Thuật ngữ viễn thông


Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Viễn thông sau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành truyền thông – viễn thông. Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể (thí dụ như thư). Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định (semaphore) hay máy quang báo (heliograph) là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời.

Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.


[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]

 

 

[restab title=”ABCD” active=”active”]

Thuật ngữ viễn thông

AA Abreviated Addressing

 

đnh đa chviết tt

AA Absolute (access) address

 

đa chtruy nhp tuyt đi

AALU Arithmetic and Logical Unit

 

đơn vshc và logic

AAMPS Advanced Mobile Phone System

 

Hthng đin thoi di đng tiên tiến

AAR Automatic Alternate Routing

 

đnh tuyến thay thế tđng

AARE A-associate-response

 

 

đáp ứng liên kết A

AARQ A-associate-request

 

yêu cu liên kết A

AAS Adaptive Antenna

 

Anten đáp ứng

AAS Automatic Addressing System

 

Hệ thống định địa chỉ tự động

AAV Alternate Access Vendors

 

Các hãng truy nhập thay thế

ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)

 

độ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng

ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

 

Chế độ cân bằng không đồng bộ

ABR Answer Bid Ratio (Series Q)

 

Hệ số lệnh trả lời

 

 

ABR Available Bit Rate (ATM)

 

Tốc độ bit khả dụng

ABRT A-abort (Series X)

 

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort

AC Access Control (Token Ring, FDDI)

 

điều khiển truy nhập

ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDU

 

PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế

ACB Access Barred Signal (Series Q)

 

Tín hiệu chặn truy nhập

ACC Austrian CCITT Committee

 

ủy ban CCITT nước áo

ACC Automatic Congestion Control

 

điều khiển tắc nghẽn tự động

ACCH Associated Control Channel

 

Kênh điều khiển gắn liền

ACD Automatic Call Distribution

 

Phân bố cuộc gọi tự động

ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)

 

Thiết bị kết nối chéo tự động (còn gọi là AXE)

ACF Advanced Communications Function

 

Chức năng truyền thông cao cấp

ACITS Advisory Committee on

 

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

 

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)

 

Báo nhận

ACM Address Complete Message (Series Q)

 

Tin báo địa chỉ hoàn chỉnh

ACPM Association Control Protocol Machine

 

Cơ chế giao thức điều khiển kết hợp

ACPPU Alter Context PPDU (Series X)

 

PPDU của văn cảnh biến đổi

ACSE Association Control Service Element (Series T)

 

 

Môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp
ACTE Approvals Committee for Terminal Equipment

 

Hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối

ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters

 

(of Inmarsat)

 

 

ủy ban tư vấn về các vấn đề kỹ thuật và khai thác

ACTS Advisory Committee on

 

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

 

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)

 

Khối tín hiệu báo nhận

ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)

 

Thực hiện địa chỉ hoàn chỉnh để tính cước

ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)

 

Bộ chuyển đổi tương tự số

ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)

 

Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI)

ADI Address Incomplete Signal (Series Q)

 

Tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh

ADM Adaptive Delta Modulation

 

điều chế Delta thích ứng

ADM Assynchronous Disconnected Mode

 

Chế độ ngắt kết nối đồng bộ

ADMD Administration Management Domain (Series F, X)

 

Miền quản lý hành chính

ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)

 

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh không tính cước

ADP Answer Detection Pattern (Series V)

 

Mô hình phát hiện người trả lời

ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulation

 

điều xung mã (PCM) vi sai thích ứng

ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)

 

Trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày

ADPH Average Daily Peak Hour (Series E)

 

 

Giờ cao điểm trung bình trong ngày
ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao số không đối xứng

ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)

 

đơn vị méo do sung hao

ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)

 

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền

AE Application Entity (Series Q, X)

 

Thực thể ứng dụng

AE Associated Equipments (Series F)

 

Các thiết bị liên kết

AECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel

Aerospatial

 

(European Association for the Construction of Aero-Space Equipment)

Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng

Pháp)

AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)

 

Hiệp hội kỹ thuật điện tử

AEF Address Extension Facility (Series X)

 

Phương tiện mở rộng địa chỉ

AEF Address Extension Field (Series I)

 

Trường mở rộng địa chỉ

AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,

Spain)

 

Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha

AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)

 

Bộ giám sát hệ thống số lỗi đồng chỉnh

AES Aircraft Earth Station (Series Q)

 

Trạm mặt đất hàng không

AF Address field (Series I, X)

 

Trường địa chỉ

AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)

 

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước

AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)

 

Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng

 

 

AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series

Q)

 

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước

AFNOR Association Francaice de Normalización

(Standard Association, France) Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp

AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone et des Télécommunications

(French Telegraphs and Telephone Users’ Association)

 

Hiệp hội những người sử dụng báo – thoại của Pháp

AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box

(Series Q)

 

Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền

AGF Additional Global Functions (Series I)

 

Các chức năng toàn cầu phụ trợ

AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)

 

Chức năng lớp cao phụ trợ

 

AIAX

 

 

 

Ai Action indicator (Series Q)

 

Bộ chỉ thị hành vi

AI Artificial Intelligence

 

Trí tuệ nhân tạo

AIN Advanced Intelligent Network

 

Mạng thông minh cao cấp

AIS Alarm Indication Signal

 

Tín hiệu chỉ thị cảnh báo

AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU – T)

 

Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU – T)

dịch tiếng Anh viễn thông

 

AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)

 

TPDU báo nhận dữ liệu

AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)

 

Báo nhận dữ liệu

 

 

AL Local Acknowledgement Time (Series X)

 

Thời gian báo nhận cục bộ

ALE Approval Liaison Engineer (UK)

 

Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn (Anh)

ALLF Additional Low Layer Function (Series I)

 

Chức năng lớp thấp phụ trợ

ALP Abstract Local Primitive (Series X)

 

Nguyên gốc cục bộ trừu tượng

AM Amplitude Modulation

 

điều chế biên độ, điều biên

AMI Alternate Mark Inversion (Series O)

 

đảo dấu luân phiên

AMPS Advanced Mobile Phone System

 

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)

 

điện báo tần số thoại điều biên

ANC Answer signal, Charge (Series Q)

 

Tín hiệu trả lời, có tính cước

ANI Automatic Number Identification (ISDN)

 

Nhận dạng số gọi tự động

ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)

 

Tín hiệu trả lời, không tính cước

ANR Automatic Network Routing

 

định tuyến mạng tự động

ANSI American National Standards Institute

 

Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ

ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)

 

Tín hiệu trả lời, vô điều kiện

AOC Advice of Charge (Series I)

 

Thiết bị tính cước

AP Access Point (UPT)

 

điểm truy nhập (UPT)

AP Application Program

 

Chương trình ứng dụng

 

 

APB Active Position Backward (Series T)

 

Ngược trở lại vị trí tích cực

APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)

 

Mã hóa báo trước thích ứng

APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)

 

Thông tin điều khiển giao thức ứng dụng

APD Active Position Down (Series T, X)

 

Phía dưới vị trí tích cực

APDU Application Protocol Data Unit

 

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng

APF Active Positon Forward (Series T)

 

Phía trước vị trí tích cực

APH Active Postion Home (Series T)

 

Thường trú vị trí tích cực

APL Average Picture Level (Series N)

 

Mức ảnh trung bình

APL Analogue Private Line

 

đường dây riêng analog

APP Applications Portability Profile

 

đặc trưng di chuyển được của các ứng dụng

APR Active Position Return (Series T, X)

 

Quay về vị trí tích cực

APS Automatic Protection Switching

 

Chuyển mạch bảo vệ tự động

APT Telephony Applications System

 

Hệ thống các chương trình ứng dụng điện thoại

APU Active Position Up (Series T)

 

Phía trên vị trí tích cực

AR Remote Acknowledge Time (Series X)

 

Thời gian báo nhận từ xa

ARA Access Registration Point (UPT)

 

điểm đăng ký truy nhập

ARF Alternative routing from (Series E)

 

định tuyến thay thế từ

 

 

ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)

Phương thức đáp ứng không đồng bộ, chế độ trả lời không đồng bộ (HDLC)

ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)

 

PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường

ARQ Automatic Repeat Request (Series T)

 

Yêu cầu lặp lại tự động

ARQ Automatic Request Repetition

 

Lặp lại yêu cầu tự động

ARR Automatic Rerouting (Series E)

 

Tái định tuyến tự động

ART Alternative Routing To (Series E)

 

định tuyến thay thế tới…

ART Autorité de Régulation des Télécommunications

 

(French Approval Authority)

 

Cơ quan quyền lực điều hành viễn thông Pháp

ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)

 

PPDU người dùng giải trả bất thường

AS Assessment Services

 

Các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá

ASCII American Standard Code for Information Interchange

 

Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin

ASD Adverse State Detector (Series V)

 

Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược)

ASE Application-Service Element (Series Q)

 

Môi trường dịch vụ ứng dụng

ASIC Application Specific Integrated Circuit

 

Mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt

ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)

 

Chú giải cú pháp trừu tượng số 1

ASP Abstract Service Primitive (Series X)

 

Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng

ASP Advanced Speech Processor

 

Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến

 

 

ASP Assignment Source Point (Series Q)

 

điểm nguồn phân định

ASR Answer Seizure ratio (Series E)

 

Tỷ lệ chiếm phía trả lời

ASVD Analogue Simultaneous Voice and Data

 

Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog

ATC Additional Trunk Capacity (Series E)

 

Dung lượng trung kế bổ sung

ATDM Asynchronous Time Division Multiplexing

 

Ghép kênh chia thời gian không đồng bộ

ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)

 

Gán thời gian với nội suy mẫu

ATM Asynchronous Transfer Mode

 

Phương thức chuyển tải không đồng bộ

ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing

Equipment (Series M, Q)

 

Thiết bị thử báo hiệu và đo truyền dẫn báo hiệu

ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)

 

Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động

ATRA Austrian Telecommunications Regulation Authority

 

 

Cơ quan điều hành viễn thông của áo

ATS Air Traffic Services (Series Q)

 

Các dịch vụ vận chuyển hàng không

ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committee

 

 

ủy ban tiêu chuẩn hóa úc

AU Access Unit (Series F, Q, T, X)

 

Khối truy nhập

AU Administrative Unit (Series G)

 

Khối quản lý hành chính

AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)

 

Khối quản lý hành chính

AUC Authenticication Centre

 

Trung tâm chứng thực

AUI Attachment Unit Interface

 

Giao diện với khối gắn sẵn

 

 

AUP Aceptable Use Policy

 

Chính sách sử dụng chấp nhận được

AVA Attribute Value Assertion (Series X)

 

Gắn giá trị thuộc tính

AVK Audio/Video Kernel

 

Lõi âm thanh/Video

AVL Automatic Vehicle Location

 

định vị xe cộ tự động

AVM Audio Visual Management

 

Quản lý bằng nghe nhìn

AWG American Wire Gause

 

Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ

AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)

 

Thiết bị kết nối chéo tự động (còn được gọi là ACE)

 

B

 

 

 

B-CDMA Broaband Code Division Multiple Access

 

đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng

B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)

 

Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng

B-ISDN Broadband ISDN

 

ISDN băng rộng

B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)

 

Tổng đài nội hạt băng rộng (B-ISDN)

B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)

 

Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)

B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)

 

Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

 

BA Block Address (Series H)

 

địa chỉ khối

BA Balanced Asynchronous (HDLC)

 

Không đồng bộ cân bằng (HDLC)

 

 

BABT British Approvals Board for Telecommunications

 

Hội đồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc

BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)

 

Lớp không đồng bộ cân bằng

BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)

 

Bộ đếm được báo nhận theo khối

BAC Buffer Address Counting

 

Tính cước địa chỉ đệm

BACE Basic Automatic Checkout Equipment

 

Thiết bị kiểm tra tự động cơ bản

BACK Bus Acknowledge

 

Báo nhận, theo Bus

BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)

 

Giao thức đIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)

BACT Advisory Committee On Telecommunications

 

For Small Businesses (UK)

 

 

ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ

(Anh Quốc)

BAE Beacon Antenna Equipment

 

Thiết bị anten của pha vô tuyến

BAI Bus Address Incresement Inhibit

 

Cấm tăng địa chỉ Bus

BAIC Barring of All Incoming Calls

 

Chặn tất cả các cuộc gọi đến

BAID Boolean Array Identifier

 

Bộ nhận dạng bảng Bool

BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Communication – Switzerland) Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ

BAL Balance

 

Sự cân bằng

BAL Basic Assembler Language

 

Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở

 

 

BALUN Balancing Unit

 

Khối cân bằng

BAM Basic Access Method

 

Phương pháp truy nhập cơ bản

BAN Bionics Adaptive Network

 

Mạng thích ứng phỏng sinh học

BAOC Barring of All Outgoing Calls

 

Chặn tất cả các cuộc gọi đến

BAP Bandwidth Allocation Protocol

 

Giao thức phân phối dải thông

BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Post and Telecommunication – Germany) Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của đức

BAR Buffer Address Register

 

Bộ ghi địa chỉ đệm

BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)

 

Tín hiệu gán theo tốc độ bit

BASIC Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code

 

Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người  mới lập trình

BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)

 

Số chuỗi được báo nhận theo khối

BBA Bus-to-Bus Access

 

Truy nhập giữa các Bus

BBC Back-to-Back Connection

 

Kết nối lưng với lưng (máy)

BBC British Broadcasting Corporation

 

Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh

BBC Broadband Bearer Capability

 

Khả năng mạng băng rộng

BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)

 

Bị chặn do thu được  tín hiệu chặn

BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)

 

Bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn

 

 

BC Bearer Capability (Series Q, T, V)

 

Khả năng mạng, dung lượng mạng

BC Buffer Control (Series H)

 

điều khiển bộ đệm

BCC Basic Connection Components (Series I)

 

Các cấu kiện kết nối cơ bản

BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)

 

đếm các khối hoàn chỉnh

BCCH Broadcast Control Channel

 

Kênh điều khiển phát quảng bá

BCD Binary Coded Decimal (ATM)

 

Số thập phân mã hóa nhị phân

BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)

 

Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM)

BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)

 

Dịch vụ mang định hướng nối kết băng rộng

BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)

 

Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh

BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)

 

Nhóm khách hàng khép kín song phương

BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series

Q)

 

Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

BDT Telecommunication Development Beareau of the ITU

 

Văn phòng phát triển viễn thông của ITU

BER (T) Bit Error Rate (Test)

 

Hệ số lỗi khối bít (trong đo thử)

BHCA Busy Hour Call Attemps

 

Các cuộc gọi thử giờ cao điểm

BHLF Basic High Layer Function

 

Chức năng lớp cao cơ bản

BHLI Broaband High Layer Information

 

Thông tin lớp cao băng rộng

 

 

Bi Signalling 1D Assigned By Exchange B

 

Báo hiệu 1D do kênh B gán

BIB Backward Indicator Bit (Series Q)

 

Bít của bộ chỉ thị hướng ngược

BIC Bearer Identification Code (Series X)

 

Mã nhận dạng vật mang

BIP Bit Interleaved Parity (Series G)

 

Ngang bằng chẵn lẻ xen bít

BIPT Belgian Institute for Posts and Telecommunications

 

Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ

BISUP Broadband ISDN User’s Part

 

Phần người sử dụng ISDN băng rộng

BLER(T) Block Error Rate (Test)

 

Hệ số lỗi khối bít (đo thử)

BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation

(Federal

Ministry for Posts and Telecommunications, Germany) Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (đức)

BNS Broadband Network Service

 

Dịch vụ mạng băng rộng

BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications or

 

Belgium Telecommunications Standards group

 

Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ

BOM Beginning of Message

 

Bắt đầu bản tin

BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision

Hybrid and Testing Coding/Decoding

BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM)
BPH Break Permitted Here (Series T)

 

Cho phép ngắt tại đây

BPP Bridge Port Pair (ATM)

 

Cặp cổng cầu

BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q)

 

 

Khóa dịch pha nhị phân
BRC Background Revision Control (Series H)

 

điều khiển duyệt lại nền

BRI Basic Rate Interface (ISDN)

 

Giao diện tốc độ cơ bản (ISDN)

BRITE Basic Rate Interface Transmission Equipment

 

Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản

BRLU Broadband Remote Line Unit

 

Khối đường  dây đầu xa băng rộng

BS Bearer Services

 

Dịch vụ mang

BS Base Station

 

Trạm gốc

BSC Base Station Controller

 

Bộ điều khiển trạm gốc

BSGL Branch System General Licence (UK)

 

Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)

BSI British Standards Institute

 

Viện tiêu chuẩn Anh Quốc

BSI Bit Sequence Independence (Series H)

 

Tính độc lập chuỗi bít

BSIC Base Transceiver Station Identity Code

 

Mã nhận dạng trạm thu phát gốc

BSM Backward Set-up Message (Series Q)

 

Tin báo thiết lập hướng nghịch

BSN Backward Sequence Number (Series Q)

 

Số chuỗi hướng nghịch

BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)

 

Số chuỗi hướng nghịch được  thu

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông
BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted

(Series Q)

 

Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần được phát

BSS Basic Synchronised Subset

 

Hệ thống phụ cơ bản được  đồng bộ hóa

 

 

BSS Broadband Switching System

 

Hệ thống chuyển mạch băng rộng

BSS Base Station System

 

Hệ thống trạm gốc

BSS Broadcasting-Satellite Service

 

Dịch vụ vệ tinh quảng bá

BSSMAP Base Station Systems Management Application Part

 

Phần ứng dụng để quản lý các hệ thống trạm gốc

BSU Bearer Switchover Unit (Series R)

 

Khối chuyển giao vật mang

BT Burst Tolerance (ATM)

 

Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM)

BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or British

Telecom

 

Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)

 

hoặc Viễn thông Anh Quốc

BT Bridge Taps (Series G)

 

Các nhánh bắc cầu

BTNR British Telecom Network Requirement

 

Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc

BTR British Telecom Requirement

 

Yêu cầu của Viễn thông Anh

BTS Base Transceiver Station

 

Trạm thu phát gốc

BUC Background Update Control (Series H)

 

điều khiển việc cập nhật nền

BUS Broadcast and Unknown Server

 

Server quảng bá và không được biết

BW Bandwidth

 

Dải thông, độ rộng dải

 

CCD

 

 

C Conditional/Consumer (Series T)

 

điều kiện/Tiêu thụ

C/N Carrier To Noise Ratio

 

