí hậu học; c. maps bản đồ khí hậu; c. regionalisation khu vực hoá khí hậu; c. season khí hậu theo mùa; c. snowline đường băng tuyết khí hậu; c. standard chuẩn khí hậu; c. stratigraphy khí hậu địa tầng
climatostratigraphy khí hậu địa tầng
climato-forming processes các quá trình hình thành khí hậu
climatograph máy ghi khí hậu
climatography quan trắc khí hậu
climatology khí hậu học
climax cao đỉnh, cao điểm
climax adaptation number sos cao đỉnh thích nghi
climax community tập đoàn cao đỉnh
climax vegetation thực bì cao đỉnh
climograph đồ thị khí hậu
clinometer máy đo độ nghiêng, xiên kế
clinopyroxene pyroxen đơn nghiêng kv
clint gờ đá, bậc đá, nêm đá
clinunconformity không chỉnh hợp góc
clisere diễn thế địa văn
closed community cộng đồng khép kín, tập đoàn khép kín
closed drainage area vùng tiêu nước khép kín
closed drainage basin bồn tiêu nước khép kín
closed fold nếp uốn khép
closed forest rừng khép kín
closed fracture sự gãy vỡ khép kín, đứt gãy khép
closed system hệ thống khép kín
cloud 

 

mâyacoustic c. mây âm hưởng; anvil c. mây (dạng) đe; black c. mây đen; charged c. mây tích điện; cirro cumulus c. mây đùn; cirro stratus c. mây ti tầng; cirrus c. mây ti; convection c. mây đối lưu; coronal c. mây quầng; cosmic c. mây vũ trụ; crest c. mây dạng sống núi; cumulo – nimbus c. mây tích loạn; cumulo – stratus c. mây tích tầng; cumulus c. mây tích; dark clouds mây đen; dust c. mây bụi; eruptive c. mây núi lửa; fall c. mây dáng; fleecy c. mây xốp; gas c. mây khí; glowing c. mây sáng (ở núi lửa); high sheet c. mây tầng cao; incandescent c. mây sáng rực (ở núi lửa); inferior c. mây tầng thấp; iridescent c. mây ngũ sắc; mother-of-pearl c. nacreous c. mây xà cừ; nebular c. tinh vân; nimbus c. mây dông; nocticular c. mây bạc, mây dạ quang; pocky c. mây lốm đốm; roll c. mây cuộn; strato – cumulus c. mây tằng; thundercloud c.  mây dông; wollpack c. mây tích
cloud burst mưa rào, mưa dông
cloud classification phân loại mây
cloud system hệ thống mây
cloudiness đầy mây
club of Rome câu lac bộ La Mã
cluster analysis phân tích cụm, phân tích nhóm
clustered thành đám, thành chùm, thành cụm
co-adaptation đồng thích nghi
coal thanallochtonous c. than ngoại lai; altogether c. than nguyên khai; amorphous c. than không định hình; anthracite c. than antracit; ash c. than tro; autochtonous c. than nguyên địa; bone, bont c. than phiến; brown c. than nâu; caking c. than dính kết; cinder c. than tro; coking c. than luyện cốc; cropping out c. than lộ thiên;; crumble c. than cám; dull c. than mờ; fat c. than mỡ; fossil c. than đá; free-burning c. than lửa dài; friable c. than bở; gelosic c. than keo; glave c. = glossy c. than ánh; greenwood c. than củi; holing c. than chất lượng thấp; hooster c. than kém phẩm chất; hydrogenous c. than khí (nhiều chất bốc); indigenous c. than nguyên địa; in-situ c. than nguyên địa; lustrous c. than ánh; mat c. than mờ; meagre c.than gầy; mushy c. than xốp; pitch-lipe c. than dạng hắc ín; powdery c. than cám
coal blende pyrit trong than
coal brass pyrit trong than
coal gas khí than
coal measures tầng chứa than
coal washery reject material vật liệu thải do làm giàu than
coal-bearing chứa than
coalescence theory thuyết liên kết
coalification sự hoá than
coarse grained snow tuyết dạng hạt thô
coarse grained texture kiến trúc hạt thô
coarse sand cát thô
coast bờ biển accretion c. bờ bồi tụ; c. dune đụn cát biển; c. line đường bờ (biển); c. of accumulation tụ bờ tích; c. of coral reef bờ ám tiêu san hô, bờ rạn san hô; c. of elevation bờ nâng; c. of emergence bờ dâng (trên mực nước biển); c. of Pacific type bờ kiểu Thái Bình Dương; c. of submergenee bờ chìm (dưới mực nước biển); c. of thermal abrasion bờ mài mòn địa nhiệt; c. plain đồng bằng ven bờ; cliffed c. bờ đá cheo leo; drowned c. bờ chìm ngập; embayed c. bờ nhiều vịnh; gulf c. bờ vịnh; hollowed-out c. bờgặm xói; indented c. bờkhúc khuỷu; lohate c. bờ răng cưa; longitudinal c. bờ thuận hướng; rising c. bờ nâng; shelvy c. bờ chìm thoải; sinking c. bờ sụt chìm; steep c. bờ dốc
coastal barrier gờ chắn ven bờ
coastal current dòng bờ
coastal desert hoang mạc ven bờ
coastal effect tác động bờ
coastal erosion bào mòn bờ
coastal lakes hồ ven bờ
coastal mangrove forest rừng ngập mặn ven bờ
Coastal plain đồng bằng ven bờ
coastal platform thềm ven bờ
coastal processes quá trình ven bờ
coastal protection sự bảo vệ bờ
coastal wetland đầm lầy ven bờ
coastal zone vùng ven bờ
cobalt cobaltc. glance cobaltit, cobalt ánh; c. ores quặng cobalt; c. ochre  bột màu cobalt
cobaltite cobaltit
cobble cuội, cuội tảng
cobble conglomerate cuội kết, cuội tảng kết
cockpit karst phễu karst hình sao
cockscomb dạng mào gà
cockscomb structure cấu trúc dạng mào gà
coefficient hệ sốc. of concentration hệ số cô đặc, hệ số tập trung; c. of consolidation hệ số cố kết; c. of correlation hệ số tương quan; c. of determination hệ số xác định; c. of dispersion hệ số phân tán; c. of earth pressure hệ số áp lực đất; c. of localization hệ số định vị; c. of permeability hệ số thấm; c. of runoff hệ số dòng chảy; c. of storage hệ số trữ (nước); c. of tide hệ số triều; c. of turbulence hệ số chảy rối; c. of uniformity hệ số đồng nhất; c. of variation hệ số biến thiên
Coelenterates ngành Ruột khoang
coevolution đồng tiến hoá
cohesion sự cố kết
col đèo
cold lạnhc. air lake hồ khí lạnh; c. air mass khối khí lạnh; c. avalanch trượt lở tuyết; c. current dòng lạnh; c. desert hoang mạc lạnh; c. front fron lạnh; c. fumarol fumarol lạnh (khí núi lửa dưới 100o); c. glacier băng lạnh; c. lahar dòng bùn lạnh; c. lakes vùng hồ lạnh; c. mudflow dòng bùn lạnh; c. occlusion bít lấp lạnh; c. spring mạch nước lạnh; c. stress ứng suất lạnh; c. wave sóng lạnh
collapse sự sụp đổ, sụt lở
collapse caldera trũng sụt caldera (ở miệng núi lửa)
collapse depression trũng sụt lở (trong hoạt động núi lửa)
collapse earthquake động đất gây sụp đổ
collapse sink-hole trũng sụt lở
collapse swallow-hole hố vực sụt lở
collective farm nông trường tập thể, nônng trang tập thể
collectivism chủ nghĩa tập thể
collector tầng gom (dầu)
collector well giếng thu nước
collision margin rìa va chạm, rìa xô húc
collision theory thuyết va chạm, thuyết xô húc
colloid chất keo
colluvial deposits lở tích
colluvial soil đất lở tích
colluvium lở tích
colonialism chủ nghĩa thực dân
colonization thuộc địa hoá, quần thể hoá
colony tập đoàn, quần thể
colour màu, màu sắcc.  intensity of sea water màu cường độ nước biển; c. of sky màu bầu trời, xanh da trời; c. of streak = tracer c.  màu vết vạch (của khoáng vật)
colour proof vật thử màu
columbite columbit kv
column cột, tháperuption c. cột đá phun trào; lava c. cột dung nham; stratigraphic c. cột địa tầng; water c. cột nước
columnar jointing thớ nứt dạng cột, thớ nứt lăng trụ đn columnar structure, prismatic structure, prismatic jointing
columnar section mặt cắt đứng
co-management đồng quản trị
combe thung lũng hẹp chạy ra biển
combform dunes đụn cát dạng sống núi
combined projections vùng nhô liên hợp
comet sao chổi
comfort zone đới, vùng tiện nghi
command economy kinh tế điều khiển
commercial agriculture nông nghiệp thương mại, nông nghiệp hàng hoá
commercial centre trung tâm thương mại
commercial fishing ngư nghiẹp thương mại
commercial geography địa lý thương mại
comminution sự nghiền nhỏ, tán nhỏ
Commission for sustainable development Uỷ ban phát triển bền vững
commodities hàng hoá
Common Agricultural Policy, CAP chính sách nông nghiệp cộng đồng
common land đất chung, công thổ
Common Market Thị trường chung Châu Âu, thị trường chung
common property resource tài nguyên sở hữu cộng đồng
common property resource management quản lý tài nguyên sở hữu cộng đồng
commune xã, công xã
communication thông tin liên lạc
community cộng đồng, quần xã, tập đoàn
community charge trách nhiệm cộng đồng
community development phát triển cộng đồng
community ecology sinh thái học cộng đồng
community home trung tâm cải tạo thanh thiếu niên
commuting giao thông công cộng; giảm tội (pháp luật)
compact soils đất thịt, đất chặt
comparative advantage lợi thế tương đối
comparative cost analysis phân tích giá tương đối
comparative morphological method phương pháp địa mạo soa sánh
compass địa bàn, la bànc. azimuth c. địa bàn phương vị; boat c. địa bàn hàng hải; geological c. địa bàn địa chất; gyrostatic c. địa bàn con quay
compass point điểm chia độ địa bàn
compass sketching phác thảo bằng địa bàn
compatibility tính tương thích, tương hợp
compensating current dòng bù
competence dung lượng (của dòng chảy)
competent rock đá có khả năng về lực
competition sự cạnh tranh
competitor đối thủ
compilation plot sơ đồ tổng hợp, biểu đồ tổng hợp
compilation sheet bản gốc biên tập (bản đồ)
complementarity phụ, bù, đi kèm
completed cycle of erosion chu kỳ bào mòn hoàn chỉnh
complex phức hệ, phức hợp, liên hợpc. atlases tập bản đồ; c. climatology khí hậu học phức hợp; c. crater phễu phức hợp (do mưa thiên thạch gây nên); c. dune đụn cát phức hợp;  c. fault đứt gãy phức hợp; c. fold nếp uốn phức; c. mountain núi phức hợp; c. object đối tượng phức hợp; c. ores quặng phức hợp; c. stream dòng phức; c. twin song tinh phức; c. valley thung lũng hợp
components of landscape hợp phần cảnh quan
composite phức hợp, liên hợp, tổng hợpc. cone nón phức hợp (của núi lửa); c. glacier băng phức hợp; c. fold nếp uốn phức hợp; c. gneiss gneis phức hợp; c. introsion xâm nhập phức hợp; c. map bản đồ tổng hợp; c. stratotype chuẩn địa tầng phức hợp; c. stream dòng phức; c. topography địa hình stream phức hợp; c. unconformity bất chỉnh hợp liên hợp
composting bón (phân) hỗn hợp
compound fault đứt gãy phức
compound fold uốn nếp phức
compound tide triều phức
comprehensive redevelopment quy hoạch lại toàn diện
compressed fold uốn nếp nén
compression breccia dăm kết nén
compressive flow lưu lượng nén
compressive stress ứng suất nén
compulsory purchase order đặt hàng cưỡng bức
computer graphics biểu đồ máy tính
concave landforms địa hình lòng chảo
concave plain đồng bằng lòng chảo
concave slope sườn lồi (của núi, đồi)
concave slope sườn (núi) lõm
concealed unemployment thất nghiệp ẩn
concentrated flow dòng tập trung
concentration sự cô, mật độ, nồng độ, sự làm giàu (quặng)
concentric fold nếp uốn đồng tâm
concentric zone model mô hình vùng đồng tâm
concentric zone theory lý thuyết vùng đồng tâm
conceptual model mô hình khái niệm
conciliation sự hoà giải
concordance sự chỉnh hợp, sự hoà hợp
concordant khù hợp, chỉnh hợp
concordant bedding phân lớp chỉnh hợp, phân lớp song song
concordant coast bờ hoà hợp
concordant coast bờ chỉnh hợp, bờ thuận hướng
concordant stratification phân tầng chỉnh hợp
concretion kết hạch
condensation sự ngưng kết, sự cô đặc, sự cô đọng
condensation adiabat sự ngưng kết đoạn nhiệt
condensation level mức cô đọng
condensation nuclei hạt nhân cô đọng
conditional instability tính bất ổn có điều kiện
conditioning sự điều hoà, sự điều chỉnh
conditions of reservation điều kiện dự trữ
cone hình nón, phễu, chópalluvial c. nón bồi tích; blowing c. phễu thoát khí (ở núi lửa); cinder nón tro núi lửa; deltaic c. nón châu thổ; detrital c. nón phóng vật; c. karst karst dạng nón; long-dormant c. nón núi lửa ngưng; pyroclastic c. nón vụn núi lửa; c. volcano núi lửa dạng nón
conecting bar doi cát nối
cone-in-cone structure cấu trúc nón chồng nón
confidence interval gian cách tin cậy
confidence levels mức tin cậy
confidence limits giới hạn tin cậy
confined aquifer tầng chứa nước có áp
confined ground water nước ngầm có áp
confined water nước có áp
confining bed tầng chắn (trong cấu trúc dầu khí)
conflict theory lý thuyết xung đột
confluence sự hợp dòng, sự hợp lưu, ngã ba sông
confluent tributary sông nhánh hợp lưu
conformability chỉnh hợp
conformable bedding phân lớp chỉnh hợp, phân lớp song song
conformal projections phép chiếu đẳng hình
congelation ices băng đông cứng
congelifluction sự trượt đất trên băng
congelifraction sự phá huỷ đóng băng
congeliturbation xáo động do băng
congestion sự tắc nghẽn (giao thông)
conglomerate cuội kết
conic projections sự chiếu hình nón (trong bản đồ học)
coniferous thuộc về quả nón
coniferous (boreal) forest rừng thông miền cực bắc
coniferous forest rừng thông
conjunetion giao hội (trong trắc địa)
connate water nước chôn vùi
connectivity sự khâu nối
connectivve structure cấu trúc khâu nối
Conodonts Răng nón, Conodonta (hoá thạch)
Conrad discontinuity gián đoạn Conrad
consequent stream dòng thuận hướng
conservation sự bảo tồn
conservation biology sinh học bảo tồn
conservation of angular momentum sự bảo tồn xung lượng góc
conservation of biodiversity sự bảo tồn đa dạng sinh học
conservation value giá trị bảo tồn
conservation zone vùng, đới bảo tồn
conservative endemic species loài bảo thủ địa phương, loài đặc hữu bảo thủ
conservative endemism tính chất bảo thủ sv
conservative margin rìa bảo tồn
consolidation sự kết rắn, sự cố kết
consolidatted rock đá cố kết
conspicuous consumption sự tiêu huỷ hiển thị, sự tiêu thụ hiển thị
constancy sự bất biến, ính ổn định
constant final yield trường bất biến
constant slope sườn ổn định
constant species loài ổn định
constellations chòm sao
constitutional ices băng kết cấu, băng nội tại
constructional plains châu thổ cơ cấu
constructive margin rìa kiến trúc, rìa kết cấu
constructive wave sóng kết cấu
consumer người tiêu dùng
consumer goods hàng hoá tiêu dùng
consumers khách hàng
contact tiếp xúcc. area vùng tiếp xúc; c. aureole vành tiếp xúc; c. breccia dăm kết tiếp xúc; c. field trường tiếp xúc; c. metamorphism biến chất tiếp xúc; c. metasomatism biến chất tiếp xúc trao đổi; c. spring mạch nước tiếp xúc; c. twin song tinh tiếp xúc; c. zone đới tiếp xúc
contagious diffusion sự lan tràn lây nhiễm
container công ten nơ, thùng đựng hàng
containerization công ten nơ hoá
contaminated site nơi bị ô nhiễm
contamination sự ô nhiễm
contamination of river sự ô nhiễm sông
content nội dung; hàm lượng, độ chứadust c. hàm lượng bụi; methane c. hàm lượng khí metan; ores c. hàm lượng quăng; soil moisure độ ẩm trong đất
contextual effect hiệu ứng bối cảnh
contextual theory lý thuyết hiệu ứng
contiguous zone đới, vùng kế cận
continent lục địa
continental thuộc vè lục địac. accretion sự bồi kết lục địa; c. apron = c. rise chân sườn lục địa; c. basin bồn nội luc; c. borderland ven rìa lục địa; c. climate khí hậu lục địa; c. crust vỏ lục địa; c. deposits trầm tích lục địa; c. displacement sự dịch chuyển lục địa, sự trôi dạt lục địa; c. divide đường phân thuỷ; c. drift trôi dạt lục địa; c. dunes cồn cát lục địa; c. Earth’s crust vỏ lục địa của Trái Đất; c. flexure sự uốn cong lục địa; c. high độ cao lục địa; c. hydrology thuỷ văn lục địa; c. ice sheets vỏ băng lục địa; c. lakes hồ nội lục; c. margin rìa lục địa;c. mass khối lục địa; c. nucleus nhân lục địa, khiên; c. platform thềm ld; c. rise chân sườn lục địa; c. sea biển nội lục; c. shelf thềm lục địa; c. slope sườn lục địa; c. waters nước lục địa; c. watershed đường phân thuỷ
continentality tính chất lục địa
contingent valuation giá trị ngẫu nhiên
continuing decline sự suy giảm liên tục
continuous area vùng liên tục
continuous grazing việc chăn thả liên tục
continuous rain mưa dầm
continuous variable biến thiên liên tục
continuously stable community cộng đồng ổn định bền lâu; tập đoàn ổn định bền lâu
contorted bedding phân lớp méo mó
contorted stratification sự phân tầng méo mó
contorted till sét tanngr lăn méo mó
contour đường viền, đường đồng mức
contour farming đường viền trang trại, tình huốn canh tác
contour interval khoảng đồng mức
contour ploughing đường viền đất trồng, giới hạn đất trônngf
contractional hypothesis thuyết co rút (về sự hình thành Trái Đất)
control sự khống chế, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự bố trí lưới trắc địaaneroid height c. sự kiểm tra độ cao nhờ khí áp kế; biologiacal c. sự khống chế sinh học; c. horizontal lưới khống chế mặt bằng; c. of flood  sự phòng lũ; c. point điểm khống chế; c. variable khống chế biến thiên; climatic c. sự khống chế khí hậu; common c. lưới điểm trắc địa thống nhất; distant c. sự điều chỉnh khoảng cách; geodetic c. lưới khống chế trắc địa; height c. lưới khống chế độ cao; level c. việc đo mực nước; overlap c. kiểm tra độ chồng phủ (trong không ảnh); pressure c. điều chỉnh áp lực (trong mỏ); trigonometric c. lưới khống chế tam giác
controlled burning sự nung giới hạn
Conulariids nhóm Conulariid cs
conurbation khu vực tập trung đô thị
convection đối lưu
convection sự đối lưu
convection  goods hàng hoá đối lưu
convection cell khoang đối lưu
convection current dòng đối lưu
convection rain mưa đối lưu
convective cloudine mây đối lưu
convective condensation level mực ngưng tụ đối lưu
convective instability tính bất ổn đối lưu
convective movement chuyển động đối lưu
convective precipitations mưa đối lưu
convective rains mưa đối lưu
convenience distance gian cách thuận tiện
Convention for the Prevention of Marine Pollution by Dumping from Ships and Aircraft Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải và hàng không
Convention for the Prevention of Pollution from Ships Hiệp định ị về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải
Convention for the Protection of the Natural Resources and Environment of the South Pacific Region Hiệp định về Bảo vệ Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Nam Thái Bình Dương
Convention for the Protection of the Ozone layer Hiệp định về Bảo vệ tầng ozon
Convention for the Protection of the World Cultural and Natural Heritage Hiệp định về Bảo vệ Di sản văn hoá và di sản thiên nhiên thế giới
Convention for the Regulation of Whaling Hiệp định về quy tắc săn cá voi
Convention of the World Meteorological Organization Hiệp định của Tổ chức khí tượng thế giới
Convention on Biological Diversity Hiệp định về đa dạng sinh học
Convention on Climate change Hiệp định về sự biến đổi khí hậu
Convention on Environmental Impact Assessment in a Transboundary Context Hiệp định về đánh giá tác động môi trường trong bối cảnh xuyên biên giới
Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora (CITES) Hiệp định về buô bán các loài động vật và thực vật hoang dã nguy hiểm
Convention on Long-range Transboundary Air Pollution Hiệp định về ô nhiễm xuyên biên giới tầm xa
Convention on the Conservation of Antarctic Marine Living Resources Hiệp định về bảo vệ Tài nguyên sinh vật biển Nam cực
Convention on the Conservation of Migratory Species of Wild Animals Hiệp định về bảo vệ các loài động vật hoang dã di cư
Convention on the Control of Transboundary Movement of Hazardous Wastes and their Disposal Hiệp định về kiểm soát sự di chuyển chất thải nguy hiểm và sự tiêu huỷ chúng
Convention on the Law of the Sea Hiệp định về Luật biển
Convention on the Prevention of Marine Pollution by the Dumping of Wastes and other Matter Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải và các vật liệu khác