Hệ số sóng mang trên tạp âm

C/R Command/Response Bit (Series Q, V)

 

Bít lệnh/đáp ứng

CA Cerification Authority (Series X)

 

Thẩm quyền xác nhận

CA Contractual Agreement (Series F, X)

 

Thỏa thuận theo hợp đồng

CAA Civil Aviation Authority

 

Cơ quan hàng không dân dụng

CAAA Computer-Aided Automatic Assembly

 

Tự động lắp đặt bằng máy tính

CABS Carrier Access Billing System

 

Hệ thống tính cước  truy nhập nhà khai thác

CAC Connection Admission Control (ATM)

 

điều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM)

CACA Computer-Aided Circuit Analysis

 

Phân tích mạch nhờ máy tính

CAD Computer Aided Design

 

Thiết kế bằng máy tính

CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture

 

Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính

CAE Computer-Aided Engineering

 

Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính

CAI Common Air Interface

 

Giao diện vô tuyến chung

CAI Charge Advice Information (Series Q)

 

Thông báo của thiết bị tính cước

CAM Call Accepted Message (Series X)

 

Tin báo chấp nhận cuộc gọi

CAMA Centralized Automatic Message Accounting

 

Tin báo tính cước tự động tập trung hóa

 

 

CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced Logic

Mạch logic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động

CAN Cancel (Series T)

 

Hủy bỏ

CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

 

(European Electrotechnical Standards Commitee)

 

 

ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện châu Âu

CAP CAMEL Application Protocol

 

Giao thức ứng dụng CAMEL

CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulation

 

điều biên/Pha không có sóng mang

CAPI Common ISDN API

 

API của mạng ISDN thông dụng

CARS Community Antenna Relay Service

 

Dịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng đồng

CAS Channel Associated Signalling

 

Báo hiệu đi theo kênh

CAS Cordless Access Service

 

Dịch vụ truy nhập không dây

CASE Common Application Service Elements (Series T)

 

Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung

CATV Cable Television also Community Antennae Television

 

Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng

CAU Controlled Access Unit (Token Ring)

 

Thiết bị truy nhập có điều khiển

CAV Component Analog Video

 

Video Analog hợp thành

CB Citizens Band

 

Băng tần nghiệp dư

CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)

 

Tín hiệu xóa sau No.1, No.3

CBA Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)

 

Tín hiệu xóa ngược

 

 

CBD Changeback Declaration Signal (Series Q)

 

Tín hiệu khai báo đổi ngược

CBDS Connectionless Broadband Data Service (ETSI)

 

Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)

CBK Clear-Back Signal (Series Q)

 

Tín hiệu xóa ngược

CBNV Code Bit Number Variation (Series T)

 

Biến phân của số bít mã

CBO Continuous Bit Stream Oriented (Series I)

 

định hướng luồng bít liên tục

CBR Constant Bit Rate (ATM)

 

Tốc độ bít không đổi (ATM)

CBS Common Base Station

 

Trạm gốc chung

CBX Computerised Branch Exchange

 

Tổng đài nhánh được máy tính hóa

CC Call Connected (Series X)

 

Cuộc gọi được kết nối

CC Calling Channel (Series X)

 

Kênh chủ gọi

CC Call Control (Series Q)

 

điều khiển cuộc gọi

CC Character Code (Series T)

 

Mã ký

CC Clearing Cause (Series T)

 

Nguyên nhân xóa

CC Connection Confirm (Series X)

 

Phê chuẩn kết nối

CC Continuity-Check (Series Q)

 

Kiểm tra tính liên tục

CC Country Code (Series E, Q, X)

 

Mã quốc gia, mã nước

CC Call Control Agent (Series Q)

 

Nhân viên điều khiển cuộc gọi

 

 

CC TPDU Connection Confirm TPDU (Series X)

 

TPDU phê chuẩn kết nối

CCA CANELEC Certification Agreement

 

Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC

CCA Character Content Architecture (Series T)

 

Kiến trúc nội dung ký tự

CCBS Completion Of Calls to Busy Subscriber

 

Hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận

CCC CANELEC Electronic Components Certification

 

Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC

CCC Clear Channel Capability

 

Khả năng của kênh xóa

CCCH Common Control Channel

 

Kênh điều khiển chung

CCF Call Control Function

 

Chức năng điều khiển cuộc gọi

CCF Continuity-Failure Signal (Series Q)

 

Tín hiệu sự cố liên tục

CCH Connections per Circuit per Hour

 

Số kết nối của một mạch trong một giờ

CCH Continuity-Check Indicator (Series Q)

 

Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục

CCH Control Channel (Series Q)

 

Kênh điều khiển

dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

 

CCI Continuity-Check Incoming (Series Q)

 

Kiểm tra liên tục đi tới

CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications

 

(Consultative Committee on International Radiocommunications) International body

 

ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế)

CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique

 

(Consultative Committee on International Telegraphy and

Telephony) International body

 

 

ủy ban tư vấn về điện báo điện thoại quốc tế (Cơ quan quốc tế)

 

 

CCL Calling Party Clear Signal (Series Q)

 

Tín hiệu xóa của phía chủ gọi

CCM Circuit Supervision Message (Series Q)

 

Tin báo giám sát mạch

CCO Continuity-Check Outgoing (Series Q)

 

Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi đi

CCP Call Confirmation Protocol (Series X)

 

Giao thức tuân thủ cuộc gọi

CCR Commitment Concurency And Recovery (Series X)

 

Sự xung đột và sự phục hồi cam kết

CCR Continuity-Check-Request Signal (Series Q)

 

Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục

CCR Currẻn Cell Rate (ATM)

 

Tỷ lệ tế bào hiện thời

CCS Common Channel Signaling

 

Báo hiệu kênh chung

CCSN Common Channel Signalling Network (Series I, X)

 

Mạng báo hiệu kênh chung

CCSS Common Channel Signalling Systems (Series M)

 

Các hệ thống báo hiệu kênh chung

CCT Telephone Circuit (Series Q)

 

Mạch điện thoại

CD Call Deflection

 

đổi hướng cuộc gọi

CD Collision Detection (LAN)

 

Phát hiện xung đột đối đầu (mạng LAN)

CD Compact Disk

 

đĩa Compact, đĩa cứng

CD-ROM Compact Disk-Read Only Memory

 

đĩa Compact, Bộ nhớ chỉ đọc

CDC Control Data Corporation

 

Hiệp hội dữ liệu điều khiển

CDC Command Document Continue (Series T, U)

 

Tiếp tục văn bản lệnh

 

 

CDCL Command Document Capability List (Series T)

 

Danh mục khả năng văn bản lệnh

CDD Command Document Discard (Series T)

 

Hủy bỏ văn bản lệnh

CDE Command Document End (Series T)

 

Kết thúc văn bản lệnh

CDF Cutoff Decrease Factor

 

Yếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi

CDI Called Line Identity (Series X)

 

Danh tính đường  dây bị gọi

CDLI Called Line Identity (Series E, Q)

 

Danh tính đường dây bị gọi

CDMA Code Division Multiple Access

 

đa truy nhập phân chia theo mã

CDPB Command Document Page Boundary (Series T)

 

Tái đồng bộ văn bản lệnh

CDPD Cellular Digital Packet Data

 

Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào

CDR Command Document Resynchronize (Series T)

 

Tái đồng bộ văn bản lệnh

CDS Command Document Start (Series T, U)

 

Khởi động văn bản lệnh

CDT Credit (Series X)

 

Tín nhiệm

CDUI Command Document User Information (Series T)

 

Thông tin khách hàng của văn bản lệnh

CDV Cell Delay Variation

 

Biến đổi thời gian trễ tế bào

 

CECM

 

 

 

CE Connection Element (Series I)

 

Môi trường kết nối

CEB Comité Electrotechnique Belge

 

 

(Electrotechnical Committee, Belgium)

 

uỷ ban kỹ thuật điện tử của Bỉ

CEC Commision of the European Commuty (ies)

 

 

ủy ban của (các) Hội đồng châu Âu

CED Called Station Identification (Series T)

 

Nhận dạng trạm bị gọi

CEI Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,

Italy)

 

 

uỷ ban kỹ thuật điện tử của Italia

CEI Connection Endpoint Identifier (Series Q)

 

Phần tử nhận dạng điểm cuối kết nối

CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

 

(European Standards Committee)

 

 

ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu

CEPT Conférence des Administrations Européennes

 

des Postes et Télecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations)

 

Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu

CER Cell Error Ratio (ATM)

 

Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô

CES Circuit Emulation Service (ATM)

 

Dịch vụ mô phỏng mạch

CES Coast Earth Station (Series E, M, U)

 

Trạm mặt đất duyên hải

CES Connection Endpoint Suffix (Series Q)

 

Hậu tố điểm cuối kết nối

CESA Coast Earth Station Assignment (Series Q)

 

Phân phối trạm mặt đất duyên hải

CESDL Coast Station Low Speed Data (Series Q)

 

Số liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất duyên hải

CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)

 

Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử (Italia)

CESI Coast Earth Station Interstation (Series Q)

 

Liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải

 

 

CEST Coast Earth Station Telex (Series Q)

 

Telex của trạm mặt đất duyên hải

CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)

 

Trung tâm đào tạo viễn thông của Bồ đào Nha

CF Conversion Facility (Series F, S, T)

 

Phương tiện biến đổi

CFB Call Forward Busy

 

Cuộc gọi chuyển tiếp đang bận

CFL Call-Failure Signal (Series Q)

 

Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi

CFNR Call Forward No Reply

 

Cuộc gọi chuyển tiếp không trả lời

CFP Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)

 

định dạng các mức kiến trúc có thế xử lý được

CFR Confirmation To Receive (Series T)

 

Khẳng định thu

CFU Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)

 

Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện

CG Charactor Generator

 

Bộ tạo ký tự

CGC Circuit Group Congestion (Series E, Q)

 

Tắc nghẽn nhóm mạch

CGC Circuit Group Control (Series Q)

 

điều khiển nhóm mạch

CGM Computer Graphics Metalfile (Series T)

 

Meta tệp (siêu tệp) đồ họa máy tính

CGRR Circuit Reset Receipt (Series Q)

 

Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập

CGRS Circuit Group Control (Series Q)

 

Gửi nhóm mạch tái xác lập

CGSSA Cellular Geographic Service Area

 

Vùng dịch vụ mạng tế bào theo địa lý

CHAR Character (Series T)

 

Ký tự

 

 

CHG Charging Message (Series Q)

 

Bản tin tính cước

CHM Changeover And Changeback Messages (Series Q)

 

Các thông báo chuyển qua, chuyển lại

CI Cell Identity

 

Danh tính tế bào đặc trưng ô, xác nhận ô

CI Command Identifier (Series T)

 

Phần tử nhận dạng lệnh

CI Caoncatenation Indication (Series G)

 

Chỉ thị sự trùng khớp

CIC Carrier Identification Code

 

Mã nhận dạng nhà khai thác

CICS Customer Information Control System

 

Hệ thống điều khiển thông tin khách hàng

CID Caller Identification

 

Nhận dạng máy chủ gọi

CIF Common Intermediate Format

 

Khuôn dạng trung gian chung

CIF Cell In Flight

 

Các ô đang săn tìm

CIG Calling Subscriber Identification (Series T)

 

Nhận dạng thuê bao chủ gọi

CIGRE International Conference On Large High Voltage Electric

Systems (Series K)

 

Hội nghị quốc tế về các hệ thống điện điện áp rất cao

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

 

CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries Francaises

 

Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp

CIL Call Identification Line (Series T)

 

đường dây nhận dạng cuộc gọi

CILE Call Information Logging Equipment

 

Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi

CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control

Center

 

Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm điều khiển

CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special

 

 

Service Center

 

Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ đặc biệt

CIP Carrier Identification Parameter

 

Thống số nhận dạng hãng cung

CIR Calling-Line-Identity-Request (Series Q)

 

Yêu cầu danh tính đường dây chủ gọi

CISPR International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,

K)

 

 

ủy ban quốc tế đặc biệt về can nhiễu vô tuyến

CIX Commercial Internet Exchange

 

Tổng đài Internet thương mại

CK Check Bits (Series Q)

 

Các bít kiểm tra

CL Connectionless Service (ATM)

 

Dịch vụ không kết nối

CL Cursor left

 

Dỵch con trỏ sang trái

CL Control Channel Of The Line System (Series G)

 

Kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)

CL-1 Congestion Level 1 (Series E)

 

Mức tắc nghẽn 1

CLASS Custom Local Area Signalling Services

 

Các dịch vụ báo hiệu khu vực Thêm vào giỏ hàng

CLCD Clear Confirmation Delay (Series X)

 

Thời gian trễ khẳng định xóa

CLF Clear-Forward Signal (Series Q)

 

Tín hiệu xóa hướng thuận

CLI Calling Line Identity/ Identification

 

Nhân dạng/nhận dạng đường  dây chủ gọi

CLI Command Length Indicator (Series T)

 

Phần tử chỉ thị độ dài lệnh

CLID Calling Line Identification (ISDN, CLASS)

 

Nhận dạng đường  dây chủ gọi (ISDN, CLASS)

CLIP Calling Line Identity sentation

 

Trình bày nhân dạng đường dây chủ gọi

 

 

CLIR Calling Line Identitication Restriction

 

Hạn chế nhận dạng đường  dây chủ gọi

CLNP Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)

 

Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)

CLNS Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)

 

Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T)

CLONES Command Language On-line Entry System

 

Hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung

CLP Cell Loss Priority

 

Ưu tiên mất ô (tế bào)

CLR Cell Loss Ratio

 

Hệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô

CLR Circuit Louness Rating (Series G)

 

định mức độ vang của mạch

CLRD Clear Request Delay (Series X)

 

Trễ yêu cầu xóa

CLTS Connectionless-mode Transport Service

 

Dịch vụ chuyển tải chế độ không kết nối

CM Conditional Mandatory Parameter (Series T)

 

Tham số lệnh có điều kiện

CMB CRC Message Block (SeriesG)

 

Khối tin báo CRC

CMC CUG Management Center (Series Q)

 

Trung tâm quản lý CUG

CMDS Centralized Message Data System

 

Hệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa

CMIP Common Management Information Protocol

 

Giao thức thông tin quản lý chung

CMIS Common Management Information Service

 

Dịch vụ thông tin điều hành chung

CML Cellular Mobile Radio

 

Vô tuyến di động tế bào

CMR Cell Misinsertion Rate (ATM)

 

Tỷ lệ tế bào không gắn nổi

 

 

CMR Common Mode Rejection

 

Từ chối phương thức chung

CMRR Common Mode Rejection Ratio

 

Hệ số từ chối phương thức chung

CMRS Cellular Mobile Radiotelephone Service

 

Dỵch vụ điện thoại vô tuyến di động mạng tế bào

 

CNCY

 

 

 

CNAE Customer Network Access Equipment

 

Thiết bị truy nhập mạng khách hàng

CNET Centre National d’Etudes des Télécommunications

(National Study Centre for Telecommunications, France) Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp

CNM Customer Network Management

 

Quản lý mạng khách hàng

CNP Connection-Not-Possible Signal (Series Q)

 

Tín hiệu không thể kết nối

CNR Complex Node Representation (ATM)

 

Trình bày nút phức hợp

CNS Complementary Network Service

 

Dịch vụ mạng phụ

CNS Connection-Not-Successful Signal (Series Q)

 

Tín hiệu kết nối không thành công

CO Centrel Office

 

Tổng đài trung tâm

COA Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)

 

Tín hiệu báo nhận đổi chiều

CoC Certificate of Conformance

 

Chứng chỉ tuân thủ

COD Connection Oriented Data (ATM)

 

Dữ liệu định hướng kết nối

CODLS Connection-Mode Data Link Service (Series X)

 

Dịch vụ liên kết dữ liệu chế độ liên kết

 

 

COF Confusion Signal (Series Q)

 

Tín hiệu nhầm lẫn

COLP Connected Line Identification sentation

 

Trình bày nhận dạng đường dây kết nối

COLR Connected Line Identification Restriction

 

Hạn chế nhận dạng đường  dây kết nối

COM Continuation Of Message

 

Phần từ kéo dài của bản tin

COMSAT Communications Satellite Corporation

 

Công ty vệ tinh thông tin

CONF Conference Calling (Series I)

 

Gọi kiểu hội nghị

CONS Connection-Mode Network Service (Series X)

 

Dịch vụ mạng chế độ liên kết

COO Changeover Order Signal (Series Q)

 

Tín hiệu lệnh đổi chiều

COP Code of Practice

 

Mã thừa hành

COR Confirmation Of Receipt (Series X)

 

Chấp nhận (khẳng định) thu

COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking in

Europe

 

Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu

COST European Coperation in the field of Scientific

 

and Technical Research)

 

Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật

COT Class Of Traffic (Series U, X)

 

Lớp lưu lượng

COT Continuity Signal (Series Q)

 

Tín hiệu tiếp diễn

COTC Class-Of-Traffic-Check (Series U)

 

Lớp kiểm tra lưu lượng

COV Changeover Signal (Series Q)

 

Tín hiệu đổi chiều

CP Call Progress (Series T, X)

 

 

Tiến trình cuộc gọi
CP Processable Content Architecture Levels (Series T)

 

Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý

CP PPDU Connect sentation PPDU (Series X)

 

PPDU trình bày kết nối

CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU (Series X)

 

PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối

CPAF Customer mise Access Facility

 

Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao

CPC Call Processing Control (Series Q)

 

điều khiển xử lý cuộc gọi

CPCS Common Part Convergence Sublayer (ATN)

 

Lớp con hội tụ của phần chung

CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer – Service Data Unit (ATM)

 

Lớp con hội tụ của phần chung – Khối dữ liệu dịch vụ

CPE Customer mise Equipment

 

Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao

CPN Calling Party Number (ATM)

 

Số gọi của phía chủ gọi

CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU (Series X)

 

PPDU từ chối trình bày kết nối

CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)

 

Bộ giao thức ứng cử

CPT Compatibility Tests (Series Q)

 

Các phép đo thử tính tương thích

dịch thuật  Anh Việt viễn thông

 

CPU Central Processing Unit

 

Khối xử lý trung tâm

CR Carriage Return (Series T, X)

 

Quay lại đầu dòng

CR Connection Request (Series X)

 

Yêu cầu kết nối

CR TPDU Connection Request TPDU (Series X)

 

TPDU yêu cầu kết nối

CRA Call Routing Apparatus

 

Thiết bị định tuyến cuộc gọi

 

 

CRAFT Cooperative Research Action for Technology

 

Hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ

CRAG Cellular Advisory Group

 

Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào

CRC Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)

 

Kiểm tra độ dư thừa chu kỳ

CRED Credit Card Calling (Series I)

 

Gọi bằng thẻ tín dụng

CRF Corrected Reference Equivalent (Series G, P)

 

Tương đương  chuẩn đã được hiệu chỉnh

CRF Cell Relay Function (ATM)

 

Chức năng chuyển tiếp ô

CRF Connection Related Functions (Series I)

 

Các chức năng liên quan đến kết nối

CRI Continuity-Recheck Incoming (Series Q)

 

Tái kiểm tra tính liên tục gọi đến

CRL Coded Run Lengths (Series T)

 

Các khoảng chạy được mã hóa

CRN Checkpoint Reference Number (Series T)

 

Số chuẩn của điểm kiểm tra

CRO Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)

 

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra

CRP Call Request Packet (Series E)

 

Gói yêu cầu cuộc gọi

CRP Command Repeat (Series T)

 

Lặp lại lệnh

CRS Cell Relay Service (ATM)

 

Dịch vụ chuyển tiếp ô

CRS Circuit Reset (Series Q)

 

Tái xác lập mạch

CRT Cathode Ray Tube

 

ống tia âm lực

CS Circuit Switch (Series I, X)

 

Chuyển mạch kênh

 

 

CS Clear Screen (Series T, X)

 

Màn sạch, màn sáng

CS Convergence Sublayer (ATM)

 

Lớp con hội tụ

CSA Carrier Serving Area

 

Vùng phục vụ của nhà khai thác

CSA Command Session Abort (Series T)

 

Hủy phiên lệnh

CSC Circuit Supervision Control (Series Q)

 

điều khiển giám sát mạch

CSC Control Signalling Code (Series R, U, X)

 

Mã báo hiệu điều khiển

CSCC Command Session Change Control (Series T)

 

điều khiển thay đổi phiên lệnh

CSDN Circuit Switched Data Networks (Series U)

 

Các mạng số liệu chuyển mạch kênh

CSE CAMEL Service Environment

 

Môi trường dịch vụ CAMEL

CSE Command Session End (Series T)

 

Kết thúc phiên lệnh

CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre

for Telecommunications Research and Testing (Italy) Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia)

CSI Called Subscriber Identification (Series T)

 

Nhận dạng thuê bao bị gọi

CSI Control Sequence Introducer (Series T)

 

Bộ nhập điều khiển

CSM Call Set-up Message (Series Q)

 

Tin báo thiết lập cuộc gọi

CSM Call Supervsion Message (Series Q)

 

Tin báo giám sát cuộc gọi

CSMA Carrier Sense Multiple Access (Series G)

 

đa truy nhập phân biệt công ty

CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection

 

đa truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung đột

 

 

CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)

 

đa truy nhập phân biệt công ty có tránh xung đột

CSPDN Circuit Switched Public Data Network

 

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh

CSRE Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)

 

đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn

CSS Command Session Start (Series T)

 

Khởi động phiên lệnh

CSS Connection-Successful Signal (Series Q)

 

Tín hiệu kết nối thành công

CSSN Circuit State Sequence Number (Series Q)

 

Số chuỗi trạng thái mạch

CSTA Computer Supported Telephony Application

 

 

ứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính

CSU Channel Service Unit (ATM)

 

Khối dịch vụ kênh

CSUI Command Session User Information (Series Q)

 

Thông tin người dùng phiên lệnh

CSV Circuit Switched Voice

 

điện thoại chuyển mạch kênh

CT Cordless Telephone

 

điện thoại không dây

CT Call Transfer

 

Chuyển cuộc gọi

CT Conformance Test (ATM)

 

Thủ nghiệm tính phù hợp

CT (International) Transit Centre (Series M, Q)

 

Trung tâm quá giang (quốc tế)

CT-1 European Analogue Cordlles Telephone System

 

Hệ thống điện thoại không dây analog của châu Âu

CT-2 Second generation cordless telephone, Digital

 

điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số

CTC Continue To Correct (Series T)

 

Tiếp tục hiệu chỉnh

 

 

CTCR Complaint-To-Completion Ratio (Series E)

 

Hệ số than phiền/hoàn hảo

CTD Cell Transfer Delay

 

Trễ chuyển tải ô

CTD Cell Transfer Delay (ATM)

 

Trễ chuyển tải ô

CTD Commulative Transit Delay (Series X)

 

Trễ quá độ tích lũy

CTE Channel Translation Equipment

 

Thiết bị dịch kênh

CTI Computer Telephony Integration

 

Kết hợp điện thoại – máy tính

CTIA Cellualar Telecommunications Industry Association

 

Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào

CTN Corporate Telecommunications Network

 

Mạng viễn thông công ty/nội bộ

CTR Common Technical Regulation

 

Quy chế kỹ thuật chung

CTR Response For Continue To Correct (Series T)

 

Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh

CTS Conformance Testing Services

 

Các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp

CUG Closed User Group

 

Nhóm thuê bao khép kín

CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access (Series X)

 

Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi đi

CW Call Waiting

 

Chờ gọi

CYTA Cyprus Telecommunications Agency

 

Hãng viễn thông Sýp

 

DDK

 

 

 

D/A                     Digital-to-Analogue

 

Digital – analog, biến đổi số/tương tự chuyển đổi D/A

 

 

D/I Drop And Insert

 

Rẽ và xen (Rẽ/Xen)

DA Destination Address (LAN)

 

địa chỉ đích (LAN), địa chỉ nơi đến

DA Device Address (SNA)

 

địa chỉ thiết bị (SNA)

DA Demand Assignment (Series M, Q)

 

Gán cầu

DA Digital Access (Series M)

 

Truy nhập số

DA Distribution Amplifier

 

Bộ khuếch đại phân bố

DAA Data Access Arrangement

 

Cơ chế truy nhập số liệu

DAB Digital Audio Broadcasting

 

Phát thanh quảng số

DAC Digital To Analog Converter (Series Q)

 

Bộ biến đổi số – tương tự

DACS Digital Access Cross Connect Service

 

Dịch vụ kết nối chéo truy nhập số

DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series

Q)

 

Phát hiện ranh giới, đồng chỉnh và lỗi (phát)

DAI Digital Audi Interface (104 kbit/s)

 

Giao diện âm thanh số (104 kbit/s)

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

 

DAL Direct Access Line

 

đường dây truy nhập trực tiếp

DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme

 

Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của đan Mạch

DAP Directory Access Protocol (Series X)

 

Giao thức truy nhập thư mục

DAS Dual Attachment Station (FDDI)

 

Trạm ghép đôi

DASD Direct Access Storage Device

 

Thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp

 

 

DASS Digital Access Signalling System

 

Hệ thống báo hiệu truy nhập số

DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class (Series

T)

 

Chuyển giao và điều khiển cấu trúc văn bản

DAU Data Adapter Unit

 

Khối thích ứng số liệu

DB Document Bulk Transfer Class (Series T)

 

Chuyển giao khối văn bản

DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)

 

Lớp chuyển giao và điều khiển khối văn bản

DC Direct Current

 

Dòng một chiều

DC Disconnect Confirm (Series X)

 

Khẳng định ngắt kết nối

DC TPDU Disconnect Confirm TPDU (Series X)

 

TPDU khẳng định ngắt kết nối

DC1 Device Control One (Series T)

 

điều khiển thiết bị No.1

DCC Data Communication Channel

 

Kênh thông tin số liệu

DCC Data Country Code (Series F, X)

 

Mã quốc gia của số liệu

DCCH Dedicated Control Channel

 

Kênh điều khiển dành riêng

DCE Data Circuit-Terminating Equipment

 

Thiết bị kết cuối kênh số liệu

DCE Data Communications Equipment

 

Thiết bị thông tin số liệu

DCE Distributed Computing Enviroment

 

Môi trường tính toán phân tán

DCF Data Count Field

 

Trường tính toán số liệu

DCF Data Comunications Function Block (TMN)

 

Khối chức năng thông tin số liệu

 

 

DCM Digital Circuit Multiplication (Series I)

 

Nhận mạch số

DCME Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)

 

Thiết bị nhân mạch số

DCMG DCME Gain (Series G)

 

độ lợi của DCME

DCMS Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)

 

Các hệ thống nhân mạch số

DCN Data Comunications Network

 

Mạng thông tin số liệu

DCN Disconnect (Series T)

 

Ngắt kết nối

DCP Digital Communications Protocol

 

Giao thức truyền thông số

DCP Data Coordinating Point (Series M)

 

điểm phối hợp dữ liệu

DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift Keying

 

Khóa dịch pha nhất quán vi sai

DCS Digital Cellular System

 

Hệ thống mạng tế bào số

DCS Digital Communication System

 

Hệ thống thông tin số

DCS Digital Command Signal (Series T)

 

Tín hiệu lệnh digital

DCS Digital Crossconnect System (Series M)

 

Hệ thống kết nối chéo digital

DCT Discrete Cosine Transform

 

Biến đổi cosin rời rạc

DD Destination Reference (Series T)

 

Tham chiếu điểm đích

DDA Defined Display Area (Series T)

 

Vùng hiển thị quy định

DDD Direct Distance Dialling

 

Quay số đường  dài trực tiếp

 

 

DDF Digital Distribution Frame

 

Khung phân bố kiểu số

DDI Direct Dialling In

 

Quay số vào trực tiếp, vào thẳng

DDM Digital Data Multiplexer

 

Bộ ghép kênh số liệu digital

DDN Defence Data Network

 

Mạng số liệu quốc phòng

DDR Dial-on-Demand Routing

 

định tuyến quay số theo yêu cầu

DDR Demand Refresh Confirmation Information (Series H)

 

Thông tin khăng định đổi mới nhu cầu

DDS Digital Data Service

 

Dịch vụ dữ liệu digital

DECT Digital European Cordless Telephone

 

điện thoại không dây digital của châu Âu

DEK Dansk Elektroteknisk Komité

 

(Electrotechnical Committee , Denmark)

 

ủy ban kỹ thuật điện tử đan Mạch

DEL Delete (Series T)

 

Xóa bỏ, loại bỏ

DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol

(Electrical Testing Laboratory, Denmark) Phòng thí nghiệm đo thử điện, đan Mạch

DES Data Encryption Standard

 

Tiêu chuẩn khóa mã số liệu

DES Destination End Station (ATM)

 

Trạm cuối phía đích

DES Digital Echo Suppressors (Series G)

 

Các bộ triệt vang kỹ thuật số

DFC Data Flow Control

 

điều khiển luồng số liệu

DFS Distributed File System

 

Hệ thống tệp phân tán

 

 

DFT Distributed Function Terminal (SNA)

 

đầu cuối chức năng phân tán

DG Directorate General (CEC)

 

Tổng Giám đốc (CEC)

DGPS Differential Global Positioning System

 

Hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai

DGT Dirección General de Telecommunicaciones

(General Dirctorate of Telecommunications, Spain) Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha

DIB Directory Information Base (Series F, X)

 

Kho thông tin thư mục

DID Direct Inward Dialling

 

Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng

DIEL Advisory Committee on Telecommunications for

 

Disabled and Elderly People (UK)

 

ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh)

DILEP Digital Line Engineering Program

 

Chương trình thiết kế kỹ thuật đường  dây số

DILIC Dual Inline Intergrated Circuit

 

Vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm

DIN Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)

 

Viện tiêu chuẩn CHLB đức

DIP Dual Inline Package

 

Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm

DIS Draft International Standard

 

Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế

DIS Digital Identification Signal (Series T)

 

Tín hiệu nhận dạng digital

DISC Disconnect (Series G, Q, V, T, X)

 

Ngắt kết nối

DIT Directory Information Tree (Series X)

 

Cây thông tin thư mục

DIV Data-In-Voice (Series G)

 

Số liệu trong âm thoại

 

DKE                    Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE (German Electrotechnical Commision in DIN and VDE) also Deutsches Institut fur Normung

(German Institute for Standardisation)

 

Viện tiêu chuẩn hóa CHLB đức

 

DLDX

 

 

 

DL Distribution List (Series F, X)

 

Danh mục phân bố

DLC Digital Loop Carrier

 

Nhà khai thác mạng thuê bao số

DLC Data-Link Control (Series G)

 

điều khiển tuyến thông tin số liệu

DLC Dynamic Load Control (Series G)

 

điều khiển tải năng động

DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)

 

Tín hiệu “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu”

DLCI Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)

 

Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu

DLE Data Link Escape (Series T)

 

Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu

DLL Data Link Layer (Series X)

 

Lớp kết nối số liệu

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

 

DLL Digital Local Line (Series G)

 

đường dây nội hạt số

DLM Dynamic Linear Models (Series E)

 

Các mô hình tuyến tính động

DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)

 

Tin báo “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu”

DLPI Data Link Provider Interface (ATM)

 

Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu

DLS Data Link Service (Series X)

 

Dịch vụ kết nối số liệu

 

 

DLSAP Data-Link-Service-Access Point (Series X)

 

điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu

DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)

 

Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu

DLT Down-Loading Termination Procedure (Series T)

 

Thủ tục kết nối cuối tải xuống

DLU Digital Line Unit

 

Khối đường  dây số

DM Delta Modulation

 

điều chế delta

DM Disconnected Mode (HDLC)

 

Chế độ ngắt (HDLC)

DM Degraded Minutes (Series M, Q)

 

Các phút giảm cấp (chất lượng)

DM Document Manipulation Class (Series T)

 

Lớp thao tác văn bản

DMA Deferred Maintenance Alarm (Series M)

 

Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn

DMA Direct Memory Access

 

Truy nhập bộ nhớ trực tiếp

DMB Dynamic Multipoint Bridging

 

Bắc cầu đa điểm cơ động

DMC Desktop Multimedia Conferencing

 

Hội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn

DMD Directory Management Domain (Series F, X)

 

Miền quản lý thư mục

DME Distributed Management Environment

 

Môi trường quản lý phân tán

DMOS Degradation Mean Opinion Store (Series P)

 

Lưu trữ giám định giảm cấp trung bình

DMS Digital Multiplex Switch

 

Chuyển mạch ghép kênh digital

DMUX Demultiplexer (Series G)

 

Bộ giải điều chế

 

 

DN Delivery Status Notification (Series T)

 

Thông báo trạng thái phân phát

DN Directory Number (Series I)

 

Số thư mục

DNA Digital Network Architecture

 

Cấu trúc mạng số

DNI Digital Non-Interpolated (Series Q)

 

Không được ngoại suy theo kỹ thuật số

DNIC Data Network Identification Code (X.121)

 

Mã nhận dạng mạng số liệu (X121)

DNIS Dialled Number Identification Service

 

Dịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới

DNS Domain Name Service

 

Dịch vụ đạt tên miền

DNU Digital Networking Unit

 

Thiết bị nối mạng số

DOD Direct Outward Dialing

 

Quay số gọi ra trực tiếp

DOMSAT Dosmetic Satellite

 

Vệ tinh nội địa

DOS Disk Operating System

 

Hệ điều hành DOS (đĩa)

DOV Data-Over-Voice (Series G)

 

Số liệu qua âm thoại

DP Decadic Pulsing (Series Q)

 

Tạo xung thập phân

DP Dial Pulse (Series I)

 

Xung quay số

DP Dot Pattern (Series T)

 

Mô hình chấm chấm

DPC Destination Point Code (Series M, Q, X)

 

điểm đích

DPCM Differential Pulse-Code Modulation

 

điều xung mã vi sai

 

 

DPE Document Protocol Element (Series T)

 

Môi trường giao thức văn bản

DPN Digital Path Not Provided Signal (Series Q)

 

Tín hiệu “đường  truyền số không được cung cấp”

DPNSS Digital Private Network Signalling System

 

Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital

DPSK Differential Phase-Shift Keying

 

điều chế dịch pha vi sai

DQDB Distributed Queue Dual Bus

 

Bus kép xếp hàng kiểu phân bố

DR Demand Refresh Request Information (Series H)

 

Thông tin yêu cầu đổi mới nhu cầu

DR Destination Reference (Series T)

 

Tham chiếu điểm đích

DR Direct Routed (Series E)

 

được định tuyến trực tiếp

DR Disconnect Request (Series Q)

 

Yêu cầu ngắt kết nối

DR TPDU Discinnect Request TPDU (Series X)

 

TPDU yêu cầu ngắt kết nối

DRAM Dynamic Random Access Memory

 

Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động

DRCS Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)

 

Bộ ký tự có thể xác định lại một cách năng động

DRM Demand Refresh Mode (Series H)

 

Chế đđổi mới nhu cầu

DRN Document Reference Number (Series T)

 

Số chỉ dẫn văn bản

DRPE Decimal Reference Publication Format (Series X)

 

định dạng ấn phẩm chuẩn thập phân

DRR Demand Refresh Request (Series H)

 

Yêu cầu đổi mới nhu cầu

DRS Digital Reference Sequence (Series G, Q)

 

Chuỗi chuẩn số

 

 

DS Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)

 

Viện tiêu chuẩn, đan Mạch

DS Digital Signal

 

Tín hiệu số

DS Digital Section (Series G)

 

Phân đoạn số

DS Document Storage (Series T)

 

Lưu trữ văn bản

DS-0 Digital Signal, Level 0

 

Tín hiệu số mức 0

DS-1 Digital Signal, Level 1

 

Tín hiệu số mức 1

DS-2 Digital Signal, Level 2

 

Tín hiệu số mức 2

DS-3 Digital Signal, Level 3

 

Tín hiệu số mức 3

DS3DLCP Physical Layer Convergence Protocol

 

Giao thức hội tụ lớp vật lý

DSA Directory Service Agent

 

Hãng dịch vụ danh bạ

DSA Distributed Systems Architecture

 

Cấu trúc các hệ thống kiểu phân bố

DSB Double Sideband (AM)

 

đơn biên kép, hai đơn biên

DSE Data Switching Equipment

 

Thiết bị chuyển mạch số liệu

DSE Data Switching Exchange (Series D, X)

 

Tổng đài chuyển mạch dữ liệu

DSE Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)

 

Gắn lớp đơn phân bố (phương pháp đo thử)

DSG Data Systems Group

 

Nhóm hệ thống số liệu

DSI Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)

 

Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)

 

 

DSI Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)

 