Convention on the Prevention of Marine Pollution from Land-based Sources Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển từ nguồn trên lục địa
Convention on Wetlands of International Importance, Especially as Waterfowl Habitat Hiệp định về vùng đầm lầy có tầm quan trọng quốc tế, đặc biệt là Môi sinh của thuỷ cầm
Convention to Combat Desertification Hiệp định về đấu tranh chống hoang mạc hoá
conventional mixing sự hoà hợp quy ước
conventional projections phép chiếu quy ước
conventional signs ký hiệu quy ước
convergence sự đồng quy, sự hội tụ
convergence sự hội tụ, sự đồng quy
convergent boundary ranh giới hội tụ (của các mảng thạch quyển)
converging margin rìa hội tụ
converging terraces thềm đồng quy
convex slope sườn lồi
conveying capacity khả năng vận chuyển
conveyor belt băng tải
convulsionism = catastrophism thuyết tai biến, thuyết biến hoạ
co-operative hợp tác xã, thuộc hợp tác xã
coordinate toạ độabsolute c. tọa độ tuyệt đối; astronomic c. tọa độ thiên văn; c. data tư liệu tọa độ; c. geocentric c. tọa độ địa tâm; geodesic c. tọa độ trắc địa; geographic c. tọa độ địa lý; grid c. tọa độ lưới
Copper Age thời kỳ đồ đồng
copper glance chalcosit kv
copper ores quặng đồng
copper pyrite pyrit đồng, chalcopyrit kv
coprolite hoá thạch phân
coprophagous animals động vật ăn phân
coral san hôc. coasts bờ san hô; c. crusts vỏ san hô (ở rạn san hô;  c. islands quần đảo san hô; c. limestone đá vôi san hô; c. mud bùn san hô; c. rag đá vụn san hô; c. reef ám tiêu san hô, rạn san hô
coralgal ridge gờ san hô tảo
Cordaites Cordaites cs (nhóm thực vật cổ ở Paleozoi, thuộc có hoa hạt trần)
corded lava dung nham vặn thừng
cordillera dãy núi, hệ thống núi kéo dài
core nhân, lõi khoanc. area vùng nhân, khu vực nhân;c. of fold nhân nếp uốn; c of the Earth nhân Trái Đất; c. region khu vực nhân, khu vực trung tâm; c. rock lõi đá; c. sample nhân lõi khoan; c. species loài trung tâm
core-periphery model mô hình nhân-ngoại biên
corindon corindon kv
Coriolis force lực Coriolis
corner effect in wind hiệu ứng góc trong gió
cornubianite cornubtanit (đá sừng do biến chất tiếp xúc)
corona quầng, hào quang
corrasion sự bào mòn
correlation sự đối sánh, sự tương quan
correlation coefficient hệ số tương quan
correlation of strata = Stratigraphic correlation đối sánh địa tầng 
corridor hành lang, lãnh đạo cao cấp
corrie = cirque đài băng
corrosion sự gặm mòn, sự ăn mòn
corundum corindon kv
cosmic dust bụi vũ trụ
cosmic radiation bức xạ vũ trụ
cosmic rays tia vũ trụ
cosmogonical hypothesis giả thuyết nguồn gốc vũ trụ
cosmopolites thế giới tính (sinh vật phân bố toàn cầu)
cosmos vũ trụ
cost structure cấu trúc giá cả
cost surface mặt bằng giá cả
cost-benefit analysis phân tích giá phúc lợi
cost-space convergence đồng quy khoảng giá
cotidal line đường đồng mức triều
cottage industry thủ công nghiệp
Cotylosaurs Cotylosaurus (dạng Bò sát cổ nhất, sống ở cuối Paleozoi đầu Mesozoi)
coulees suối nhỏ đứt đoạn; dong dung nham đông cứng
couloir hẻm núi
counter trades gió mậu dịch nghịch
countercurrent dòng chảy ngược
counterflow dòng ngược
counter-radiation bức xạ ngược
countertrade gió mậu dịch nghịch
country xứ sở, vùng, miền, địa phươngadjacent c. vùng kế cận; closed c. vùng khép kín, vùng hiểm trở; flat c. vùng đồng bằng; hill c. vùng đồi; intersected c. vùng địa hình chia cắt; rolling c. vùng địa hình lượn sóng; undulating c. vùng địa hình lượn sóng
country rock đá gốc (nằm trong mỏ quặng); đá vây quanh
coupling constraint sự ghép đôi miễn cưỡng
course quá trình; đường phương; tuyến; dòng chảy; vỉa, mạchair c. lò thông gió; bedding c. lớp lót dưới, lớp đệm; c. of ore phương mạch quặng; c. of outcrop tuyến lộ vỉa; c. of river dòng sông; c. of seam phương vỉa; compass c. hướng theo địa bàn; cushion c. lớp lót, lớp đệm; lower c. hạ lưu sông; meandering c. dòng uốn khúc; subterranean c. dòng ngầm; upper c. thượng lưu sông, đầu nguồn; winding c. dòng sông uốn khúc
cove vụng, vịnh nhỏ, hố sóng vỗ, hố sụt
covelline covellin kv
covellite covellit kv
cover lớp phủ,c. crop thảm cây trồng; c. head vòm phủ; c. loam thảm đất mùn; c. rock lớp đá phủ (trong hầm mỏ)
covered karst karst ngầm
covering loam đất mùn phủ
crack ices băng rạn vỡ
craft nghề thủ công
crag-and-tail dãy sống núi do băng
crater phễu miệng núi lửa
crater lake hồ miệng núi lửa
crater of erosion phễu xói mòn
craton nền, craton
cratonic basin bồn nền, bồn craton
creek suối nhỏ, vịnh nhỏ
creep sự trượt trôi
crenogen kết hạch suối khoáng, nguồn gốc suối khaóng
crenogenic meromixis sự phân tầng do suối khoáng
crenulalion vi uốn nếp
crescent lake hồ lưỡi lièm
crescent of dunes đụn cát lưỡi liềm
crest đỉnh núi, sống núi, đỉnh uốn nếp
crestal plane mặt đỉnh
crest-line đường đỉnh
Cretaceous Kỷ (hệ) Creta
cretaceous thuộc về Creta
crevasse khe nứt
crevasses on glacier khe nứt băng
Crinoid Huệ biển
criss-cross bedding phân lớp xiên chéo
critical tới hạn, xung yếuc. angle góc tới hạn; c. damping sự suy giảm tới hạn; c. end point diểm kết thúc tới hạn; c. flow dòng tới hạn; c. group nhóm tới hạn; c. mass khối lượng tới hạn; c. moisture độ ẩm tới hạn; c. slope angle góc dốc tới hạn; c. slope độ dốc tới hạn; c. temperature nhiệt độ tới hạn; c. tractive force lực kéo tới hạn; c. void ratio tỷ lệ rỗng tới hạn
critically endangered nguy cơ trầm trọng
crofting việc lĩnh canh
Cro-Magnon man người Cro-Magnon
Cromer Interglacial Gian băng Cromer
Cromerian kỳ Gian băng Cromer
crop rotation quay vụ
crop-combination analysis phân tích phối hợp mùa vụ
cropping sự lộ, sự thu hoạch
cross bedding phân lớp xiên chéo
cross cutting stratification sự phân tầng cắt chéo
cross joints khe nứt cắt ngang
cross lamination sự phân phiến chéo
cross section mặt cắt ngang
cross section of stream mặt cắt (trắc diện) ngang của suối
cross section of river channel mặt cắt (trắc diện) ngang của kênh mương
cross valley thung lũng cắt ngang phương đá gốc
cross-bedding phân lớp xiên chéo
crosscutting bedding phân lớp cắt chéo
cross-fault đứt gãy chéo
cross-section mặt cắt ngang
cross-valley profile trắc diện ngang thung lũng
crown đỉnh, chóp, vành
crude birth rate tỷ lệ thô về sinh đẻ
crude death rate tỷ lệ thô về tử vong
crude oil dầu thô
crude rate tỷ lệ thô
crumb structure cấu tạo bở rời (của đất)
crush breccia dăm kết cà nát, dăm két vỡ vụn
crushed stone đá nghiền, đá vỡ vụn
crust vỏ
Crustaceous động vật giáp xác
crustal movements chuyển động vỏ (Trái Đất)
crustification sự tạo vỏ, sự kết vỏ
cryergic rìa băng
cryobionts sinh vật ưa lạnh
cryodiagenesis sự thành đá lạnh
cryofront front lạnh
cryogenesis nguồn gốc lạnh
cryogenic thuộc về lạnh
cryogenic lake hồ vùng băng
cryogenic structure cấu trúc băng giá
cryolithic zone đới băng giá
cryolithogenesis nguồn gốc băng tích
cryopediment đồng bằng đá băng
cryophilous crops cây trồng ưa lạnh
cryophilous plants cây ưa lạnh
cryophytes thực vật ưa lạnh
cryoplanation sự san bằng do băng giá
cryoplankton sinh vật trôi nổi ưa lạnh, plancton ưa lạnh
cryosphere quyển lạnh, băng quyển
cryotic ground đất vùng lạnh
cryoturbation sự khuấy đục lạnh
cryptic damage sự thiệt hại ẩn
cryptoclastic rock đá vụn ẩn
cryptocrystalline texture kiến trúc ẩn tinh
cryptodepression sự sụt võng ẩn
cryptophytes thực vật chồi ẩn (qua mùa đông)
Cryptozoic Nguyên đại Ẩn sinh
crystal tinh thể
crystal growth sự tăng trưởng tinh thể
crystalline rock đá kết tinh
crystalline schists đá phiến kết tinh
crystallization sự kết tinh
crystallography tinh thể học
cuesta địa hình cuesta, địa hình đơn nghiêng
culm vụn than antracit; đỉnh
culmination đỉnh (của cấu trúc)
cultivated landscape cảnh quan canh tác
cultivated plants cây trồng
cultivated species loài trồng trọt, chăn nuôi
cultural distance gian cách văn hoá
cultural ecology sinh thái văn hoá
cultural geography địa lý văn hoá
cultural landscape phong cảnh văn hoá
cultural layer tầng văn hoá
cultural level trình độ văn hoá
cultural region vùng văn hoá
cultural, historical and environmetal site địa điểm bối cảnh văn hoá và lịch sử
culture văn hoá; sự trồng trọt
cumulative effect hiệu ứng tích luỹ
cumulative frequency hiệu ứng tích luỹ
cumulative frequency curve đường cong hiệu ứng tích luỹ
cumuliform clouds mây tích
cumulonimbus mây dông, mây vũ tích
cumulus cloud mây tích
cuprite cuprit; quặng đồng đỏ
currency tiền tệ, sự lưu hành tiền tệ
current bedding phân lớp do dòng chảy
current marks dấu vết dòng chảy
current range phạm vi dòng chảy
current ripple-marks dấu vết gợn sóng dòng chảy
current ripples gợn sóng dòng chảy
currents dòng chảy, dòng hải lưu
curvature độ cong
cusp mũi đất, mõm núi
cuspate delta châu thổ nhọn đầu
cuspate foreland mũi đất nhọn
cut off sự cắt, ngưỡng, giới hạn, đường tắt (Mỹ)
cut off lobe thuỳ cắt
cut off meander khúc uốn bị cắt
cut plain đồng bằng bị cắt
cutting cycle chu kỳ đứt đoạn
cyanite cyanit, kyanit kv
Cyanophyceae Tảo lam
cycle of erosion chu kỳ xâm thực
cycle of industry chu kỳ công nghiệp
cycle of matter chu kỳ vật chất
cycle of occupation chu kỳ cư trú, chu kỳ chiếm giữ
cycle of poverty chu kỳ nghèo khó
cyclic relief development sự phát triển địa hình theo chu kỳ
cyclic terrace thềm tuần hoàn
cyclone xoáy thuận, xoáy tụ
cyclone wave sóng xoáy thuận, sóng xoáy tụ
cyclonic activity hoạt động xoáy thuận
cyclonic current dòng xoáy thuận
cyclonic eddy xoáy lốc thuận
cyclonic vortex gió xoáy thuận
cylindrical projections phép chiéu trên mặt trụ
Cystoids Cystoid (thuộc Da gai cổ) cs