Nội suy tiếng nói kỹ thuật số

DSI Digit Sequence Integrity (Series I)

 

Tính toàn vẹn của chuỗi số

DSK Downstream Keyer

 

Bộ phím luồng xuống

DSL Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao số

DSMA Digital Sense Multiple Access

 

đa truy nhập mục tiêu digital

DSP Digital Signal Processor

 

Bộ xử lý tín hiệu số

DSP Directory System Protocol (Series X)

 

Giao thức của hệ thống thư mục

DSP Domain Specific Part (Series I, X)

 

Phần đặc trưng miền

DSRR Digital Short Range Radio

 

Vô tuyến digital cự ly ngắn

DSS Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)

 

Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao

DSS Digital Switched Service

 

Các dịch vụ chuyển mạch số

DSSC Double-Sideband Suppressed Carrier

 

Sóng mang triệt hai đơn biên

DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)

 

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1

dịch thuật viễn thông

 

DST-REF Destination Reference (Series X)

 

Tham chiếu điểm đích

DSTE Data Subscriber Terminal Equipment

 

Thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu

DSU Digital Service Units

 

Các khối dịch vụ số

DSVD Digital Simultaneous Voice and Data

 

Tiếng nói và số liệu digital đồng thời kiểu số

 

 

DSX Digital Signal Cross-Connect

 

Kết nối chéo tín hiệu số

DT TPDU Data TPDU (Series X)

 

TPDU số liệu

DTAM Document Transfer And Manipulation (Series T)

 

Chuyển giao và thao tác văn bản

DTC Digital Transmit Command (Series T)

 

Lệnh truyền dẫn digital

DTE Data Terminal Equipment

 

Thiết bị đầu cuối số liệu

DTE Defense Technology Enterprise

 

Doanh nghiệp công nghệ quốc phòng

DTI Department of Trade and Industry (UK)

 

Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc

DTL Diode – Transistor Logic

 

Logic Diốt – Tranzito

DTLU Digital Terminal Line Unit

 

Khối đầu cuối đường  dây đầu cuối digital

DTMF Dual Tone Multi Frequency

 

đa tần âm kép

DTP Data Transfer Part (Series I)

 

Phần chuyển giao dữ liệu

DTS Digital Transmission System

 

Hệ thống truyền dẫn digital

DTS Digital Test Sequence (Series P)

 

Chuỗi đo thử digital

DUA Directory User Agent

 

đại lý người sử dụng danh bạ

DUP Data User Part (Series Q, X)

 

Phần người sử dụng số liệu

DVB Digital Video Broadcasting

 

Truyền hình quảng bá số

DVM Data over Voice Multiplexer

 

Số liệu trên bộ ghép kênh thoại

 

 

DVT Digital Video Terminal

 

đầu cuối video số

DXE Either a DTE or a DCE (Series X)

 

Hoặc một DTE hoặc một DCE

DXI Data Exchange Interface (ATM, SMDS)

 

Giao diện tổng đài số liệu

 

[/restab]
[restab title=”EFGHIJKL”]

E Essential (Series F, X)

 

Cốt yếu

EA Evaluation Authority

 

Thẩm quyền đánh giá, cơ quan thẩm định

EA Expedited Data Acknowledgement (Series X)

 

Báo nhận số liệu phát nhanh

EA Extended Address Field Bit (Series Q)

 

Bit của trường địa chỉ mở rộng

EA TPDU Expedited Acknowledge TPDU (Series X)

 

Báo nhận nhanh

EAD Extended Addressing (Called) (Series T)

 

định địa chỉ mở rộng (bị gọi)

EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition System

 

Hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế

EAG Extended Addressing (Calling) (Series T)

 

định địa chỉ mở rộng chủ gọi

EAROM Electrically Alterable Read-Only Memory

 

Bộ nhớ đọc khả hiểu điện tử

EARS Electro-Aucoustic Rating System (Series P)

 

Hệ thống phân loại âm điện

EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)

 

Mã trao đổi mở rộng của số thập phân

EBU European Broadcasting Union

 

Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu

EC European Community

 

Cộng đồng Châu Âu

 

 

EC Echo Cancellers (Series G)

 

Các bộ triệt tạp âm

EC Equivalent Capacity (Series E)

 

Dung lượng tương đương

ECA Emergency Changeover Acknowledgement

 

Báo nhận khẩn đổi ngược

ECBF European Citizen’s Band Federation

 

Liên đoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu

ECC Error Correcting Code

 

Mã sửa sai

ECFRN European Consultative Forum for Researching Networking

 

Diễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng

ECG Elctro-cardiogram (Series V)

 

điện tâm đ

ECH Echo Cancellation (Series G)

 

Hủy vang, hủy tiếng vọng

ECHO European Commission Host Organisation

 

Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu

ECITC European Committee for IT Testing and Certification

 

ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin

ECL Emitter – Coupled Logic

 

Vi mạch logic ghép cực góp

ECM Emergency Changeover Order (Series Q)

 

Lệnh đổi chiều khẩn

ECMA European Computer Manufactures Association

 

Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu

ECO Emergency Changeover Message (Series Q)

 

Thông báo đổi chiều khẩn

ECS European Communication Satellite

 

Vệ tinh truyền thông châu Âu

ECSA Exchange Carriers Standards Asociation

 

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại

ECT Echo Cancellation Technique (Series V)

 

Kỹ thuật triệt tiếng vọng

 

 

ECTEL The Association of the European Telecommunications

 

and Professional Electronics Industry

 

Hiệp hội công nghiệp điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu

Âu

ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairs

 

 

ủy ban châu Âu về điều hành viễn thông

ECTS Electronic Custom Telephone System

 

Hệ thống điện thoại Thêm vào giỏ hàng bằng điện tử

ECTS Echo Canceller Testing System (Series M, O)

 

Hệ thống đo thử của bộ giảm tiếng vọng

ECTTC European Committee for Telecommunication Testing

Certification

 

ủy ban châu Âu về đo kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông

ECTUA European Council of Telecommunications Users Association

 

Hội đồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu

ED Expedited Data (Series X)

 

Số liệu phát nhanh

ED TPDU Expedited Data TPDU (Series X)

 

Dữ liệu chuyển phát nhanh

ED-TPDU-NR ED-TPDU Number (Series X)

 

Số TPDU-ED

EDAC Error Detection and Correction

 

Phát hiện và sửa sai

EDAPS Electronic Data Processing

 

Xử lý số liệu điện tử

EDB End Of Block

 

Cuối khối

EDC Error Detecting Code

 

Mã phát hiện sai lỗi

EDCE Error Detection and Correction Equiment

 

Thiết bị phát hiện và sửa sai

EDFA Erbium Doped Fiber Amplifier

 

Bộ khuếch đại quang được kích thích bằng Erơi

EDGE Electronic Data-Gathering Equiment

 

Thiết bị thu gom dữ liệu bằng điện tử

 

 

EDH Electronic Document Handling

 

Xử lý văn bản bằng điện tử

EDI Electronic Data Interchange

 

Trao đổi số liệu điện tử

EDIFACT Electronic Data Interchange

 

For Administration, Commerce,  and Trade (ANSI)

 

Trao đổi dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch

EDN Expedited Data Negotiation (Series X)

 

đàm phán dữ liệu chuyển nhanh

EDP Electronic Data Processing

 

Xử lý dữ liệu điện tử

EDTV Extended Definition Television

 

Truyền hình độ phân giải mở rộng

EEC European Economic Community

 

Cộng đồng kinh tế châu Âu

EED Emergency Escape Device

 

Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp

EEE Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)

 

(Danh mục các cụm) điện, điện tử và cơ điện

EEMA European Electronic Mail Association

 

Hiệp hội bưu chính điện tử châu Âu

EESS Earth Exploration – Satellite Service

 

Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất

EETDN End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)

 

Thương lượng thời gian trễ quá độ từ đầu cuối tới đầu cuối

dịch tài liệu viễn thông

 

EF Elementary Function (Series I)

 

Chức năng cơ bản

EFdS Error-Free Deciscond (Series X)

 

đề xi giây không lỗi

EFM Eight To Fourteen Modulation

 

điều chế 8/14

EFS End of Frame Sequence (LAN)

 

Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung

EFS Error-Free Seconds (Series Q, X)

 

Số giây khỗng lỗi

 

 

EFTA European Free Trade Association

 

Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu

EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Sale

 

điểm chuyển quỹ bán hàng bằng điện tử

EGC Enhanced Group Call (Series F)

 

Cuộc gọi nhóm nâng cao

EGSM Extended Global System for Mobile Communications

 

Hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng

EH Exterbal Host (Series T)

 

Trạm chủ bên ngoài

EHF Extremely High Frequency

 

Tần số cực cao

EI Expansion Interface

 

Giao diện mở rộng

EI Exchange Identification (Series V)

 

Nhận dạng tổng đài

EIA Electronics Industry Association

 

Hiệp hội công nghiệp điện tử

EID End Point Identifier (Series I)

 

Bộ nhận dạng điểm cuối

EIR Equipment Identity Register

 

Bộ ghi nhận dạng thiết bị

EIRP Effective Isotropic Radiated Power

 

Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng

EISA Extended Industry Standard Achitecture

 

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng

EIT Encoded Information Type (Series F, X)

 

Loại thông tin mã hóa

EIUF European ISDN User Forum

 

Diễn đàn người dùng ISDN châu Âu

ELAN Emulated Scan Line Description (Series T)

 

Mô tả đường quét mở rộng

ELOT Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)

 

Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp)

 

 

ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)

 

Thời gian trễ quá độ cực đại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa

ELT Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)

 

Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp

 

EM-EW

 

 

 

EM End Mark (Series T)

 

Dấu kết thúc

EM End Of Medium (Series T)

 

Kết thúc môi trường (chứa)

EMA Enterprise Management Architecture

 

Cấu trúc quản lý doanh nghiệp

EMAG ETSI MIS Advisory Group

 

Nhóm cố vấn ETSI MIS

EMC Electromagnetic Compatibility

 

Tương thích điện từ

EMI Electromagnetic Interference

 

Can nhiễu điện từ

EML Element Management Layer (ATM)

 

Lớp quản lý thành phần

EMP Electromagnetic Pulse

 

Xung điện từ

EMS Extended Memory Specification

 

Yêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng

EMS Element Management System (ATM)

 

Hệ thống quản lý thành phần

EMT Elapsed Maintenance Time

 

Thời gian kết thúc bảo dưỡng

EMTBG Estimated Mean Time Between Failure

 

Thời gian trung bình ước  lượng giữa hai lần sự cố

EN Norme Européenne (European Standard)

 

Tiêu chuẩn châu Âu

ENG/OB Electronic News Gathering/Outside Broadcast

 

Thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra

 

 

ENQ Enquiry (Serie T)

 

Hỏi

ENS Enterprise Network Services

 

Các dịch vụ mạng doanh nghiệp

ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)

 

Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh

ENSO ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)

 

Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI

ENV European pre-standard

 

Tiền tiêu chuẩn châu Âu

EOA End Of Address (Series F)

 

Kết thúc địa chỉ

EOB End Of Block Marker (Series H)

 

Kết thúc đánh dấu

EOC Embeded Operations Channel (Series G)

 

Kênh khai thác

EOC End-Of-Cluster (Series H)

 

Kết thúc nhóm

EOC End Of Contents

 

Hết nội dung

EOCS End Office Connections Study (Series G)

 

Nghiên cứu các kết nối tổng đài đầu cuối

EOFB End-Of-Fascimile Block (Series T)

 

Kết thúc khối Fax

EOP End-Of-Procedures (Series T)

 

Kết thúc thủ tục

EOR End Of Retransmission

 

Kết thúc phát lại

EOS End-Of-Selection (Series U, X)

 

Kết thúc chọn

EOSR End Of Status Request Signal (Series U)

 

Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái

EOT End Of Transaction (Series U)

 

Kết thúc giao dịch

 

 

EOT End Of Transmission (Series T)

 

Kết thúc truyền dẫn

EOT End Of TSDU Mark (Series X)

 

Kết thúc dấu ISDU

EOTC European Organisation for Testing and Certification

 

Tổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu

EP Executive Process (Series I)

 

Quá trình thừa hành

EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems

 

(A European initiative to provide member

 

State’s governmental offices with detailed

 

public procurement specifications for open systems)

 

Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một

sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên.

EPIRB Emergency Position Indicating Radio Beacons

 

Các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp

EPR Earth Potential Rise (Series K)

 

Nâng cao thế năng đất

EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only Memory

 

PRM có thể xóa bằng điện

ER Essential Requirement(s)

 

Các yêu cầu thiết yếu

ER Error (Series X)

 

Lỗi, sai

ER Explicit Rate (ATM)

 

Tốc độ tường minh

ERC European Radiocommunications Committee

 

 

ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu

ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)

 

Thời gian trễ tối đa dự kiễn – đầu xa tới nội hạt

ERMES European Radio Messaging System

 

Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu

ERO European Radiocommunications Office

 

Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu

 

 

ERP Ear Referece Point (Series P)
ERP Effective Radiated Power

 

Công suất phát xạ hiệu dụng

ERP Response For End Of Retransmission (Series T)

 

Trả lời cho việc kết thúc phát lại

ERT Equivalent Random Traffic (Series E)

 

Lưu lượng ngẫu nhiên tương đương

ES European Standard

 

Tiêu chuẩn Châu Âu

ES Echo Suppressor (Series G)

 

Các bộ triệt tiếng vọng

ES End Station (ATM)

 

Trạm đầu cuối

ES Errored Seconds (Series M)

 

Các giây bị lỗi

ESA European Space Agency

 

Hãng vũ trụ châu Âu

ESB European Standardisation Board

 

Ban Lãnh đạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESC European Standardisation Council

 

Hội đồng tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESC Escape (Series I)

 

Thoát, xóa

ESD European Satandards Database

 

Cơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu

dịch văn bản viễn thông

 

ESDI Enhanced Small Device Interface

 

Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao

ESF Extended Superframe Format (Series O)

 

Khuôn dạng siêu khung mở rộng

ESI End System Identifier (ATM, ISO)

 

Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)

ESI Equivalent Step-Index

 

Chỉ số bước tương đương

ESIG European SMDS Interest Group

 

Nhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu

 

 

ESMR Enhanced Specialised Mobile Radio

 

Vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao

ESN Equipment Serial Number

 

Số xê-ri thiết bị

ESO European Standardisation Organisation

 

Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESP Enhanced Service Provider

 

Nhà cung cấp dịch vụ nâng cao

ESPRIT European Strategic Progamm for Research In Information

Technology

 

Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển

ESS Electronic Switching System

 

Hệ thống chuyển mạch điện tử

ESS European Standardisation System

 

Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESTS Echo Suppressor Testing System (Series O)

 

Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng

ESU Exchange Signalling Unit (Series Q)

 

Khối báo hiệu của tổng đài

ET Exchange Terminal (Series G)

 

đầu cuối tổng đài

ET Exchange Termination (Series I, Q)

 

Kết cuối của tổng đài

ETACS Extended Total Access System

 

Hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng

ETB End Of Transmission Block (Series T)

 

Kết thúc khối phát

ETCI Electro-Technical Council of Ireland

 

ủy ban kỹ thuật điện tử Ireland

ETM Eight To Ten Modulation

 

điều chế 8/10

ETNO Association of European Public Telecomunications Network

Operators

 

Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu

ETO European Telecommunications Office

 

Văn phòng viễn thông châu Âu

 

 

ETR ETSI Technical Report

 

Báo cáo kỹ thuật của ETSI

ETR Easy To Reach (Series E, Q)

 

Dễ đạt được

ETS European Telecommunications Standard

 

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu

ETSA European Telecommunications Services Association

 

Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu

ETSI European Telecommunications Standarda Institute

 

Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

ETX End Of Text (Series T)

 

Kết thúc văn bản

EU European Union

 

Liên minh Châu Âu

EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message

Indication (Series Q)

 

Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập thành công theo hướng ngược

EUREKA European Research Co-operation Agency

 

Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu

EURESCO European Institute for Research

 

and Strategic Studies in Telecommunications

 

Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược  trong viễn thông

EUROBIT European Association of Manufactures of Business

 

Machines and Data Processing Equipment

Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu

EUSIDIC European Association of Information Services

 

Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học

EUT Equipment Under Test (Series O)

 

Thiết bị đang trong quá trình đo thử

EUTELSAT European Telecommunications Satellite Organisation

 

Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu

EWOS European Workshop for Open Systems

 

 

Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu
EWP ETSI Work Programme

 

Chương trình làm việc của ETSI

 

F

 

 

 

F Final Bit (Series T)

 

Bít kết thúc

F Flag (Series Q)

 

Cờ hiệu

F-Link Fully Associated Link

 

Truyền kết nối hoàn toàn kết hợp

FACTS Fully Automated Collect and Third-Number Service

 

Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước  hoàn toàn tự động

FAM Forward-Address Message (Series Q)

 

Tin báo địa chỉ hướng thuận

FAS Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)

 

Chuỗi đồng chỉnh khung

FAS Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)

 

Tín hiệu đồng chỉnh khung

FAW Frame Alignment Word (Series H)

 

Từ đồng chỉnh khung

FC Fault Condition (Series I)

 

Trạng thái hư hỏng

FC Functional Components (Series I)

 

Các cấu kiện chức năng

FC Feedback Control

 

điều khiển hồi tiếp

FCC Federal Communications Commission

 

 

ủy ban truyền thông liên bang

FCC Forward Control Channel

 

Kênh điều khiển hướng đi

FCD Facsimile Coded Data (Series T)

 

Số liệu mã hóa Fax

FCF Facsimle Control Field (Series T)

 

 

Trường điều khiển fax
FCM Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)

 

Tin báo điều khiển luồng lưu lượng

FCS Federation of Communications Services (UK)

 

Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh )

FCS Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)

 

Chuỗi kiểm tra khung

FD Frequency Distance

 

Cự ly theo tần số

FD Frequency Diversity

 

Phân tập theo tần số

FDD Frequency Division Duplex

 

Song công chia tần số

FDDI Fibre Distributed Data Interface

 

Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang

FDM Frequency Division Multiplex(ed)

 

Ghép kênh chia tần số

FDMA Frequency Division Multiple Access

 

đa truy nhập chia tần số

FDMH Fixed Daily Measurement Hour (Series E)

 

Giờ đo hàng ngày cố định

FDMP Fixed Daily Mesurement Period (Series E)

 