[/restab]
[restab title=”D”]

dacite dacit (đá magma)
Dacian bậc, kỳ Daci (Pliocen ở Châu Âu)
daily urban system hệ thống đô thị thường nhật
dairy farming nông trại bò sữa
dairying công nghiệp sữa
Dalmatian coast đường bờ kiểu Dalmati, đường bờ xẻ tà
dam đập nướcarch ~ đập vòm; concrete ~ đập bê tông; diversion ~ đập chia nước; earthen ~ đập đất; masonry ~ đập đá; overflow ~ đập tràn; self-spillway ~ đập tràn
dammed lake hồ kè đập
dangerous goods hàng hoá nguy hiểm
Danian bậc, kỳ Dani (đầu Paleogen)
darcy darcy (đơn vị thấm)
Darcy¢s law định luật Darci (vè độ thấm)
dark coniferous forest rừng thông đen
dark mineral khoáng vật sẫm màu
data số liệu, dữ liệu, tư liệu, tài liệualtimetric ~ số liệu đo đọ cao; assumed ~ số liệu được thừa nhận; basic ~ số liệu cơ sở; climatic ~ dữ liệu khí hậu; ~ capture đoạt dữ liệu; ~ model mô hình dữ liệu; ~ quality chất lượng tài liệu; ~ structure cấu trúc dữ liệu; descriptive ~ số liệu chú giải, số liệu ghi chú (của bản đồ); gauge ~ số liệu quan trắc (ở trạm thuỷ văn); hypsometric ~ số liệu đo đọ cao; legend ~ số liệu chú giải, ghi chú (của bản đồ); local ~ mực chuẩn khu vực; position ~ toạ độ điểm
database cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
dataset bộ số liệu, tập hợp số liệu
date
date line tuyến ngày
datum dữ liệu, số liệu, gốc quy chiếu~ horizon  tầng quy chiếu; ~ level mức quy chiếu; ~ line đường cơ sở; đường quy chiếu; ~ plane  mặt quy chiếu
dawn rạng đông, buổi ban đầu
day ngày
décollement sự bác tách, uốn nếp tách
décollement fault đứt gãy móng
dead chết, ngừng hoạt động~ cave  hang động không hoạt động, hang động chết; ~ chert đá silic dạng phấn; ~ cliff vách chết, vách ngường phát triển; ~ ice băng chết, băng ngường hoạt động; ~ neap triều dòng ngưng; ~ river channel  lòng sông chết; ~ sea iển chết; ~ storage dung tích chết; ~ valley thung lũng chết; ~ water nước tù.
deadweight tonnage trọng tải chết, trong tải quá hạn (tàu thuyền)
debit khoản nợ
debris vật liệu vụn~ apron đồng bằng lũ tích chân núi; ~ cone  nón vụn đá; ~ fall sập vụn đá; ~ flood lũ vụn đá; ~ flow = ~ stream dòng vụn đá, dòng bùn; ~ ice băng chứa vụn đá; ~ plain đồng bằng vụn đá; ~ slide trượt đất; ~ stream = ~ flow dòng vụn đá, dòng bùn.
debt khoản nợ
decalcification sự khử vôi
decapitation sự cụt đỉnh (núi lửa)
decay sự phân rã, sự phân huỷ
decentralization sự phân quyền
deciduous and semi-deciduous forest rừng rụng lá và nửa rụng lá
deciduous forest rừng rụng lá
deciduous plant cây rụng lá
declination độ lệch, góc nghiêng; độ từ thiên
declination of star độ nghiêng của sao
declining region vùng suy giảm
declivity mái dốc, sự nghiêng
decomposer sinh vật phân huỷ
decomposition sự phân huỷ, sự phong hoá hoá học
deconcentration sự phân tán, phi tập trung hoá
decreasing species loài suy giảm
decrete time thời kỳ suy thoái
deduction sự suy diễn, sự khấu trừ
deep sâu, vực sâu, sẫm màu~ currents  dòng biển sâu; ~ drilling khoan sâu; ~ earthquake động đất dưới sâu; ~ ecology  sinh thái biển sâu; ~ fault đứt gãy sâu; ~ focus earthquakes chấn tiêu sâu; ~ fold nếp uốn sâu; ~ fore-reef vách ám tiêu; ~ freshwater marshes đầm lầy nước ngọt sâu; ~ karst karst  sâu, karst  ngầm sâu; ~ ocean biển sâu; ~ sea biển sâu; ~ sea deposits trầm tích biển sâu; ~ water nước sâu; ~ sea zone đới biển sâu; ~ weathering  phong hoá sâu.
deep-sea cone nón trầm tích biển sâu
deep-sea fan quạt booif tích biển sâu
deep-sea floor đáy biển sâu
deep-seated fault đứt gãy biển sâu
deep-seated structures cấu trúc biển sâu
deepwater wave sóng biển sâu
deer forest hươu nai rừng
defensible space khoảng không phòng thủ
deflation sự thổi mòn~ basin bồn thổi mòn; ~ furrows rãnh thổi mòn; ~ grooves rãnh thổi mòn; ~ hollows hố thổi mòn; khe hẽm thổi mòn; ~ lake hồ thổi mòn; ~ residue tàn dư thổi mòn; lớp tàn dư hoang mạc
deflection đổi dòng, góc lệch
defluent dòng nhánh
deforestation sự phá rừng
deformation sự biến dạng
deformation field trường biến dạng
deformations of the Earth’s crust quá trình biến dạng của vỏ Trái Đất
defrostation sự tan băng giá
deglaciation sự tan băng
deglomeration sự rã kết đám
deglomeration economies nền kinh tế tan rã
degradable pollutant chất gây ô nhiễm không phân huỷ
degradation sự phân huỷ, sự thoái hoá
degradation of permafrost sự thoái hoá của đất đóng băng
degradation sheet lớp phủ thoái hoá
degraded mountains vùng núi thoái hoá
degrees of freedom mức độ tự do, mức độ tự chủ
deindustrialization phi công nghiệp hoá
delta châu thổ, tam giác châu~ bar doi cát châu thổ; ~ bedding phân lớp kiểu châu thổ; ~ cap nón bồi tích châu thổ; ~ deposits trầm tích châu thổ; ~ front mặt tiền châu thổ; ~ lakes hồ châu thổ; ~ plateau cao nguyên châu thổ; ~ terrace thềm châu thổ.
deltaic coast bờ biển châu thổ
deltaic deposits trầm tích châu thổ
deluvium sườn tích, deluvi
demersal ở đáy
demersal fish cá đáy
demineralization sự khử khoáng
demineralization of water khử khoáng của nước
demographic coefficient hệ số dân số
demographic regulation theory lý thuyết điều chỉnh dân số
demographic relaxation theory lý thuyết giảm nhẹ dân số
demographic transformation sự biến đổi dân số
demographic transition sự chuyển đổi dân số
demography dân số học
Demyansk Ice Age thời kỳ băng Demyansk
denationalization sự phi dân tộc hoá; sự tư hữu hoá
dendrite dendrit (đá dạng cành)
dendritic drainage hệ thống thoát nước dạng xương cá
dendritic glacier băng dạng cành
dendrolite cây hoá thạch
dendrochronology tính tuổi cho cây
denitrification sự khử đạm
dense gas cloud mây khí đậm
density mật độ, tỷ trọng, độ đậm đặc, độ chặt xít, độ rậm rạp
density currents dòng chảy đục
density gradient gradient mật độ
density profile trắc diện trọng lực
density stratification sự phân tầng nước hồ
denudation sự bóc mòn
denudation landforms địa hình bóc mòn
denudation plains đồng bằng bóc mòn
denudation plalteau cao nguyên bóc mòn
denudation step bậc bóc mòn
denudation surfaces bề mặt bóc mòn
denudational slope sườn bóc mòn
dependence sự phụ thuộc
dependency ratio tỷ lệ phụ thuộc
dependency theory lý thuyết phụ thuộc
dependent place vị trí phụ thuộc
dependent territory lãnh thổ phụ thuộc
dependent variable biến thiên phụ thuộc
depletion of natural resourees sự kiệt quệ tài nguyên thiên nhiên
depopulation sự giảm dân số
deposit gauge dung cụ đo trầm tích
deposited and metamorphosed ice băng trầm tích và biến dạng
deposited moraine băng tích
deposition sự trầm đọng, vật liệu trầm tích
depositional environment môi trường trầm tích
deposits vật liệu trầm tích
depreciation sự sụt giá
depressed area vùng trũng
depressed region khu vực trũng
depression vùng trũng, miền trũng
depression storage bồn nước trũng
deprivation sự tước đoạt
deprivation cycle chu kỳ tước đoạt
depth độ sâu, bề sâu
depth ice băng sát đáy, băng treo
depth of exploration độ sâu thăm dò
depth of focus độ sâu chấn tiêu
depth of friction độ sâu của ma sát
depth of measurement số đo sâu
depth of observation độ sâu quan sát
depth of penetration độ sâu xâm nnhập
depth sounder máy đo sâu bằng hồi âm, máy đo hồi âm
depth zone đới sâu
depurate tẩy uế, lọc sạch
deranged drainage mạng rút nước lộn xộn
deregulation sự huỷ quy tắc
derelict land đất bỏ hoang
dereliction sự rút nước
derived-scale map bản đồ tỷ lệ kế thừa
desalination sự khử muối
descending evolution of relief tiến hoá giật lùi của địa hình
descending springs mạch nước hạ
descending wind gió thổi xuôi
descriptive statistics thống kê mô tả
descriptive technique kỹ thuật mô tả
desert hoang mạc~ crust vỏ hoang mạc; ~ of interior parts of continents hoang mạc nội lục; ~ pavement lớp giáp hoang mạc; ~ rockplain đồng bằng hoang mạc đá; ~ soil đất hoang mạc; ~ varnish lớp men hoang mạc; ~ vegetation thực vật hoang mạc; ~ wind gió hoang mạc
desertic rock plain đồng bằng đá hoang mạc
desertification hoang mạc hoá
desiccation cracks nứt nẻ khô
design checklist danh mục phác thảo
desilication khử silic
desilification sự khử silic
desire line đường dự kiến
desquamation sự tróc vảy
destructional landforms địa hình phá huỷ
destructional plains đồng bằng phá huỷ
destructive margin rìa phá huỷ
destructive plate boundary ranh giới mảng phá huỷ
destructive wave sóng phá huỷ
detention basin bồn tù, bồn khép kín
detergent chất tẩy
determinism thuyết tiền dịnh
detour index chỉ số trệch hướng
detrical fan quạt bồi tích
detrital rocks đá vụn
detritivore sinh vật ăn chất thải
detritus vụn, mảnh vụn
detritus feeder ăn chất vụn, ăn chất thải vụn
developed country (world) nước phát triển
developing country (would) nước đang phát triển
development phát triển, tiến triển, sự triển khai, sự chuẩn bị khai thác (mỏ)bed ~ diễn biến lòng sông; ~ area vùng phát triển; ~ control quản lý phát triển, hạn chế phát triển; ~ gap khoảng ngừng phát triển; ~ indicators chỉ số phát triển; ~ of clouds sự tiến triển mây; ~ of river sự phát triển sông; ~ of shoreline sư tiến triển đường bờ; ~ stage model mô hình giai đoạn phát triển; ~ stages growth theory lý thuyết giai đoạn phát triển tăng trưởng; ~ value giá trị phát triển; oil field ~ khai thác mỏ dầu.
devolution sự lở đất, sự thoái hoá (sv)
Devonian kỷ, hệ Devon
dew sương
dew point điểm sương
dextral fault đứt gãy ngang-trái
diabase đá diabas
diabasic texture kiến trúc đá diabas
diachronic; diachronous xuyên thời
diachronic (diachronousunit phân vị địa tầng xuyên thời
diaclase thớ chẻ
diagenesis quá trình thành đá
diagonal coast bờ biển xiên
diagonal fault đứt gãy xiên
diagonal joint khe nứt chéo
diagonal stratification phân tầng xiên chéo
diagonal valley thung lũng xiên
diagrammatic map bản đồ sơ lược
dialect phương ngữ
dialectic thuộc phương ngữ
dialomite đá dialomit
diamond kim cương
diamond dust bụi kim cương, bột kim cương
diamond pipe ống nổ sinh kim cương
diapir cấu trúc diapir
diapir fold nếp uốn diapir
diapirism quá trình diapir, quá trình tạo vòm
diastem gián đoạn ngắn, gián đoạn phân lớp
diastromes diastrom, thớ nứt song song mặt lớp
diastrrophism chuyển động kiến tạo; quá trình biến dạng vỏ Trái Đất
diatomaceous earth đất chứa diatom
diatome ooze bùn diatom
diatomite đá diatomit
Diatoms tảo Diatom, tảo silic
diatornaceous ooze bùn chứa diatom
diatrema ống núi lửa
dicferentiation of magma sự phân dị magma
dichotomous dạng chẻ đôi
dickite dickit kv
dieback vùng chết (của thực vật đầm lầy)
diet chế đọ ăn, chế độ ăn kiêng
differential erosion xói mòn phân dị
differential fault đứt gãy phân dị
differential levelling sự san bằng phân dị
differential melting sự nóng chảy phân dị
differential pressure áp suất phân dị
differential stress ứng suất phân dị
differential wathering phong hoá phân dị
differentiation of landscapes địa hình phân dị
diffluence (glacial diffluence) sư tan băng
diffluence of current lines sự phân tuyến dòng
diffluenee step bậc phân dòng
diffluent col đèo phân dòng
diffuse front frông khuyếch tán
diffuse radiation bức xạ khuyếch tán
diffuse reflection phản xạ khuyếch tán
diffusion sự khuyếch tán, sự phát tán
diffusion barrier gờ chắn khuyếch tán
diffusion curve đường cong khuyếch tán
digital elevation model mô hình độ cao số hoá
digital mapping lập bản đồ số hoá
digital terrain model mô hình địa hình số hoá
digitizing số hoá
dike dike, mạch
dilatancy theory thuyểttương nở, thuýet bành trướng
dilatation sự trương nở
diluvium lũ tích
Dinantian Dinanti (Carbon hạ ở Tây Âu)
Dinosaurs khủng long, Dinosaurus
diopside diopsid kv
diorite diorit (đá xâm nhập)
dioxins dioxin
dip góc dốc, hướng dốc, độ nghiêng
dip angle góc dốc
dip fault đứt gãy nghiêng
dip line đường dốc thuận hướng
dip plain đồng bằng nghiêng
dip slope sườn thuận hướng
dip stream dòng thuận hướng
direct cell khoang trực tiếp
direct deposits trầm tích trực tiếp
direct lattice mạng tinh thể
direct radialion bức xạ trực tiếp
direct runoff dòng trực tiếp, dòng tức thời
direct surface runoff dòng trực tiếp
direct thermal stratification sự phân tầng nhiệt trực tiếp
direct use value giá trị sử dụng trực tiếp
directed link mối nối trực tiếp, mối liên hệ trực tiếp
direction of dip hướng dốc, hướng cắm
directional structure cấu trúc định hướng
directionlines method phương pháp đường phương
dirt cone nón tuyết phủ bùn
disability sự bất lực
disappearance of fold structures sự biến mấ cấu trúc uốn nếp
disappearanee of river sự mất dòng của sông
disappearing river sông mất dòng
disaster tai hoạ
discharge sự thoát nước, sự xuất lộ, lưu lượng
discharge area vùng xuất lộ nước ngầm
discharge coefficient hệ số thoát nước
discharge currents dòng thoát nước
discharge efficiency hiệu suất thoát nước
discharge hydrography thuỷ văn học thoát nước
discharge of stream lưu lượng của dòng
discharge site nơi thoát nước
disconformable bất chỉnh hợp song song
disconformity sự bất chỉnh hợp song song
discontinuity layer tầng gián đoạn
discontinuous media truyền thông không liên tục
discordant bất chỉnh hợp, không khớp nhau
discordant bedding sự phân lớp không chỉnh hợp
discordant coast bờ không hoà hợp
discrete choice modelling mô hình hoá lựa chọn riêng biệt
discrete data tư liệu rời rạc
discrete variable biến số riêng biệt, biến thiên riêng biệt
discrimination sự phân biệt, sự phân biệt đối sử
diseconomies phi kinh tế
diseconomies of scale sự phi kinh tế của tỷ lệ
disequilibria mất cân bằng
disharmonic folding uốn nếp không hài hoà
disinfection sự tẩy uế
disjunct area vùng tách rời
dislocated beds lớp dịch chuyển, lớp biến vị
dislocation line đường dịch chuyển, đường biến vị
dislocations sự biến vị, sự dịch chuyển
dismal swamp bãi lầy ảm đạm
dismembered lake hồ cụt, hồ bị chia căt
dispersal phân tán
dispersed city thành phố phân tán
dispersed settlement sự định cư phân tán, sự thanh toán rời rạc
dispersion sự phân tán, sự khuyếch tán
dispersion diagram biểu đồ khuyếch tán
dispersion halo quầng halo
disposable income thu nhập sẵn có
disrupted beds lớp đứt đoạn
disrupted fold nếp uốn đứt đoạn
dissected plain đồng bằng chia cắt
dissected volcano núi lửa chia cắt
dissection sự chia cắt
dissolved oxygen oxy hoà tan
distance khoảng cách, gian cách
distance decay phân rã gian cách
disthene disten kv
distorted beds lớp biến dạng
distortion isograms đường đẳng trị biến dạng
distortions sự biến dạng, sự méo mó
distributary chi lưu
distributed data tư liệu phân bố
distribution sự phân bố, sự phân phối
distribution costs giá phân phối