Chu kỳ đo hàng ngày cố định

FDOS Floppy Disk Operating System

 

Hệ thống điều hành bằng đĩa mềm

FDT Formal Description Technique (Series X, Z)

 

Kỹ thuật mô tả hình thức

FE Functional Element (Series G)

 

Môi trường chức năng

FE Functional Entity (Series Q)

 

Thực thể chức năng

FEA Functiona Entity Action (Series I, Q)

 

Hành vi của thực thể chức năng

FEBE Far-End-Block-Error (Series G)

 

Lỗi khối đầu xa

 

 

FEC Forward Error Correction

 

Sửa sai hướng đi

FEE Far-End Error (Series M)

 

Lỗi (sai) đầu xa

FEI Federation of the Electronics Industry (UK)

 

Liên đoàn công nghiệp điện tử (Anh)

FERF Far End Receive Failure (Series G)

 

Mất thu đầu xa

FEXT Far-End Crosstalk (Series G, Q)

 

Xuyên âm đầu xa

FF Form Feed (Series T, X)

 

đẩy giấy

FFR Freeze Frame Request (Series H)

 

Yêu cầu khung đông lạnh

FFT Fast Fourier Transform (Series P)

 

Biến đổi furie nhanh

FG Functional Group (ATM)

 

Nhóm chức năng

FH Failure Indication Information (Series G)

 

Thông tin địa chỉ hư hỏng

FI Format Identifier (Series V)

 

Phần tử nhận dạng khuôn

FIB Forward Indicator Bit (Series Q)

 

Bít của bộ chỉ thị hướng thuận

dịch sách viễn thông

 

FIF Facsimile Information Field (Series T)

 

Trường tin của Fax

FIFO First In, First Out (Series E, P, X)

 

Vào trước,  ra trước

FISU Fill-in Signal Unit (Series Q)

 

Khối tín hiệu điền vào

FITE Forward Interworking Telephone Event (Series Q)

 

Biến cố máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận

FITL Fiber In The Loop

 

Cáp quang trong mạch thuê bao

 

 

FM Frequency Modulation

 

điều tần

FM Function Management

 

Quản lý chức năng

FM1 Frame Mode 1 (Series H)

 

Chế độ khung No.1

FMEA Fault Modes and Effect Analysis (Series E)

 

Phân tích các chế độ, các tác động và tính nghiêm trọng của sự cố

FMH Function Management Header (SNA)

 

Tiêu đề (mào đầu) quản lý chức năng

FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)

 

điện báo tần số điện thoại điều tuần

FNPA Foreign Numbering Plan Area

 

Vùng kế hoạch đánh số ngoại giao

FO Fiber Optics

 

Cáp sợi quang

FOC Factor Of Coorporation

 

Hệ số phối hợp hoạt động

FOI End Of Input (Series F, T, U)

 

Kết thúc đầu vào

FOL End-Of-Line (Series T)

 

Kết thúc đường  dây

FOM End-Of-Message (Series F, T, U)

 

Kết thúc tin báo

FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User Switch

Access System

 

Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung

FOT Forward Transfer Signal (Series Q)

 

Tín hiệu chuyển theo hướng thuận

FPF Facility Parameter Field (Series X)

 

Trường tham số tiện ích

FPLF Field Programable Logic Family

 

Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng

FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication System

 

Hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai

 

 

FR Frame Relay

 

Chuyển tiếp khung

FR Frame Reject (Series V)

 

Bác bỏ khung

FRAD Frame Relay Access Device

 

Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung

FRBS Frame Relay Bearer Service

 

Dịch vụ mang của chuyển tiếp khung

FRC Fault Reporting Centre (Series N)

 

Trung tâm thông báo sự cố

FRMR Frame Reject (Series G, Q, X)

 

Bác bỏ khung

FRP Field Repetition (Series H)

 

Lặp lại trường

FRS Frame Relay Service

 

Dịch vụ chuyển tiếp khung

FRS Frame Relay Switch

 

Chuyển mạch của chuyển tiếp khung

FRS Fundamental Reference System (Series P)

 

Hệ thống tham chiếu cơ bản

FS Figure-Shift (Series S)

 

Dịch hình

FS Further Study (Series X)

 

Nghiên cứu tiếp

FSG The ETSI PSTN Full Steering Group

 

Nhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI

FSK Frequency Shift Keying

 

Khóa dịch tần, điều chế dịch tần

FSL Flexible Service Logic

 

Logic dịch vụ linh hoạt

FSM Forward Set-up Message (Series Q)

 

Tin báo thiết lập hướng thuận

FSN Forward Sequence Number (Series Q)

 

Số chuỗi theo hướng thuận

 

 

FSS Fixed-Satellite Service

 

Dịch vụ vệ tinh cố định

FST Field Start (Series H)

 

Khởi động trường

FTA Fault Tree Analysis (Series E)

 

Phân tích cây sự cố

FTAM File Transfer Access & Management

 

Truy nhập và quản lý chuyển tệp

FTB Fade-To-Black

 

Chuyển dần sang đen

FTP File Transfer Protocol

 

Giao thức chuyển tệp

FTTC Fiber to the Curb

 

Cáp quang tới vỉa hè

FTTH Fiber to the Home

 

Cáp quang tới nhà ở

FTW Forward Travelling Wave

 

đèn sóng chạy

FUNI Frame User-to-Network Interface (ATM)

 

Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM)

FUR Fast Update Request (Series H)

 

Yêu cầu cập nhật nhanh

FWS Fixed Wireless Station

 

Trạm vô tuyến cố định

FX Foreign Exchange

 

Tổng đài quốc tế

FX Fixed Station

 

Trạm cố định

FXS Foreign Exchange Station

 

Tổng đài quốc tế

FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)

 

Phòng đo thử (áo)

 

G

 

 

G.Fr Gold francs (Series D)

 

đồng France vàng

G/T Gain-over-noise Temprature

 

Tăng ích trên nhiệt độ tạp âm

G3 Group 3

 

Nhóm 3 (của ITU)

G3Fax Group 3 Facsime Type (Series X)

 

Fax nhóm 3

GA General Assembly (ETSI)

 

Hội nghị toàn thể (ETSI)

GADS Generic Advisory Diagnostic System

 

Hệ thống dự toán tư vấn chung

GAP Groupe d’ Analyse(s) et Prognose(s)

 

Nhóm phân tích và dự báo

GAP Generic Access Profiles

 

Các mô tả truy nhập mục đích chung

GATT Global Agreement on Tarrifs and Trade

 

Hiệp định toàn cầu về thuế quan và thương mại

GBR Green, Blue, Red

 

Xanh, lục, đ

GBSC Group of Blocks Start Code (Series H)

 

Nhóm mã khởi động khối

GC Global Control (Series I)

 

điều khiển toàn cục

GCAC Generic Connection Admission Control

 

điều khiển nhập kết nối chung

GCC Generic Conference Control

 

điều khiển hội nghị tương thích chung

GCC Graphic Character Composition (Series T)

 

Cấu trúc ký tự đồ họa

GCRA Generic Cell Rate Algorithm

 

Thuật toán chung đánh giá ô

GDCI General Data Communications Interface (Series V)

 

Giao diện truyền thông số liệu chung

 

 

GDP Gross Domestic Product

 

Tổng sản phẩm trong nước

GES Ground Earth Station (Series Q)

 

Trạm mặt đất trên đất liền

GF Global Functions (Series I)

 

Các chức năng toàn diện

GFC Generic Flow Control (ATM)

 

điều khiển luồng tương thích chung

GFI General Format Identifier (X.25)

 

Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung

GGCA Geometric Graphics Content Architecture (Series T)

 

Kiến trúc hình học

GGMV Group of blocks Global Motion Vector (Series H)

 

Nhóm các khối véc tơ di động toàn cầu

GI Group Identification (Series T)

 

Nhận dạng nhóm

GI Group Identifier (Series T, V)

 

Phần tử nhận dạng nhóm

GIO Generic Interface for Operations (SMDS)

 

Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS)

GL Group Length (Series v)

 

độ dài nhóm

GMDSS Global Maritime Distress and Safety System

 

Hệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu

dịch tiếng Anh viễn thông

 

GMSC Gateway Mobile Services Switching Centre

 

Tổng đài cổng các dịch vụ di động

GMT Greenwich Mean Time (Series E, D, F)

 

Giờ quốc tế, giờ GMT

GN Group Number (Series H)

 

Số hiệu nhóm

GND Ground

 

đất, mát

GoS Grade of Service

 

Cấp phục vụ

 

 

GOSIP Government Open Systems Interconnection Profile

 

Mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ

GPI General Purpose Interface

 

Giao diện mục đích chung

GPS Global Positioning System

 

Hệ thống định vị toàn cầu

GR Graphic Representation (Series Z)

 

Trình bầy đồ họa

GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)

 

Tin báo giám sát nhóm mạch

GRM Circuit Group Supervision Message (Series Q)

 

Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GRQ General Request Message (Series Q)

 

Tin báo yêu cầu chung

GRS Circuit Group Reset Message (Series Q)

 

Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GSA GSM System Area

 

Vùng của hệ thống GSM

GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita

System

 

Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu

Âu

GSM Global System for Mobile Communications

 

Hệ thống thông tin di động toàn cầu

GSM General forward Setup Information Message (Series Q)

 

Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung

GSM MS GSM Mobile Station

 

Trạm di động GSM

GSM PLMN GSM Public Land Mobile Network

 

Mạng di động mặt đất công cộng GSM

GSO Geostationary Orbit

 

Quỹ đạo địa tĩnh

GSS Group Switching Subsystem

 

Hệ thống con chuyển mạch nhóm

GSTN General Switched Telephone Network (Series G, V)

 

Mạng điện thoại chuyển mạch chung

 

 

GT Given Token (Series T)

 

Trao thẻ bài

GT Global Title (Series Q)

 

Tiêu đề toàn cầu

GUI Graphic User Interface

 

Giao diện người dùng đồ họa

 

H

 

 

 

H Horizontal

 

đường chân trời, nằm ngang

H -O chan HO Channel

 

Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1)

H-channels Các kênh H (thuộc PR1)
H10-chan H10-channel

 

Kênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ

H11-chan H11-channel

 

Kênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ

H12 H12

 

Kênh tốc độ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu

HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cables

 

Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC

HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-

acknowledgement Message (Series Q)

 

Tin báo nhận chặn nhóm định hướng hư hỏng phần cứng

HBFG Host Behavior Functional Group

 

Nhóm chức năng ứng xử của máy chủ

HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Receipt (Series Q)

 

Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch được định hướng hư hỏng phần cứng

HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Sending (Series Q)

 

Chặn và không chặn gửi nhóm mạch được định hướng hư

hỏng phần cứng

HCM High Capacity Multiplexing

 

Ghép kênh dung lượng cao

 

 

HCSPR Hundred Call Seconds Per Hour

 

Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ

HCV High Capacity Voice

 

Thoại dung lượng cao

HDB2 High Density Bipolar of order 2 (Series G)

 

Lượng cực mật độ cao bậc 2

HDB3 High Density Bipolar of order 3 (Series O)

 

Lượng cực mật độ cao bậc 3

HDLC High-Level Data Link Control

 

điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao

HDMS High-Density Memory System

 

Hệ thống nhớ mật độ cao

HDRC Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)

 

Kết nối số giả định chuẩn

HDSL High-data-rate Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao

HDT Host Digital Terminal

 

đầu cuối máy chủ kỹ thuật số

HDTM Half-Duplex Transmission Module (X.25)

 

Modem truyền dẫn bán song công

HDTM Half-Duplex Transmission Module (Series T)

 

Modun truyền dẫn bán song công

HDTV High Definition Television

 

Tivi độ phân giải cao

HEC Harder Error Control (ATM)

 

Sửa sai tiêu đ

HES Home Electronics System(s)

 

(Các) hệ thống điện tử gia dụng

HF High Frequency

 

Tần số cao, cao tần

HFC Hybrid Fiber/Coax

 

Cáp quang/ đồng trục hỗn hợp

HFT Hands-Free Telephone (Series P)

 

Máy điện thoại bỏ túi

 

 

HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series

Q)

 

Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message

(Series Q)

 

Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HIPERLAN High Performance local area network

 

Mạng LAN chất lượng cao

HIPPI High Performance Parallel Interface

 

Giao diện song song hiệu năng cao

HLC High Level Committee of ITU

 

Hội đồng cấp cao của ITU

HLC High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)

 

Tương thích lớp cao

HLF High Layer Function (Series I)

 

Chức năng lớp cao

HLL High Level Language

 

Ngôn ngữ bậc cao

HLL Half-Loop Loss (Series G)

 

Suy hao nửa vòng

HLR Home Location Register

 

Bộ đăng ký vị trí thường trú

HMA High Memory Area

 

Vùng nhớ cao cấp

HMCG Signalling Link Congestion (Series Q)

 

Tắc nghẽn tuyến báo hiệu

HMDC Message Descrimination (Series Q)

 

Phân giải tin báo

HMDT Message Distribution (Series Q)

 

Phân bố tin báo

HMRT Message Routing (Series Q)

 

định tuyến tin báo

HMSO Her Majesty’s Stationery Office (UK)

 

Tổng đài cố định của nữ hoàng (Anh)

HNPA Home Numbering Plan Area

 

Vùng kế hoạch đánh số trong nước

 

 

HOSTID Host Identifier

 

Phần tử nhận dạng máy chủ

HP High Pass (Series G)

 

(Bộ lọc) thông cao

HPB Character Postion Backward (Series T)

 

định vị ký tự hướng ngược

HPLMN Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)

 

Mạng di động mặt đất công cộng trong nước, thường trú

HPR High Performance Routing

 

định tuyến hiệu năng cao

HPR Character Postion Relative (Series I)

 

định vị ký tự quan hệ

HR Hypothetical Reference (Series G)

 

Giả định chuẩn

HRC Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)

 

Mạch giả định chuẩn

HRDL Hypothetical Reference Digital Link (Series G)

 

Tuyến số giả định chuẩn

HRDP Hypothetical Reference Digital Path (Series G)

 

đường truyền số giả định chuẩn

HRDS Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)

 

đoạn số giả định chuẩn

HRPF Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)

 

định dạng ấn phẩm giả định chuẩn

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

 

HRX Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)

 

Kết nối giả định chuẩn

HSD High Speed Data (Series E)

 

Số liệu tốc độ cao

HSD Honestly Significant Difference (Series P)

 

Sự chênh lệch thật đáng kể

HSLAN High Speed LAN

 

Mạng LAN tốc độ cao

HSPSD High-Speed Packet Switched Data

 

Số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao

 

 

HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)

 

Kết nối báo hiệu giả định chuẩn

HSSI High-Speed Serial Interface (ANSI)

 

Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)

HT Horizontal Tabulation (Series T, X)

 

Lập biểu ngang

HTML Hypertext Markup Language

 

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

HTR Hard-To-Reach (Series E, F, Q)

 

Khó đạt tới, khó vươn  tới

HTTP Hypertext Transfer Protocol (IETF)

 

Giao thức chuyển tải siêu văn bản

HUA Hardware Failure Oriented Group Unblocking

Acknowledgement Message (Series Q)

 

Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng

HVAC Heating, Ventilation, and Air Conditioning

 

Sưởi ấm, quạt gió và điều hòa

 

IIM

 

 

 

I Infrared

 

Ngoài đỏ, hồng ngoại

I Information (Series G, Q, V, X)

 

Thông tin

I-ETS Interim European Telecommunications Standard

 

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời

I/C Incoming (Series I)

 

Gọi đến

I/O Input/Output

 

Vào/ra

I/O Input/Output (Series F, X)

 

Vào/ra

IA Incoming Access (Series X)

 

Truy nhập gọi đến

IA International Alphabet (Series X)

 

 

Bảng chữ cái quốc tế
IA5 International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)

 

Bảng chữ cái quốc tế số 5

IAC Initial Alignment Control (Series Q)

 

điều khiển sắp xếp ban đầu

IACC Inter-aural Cross Correlation

 

Tương quan chéo giữa thính giác

IACK Service Acknowledgement Signal (Series U)

 

Tín hiệu báo nhận dịch vụ

IACS Integrated Access and Crossconnect System

 

Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo

IAEA International Atomic Energy Agency (Series K)

 

Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế

IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification System

 

Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp

IAI Initial Address Message With Additional Information (Series Q)

 

Tin báo địa chỉ ban đầu với thông tin phụ

IAM Initial Address Message (Series E, I, Q)

 

Tin báo địa chỉ đầu

IANA Internet Address Naming Authority

 

Thẩm quyền đặt tên địa chỉ Internet

IARU International Amateur Radio Union

 

Liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế

IASG Internetwork Address Sub-group

 

Phân nhóm địa chỉ liên mạng

IBC Integrated Broadband Communication

 

Thông tin băng rộng tổng hợp

IBN Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)

 

Viện tiêu chuẩn của Bỉ

IBS International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)

 

Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của

INTELSAT)

IC Integrated Circuit

 

Vi mạch, mạch tích hợp

IC Interlock Code (Series E, X)

 

Mã khóa liên động

 

 

IC Interexchange Carrier

 

Hãng liên tổng đàI, công ty điện thoại đường dài

ICB Incoming Calls Barred (Series X)

 

Các cuộc gọi đến bị chặn

ICC Incoming Trunk Circuit (Series Q)

 

Mạch trung kế gọi đến

ICCB Internet Control and Configuration Board

 

Ban cấu hình và điều khiển Internet

ICCM Interworking By Call Control Mapping (Series X)

 

Cùng làm việc như ánh xạ điều khiển cuộc gọi

ICD International Code Designator (ISO)

 

Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế

ICI Intercarrier Interface (SMDS)

 

Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS)

ICMP Internet Control Message Protocol

 

Giao thức tin báo điều khiển Internet

ICN International CUG Number (Series Q)

 

Số CUG quốc tế

ICP Instituto das Communicacões des Portugal

(The Portuguese Institute of Communications) Viện thông tin Bồ đào Nha

ICP Internet Control Protocol

 

Giao thức điều khiển Internet

ICR Initial Cell Rate

 

Hệ số tế bào ban đầu

ICS Identification of Character Set (Series T)

 

Nhận dạng bộ ký tự

ICT Information and Communication Technologies

 

Các công nghệ tin học và truyền thông

ID Identification

 

Nhận dạng

ID Identity (Series Q, T)

 

Nhận dạng, nét để nhận dạng

IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access

 

 

Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp
IDD International Direct Dialling (Series E)

 

Quay số quốc tế trực tiếp

IDI Initial Domain Identifier (ISO)

 

Phần tử nhận dạng miền ban đầu (ISO)

IDI Initial Domain Identifier (Series I, X)

 

Phần tử nhận dạng miền ban đầu

IDLC Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)

 

Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (điện thoại)

IDN Intergrated Digital Network

 

Mạng số liên kết

IDNX Integrated Digital Network Exchange

 

Tổng đài của mạng số liên kết

IDP Internet Datagram Protocol

 

Giao thức gói số liệu Internet

IDP Initial Domain Part (Series I, X)

 

Phần miền ban đầu

IDS Interworking Data Syntax (Series T)

 

Cú pháp số liệu làm việc

IDSE International Data Switching Exchange (Series I, X)

 

Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

IDTV Improved Difinition Television

 

Truyền hình độ phân giải cao cải tiến

IDU Interface Data Unit

 

Khối số liệu phối ghép

IE Information Element (Series Q, T)
IEC International Electrotechnical Commission

 

 

ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế

IEE Institution of Electrical Engineers (UK)

 

Học viện kỹ sư điện (Anh)

IEEE Institute of Electrical and Electronic Engineers

 

Học viện kỹ sư điện và điện tử

IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)

 

Viện kỹ thuật điện quốc gia Galileo Feraris (Italia)

IES Information Exchange Services

 

Các dịch vụ trao đổi thông tin

 

 

IESG Internet Engineering Steering Group

 

Nhóm điều hành kỹ thuật Internet

IETF Internet Engineering Task Force

 

Lực lượng đặc trách kỹ thuật Internet

IEV International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)

 

Từ điển kỹ thuật quốc tế

IFRB International Frequency Registration Board

 

 

ủy ban đăng ký tần số quốc tế

IFS International Freephone Service (Series D)

 

Dịch vụ điện thoại quốc tế

IFW Inverted Frame Word (Series G)

 

Từ khung bị hoán vị

IGS Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)

 

Nhận dạng siêu danh mục đồ họa

IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni

(General Inspectorate of Telecommunications, Italy) Tổng thanh tra viễn thông Italia

IIR Infinite Impulse Response

 

đáp ứng xung bất định

IIT Integrated Information Transport

 

Chuyển tải thông tin tổng hợp

IJ Identification of Justification (Series H)

 

Nhận dạng sự cân chỉnh

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

 

ILD Infection Laser Diode

 

điốt Laser kiểu phun

ILEC Independent Local Exchange Carrier

 

Nhà tổng đài nội hạt độc lập

ILF Infra Low Frequency

 

Tần số dưới mức thấp

ILIL Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)

 

Tổn hao đầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến

IM Intensity Modulation

 

điều chế theo mật đ

IM Interpersonal Messaging (Series X)

 

 

Xử lý tin báo giữa các cá nhân
IMA Input Message Acknowledgement (Series F, U)

 

Báo nhận tin báo đầu vào

IMC International Maintenance Centre (Series E)

 

Trung tâm bảo dưỡng quốc tế

IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committee

 

 

ủy ban quản lý và phối hợp ISDN

IMD Inter Modulation Distortion

 

Méo giữa các lần điều chế

IMDTC International Multiple Destination Television Connection (Series

N)

 

Kết nối truyền hình quốc tế

IMEI International Mobile Equipment Identity (Series Q)

 

Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di động quốc tế

IMF International Monetary Fund (Series D)

 

Quỹ tiền tệ quốc tế

IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)

 

Viện quản lý chất lượng (Italia)

IMSI International Mobile Station Identity (Series E, Q)

 

Nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế

IMT International Mobile Telecommunications

 

Thông tin di động quốc tế

IMTC International Multimedia Conferencing Consortium

 

Consortium về hội nghị multimedia quốc tế

IMTS Improved Mobile Telephone Service

 

Dịch vụ điện thoại di động tăng cường

IMUX Inverse Multiplexer

 

Bộ ghép kênh nghịch đảo

 

INIW

 

 

 

IN Intelligent Network

 

Mạng thông minh

INA Integrated Network Access

 

Truy nhập mạng liên kết

 

 

INA Information Networking Architecture

 

Kiến trúc nối mạng thông tin

INF Information Message (Series Q)

 

Tin báo “thông tin”

INFO Information Element Defined at the user network interface (Series

G)

 

Môi trường thông tin được xác định tại giao diện người dùng

INFORMS Intergrated Forcasting Management System

 

Hệ thống quản lý dự báo liên kết

INIC ISDN Network Identification Code (Series E, X)

 

Mã nhận dạng mạng ISDN

INMARSAT International Marine Satellite Organisation

 

Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế

INMS Integrated Network Management System

 

Hệ thống quản lý mạng tổng hợp

INR Information Request Message (Series Q)

 

Tin báo yêu cầu “thông tin”

INREFS Integrated Reference System

 

Hệ thống chuẩn liên kết

INTELSAT International Telecommunications Satellite Organisation

 

Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế

INTUG International Telecommunications User Group

 

Nhóm người dùng viễn thông quốc tế

IOC Inter Office Channel

 

Kênh bên trong tổng đài, kênh nội bộ tổng đài

IOC Integrated Optical Circuit

 

Mạch quang liên kết

IOC Index Of Cooperation (Series T)

 

Chỉ số hợp tác

IODC International Operator Direct Calling (Series E)

 

Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế

IOP Interoperability

 

Khả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác

IP Integrated Peripheral

 

Thiết bị ngoại vi tổng hợp

 

 

IP Intelligent Peripheral (AIN)

 

Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)

IP Internet Protocol

 

Giao thức Internet

IP Interpersonal (Series F, T, X)

 

Giữa các cá nhân

IPA Interworking by Port Access (Series X)

 

Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng

IPBX Internationa PBX (Series G)

 

PBX quốc tế

IPC Interprocess Communications

 

Truyền thông giữa các quá trình

IPE In-band Parameter Exchange (Series I, V)

 

Trao đổi tham số trong băng

IPM Intraframe diction Mode (Series H)

 

Phương thức dự báo nội khung

IPM Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)

 

Xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPM-UA Interpersional Messaging User Agent (Series T)

 

Xử lý tin báo giữa các cá nhân – Tác nhân người dùng

IPMAS Interpersonal Messaging Abstract (Series T)

 

Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPME Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)

 

Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS Interpersonal Messaging Service (Series U)

 

Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)

 

Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân

IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)

 

Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS

IPN Interpersonal Notification (Series T)

 

Thông báo giữa các cá nhân

IPNS ISDN PBX Networking Specification

 

Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN

 

 

IPNS Forum A body committed to accelerate the development of the

 

QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA

 

Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn

QSIG qua cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA

IPP Interrupted Poission Process (Series E)

 

Quá trình Poisson ngắt

IPP International Phototelegraph Position (Series E, F)

 

định vị điện báo ảnh quốc tế

IPQ Instituto Portugus da Qualidade

 

Viện chất lượng Bồ đào Nha

IPR Intellectual Property Rights

 

Các quyền sở hữu trí tuệ

IPS Instructions per Second

 

Số lệnh trong một giây

IPX Internetwork Packet Exchange

 

Tổng đài gói mạng quốc tế (Internetwork)

IRAS Internet Routing and Access Service

 

Dịch vụ định tuyến truy nhập và Internet

IRE Institute of Radio Engineers (Series H)

 

Viện kỹ sư vô tuyến

IRP Independent Routing Processor

 

Bộ xử lý định tuyến độc lập

IRQ Internet Request

 

Yêu cầu ngắt

IRQ Interworking Service Request Identifier (Series U)

 

Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm

IRS Intermediate Reference System (Series P)

 

Hệ thống chuẩn trung gian

IRSG Internet Research Steering Group

 

Nhóm điều hành nghiên cứu Internet

IRTF Internet Research Task Force

 

Lực lượng đặc trách nghiên cứu Internet

IRV International Reference Version (Series T)

 

Phiên bản chuẩn quốc tế

 

 

IS Information Systems

 

Các hệ thống thông tin

IS Interim Standard (ISO)

 

Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)

IS Intermediate System (ETSI TC BT)

 

Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)

IS (US) Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)

 

Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối)

IS-PBX Integrated Services Private Branch Exchange

Tổng đài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết, PBX tổng hợp các dịch vụ

IS1 (US) Information Separator One (Unit Separator) (Series T)

 

Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối)

IS3 (US) Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)

 

Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối)

IS4 (US) Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)

 

Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối)

ISA Industry Standard Architecture

 

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp

ISC International Switching Centre

 

Trung tâm chuyển mạch quốc tế

ISCC International Service Coordination Centre (Series M)

 

Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế

dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

 

ISD International Subscriber Dialing

 

Quay số thuê bao quốc tế

ISDE International Data Switching Exchange (Series X)

 

Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

ISDN Integrated Services Digital Network

 

Mạng số liên kết đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ

ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model (Series I)

 

Mô hình chuẩn của giao thức ISDN

ISDN-SN ISDN Subscriber Number (Series I)

 

Số máy thuê bao ISDN

ISDN-UP ISDN User Part (Series Q)

 

 

Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
ISET In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)

 

Bộ đo thử triệt tiếng vọng tại trạm

ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)

 

Thiết bị đo thử bộ triệt vang tại trạm

ISL Inter-Satellite Link (Series G)

 

Tuyến kết nối giữa các vệ tinh

ISM ISDN Standards Management

 

Quản lý tiêu chuẩn ISDN

ISMC International Switching Maintenance Centre (Series M)

 

Trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế

ISN Information System Network

 

Mạng của các hệ tin học

ISO International Organisation for Standardisation

 

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

ISO International Standard Organisation (Series Q)

 

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

ISOC Internet Society

 

Hiệp hội Internet

ISP Internet Service Provider

 

Nhà cung cấp dịch vụ Internet

ISP Interactive Session Protocol (Series T)

 

Giao thức phiên tương tác

ISP Intermediate Service Part (Series Q)

 

Phần dịch vụ trung gian

ISP International Signalling Point (Series Q)

 

điểm báo hiệu quốc tế

ISPC International Signalling Point Code (Series M, Q)

 

điểm báo hiệu quốc tế

ISPC International Sound-Programme Centre (Series D, M)

 

Trung tâm chương trình  âm thanh quốc tế

ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni

(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy) Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia

 

 

ISTC International Satellite Transmission Cen tre (Series N)

 

Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế

ISTC International Switching and Testing Centre (Series R)

 

Trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế

ISU Initial Signal Unit (Series Q)

 

Khối tín hiệu đầu

ISU Instrument Signalling Unit (Series Q)

 

Khối báo hiệu công cụ

ISUP ISDN User Part (Series E, I)
ISV Independent Software Vendor

 

Hãng sản xuất phần mềm độc lập

IT Information Technology

 

Công nghệ thông tin

IT Internetwork Termination (Series I)

 

Kết cuối liên mạng

IT & T Information Technology and Telecommunications

 

Công nghệ thông tin và viễn thông

ITA International Telegraph Alphabet

 

Bảng chữ cái điện báo quốc tế

ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)

 

Bảng chữ cái điện báo quốc tế thứ 2

ITAG Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)

 

Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động

 

(thuộc IMTC)

ITC International Teletraffic Congress

 

Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa

ITC Independent Television Commission

 

 

ủy ban truyền hình độc lập

ITC International Television Centre (Series M, N)

 

Trung tâm truyền hình quốc tế

ITC International Transit Centre (Series G)

 

Trung tâm quá giang quốc tế

ITD Input Transaction accepted for Delivery (Series U)

 

Giao dịch đầu vào được chấp nhận dễ phân phát

 

 

ITMC International Transmission Maintenance Centre (Series M)

 

Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế

ITN Independent Telecommunication Network

 

Mạng viễn thông độc lập

ITPC International Television-Programme Centre (Series D)

 

Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế

ITS Insertion Test Signal (Series N)

 

Tín hiệu đo xen vào

ITS International Teleproduction Society

 

Hiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế

ITSC Interregional Telecommunications Standard Conference

 

Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực

ITSTC Information Technology Steering Committee

 

 

ủy ban điều hành công nghệ thông tin

ITU International Telecommunications Union

 

Liên minh viễn thông quốc tế

ITUSA Information Technology Users’ Standards Association

 

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin

IUT Implementation Under Test (Series X)

 

Thực hiện khi đang đo thử

IVC International Videoconference Centre (Series N)

 

Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế

IVDM Integrated Voice Data Multiplexer

 

Bộ ghép kênh tổng hợp thoại – số liệu

IVDT Integrated Voice and Data Terminal

 

đầu cuối tổng hợp số liệu và thoại

IVN Intervening Network (ETSI TC BT)

 

Mạng xen kẽ (ETSI TC BT)

IVR Interactive Voice Response

 

đáp ứng âm thoại tương tác

IVS Interactive Video Service

 

Dịch vụ video tương tác

IWF Interworking Function (Series E, I, Q, X)

 

Chức năng cùng làm việc

 

IWU                    Interworking Unit (ETSI TC BT)

 

Bộ phối hợp hoạt động (ETSI TC BT)

 

J

 

 

 

 

J Justification (Series H)

 

Sự căn chỉnh

JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

 

Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)

 

ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI)

JF Junction Frequency

 

Tần số tiếp giáp

JFY Justify (Series T)

 

Căn chỉnh

JLR Junction Loudness Rating (Series P)

 

Công suất vang tiếp giáp

JPEG Joint Photographic Experts Group (ISO)

 

Nhóm liên hợp các chuyên gia đồ họa

JPG Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)

 

Nhóm đồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI)

JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces Group

 

Nhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến

JTC Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)

 

 

ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC)

JTCG Joint Technical Co-ordination Group

 

Nhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật

JTM Job Transfer and Management

 

Công việc chuyển giao và quản lý

JTM Job Transfer and Manipulation (Series X)

 

Chuyển giao và thao tác công việc

 

K

 

 

KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen

 

(Registered Quality Body, The Netherlands)

 

Cơ quan quản lý chất lượng đã được đăng ký – Hà Lan

KMỤ Ụnterim Link Management Ụnterface

 

Giao diện quản lý kết nối trung gian

KTỤLA Development Centre for Telecommunications (Greece)

 

Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp)

KTL Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)

 

Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh)

KTS Key Telephone System

 

Hệ thống điện thoại ấn nút

 

L

 

 

 

L1 Level 1(Series Q)

 

Mức 1

LA Link Acknowledgement (Series V)

 

Báo nhận tuyến kết nối

LADS Local Area Data Service

 

Dịch vụ số liệu cục bộ

LAI Location Area Identification or Identity

 

Nhận dạng khu vực cục bộ

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

 

LAMs Line Adaptor Modules

 

Các mô-đun tương hợp đường dây

LAN Local Area Network

 

Mạng cục bộ, mạng LAN

LANE LAN Emulation

 

Mô phỏng LAN

LANS Local Area Network Services

 

Các dịch vụ mạng LAN

LAP Link Access Procedure (X.25)

 

Thủ tục truy nhập đường thông (X.25)

LAPB Link Access Produre – Balanced (Series Q, X)

 

Thủ tục truy nhập tuyến kết nối – cân bằng

 

 

LAPB Link Access Protocol – Balanced (Series Q, T)

 

Giao thức truy nhập tuyến kết nối – cân bằng

LAPD Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)

 

Thủ tục truy nhập tuyến đối với kênh D (ISDN)

LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,

ISDN)

 

Thủ tục truy nhập đường thông đến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung (FR, ISDN)

LAPM Link Access Procedure for Modems (V.42)

 

Thủ tục truy nhập đường  thông đối với các modem (V.42)

LAPX Link Access Procedure half-duplex (X.32)

 

Thủ tục truy nhập đường thông bán song công (X.32)

LASS Local Area Signalling Services

 

Các dịch vụ báo hiệu cục bộ

LAT Local Area Transport

 

Chuyển tải vùng cục bộ

LATA Local Access and Transport Area

 

Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải

LC Local Control (Series I)

 

điều khiển tại chỗ

LC Logical Channel (Series X)

 

Kênh logic

LCD Liquid Crystal Display

 

Hiển thị bằng tinh thể lỏng

LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques (Central

 

Laboratory for Electrical Industries, France)

 

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp

LCL Longitudinal Conversion Ratio (Series G)

 

Hệ số chuyển đổi theo chiều dọc

LCM Line Concentrator Module

 

Mô-đun bộ tập trung đường dây

LCN Local Communication Network

 

Mạng truyền thông cục bộ/nội hạt

LCN Logical Channel Number (X.25)

 

Số kênh logic (X.25)

 

 

LCRRIS Loop Cable Record Inventory System

 

Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng

LCS Line Conditioning Signals (Series T)

 

Các tín hiệu quyết định đường dây

LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)

 

Suy hao chuyển đổi theo chiều dọc

LD Loop Disconnect

 

Ngắt mạch vòng thuê bao

LD Link Disconnect (Series V)

 

Ngắt kết nối tuyến

LDDI Local Distributed Data Interface (ANSI)

 

Giao diện số liệu phân bố cục bộ

LDE Length Exceeded Indication (Series U)

 

Chỉ thị vượt quá độ dài

LDN Listed Directory Number

 

Số danh bạ liệt kê

LE Local Exchange

 

Tổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ

LE Listenner Echo Loss (Series G)

 

Suy hao tiếng vang người nghe

LEC Light Energy Converter

 

Bộ biến đổi năng lượng ánh sáng

LEC Local Exchange Carrier (Company)

 

Hãng (công ty) tổng đài nội hạt

LEC LAN Emulation Client Identifier

 

Khách hàng mô phỏng LAN

LECIO LAN Emulation Client Identifier

 

Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN

LECS LAN Emulation Configuration Server

 

Server cấu hình mô phỏng LAN

LED Light Emitting Diode

 

điốt phát quang

LEO Low Earth Orbit

 

Quỹ đạo (vệ tinh) thấp

 

 

LEOS Low Earth Orbit Satellites

 

Các vệ tinh quỹ đạo thấp

LES LAN Emulation Server

 

Server mô phỏng LAN

LF Low Frequency

 

Tần số thấp

LFA Loss of Frame Alignment (Series G)

 

Suy hao đồng chỉnh khung

LFACS Loop Facilities Assignment and Control System

 

Hệ thống điều khiển và gán các  phương tiện đấu vòng

LFC Local Functional Capabilities (Series I)

 

Các khả năng hoạt động cục bộ

LFR Less Favoured Region

 

Vùng ít được ưa chuộng

LGN Logical Group Node

 

Nút nhóm logic

LH Line Hunting (Series I)

 

Săn tìm đường  dây

LH Local Host (Series T)

 

Máy chủ cục bộ

LI Length Indicator

 

Bộ chỉ thị độ dài

LIDB Line Information Database (ISDN)

 

Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)

LIFO Last-In-First-Out

 

Vào sau ra trước,  vào cuối cùng ra đầu

LIJP Leaf Initiated Joint Parameter

 

Tham số chung khởi tạo lá

LIL Longitudinal Impedance Ratio (Series G)

 

Hệ số khung theo chiều dọc

LLC Local Link Control

 

điều khiển tuyến kết nối nội hạt

LLC Logical Link Control (Series G)

 

điều khiển kết nối logic

 

 

LLC Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)

 

Tương thích lớp thấp

LLF Low Layer Function (Series I)

 

Chức năng lớp thấp

LLI Logical Link Identifier (Series Q, V)

 

Phần tử nhận dạng kết nối logic

LLSC Link Set Control (Series Q)

 

điều khiển thiết lập tuyến

LMD Line Mode Data (Series H)

 

Số liệu của chế đđường dây

LMDS Local Multipoint Distribution System

 

Hệ thống phân bố đa điểm cục bộ

LME Layer Management Entity (Series Q)

 

Thực thể quản lý lớp

LMI Local Management Interface

 

Giao diện quản lý cục bộ

LMOS Loop Maintenance Operations System

 

Hệ thống khai thác bảo dưỡng

LMSI Layer Management Service Interface (Series Q)

 

Giao diện dịch vụ quản lý lớp

LMSS Land Mobile Satellite Service

 

Dịch vụ vệ tinh di động mặt đất

LN Link attention (Series V)

 

Suy hao tuyến

LNA Low-Noise Amplifier

 

Bộ khuếch đại tạp âm thấp

LNA Link attentiong Acknowledgement (Series V)

 

Báo nhận suy hao tuyến

LNN1 LANE NNI

 

Giao diện NN của LANE

LOC Loss Of Cell Delineation (ATM)

 

Mất mô tả ô

LOF Loss Of Frame (ATM)

 

Mất khung

 

 

LOI Listening Opinion Index (Series P)

 

Chỉ số giám định nghe

LOL Longitudinal Output Voltage (Series G)

 

điện áp ra theo chiều dọc

LOMS Loop Assignment Center Operations Management System

 

Hệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng

LOP Loss Of Pointer (ATM)

 

Mất con trỏ

LOS Line-Of-Sight

 

Tầm nhìn thẳng

LOS Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)

 

Tín hiệu “đường dây mất dịch vụ”

LOS Loss Of Signal (ATM)

 

Mất tín hiệu

LP Linaerly Polarized

 

Phân cực tuyến tính

LP Low Pass (Series G)

 

Thông thấp

LPC Linear Predictive Coding

 

Mã hóa dự báo tuyến tính

LPD Low Power Device

 

Thiết bị công suất thấp

dịch thuật  Anh Việt viễn thông

 

LPF Low Pass Filter (ATM)

 

Bộ lọc thông thấp

LPIE Loop Plant Iprovement Evaluator

 

Bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng

LPTV Low Power TV

 

Truyền hình công suất thấp

LR Link Request (Series V)

 

Yêu cầu tuyến kết nối

LR Loundness Rating (Series G, P)

 

Công suất vang

LRC Longitudinal Time Code

 

Mã thời gian theo chiều dọc

 

 

LRE Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)

 

Mã hóa tốc độ thấp

LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)

 

định vị vòng bảo vệ công suất vang

LS Letter-Shift (Series S)

 

Dịch chữ

LS Line Syne (Series H)

 

đồng bộ đường  dây

LSAC Signalling Link Activity Control (Series Q)

 

điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu

LSAP Link Service Access Point (ATM)

 

điểm truy nhập dịch vụ tuyến

LSB Least Significant Bit

 

Bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)

LSB Lower Sideband

 

đơn biên dưới

LSC Line Signalling Channel (Series Q)

 

Kênh báo hiệu đường dây

LSC Link State Control (Series Q)

 

điều khiển trạng thái tuyến kết nối

LSDA Signalling Data Link Allocation (Series Q)

 

Phân bố tuyến số liệu báo hiệu

LSI Large Scale Integration

 

Tích hợp có độ tập trung cao, mật độ cao

LSK Line Skip (Series H)

 

Sự nhảy đường dây

LSL Link Support Layer

 

Lớp trợ giúp đường  thông

LSLA Signalling Link Activation (Series Q)

 

Kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLD Signalling Link Deactivation (Series Q)

 

Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLR Signalling Link Restoration (Series Q)

 

Phục hồi tuyến báo hiệu

 

 

LSM Line Service Marking (Series I)

 

đánh dấu dịch vụ đường  dây

LSPSD Low-Speed Packet Switched Data

 

Số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp

LSR Leaf Setup Request (ATM)

 

Yêu cầu thiết lập nút lá

LSSU Link Status Signal Units (Series Q)

 

Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến

LST Line Start (Series H)

 

Bắt đầu dòng

LST Loundspeaking Telephone (Series P)

 

Máy điện thoại có loa nghe

LSTA Signalling Terminal Allocation (Series Q)

 

Phân bố đầu cuối báo hiệu

LSTR Listener Sidetone Rating (Series G, P)

 

Công suất âm phụ của người nghe

LSU Line Signal Unit (Series Q)

 

Khối tín hiệu đường  dây

LT Lower Tester (ATM)

 

Máy đo mức thấp

LT Line Termination (Series I)

 

Kết cuối đường  dây

LT Link Transfer (Series V)

 

Chuyển tín hiệu kết nối

LTA Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)

 

Báo nhận chuyển giao tải

LTC Longitudinal Time Code

 

Mã thời gian theo chiều dọc

LTC Last Trunk Capacity (Series E)

 

Dung lượng trung kế cuối cùng

LTC Local Telephone Circuit (Series P)

 

Mạch điện thoại nội hạt

LTE SONET Lite Terminating Equipment

 

Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)

 

 

LTL Longitudinal Transfer Ratio (Series G)

 

Hệ số chuyển theo chiều dọc

LTP Logical Terminal Profile (Series I)

 

định dạng đầu cuối logic

LTR Load-Transfer Signal (Series Q)

 

Tín hiệu chuyển giao tải

LTS Local Telephone System (Series P)

 

Hệ thống điện thoại nội hạt

LTU Line Termination Unit

 

Bộ (thiết bị) đầu cuối đường dây

LU Logical Unit

 

Khối logic

LUM Luminance

 

độ chói

LUNI LANE UNI (ATM)

 

Giao diện UN của LANE

LVD Low Voltage Directive

 

Chỉ dẫn điện áp thấp

 

[/restab]
[restab title=”MNOPQR”]

M Mandatory (Series T)

 

Lệnh bắt buộc

M Modem (Series E)

 

Modem

M Modifier Function Bit (Series Q)

 

Bít chức năng của bộ đổi mới

M-bit More Data Bit (Series X)

 

Bít M, Bít số liệu

M1…M5 Management Interface 1…5

 

Giao diện quản lý 1…5

MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control

 

Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc điều khiển truy nhập trung gian

MAC Media Access Control (ATM)

 

 

điều khiển truy nhập môi trường
MACS Major Apparatus and Cable System

 

Hệ thống dây máy tính

MAD Mean Administrative Delay (Series E)

 

Thời gian trễ quản trị trung bình

MADT Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)

 

Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình

MAE Mean Absolute Error (Series E)

 

Lỗi tuyệt đối trung bình

MAF Management Application Function (TMN)

 

Chức năng ứng dụng quản lý (TMN)

MAF Mode Addition Flag (Series H)

 

Cờ hiệu “bổ sung phương thức”

MAI Mobile Allocation Index

 

Chỉ số phân phối di động

MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)

 

Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình

MAN Metropolitan Area Networks

 

Các mạng khu vực thành phố

MAP Manufacturing Automation Protocol

 

Giao thức tự động chế tạo

MAP Mobile Application Part

 

Phần ứng dụng di động

MAR Memory Address Register

 

Bộ ghi địa chỉ bộ nhớ

MART Mean Active Repair Time (Series E)

 

Thời gian sửa chữa tích cực trung bình

MASE Message Administration Service Element (Series X)

 

Thành phần dịch vụ quản lý tin báo

MATD Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)

 

Thời gian trễ quá giang tối đa cho phép

MATSE Mobile Automatic Telephone System – Europe

 

Hệ thống điện thoại tự động di động Châu Âu

MATV Master Antenna Television

 

Truyền hình anten chung

 

 

MAU Media Access Unit

 

Khối truy nhập môi trường

MAU Multistation Access Unit

 

Khối truy nhập đa trạm

MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclature

 

 

ánh xạ và truy nhập dùng cho việc đặt tên thiết bị hợp lệ

MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series

Q)

 

Báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưõng

MBFT Multipoint Binary Transfer File

 

Tệp truyền nhị phân đa điểm

MBR Maritime Business Radio

 

Vô tuyến kinh doanh hàng hải

MBS Maximum Burst Size (ATM)

 

Kích thước  nhóm cực đại

MBS M-bit Sequence (Series X)

 

Chuỗi Bít-M

MBS Multi-block Synchronization (Series Q)

 

đồng bộ hóa đa khối

MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Receipt (Series Q)

 

Thu nhận “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bão dưỡng”

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

 

MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Sending (Series q)

 

Gửi đi “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bảo dưỡng”

MC Maintenance Centre (Series V)

 

Trung tâm bảo dưỡng

MC Message Categories (Series R)

 

Các loại tin báo, phạm trù tin báo

MCA Media Control Architecture

 

Kiến trúc điều khiển môi trường

MCA Microchannel Architecture

 

Kêns trúc vi kênh

MCA Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)

 

Báo nhận chuyển đổi bằng nhân công

 

 

MCC Mobile Country Code

 

Mã quốc gia cho thông tin di động

MCDV Maximum Cell Delay Variance (ATM)

 

Phương sai trễ tế bào cực đại

MCF Message Communication Functions (TMN)

 

Các chức năng truyền thông tin báo (TMN)

MCF Message Confirmation (Series T)

 

Xác nhận tin báo

MCI Media Control Interface

 

Giao diện điều khiển môi trường

MCI Malicious Call Identification (Series I, Q)

 

Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu

MCL Mercury Communications Limited

 

Công ty hữu hạn truyền thông Mercury

MCLR Maximum Cell Loss Ratio (ATM)

 

Hệ số mất tế bào cực đại

MCO Manual-Chanover Signal (Series Q)

 

Tín hiệu chuyển bằng nhân công

MCPC Multiple Channel Per Carrier

 

đa kênh trên mỗi bộ truyền dẫn

MCR Minimum Cell Rate (ATM)

 

Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM)

MCR Maximum Cell Rate (ATM)

 

Tốc độ mất tế bào cực đại

MCS Multipoint Communication Service

 

Dịch vụ truyền thông đa điểm

MCTD Maximum Cell Transfer Delay (ATM)

 

Trễ chuyển giao tế bào cực đại

MCU Multipoint Control Unit

 

Bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm

MCU Multipoint Conference Unit (Series G)

 

Khối hội nghị đa điểm

MCU Multipoint Control Unit (Series F, H)

 

Khối điều khiển đa điểm

 

MCVF                 Multi-Channel Voice Frequency

 

Tần số âm thoại đa kênh

 

MDMV

 

 

 

MD Management Domain (Series F, X)

 

Miền quản lý

MD Mediation Device (Series G)

 

Thiết bị trung gian

MDB Management Database

 

Cơ sở dữ liệu quản lý

MDBS Mobile Database Station

 

Trạm cơ sở dữ liệu di động

MDF Main Distribution Frame

 

Giá phối dây chính

MDL Communication Between Management Entity and Data Link

Layer (Series Q)

 

Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu

MDR Memory Data Register

 

Bộ ghi số liệu bộ nhớ

MDS Multipoint Distribution Services

 

Các dịch vụ phân bố đa điểm

MDSE Message Delivery Service Element (Series X)

 

Thành phần dịch vụ phân phối tin báo

MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao số tốc độ vừa phải

MDT Manufacturer’s Delegated Testing

 

đo thử đại diện của nhà chế tạo (đo xác suất)

MDT Mean Down Time (Series E)

 

Thời gian ngững trệ trung bình

MDTRS Mobile Digital Trunked Radio Systems

 

Các hệ thống vô tuyến trung kế số di động

ME Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment

 

Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di động

ME Mean Error (Series E)

 

 

Lỗi trung bình
MEA Maintenance Entity Assembly (Series M)

 

Khối thực thể bảo dưỡng

MEF Maintenance Entity Function (TMN)

 

Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN)

MEG Mobile Experts Group

 

Nhóm các chuyên gia di động

MEI Maintenance Event Information (Series M)

 

Thông tin sự kiện bảo dưỡng

MENL Maximum External Noise Level (Series P)

 

Mức tạp âm ngoại lai tối đa

MESFET Metal Semiconductor Field Effect Transistor

 

Tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường

MF Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)

 

đa tần hoặc Khối chức năng trung gian

MF Medium Frequency (Series K)

 

Trung tần, tần số trung

MFC Multi Frequency Code

 

đa tần

MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per Second

 

Số triệu phép toán của điểm thả nổi mỗi giây

MFPB Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)

 

Phím đa tần

MFSK Multiple Frequency Shift Keying

 

Khóa dịch đa tần, điều chế dịch đa tần

MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)

 

Tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng

MGT Mobile Global Title (Series E)

 

Tiêu đề toàn cầu của máy di động

MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)

 

Tin báo không chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng

MH Message Handling (Series F, X)

 

Xử lý tin báo

MH Major Industry Identifier (Series E)

 

Phần tử nhận dạng công nghiệp chính

 

 

MHE Message Handling Enviroment (Series X)

 

Môi trường xử lý tin báo

MHS Message Handling System

 

Hệ thống xử lý tin báo

MHS Message Handling Service (Series I)

 

Dịch vụ xử lý tin báo

MHS-SF Message Handling System Service Element (Series T)

 

Thành phần dịch vụ của hệ thống

MIB Management Information Base (TMN)

 

Cơ sở thông tin về quản lý (TMN)

MID Message Identifier (ATM, SMDS)

 

Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS)

MID Multiplexing Identifier (ATM)

 

Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM)

MIDA Multiple Integrated Digital Access (UK)

 

đa truy nhập tổng hợp số (Anh)

MIME Multipurpose Internet Mail Extension

 

Mở rộng thư tín Internet đa mục đích

MIN Mobile ID number

 

Số quay thẳng đI quốc tế của điện thoại di động

MIPS Millions of Instructions Per Second

 

Số triệu lệnh mỗi giây

MIR Maximum Information Rate

 

Tốc độ thông tin tối đa

MIS Management Information System

 

Hệ thống thông tin quản lý

MIT Massachusetts Institute of Technology

 

Viện công nghệ Massachusetts

MJU Multipoint Junction Unit (Series M)

 

Khối tiếp giáp đa điểm

MLC Multilink Control Field (X.25)

 

Trường điều khiển nhiều đường  (X.25)

MLD Mean Logistic Delay (Series E)

 

Trễ logic trung bình

 

 

MLP Multilink Protocol (X.25)

 

Giao thức nhiều đường  (X.25)

MLS Multiple Listing Service

 

Dỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng

MM Mixed Mode (Series F, T)

 

Chế độ trộn

Mm Modem (Series V)

 

Modem

MMB Milli-Metric Band (ETSI)

 

Giải sóng milimet

MMDS Multichannel, Multipoint Distribution System

 

Hệ thống phân bố đa kênh đa điểm

MMF Multimode Fiberoptic Cable

 

Cáp sợi quang đa mốt

MMH Maintenance Man-Hours (Series E)

 

Số giờ – một người bảo dưỡng

MML Man-Machine Language (Series M, Z)

 

Ngôn ngữ người – máy

MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message

(Series Q)

 

Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối

MNC Mobile Network Code (Series Q)

 

Mã của mạng di động

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

 

MNRU Modulated Noise Reference Unit (Series P)

 

Khối tạp âm chuẩn điều chế

MNT Maintenance (Series V)

 

Bảo dưỡng

MOP Maintenance Operations Protocol

 

Giao thức khai thác bảo dưỡng

MOS Metal Oxide Semiconductor

 

Bán dẫn Oxit kim loại

MOS Mean Opinion Score (Series E, G, P)

 

Số điểm đấnh giá trung bình

MoU Memorandum of Understanding

 

Biên bản ghi nhớ

 

 

MPDU Message Protocol Data Unit (Series X)

 

Khối số liệu giao thức tin báo

MPE Mean Percent Error (Series E)

 

Phần trăm lỗi trung bình

MPEG Motion Picture Experts Group

 

Nhóm chuyên gia hình ảnh động

MPOA Multiprotocol Over ATM

 

đa giao thức trên ATM

MPR Misdialled Trunk fix (Series Q)

 

Phía trước trung kế mất quay số

MPT Ministry of Posts and Telecommunications

 

Bộ Bưu điện

MPX Multiplexer (Series I)

 

Bộ ghép kênh

MRCC Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)

 

Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải

MRF Message-Refusal Signal (Series G)

 

Tín hiệu khước từ tin báo

MRP Mouth Reference Point (Series P)

 

điểm chuẩn của miệng

MRSE Message Retrieval Service Element (Series X)

 

Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo

MRT Mean Repair Time (Series E)

 

Thời gian sửa chữa trung bình

MRTIE Maximum Relative Time Interval Error (Series G)

 

Sai lỗi của khoảng thời gian tương đối cực đại

MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)

 

Báo nhận khẳng định định tuyến

MRVR MTP Routing Verification Result (Series Q)

 

Kết quả thẩm tra định tuyến MTP

MRVT MTP Routing Verification Test (Series Q)

 

đo thử thẩm tra định tuyến MTP

MS Mobile Station

 

Trạm di động

 

 

MS Message Store (Series F, T, X)

 

Lưu trữ tin báo

MSA Metropolitan Statiscal Area

 

Vùng thành phố theo thống kê

MSB Most Significant Bit

 

Bít có trọng số lớn nhất

MSC Mobile Switching Centre

 

Trung tâm chuyển mạch di động

MSC Maritime Switching Centre (Series E)

 