district quận huyện, địa hạt, khu
distrophic lake hồ vô dưỡng (không có chất dinh dưỡng)
disturbance line đường nhiễu loạn, đường phá huỷ
disturbation till sét tảng lăn rối loạn
diurnal inequality of tides sự không cân bằng nhật triều
diurnal range phạm vi nhật triều, dãy nhật triều
diurnal tide nhật triều
divagation lake hồ lan tràn, hồ chảy tản
divergence sự phân kỳ, phân kỳ
divergent boundary ranh giới phân kỳ (của các mảng thạch quyển)
diverging margin rìa phân kỳ
diverging terraces thềm phân kỳ
diversification sự đa dạng hoá
diversification curve đường cong đa dạng
diversified expansion sự bành trướng đa dạng, sự giản nở nhiều măt
diversion channel kênh thoát nước
diversity sự đa dạng
diversity index chỉ số đa dạng
diversivore dộng vật ăn tạp
diverted stream đổi dòng
divide đường chia nước
divided circle chu kỳ chia nước
division of labour sự phân chia lao động
division of water sự phân thuỷ, sự chia nước
Dnieper Ice Age băng kỳ Dniep
dog days tiết đại thử
Dogger thống, thế Dogger (Jura trung ở Châu Âu)
dolerite dolerit (đá magma)
dolina = doline hố sụt, giếng karst, phễu karst
dolomite dolomit (đá trầm tích carbonat magiê và calci)
dolomitization dolomit hoá
dome vòm, cấu trúc vòm
dome mountains núi dạng vòm
dome structure cấu trúc vòm
domestic animal diversity sự đa dạng vật nuôi
domestic biodiversity sự đa dạng sinh học vật nuôi
domestic industry công nghiệp nội địa
domestic sewage chất thải gia đình
domesticates thuần hoá
domestication sự thuần hoá
dominant species loài ưu trội
dominant wave sóng ưu trội
domino theory thuyết domino
Donau Ice Age băng kỳ Donau
Donau-Günz Interglacial gian băng Donau-Günz
donga hẻm núi vách đứng; lũng hẹp chân núi (ở vùng băng tuyết)
dormant volcano núi lửa ngủ, núi lửa ngừng hoạt động
dormitory town thành phố trú đêm
dot method phương pháp điểm, mốc
double coast-line đường bờ kép
double water feature đặc trưng nước kép
downlap
down-cutting sự bào lòng (ở sông, suối)
downpour mưa như trút nước
downthrow (throw) cánh sut, cánh hạ của đứt gãy
downthrow side mặt sụt (của đứt gãy)
Downtonian Downton (bậc của Devon hạ ở Anh)
downward spiral dạng xoắn xuống
downward transition region vùng hạ thấp chuyển tiếp
downwarp bồn trũng, miền lõm, miền trũng
downwearing sự mài mòn
downwearing of slopes sự mài mòn sườn núi
downwelling sự sụt xuống
draconitic month tháng khắc nghiệt (thời gian giữa hai hành trình của Mạt Trăng qua cùng một giao điểm của quỹ đạo)
drag sự kéo theo; lực đẩy; lực cản; sự oằn của lớp; mảnh vụn hoặc quặng ở mặt trượt~ coefficient hệ số đẩy (ở chất lỏng); ~ dip chỗ uốn cong của vỉa (theo hướng của đứt gãy); ~ folds nếp uốn kéo theo; ~ groove rãnh trượt; ~ mark vết trượt; ~ ore; quặng vụn mặt trượt; ~ striation sọc kéo trượt; hydraulic ~  lực cản của nước.
drainage sự tiêu nước; hệ thống tiêu nước; mạng sông suốiadjusted ~ mạng sông được điều chỉnh; ~ area diện tiêu nước; ~ basin hydrological cycle chu kỳ thuỷ văn của lưu vực sông; ~ basin lưu vực mạng sông, vùng thu nước; ~ basin order cấp bậc lưu vực sông; ~ density mât độmạng sông, mật độ tiêu thoát; ~ divide đường phân thuỷ; ~ lake hồ tiêu nước, hồ thông thoáng; ~ line tuyến tiêu nước; ~ net mạng tiêu nước; ~ network evolution tiến hoá mạng sông; ~ network mạng sông, mạng tiêu nước; ~ pattern mô hình mạng tiêu nước; ~ system hệ thống mạng tiêu nước; hệ thống mạng sông suối; ~ wel giếng tiêu nước; dismembered ~ mạng sông phân đoạn; formation ~ sự tiêu nước vỉa; juvenile ~ mạng sông nguyên sinh; subsurface ~ mạng sông ngầm, sự tiêu nước ngầm.                                     
drains kênh, rạch, kênh thoát nước
drawing base cơ sở hoạ đồ
drawdown sự hạ mực nước (hồ, giếng)
dredging nạo vét khoáng sản (bằng tàu hút bùn)
dreikanter = pyramid pebble cuội ba mặt, cuội tháp (thường ở hoang mạc)
drift trôi, trôi dạt, dòng chảy, sự lệch, lò khai thác, băng tíchcontinental ~ sự trôi dạt lục địa; cross ~ lò xuyên vỉa; ~ bed vụn đá trôi; ~ coal  than trôi dạt; ~ correction hiệu chỉnh độ lệch; ~ curent dòng trôi (ở đại dương); ~ glacier băng hà trôi; ~ ice băng trôi; ~ mining khai thác lò; ~ net fishing đánh cá bằng lưới trôi, lưới kéo; ~ theory thuyết ngoại lai, thuyết trôi dạt (về sự thành tạo than đá); Gulf stream ~ dòng Gulf stream; shore ~ băng tích bờ; stone ~ lò xuyên vỉa, lò bằng; terrace ~ băng tích thềm; wind ~ of ice trôi băng do gíó.
drifting snow-storm bão tuyết trôi dạt
driftless area vùng băng khuyết (trong lớp phủ băng hà)
drill core lõi khoan
drilling khoan, khoan sâu
drilling hole lỗ khoan
drilling well giếng khoan
dripstone thạch nhũ
dripstone deposits trầm tích thạch nhũ
drizzle = drizzling rain mưa phùn, mưa bụi
drought sự khô hạn, hạn hán
drought period thời kỳ khô hạn
drought resistance sự chịu hạn
drove road đường đi của súc vật
drowned bị ngập nước~ atoll ám tiêu vòng bị ngập; ~ reef ám tiêu san hô bị ngập; ~ river sông ngập lụt; ~ river mouth cửa sông ngập dưới biển; ~ river; ~ valley thung lũng ngập nước.
drumlin đồi hình trống, đồi băng tích
druse hốc, lỗ hổng, tinh đám
dry adiabatic lapse rate. DALR khoảng tỷ lệ khô đoạn nhiệt
dry bed lớp khô, vỉa khô
dry khô, khô hạn, sấy khô~ avalanch  sự trượt lở tuyết khô; ~ basin bồn khô nước; ~ cave hạng động khô; ~ climate khí hậu khô hạn; ~ delta = alluvial fan; alluvial cone quạt bồi tích, châu thổ khô, nón bồi tích; ~ evergreen forest rừng khô thường xanh; ~ farming trồng trọt khan; ~ flat-bottom valley thung lũng khô phẳng; ~ meadow đồng cỏ khan; ~ overgreen woodland rừng thường xanh khô khan; ~ period  thời kỳ khô hạn; ~ season mùa khô; ~ tropical deciduous forest rừng khô nhiệt đới rụng lá hàng năm; ~ tropical semi-deciduous forest rừng khô nhiệt đới nửa rụng lá hàng năm; ~ valley thung lũng khô; ~ weather flow luồng thời tiết khô; ~ wind gió khô.
dry-adiabatic gradient gradient đoạn nhiệt khô
dry-adiabatic lapse rate tốc độ hạ đoạn nhiệt khô
dry-adiabatic process quá trình đoạn nhiệt khô
dry-bulb thermometer bầu nhiệt kế khô
drying cracks khe nứt khô
drying up river sông khô cạn
dryland farming trồng trọt đất khô
dryland salinity độ mặn đất khô
dryweather flow (DWF) dòng thời tiết khô
dry-zone forest rừng đới khô
dual economy nền kinh tế kép
dual labour market thị trường lao động kép
dump bãi thải (ở mỏ than)
dumping 1. thải (rác, xỉ). 2. bán phá giá
dune cồn, đụn, cồn cát, đụn cát
dune forest rừng trên cồn cát
dune lake hồ bờ cát
dune ridges dải cồn, dãy đun cát
dune valleys thung lũng cát
dunite dunit (đá magma)
duration of flood tide thời gian triều dâng, thời gian triều cường
duricrust lớp vỏ cứng
dust bụi~ arrestor bụi bị chắn giữ; ~ avalanche mưa bụi; ~ bowl trũng bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ devil lốc xoáy bụi; ~ fall mưa bụi, mưa máu; ~ haze sương bụi; ~ loading tải trọng bụi; ~ removal cyclones lốc xoáy bụi; ~ spout vòi bụi; ~ storm bão bụi; ~ whirl gió lốc bụi.
dyke dyke, thể tường
dynamic climatology khí hậu động lực học
dynamic equilibrium cân bằng động lực
dynamic geology địa chất động lực
dynamic geomorphology địa mạo động lực
dynamic metamorphism biến chất động lực
dynamic meteorology khí tượng động lực

[/restab]
[restab title=”E”]

Earth Trái Đất, đất
earth current dòng đất
earth day ngày trái đất
earth flax asbest
earth flow dòng đất chảy, trượt đất
Earth motion chuyển động của Trái Đất
earth movement vận động của Trái Đất
earth pillar cột đất
earth piramids tháp đất
earth pitch nhựa đất, asphan nhớt
earth satellite vệ tinh Trái Đất
earth sciences các khoa học về Trái Đất
earth tide địa triều
earth tremor động đất nho
earth wave sóng địa chấn
earth wax nhựa đất
earthquake động đất
earth’s gravity field trường trọng lực Trái Đất
earth’s magnetic field trường địa từ
earth’s orbit qquỹ đạo Trái Đất
Earth’s axis trục Trái Đất
Earth’s core nhân Trái Đất
Earth’s crust vỏ Trái Đất
Earth’s ellipsoid ellipsoid Trái Đất
Earth’s flatening sự yên tĩnh Trái Đất
Earth’s gravitational field trường trọng lực Trái Đất
Earth’s magnetism từ tính Trái Đất
Earth’s mantle manti Trái Đất
Earth’s spheroid dộ cầu Trái Đất
Earthwatch đồng hồ Trái Đất
earth-worms sâu đất
ebb current dòng triều ròng, dòng triều rút, thoái triều
ebb tide triều ròng, triều rút
Eburonian Eburoni (kỳ khí hậu lạnh Pleistocen ở Châu Âu)
echelon folding uốn nếp bậc thang
echelon section tiết diện bậc thang, mặt cắt bậc thang
Echinoderms ngành động vật Da gai, ngành Da gai
eclimatology khí hậu học
eclogite đá eclogit
ecobalance cân bằng sinh thái
ecocide chất diệt sinh thái
ecoclimate sinh thái khí hậu
ecodevelopment phát triển sinh thái
ecologic facies tướng sinh thái
ecologic potenciel tiềm năng sinh thái
ecologic reef ám tiêu sinh thái
ecologic succession diễn thế sinh thái
ecological agriculture canh nông sinh thái
ecological amplitude biên đọ sinh thái
ecological balance cân bằng sinh thái
ecological capacity khả năng sinh thái
ecological climatology khí hậu sinh thái học
ecological crisis khủng hoảng sinh thái
ecological diversity đa dạng sinh thái
ecological dominance ưu thế sinh thái
ecological economic kinh tế sinh thái
ecological efficiency hiệu quả sinh thái, năng suất sinh thái
ecological energetics năng lượng sinh thái
Ecological Environmental Impact Assessment (EEIA) Đánh giá tác động môi trường sinh thái
ecological explosion sự bùng nổ sinh thái
ecological factor yếu tố sinh thái
ecological fallacy nguỵ sinh thái
ecological geochemistry địa hoá sinh thái
ecological geology địa chất sinh thái, địa chất môi trường
ecological geophysics địa vật lý sinh thái
ecological imbalance mất cân bằng sinh thái
ecological indicator chỉ thị sinh thái
ecological invasion sự xâm hại sinh thái
ecological land-use planning quy hoạch sử dụng sinh thái đất
ecological niche biểu tượng sinh thái
ecological optimum tối ưu sinh thái
ecological psychology tâm lý học sinh thái
ecological pyramid tháp sinh thái
ecological range dãy sinh thái
ecological resilience phục hồi sinh thái
ecological series loạt sinh thái
ecological system hệ sinh thái
ecological types kiểu sinh thái
ecologically sustainable development (ESD) sự phát triển bền vững sinh thái
ecology sinh thái học
econometrics toán kinh tế
economic base theory cơ sở lý thuyết kinh tế
economic bloc khối kinh tế
economic climate khí hậu kinh tế
economic determinism thuyết tiền định kinh tế
economic distance khoảng cách kinh tế
economic dualism thuyết kinh tế nhị nguyên
economic efficiency hiệu quả kinh tế
economic environment môi trường kinh tế
economic geography địa lý kinh tế
economic globalization toàn cầu hoá kinh tế
economic growth tăng trưởng kinh tế
economic indicator chỉ số kinh tế
economic planning kế hoạch hoá kinh tế
economic rent thuê kinh tế
economic sector khu vực kinh tế, lĩnh vực kinh tế
economic system hệ kinh tế
economic transformation sự chuyển đổi kinh tế
economically active population dân số tích cực về kinh tế
economics kinh tế học, nền kinh tế
economy kinh tế học
ecopolitics chính sách kinh tế
ecospecies loài sinh thái
ecosphere quyển sinh thái
ecosystem hệ sinh thái
ecosystem health hệ sinh thái sức khoẻ, y tế sinh thái
ecosystem management quản lý sinh thái
ecosystem rehabilitation sự phục hồi sinh thái
ecosystem resilience sự co dãn hệ sinh thái
ecosystem restoration sự phục hồi sinh thái
ecosystem-based management quản lý hệ sinh thái cơ sở
ecotax thuế sinh thái
ecotope sinh thái cảnh
ecotourism du lịch sinh thái
ecotoxicology độc tố sinh thái học
ecotype kiểu sinh thái
edaphic thuộc thổ nhưỡng, thuộc về đất
edaphic formation sự thành tạo thổ nhưỡng, thành hệ thổ nhưỡng
edaphon khu hệ sinh vật thổ nhưỡng
eddy xoáy lốc
eddy diffusion sự phân tán xoáy lốc
eddy erosion ill river bed lớp bùn sông bào mòn do xoáy lốc
eddy’s structure cấu trúc xoáy lốc
edge edge   gờ, rìa, mép, khung~ city rìa thành phố, ngaọi vi thành phố; continental ~ rìa lục địa; ice ~ mép bawng; inner ~ khung trong (bản đồ); map ~ mép bản đồ; outer khung ngoài (bản đồ); upper ~ rìa vỉa, đầu vỉa; water ~  mép nước.
Edicarian Edicari (hệ, kỷ cuối của Neoproterozoi)
EEC, EC Cộng đồng Châu Âu
Eemian interglacial gian băng
Eerth currents Eemi
effective precipitation trận mưa hiệu quả
effective radiation bức xạ có hiệu quả, bức xạ hữu ích
efficiency có hiệu quả
effluent dòng chảy thoát
effluent of lake dòng thoát của hồ
effluent river sông nhánh
effluent stream suối thoát
efflux of lake dòng chảy thoát của hồ
effusion sự phun trào
effusive rock đá phun trào
effux velocity tốc độ chảy thoát
egg-stone = oolite đá trứng cá
Eifelian bậc, kỳ Eifel (Devon trung)
Ekman layer tầng Ekman
Ekman spiral xoắn Ekman
El Nino southern oscillation do động nam El Nino
elasticity tính đàn hồi
elbow of capture khúc ngoặt đoạt dòng
electoral geography địa lý bầu cử
electromagnetic radiation bức xạ điện từ
electronic mapping vẽ bản đồ điện tử
electrostatic precipitator kết tủa tĩnh điện
elementary landscape cảnh quan cơ bản
elementary surfaces of landform bề mặt cơ sở của địa hình
elevated block khối nâng, địa khối nâng
elevated reefs ám tiêu trồi, ám tiêu nâng
elipse hình elip
eliptical coordinates toạ độ elip
ellipsoid dạng elip
ellipsoidal lava dung nham elip
elongation bị kéo dài, dạng léo dài
Elster Ice Age kỳ băng Elster
Elsterian kỳ băng Elster (trong Pleistocen)
eluvial horizon tầng tàn tích
eluviation sự hhth’ tàn tích; sự khử sét
eluvium tàn tích
embankment đê, sự đắp đê
embayed coast bờ khúc khuỷ dạng vịnh
embayment gặm mòn, sự tạo vịnh,
emerald emeraud, ngọc lục bảo
emergent coastline đường bờ bị ngập, bờ ngập
emigration sự di cư
emission sự phát (xạ, nhiệt), sự phun trào, sự phun khí, sự thoát ra~  of heat sự phát nhiệt; ~ of lava sự phun trào dung nham; gas ~  sự thoát khí; thermal ~  sự phát xạ nhiệt.
empirical thuộc kinh nghiệm
Emsian bậc, kỳ Emsi (Devon hạ)
enclave bao thể
enclosure thể tù
end điểm cuối, sự kết thúc, đáy, rìa
back ~ đáy; dead ~ điểm chết; ~ moraine băng tích rìa; ~ moraine lakes hồ rìa băng; ~ of eclipse kết thúc thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); marked ~ đầu bắc kim nam châm.
unmarked end đầu nam kim nam châm
endangered species loài gây nguy hiểm
endemic đặc hữu, bản địa, địa phương
endemic forms dạng địa phương
endemic species loài địa phương, loài đặc hữu
endodynamic succession diẽn biến nội động lực
endogene processes các quá trình nội sinh
endogenetic nội sinh
endogenetic deposits trầm tích nội sinh
endogenetic processes các quá trình nội sinh
endogenic nội sinh
endogenous variable biến thiên nội sinh
endophytes thực vật nội ký sinh
endorheic basin bồn nội lưu
endorheic lake hồ nội lưu
endorheic region khu vực nội lưu
endorheism = endoreism tính nội lưu, hệ thống sông nội lưu
endozoochores phát tán nhờ động vật
endozoochorous plants cây phát tán nhờ động vật
enclosed sea biển kín
enclosure bao thể
Eneolithic = Copper age thời kỳ đồ đồng
energy năng lượng
energy conversion sự chuyển đổi năng lượng
energy crisis = energy crises khủng hoảng năng lượng
energy efficiency hiệu suất năng lượng
energy farming canh nông năng lượng
energy flow dòng năng lượng
energy tax thuế năng lượng
englacial giữa băng hà
englacial drift trôi dạt giữa băng
engrafted valley thung lũng ghép
enstatite enstatit kv
entomochores phát tán nhờ côn trùng
entomochorous plants cây phát tán nhờ côn trùng
entomophages ăn côn trùng
entomophagous animals động vật phát tán nhờ côn trùng
entrainment sự cuốn trôi
entrepreneur nhà doanh nghiệp, nhà thầu
entropy entropy
entropy-maximization procedure thủ tục tối đa hoá entropy
enviroment quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trường
environment môi trường
Environmental Agency cơ quan môi trường
Environmental Assessment (EA) đánh giá môi trường
environmental audit kiểm toán môi trường
environmental biology sinh vật học môi trường
environmental capital  môi trường
environmental change network  môi trường
environmental control kiểm tra môi trường
environmental data  tư liệu môi trường
environmental degradation  sự suy thoái môi trường
environmental determinism  thuyết tiền định môi trường
environmental economics  kinh tế môi trường
environmental education  giáo dục môi trường
environmental engineering  kỹ thuật môi trường
environmental harm  sự tổn hại môi trường
environmental hazard  tai biến môi trường
Environmental Health Impact Assessment  đánh giá tác động môi trường với sức khoẻ
environmental heritage  di sản môi trường
environmental impact  tác động môi trường
Environmental Impact Assessment (EIA)  đánh giá tác động môi trường
Environmental Impact Statement  Báo cáo (tuyên bố) tác dộng môi trường
environmental lapse rate  tốc độ suy thoái môi trường
environmental law  luật môi trường
environmental management  quản lý môi trường
environmental management systems (EMS)  hệ quản lý môi trường
Environmental Monitoring and Assessment Program  chương trình kiểm soát và đánh giá môi trường