Trung tâm chuyển mạch hàng hải

MSC Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)

 

Trung tâm chuyển mạch di động

MSC-A MSC with call control at handover (Series Q)

 

MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng

MSC-B MSC to which a handover is done (Series Q)

 

MSC mà sự chuyển vùng được thực hiện tới

MSC-B MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)

 

MMSC mà lần chuyển vùng kế sau được thực hiện tới

MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)

 

Tổng đài số liệu vệ tinh di động

MSE Maintenance Sub-Entities (Series M)

 

Các thực thể bảo dưỡng phụ

MSIN Mobile Station Identification Number

 

Số nhận dạng trạm di động

MSN Multiple Subcriber Number (Series I)

 

Số gọi nhiều thuê bao

MSRN Mobile Station Roaming Number

 

Số chuyển vùng của trạm di động

MSS MAN Switching System or Mobile Satellite Service

 

Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di động

MSS Mobile Satellite Systems

 

Các hệ thống vệ tinh di động

MSS Maritime Satellite Service (Series X)

 

Dịch vụ vệ tinh hàng hải

 

 

MSSC Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)

 

Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải

MSU Medium Scale Integration

 

Tích hợp mức độ trung bình

MTA Mail Transport Agent

 

Cơ quan vận chuyển thư

MTA Message Transfer Agent

 

Cơ quan truyền tải tin báo

MTS Message Transfer System

 

Hệ thống truyền tải tin báo

MTS Message Toll Service

 

Dịch vụ tin báo đường  dài

MTSO Mobile Telephone Switching Office

 

Tổng đài chuyển mạch điện thoại

MVDS Multipoint Video Distribution System

 

Hệ thống phân bố video đa điểm

MVIP Multi Vendor Integration Protocol

 

Giao thức tổng hợp của nhiều người bán

MVS Multiple Virtual Storage

 

đa lưu trữ ảo

 

N1

 

 

 

N(S)N National (Significant) Number (Series E)

 

Số gọi (có nghĩa) quốc gia

N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone System

 

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến băng hẹp

N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)

 

Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN)

N-ISDN Narrowband ISDN

 

ISDN băng hẹp

NA Network Aspects

 

Các hình thái mạng

NACD Network Automatic Call Distribution

 

Phân phối cuộc gọi tự động của mạng

 

 

NAMAS National Measurement Accreditation Service

 

Dịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia

NAP Network Access Point (Internet)

 

điểm truy nhập mạng (Internet)

NAS Network Application Support

 

Trợ giúp ứng dụng mạng

NCCF Network Communication Control Facility

 

Phương tiện điều khiển truyền thông của mạng

NCOP Network Code of Practice

 

Bộ luật mạng viễn thông

NCTE Network Channel Terminating Equipment

 

Thiết bị kết cuối kênh của mạng

NDC National Destination Code (E, Q, X)

 

đích quốc gia

NDF New Data Flag (Series G)

 

Cờ dữ liệu mới

NDIS Network Device Interface Standard

 

Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng

NDM Normal Disconnected Mode (Series G)

 

Chế độ ngắt kết nối thông thường

NDN Non Delivery Notification (Series F, U)

 

Thông báo không phân phát

NDN Non Delivery Status Notification (Series T)

 

Thông báo trạng thái không phân phát

NDSE National Data Switching Exchange (Series X)

 

Tổng đài số liệu quốc gia

NDUB Network Determined User Busy (Series I, Q)

 

Thuê bao xác định của mạng bận

NE Network Element (TMN)

 

Phần tử mạng (TMN)

NE Network Element (Series G, M)

 

Thành phần mạng

NEBS Network Equipment Building System

 

Hệ thống tính cước thiết bị mạng

 

 

NEBS Network Equipment Building System

 

Hệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng

NEC National Electrical Code

 

Bộ luật quốc gia về điện

NECA National Exchange Carriers Association

 

Hiệp hội các hãng tổng đài quốc gia

NEE Near-End Error (Series M)

 

Lỗi gần đầu cuối

NEF Network Element Function Block (TMN)

 

Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)

NEL Network Element Layer (ATM)

 

Lớp phần tử mạng

NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical

Equipment

 

Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy

NEP Noise Equivalent Power

 

Công suất tạp âm tương đương

NESP Near-end Signalling Point (Series Q)

 

điểm báo hiệu gần cuối

NET Norme Européenne de Télécommunication

(European Telecommunications Standards) Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

dịch thuật viễn thông

 

NETC National Electronics Test Centre (Ireland)

 

Trung tâm đo thử điện tử quốc gia (Ireland)

NETID Network Identifier

 

Bộ nhận dạng mạng

NEXT Near-End Crosstalk (Series G, Q)

 

Xuyên âm gần đầu cuối

NF Noise Factor

 

Hệ số tạp âm

NHRP Next Hop Routing Protocol

 

Giao thức định tuyến chặng tiếp theo

NI Network Interface

 

Giao diện mạng

NI Network Identifier

 

 

Bộ nhận dạng mạng
NI Network Identity (Series Q)

 

Nhận dạng mạng, danh tính mạng

NIC Network Interface Card (LAN)

 

Tấm mạch giao diện mạng (LAN)

NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)

 

điều chế nén dãn gần như tức thời

NIC Network Identification Code (Series U)

 

Mã nhận dạng mạng

NIC Network Independent Clock (Series Q, V)

 

đồng hồ không phụ thuộc mạng

NICAM Near Instantaneously Companded Audio Multiplex

 

Ghép âm thanh nén dãn gần như đồng thời

NICE Network Information and Control Exchange

 

Thông tin mạng và Tổng đài điều khiển

NID Network Interface Device

 

Thiết bị giao diện mạng

NIST National Institute of Standards and Technology (USA)

 

Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)

NIUF North American ISDN Users Forum

 

Diễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ

NL Network Layer

 

Lớp mạng

NL New Line (Series T)

 

đường dây mới

NLDM Network Logical Data Manager

 

Nhà quản lý số liệu logic của mạng

NLPID Network Layer Protocol Identifier

 

Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng

NLSP NetWare Link Services Protocol

 

Giao thức các dịch vụ đường thông Netware

 

N2

 

 

 

NM                      Network Management

 

 

Quản lý mạng
NM Network Module

 

Mô-đun mạng

NMC Network Management Centre

 

Trung tâm quản lý mạng

NME Network Management Entity (ATM)

 

Thực thể quản lý mạng

NML Network Management Layer

 

Lớp quản lý mạng

NMM Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)

 

Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng

NMP Network Management Protocol

 

Giao thức quản lý mạng

NMS Network Management System

 

Hệ thống quản lý mạng

NMSI National Mobile Station Identification number

 

Số nhận dạng trạm di động quốc gia

NMSI National Mobile Station Identity (Series Q)

 

Nhận dạng (Danh tính) trạm di động quốc gia

NMT Nordic Mobile Telephone System

 

Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu

NN Network Node

 

Nút mạng

NN National Network (Series D)

 

Mạng quốc gia

NN National Number (Series X)

 

Số gọi quốc gia

NNC National Network Congestion (Series E, Q)

 

Tắc nghẽn mạng quốc gia

NNI Network Node Interface (ATM)

 

Giao diện nút mạng (ATM)

NNI Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)

 

Viện tiêu chuẩn Hà Lan

NOAF Network Operator Facility

 

Phương tiện của nhà khai thác mạng

 

 

NOCC Network Operations Control Centre

 

Trung tâm điều khiển khai thác mạng

NOK Not OK (Series Q)

 

Không được

NORC Network Operators Research Committee

 

 

ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng

NOS Network Operating System

 

Hệ thống khai thác mạng

NP Network Performance

 

Hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng

NP Network Performance (Series I)

 

Hiệu năng mạng

NPA Numbering Plan Area

 

Khu vực của kế hoạch đánh số

NPAI Network Protocol Address Information (Series X)

 

Thông tin địa chỉ của giao thức mạng

NPC Network Parameter Control (ATM)

 

điều khiển thông số mạng (ATM)

NPC Network Parameter Control

 

điều khiển tham gia số mạng

NPCID Network Portion Clear Indication Delay (Series X)

 

Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng

NPDU Network Layer Protocol Data Unit

 

Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng

NPDU Network Protocol Data Unit (Series X)

 

Khối dữ liệu giao thức mạng

NPI Numbering Plan Identification

 

Nhận dạng kế hoạch đánh số

NPI Null Pointer Indication (Series G)

 

Chỉ thị con trỏ ở 0

NPI Numbering Plan Identifier (Series E, I)

 

Bộ nhận dạng kế hoạch đánh số

NPI Numgbering Plan Indicator (Series X)

 

Bộ chỉ thị kế hoạch đánh số

 

 

NPR Noise Power Ratio

 

Hệ số công suất tạp âm

NR Noise Rating (Series P)

 

Tạp âm danh định, công suất tạp âm

NREN National Research and Education Network (USA)

 

Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ)

NRM Normal Response Mode (Series G, Q)

 

Phương thức trả lời thông thường

NRN Non-Receipt Notification (Series T)

 

Thông báo không nhận được

NRZ Non Return to Zero (Series G)

 

Không quay về không

NS Network Service (Series X)

 

Dịch vụ mạng

NSAI National Standards Authority of Ireland

 

Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland

NSAP Network Service Access Point

 

điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAP Network Service Access Point (Series I, Q, X)

 

điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAPA Network Service Access Point Address (ISO)

 

địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)

NSC Non-Standard Facilities Command (Series T)

 

Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn

NSC Son-Source Routed

 

được định tuyến không có nguồn gốc

NSDB Network and Services Database

 

Cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ

NSDU Network Service Data Unit (Series Q)

 

Khối số liệu dịch vụ mạng

NSEP National Security Emergency Preparedness

 

Trạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia

NSF Non-Standard Facilities (Series T)

 

Các phương tiện không tiêu chuẩn

 

 

NSIS Network Server Interface Specification

 

đặc tả giao diện bộ Server mạng

NSOs National Standards Organisations

 

Các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia

NSP Native Signal Processing

 

Xử lý tín hiệu địa phương

NSP National Signalling Point (Series Q)

 

điểm báo hiệu quốc gia

NSP Network Service Part (Series X)

 

Phần dịch vụ mạng

NSR Noise-to-Signal Ratio

 

Tỷ số tạp âm trên tín hiệu

NSRDS National Standard Reference Data System

 

Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia

NSS Network Subsystem

 

Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con

NSS Non Standard Facilities Set-up(Series T)

 

Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn

NSSDU Normal Data Session Service Data Unit (Series X)

 

Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường

NT Network Termination (ISDN)

 

Kừt cuối mạng (ISDN)

dịch tài liệu viễn thông

 

NT New Technology

 

Công nghệ mới

NT Network Termination (Series I)

 

Kết cuối mạng

NT1 Network Termination 1

 

Kết cuối mạng 1

NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark

 

Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , đan Mạch

NTC Negative Temperature Coefficient

 

Hệ số nhiệt độ âm

NTC/C Network Configuration

 

Cấu hình mạng

 

 

NTE Network Terminating Equipment

 

Thiết bị kết cuối mạng

NTF No Trouble Found

 

Không tìm thấy chướng ngại

NTI National Telecom Inspectorate (Iceland)

 

Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland)

NTI Noise Transmission Impairment

 

Giảm truyền dẫn tạp âm

NTIA National Telecommunication and Information Administration

 

Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia

NTIS National Technical Information Service

 

Cơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia

NTL National Telecommunications Limited

 

Viễn thông quốc gia hữu hạn

NTN Network Terminal Number (Series X)

 

Số đầu cuối mạng

NTO Network Terminal Point

 

điểm kết cuối mạng

NTP Network Termination Point

 

điểm kết cuối mạng

NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory Authority

 

Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy

NTS Number Translation Service

 

Dịch vụ thông dịch số

NTSC National Television System Commitee

 

ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình

NTT Nippon Telegraph and Telephone

 

Công ty báo thoại Nippon

NTU Network Termination Unit

 

Thiết bị kết cuối mạng

NUI Network User Identification (Series D, F, X)

 

Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng

NUI Null (Series T)

 

Số không

 

 

NUM Numeric

 

Con số, số

NVT Network Virtual Terminal

 

đầu cuối ảo của mạng tiếp theo

NW Not-White (Series T)

 

Không trắng

NXT Next

 

Tiếp sau

NXT-CB-

ADR

Next Command Block Address

 

địa chỉ khối lệnh kế sau

NXT-FD-

ADR

Next Frame Descriptor Address

 

địa chỉ bộ mô tả khung kế sau

NXT-FD-

SIZE

Next Receive Buffer Size

 

Kích thước  bộ nhớ đệm thu phía sau

NXT-RB-

ADR

Next Receive Buffer Address

 

địa chỉ bộ đệm thu kế sau

 

O

 

 

 

O Optional (Series T)

 

Tùy chọn

O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)

 

điều chế dịch pha cầu phương lệnh

O/G Outgoing (Series L)

 

Gọi ra, gọi đi

O/R Originator/Recipient (Series F, T, X)

 

Nơi phát/Nơi thu

OA Outgoing Access (Series X)

 

Truy nhập gọi đi

OA&M Operations, Administration and Maintenance (Series X)

 

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OACSU Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)

 

Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến

OAM Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)

 

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

 

 

OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)

 

Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng

OC Optical Carrier (SONET)

 

Hệ chuyển tải quang (học) (SONET)

OCB Outgoing Calls Barred (Series X)

 

Các cuộc gọi đi bị chặn

OCC Other Common Carriers

 

Các hệ chuyển tải chung khác

OCC Operations Control Centre (Series M, Q)

 

Trung tâm điều khiển khai thác

ODA Open Document Architecture

 

Kiến trúc tư liệu mở

ODA On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)

 

Báo nhận phân phối trực tuyến

ODI Open Data-link Interface

 

Giao diện mở của kết nối số liệu

ODIF Open Document Interchange Format

 

Khuôn dạng trao đổi tư liệu mở

ODP Open Distributed Processing

 

Xử lý phân bố mở

ODP Originator Detection Pattern (Series V)

 

Mẫu phát hiện thiết bị gốc

OECD Organisation for Economic Co-operation and Development

 

Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển

OEM Original Equipment Manufacturer

 

Nhà chế tạo thiết bị ban đầu

OFTEL Office of Telecommunications (UK)

 

Cơ quan viễn thông (Anh)

OGC Outgoing Trunk Circuit (Series Q)

 

Mạch trung kế gọi ra

OID Object Identifier

 

Bộ nhận dạng đối tượng

OIRT International Radio and Television Organization

 

Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế

 

 

OLC Optical Loop Carrier

 

Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao

OLL Open-Loop Loss (Series G)

 

Suy hao vòng hở

OLR Overall Loudness Rating

 

định mức âm lượng tổng thể

OLT Optical Line Terminal

 

đầu cuối đường dây quang

OMAP Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)

 

Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng

OMC Operations and Maintenance Centre

 

Trung tâm khai thác và bảo dưỡng

ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards

Institute

 

 

Viện tiêu chuẩn áo

ONA Open Network Architeture

 

Kiến trúc mạng mở

ONC Open Network Computing

 

Tính toán mạng mở

ONI Operator Number Identification

 

Nhận dạng số gọi nhà khai thác

ONMS Open Network Management System

 

Hệ thống quản lý mạng mở

ONP Open Network Provision

 

Cung cấp mạng mở

ONS On-Premises Stations (Series G)

 

Các trạm tại tư gia khách hàng

ONSD Optional Network Specific Digit (Series X)

 

Con số đặc trưng cho mạng tùy chọn

ONU Optical Network Unit

 

Thiết bị mạng quang

OOE Organisation Outside ETSI

 

Tổ chức ngoài ETSI

OOF Out Of Frame (ATM)

 

Mất khung

OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small

 

 

Telephone Companies

 

Tổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty điện thoại nhỏ

OPC Originating Point Code (Series M, Q, X)

 

Mã của điểm phát sinh

OPI Overall Performance Index (Series P)

 

Chỉ số hiệu năng tổng thể

OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation

(Series P)

 

Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể đđánh giá mạng

OPS Off-Premises Station (Series G)

 

Trạm không đặt tại tư gia khách hàng

OR25E Objective R25 Equivalent (Series G)

 

Tương đương  R25 mục tiêu

ORA Opportunities for Rural Areas

 

(ECR & D programme on Telematic Systems) Các cơ hội cho các vùng nông thôn

(Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin)

ORM Optically Remote switching Module

 

Mô-đun chuyển mạch từ xa bằng quang

ORP Optical Reference Point (Series N)

 

điểm chuẩn quang

dịch văn bản viễn thông

 

OS Operations System (TMN)

 

Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN)

OS Operating System

 

Hệ điều hành

OSB Output Signal Balance (Series G, O)

 

Cân bằng tín hiệu đầu ra

OSDL Overall Specifications and Description Language (Series I)

 

Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả

OSF Operations Systems Function Block (TMN)

 

Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)

OSF Operations System Functions (Series M)

 

Các chức năng của hệ thống khai thác

OSI Open System Interconnect(ion)

 

 

Kết nối giữa các hệ thống mở
OSI NS OSI Network Service (Series T)

 

Dịch vụ mạng OSI

OSI/NMF OSI Network Management Forum

 

Diễn đàn quản lý mạng OSI

OSINET OSI Network

 

Mạng OSI

OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)

 

Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T)

OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol

 

Kết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật – văn phòng

OSPF Open Shortest Path First (ATM)

 

đường truyền mở ngắn nhất

OSS Operation Support Systems

 

Các hệ thống trợ giúp điều hành

OTDR Optical Time Domain Reflectometer

 

Nhánh đo phản xạ miền thời gian quang

OTE Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)

 

Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp)

OTF Optimum Traffic Frequency

 

Tần số tải tối ưu

OTS Operator Telephone Systems (Series P)

 

Các hệ thống điện thoại của nhà khai thác

OUI Organizationally Unique Identifier

 

Bộ nhận dạng đơn nhất về mặt tổ chức

OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik

 

or Austrian Association for Electrotechnology

 

Hiệp hội cộng nghệ điện lực áo

OWC One-Way Communication (Series I, T)

 

Truyền thông một chiều

 

PPG

 

 

 

P                   Poll bit

 

 

Bít hi
P/F Poll/Final

 

Hi/Kết thúc

PABX Private Automatic Branch Exchange

 

Tng đài nhánh tđng riêng (Tng đài cơ

quan)

PAC Programme