environmental perception  nhận thức môi trường
environmental planning  kế hoạch hoá môi trường
environmental pollution  ô nhiễm môi trường
environmental protection policies  chính sách bảo vệ môi trường
environmental psychology  tâm lý học môi trường
environmental quality standards  tiêu chuẩn chất lượng môi trường
environmental reporting  dự báo môi trường, thông tin môi trường
environmental science  khoa học môi trường
environmental statement (ES)  báo cáo về môi trường
environmental sustainability  tính chất môi trường bền vững
environmental tax thuế môi trường
environmental toxicology độc tố học môi trường
environmentalism thuyết môi trường
environmentally hazardous chemical hoá chất nguy hiểm môi trường
environmentally Sensitive Area.  ESA vùng nhạy cảm môi trường
Eocambrian Eocambri
Eocene Eocen
eolian do gió
eolian deposits trầm tích do gió, trầm tích phong thành
eolian processes các quá trình do gió, các quá trình phong thành
eolianite đá phong thành
Eon Liên đại
Eonothem Liên giới
epeirogenesis tạo lục
epeirogenetic movements chuyển động tạo lục
epeirogeny tạo lục
ephemeral nhất thời, tạm thời
ephemeral lake hồ nhất thời
ephemeral stream suối nhất thời
ephemerids time thời gian ngắn
epibiota hệ sinh vật bám đáy
epicenter chấn tâm, chấn tâm ngoài
epicentral area vùng chấn tâm, chấn tâm, chấn tâm ngoài chấn tâm ngoài
epicentre chấn tâm, chấn tâm ngoài
epicontinental sea biển nội lục, biển rìa lục địa
epidote epidot kv
epigenesis biểu sinh
epigenetic river sông biểu sinh
epilimnion tầng mặt nước hồ
epiphyte thực vật ký sinh
epiphytic plants cây ký sinh
epiplatformian mountains núi ngoại nền
epiplatformian orogenesis tạo núi ngoại nền
epirogenic movements chuyển động ngoại sinh
epistemology nhận thức luận
epochs thế đc
equa-angle projections phép chiếu đẳng giác
equal area map bản đồ đồng diện tích, bản đồ đương lượng
equal-area projections phép chiếu đồng diện tích, phép chiếu đương lượng
equation of motion phương trình chuyển động
equatorial trough áp thấp xích đạo, áp thấp nhiệt đới
equator xích đạo
equatorial air không khí xích đạo
equatorial air mass khối khí xích đạo
equatorial belt đai xích đạo
equatorial circulation hoàn lưu xích đạo
equatorial climate khí hậu xích đạo
equatorial coordinates toạ độ xích đạo
equatorial countercurrent dòng ngược xích đạo
equatorial current dòng xích đạo
equatorial depression trũng xích đạo
equatorial forests zones các đới rừng xích đạo
equatorial rain forest rừng mưa xích đạo
equatorial tide triều xích đạo
equatorial trough trũng xích đạo
equatorial undercurrent dòng  ngầm xích đạo
equatorial west-wind zone đới gió tây xích đạo
equatorial zone đới xích đạo
equidistant projections phép chiếu đồng khoảng cách
equigranular texture kiến trúc hạt đầu
equilibrium sự cân bằng
equilibrium line đường cân bằng
equilibrium price giá cân bằng
equilibrium profile trắc diện cân bằng
equilibrium species loài cân bằng
equinoctial rains mưa phân điểm
equinox phân điểmautumn ~ thu phân; vernal ~ xuân phân
equiplanation phẳng đều
equiscalar surfaces bề mặt vô hướng đều
equivalent projections phép chiếu tương đương
era nguyên đại, đại
Erathem giới (khối lượng trầm tích thành tạo trong một nguyên đại)
erg sa mạc, hoang mạc cát (ở Sahara)
ergeron hoàng thổ chứa vôi
eroding river sông xói mòn
erosion xói mòn
erosion and topsoil loss xói mòn và mất tầng đất mặt
erosion mountains sơn hệ bị xói mòn
erosion of sea floor xói mòn đáy biển
erosion ridge gờ xói mòn
erosion surface bề mặt xói mòn
erosion terrace thềm xói mòn
erosional glacis chân núi xói mòn
erosional valley thung lũng xói mòn
erosivity tính chất xói mòn
erratic lang thang
erratic blocks khối đá lang thang
eruption sự phun, sự phun nổ (của nnúi lửa)
eruption centre tâm phun nổ
eruption effusive sự phun trào
eruption of mixed type sự phun nổ kiểu hỗn hợp
eruptive activity hoạt động phun trào
eruptive breccia dăm kết phun trào
eruptive vent miệng phun trào (của núi lửa)
ESA (environmentally sensitive area) vùng môi trường nhạy cảm
escarp vách đứng, dốc đứng
escarpment sườn dốc đứng
esker đồi ngoằn ngoèo (địa hình vùng băng hà)
essential minerals of rock khoáng vật chủ yếu của đá, khoáng vật tạo đá
estavettes hang có nước
estuaries vùng cửa sông
estuarine deposits trầm tích vùng cửa sông
estuarine lagoon đầm phá cửa sông
estuary cửa sông
ethmolith thể phễu, etmolit
ethnic group nhóm dân tộc, nhóm sắc tộc
ethnicity tính chất dân tộc, tính chất sắc tộc
ethnocentricity tính chất vị chủng, chủ nghĩa vị chủng
ethnography dân tộc học
ethology phong tục học
eugeosyneline địa máng thực thụ, chân địa máng
euphotic layer tầng nước đủ sáng
euphotic region vùng nước đủ sáng
euphotic zone đới nước đủ sáng
euryhalinity tính chất rộng muối
euryoxybionts sinh vật rộng oxy
euryphagous animals động vật ăn tạp
Eurypterids Eurypterid (dạng bò cạp cổ, tuổi Silur-Devon)
Eurypteryglus Eurypteryglus (bò sát cổ ở Jura, dạng cá voi, trước đây quen gọi là Ichthyosaurus – thằn lằn cá)
eurythermobionts sinh vật chịu nhiệt rộng
eurytopic organisms sinh vật thích nghi rộng
eurytopobionts sinh vật thích nghi rộng
eustasy dao động mực đại dương
eustatic movements vận động đẳng tĩnh
eutrophic giàu dinh dưỡng
eutrophic fan quạt phì nhiêu (giàu dinh dưỡng); quạt bồi tích phì nhiêu (giàu dinh dưỡng).
eutrophic lake hồ giàu dinh dưỡng, hồ phì nhiêu
eutrophic plants thực vật giàu dinh dưỡng, thực vật phì
eutrophic swamp đầm lầy giàu dinh dưỡng, đầm lầy phì nhiêu
eutrophication phì hoá
evaporation sự bay hơi, sự bốc hơiactual ~ sự bay hơi thực tế; ~ capacity khả năng bốc hơi; ~ discharge lượng bốc hơi, lượng bay hơi
evaporative dễ bay hơi
evaporite evaporit (đá trầm tích hình thành do quá trình bay hơi)
evaporite deposits trầm tích bay hơi
evapotranspiration sự thoát bốc hơi nước
evencreted ridge sống núi đỉnh bằng, rặng núi đỉnh bằng
evengrained texture kiến trúc hạt đều
evergreen thường xanh
evergreen and semi-decidous ecosystems hệ sinh thái thường xanh và nửa rụng lá
evergreen close forest rừng rậm thường xanh, rừng kín thường xanh
evergreen forest rừng thường xanh
evergreen open ecosystem hệ sinh thái mở thường xanh
evergreen plants thực vật thường xanh
evergreen thorn bush thực vật bụi gai thường xanh
evolution sự tiến hoá
evorsion tạo vực nước xoáy
exaration sự nạo mòn (của sông băng)
excavations sự khai thác, công trình khai thác, sự khai quật
exclave khoảnh đất tách rời, khoảnh đất biệt ly
exclusive economic zone vùng kinh tế bùng nổ
exfoliation sự phân lá, sự phân phiến, sự rụng lá, sự tróc vỏ
exhaustible resource tài nguyên kiệt quệ
exhumation sự khai quật
exhumed forms of relief dạng địa hình bào xói
existence value giá trị thực
existentialism thuyết hiện sinh, thuyết sinh tồn
existing environment môi trường hiện hữ, môi trường hiện tại
exogenetic ngoại sinh~ deposits trầm tích ngoại sinh;  ~ processes các quá trình ngoại sinh
exogenous variable sự biến thiên ngoại sinh
exogeosynclinal ngoại địa máng
exorheic drainage tiêu nước ngoại lưu (tiêu nước ra biển)
exorheic lake hồ ngoại lưu
exorheism mạng ngoại lưu
exosphere ngoại quyển (vòng ngoài cùng của khí quyển)
exothermic toả nhiệt
exotic ngoại lai~ river sông ngoại lai;  ~ terrane địa khu ngoại lai
expanded town thành phố mở rộng
expanded-foot glacier băng hà mở rông chân
expansion diffusion sự khuyếch tán mở rộng
expanding Univer hypothesis giả thuyêt vũ trụ giản nở
exploitation cycle chu kỳ khai thác
explosion sự bùng nổ
explosive activity hoạt động bùng nổ
explosive eruption sự phun nổ (núi lửa)
explosive ejection sự phun thoát (núi lửa)
exponential growth tăng trưởng số mũ
exponential growth model mô hình tăng trưởng số mũ
exponential growth rate tốc độ tăng trưởng số mũ
export quota hạn ngạch xuất khẩu; quota xuất khẩu
export-processing zone vùng chế xuất
exports substitution sư thay thế xuất khẩu
exposure vết lộ, sự lộ
extending flow dòng kéo dài, dòng mở rộng
extensive agriculture nông nghiệp mở rộng
external cost giá ngoài
external diseconomies giá ngoài phi kinh tế
external economies kinh tế đối ngoại
external magnetic field ngoại từ trường
external shoreline đường bờ ngoài
externality trang thái ngoài, tính chất bên ngoài
externides đới ngoài, cung thứ cấp
extinct tuyệt diệt, tắt (núi lửa), khô cạn (hồ)
extinct in the wild tuyệt diệt sinh vật hoang dã
extinction sự tuyệt diệt, sự tắt (núi lửa)
extinct volcano núi lửa tắt, núi lửa ngừng
extractive industry công nghiệp khai khoáng
extractive reserve trữ lượng khai thác
extragalactic nebula tinh vân ngoại ngân hà
extraglacial deposits trầm tích ngoại băng hà
extratropical cyclone gió xoáy ngoại nhiệt đới, lốc ngoại nhiệt đới
extratropical monsoon gió mùa ngoại nhiệt đới
extrazonal vegetation thực vật đới ngoài
extreme continental climate khí hậu lục địa cực trị
extruding, extrusion flow dòng phun trào
extrusion sự phun trào
extrusive (volcanic) rock đá phun trào
extrusive edifice công trình phun trào
exurb ngoại ô
eye mắt, khe xuất lộ (của nước ngầm)
eye of storm mắt bão
eye survey đo bằng mắt thường, đo ước lượng
eyed texture kiến trúc dạng mắt

[/restab]
[restab title=”F – L”]

Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ F đến L.

[/restab]

[restab title=”M – Q”]

Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ M đến Q.

[/restab]
[restab title=”R – Z”]

Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ R đến Z.

[/restab][/restabs]


Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?

Tại Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Gọi ngay: 0934436040
  • Gửi email đến: baogia@dichthuatsms.com
  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934436040
  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH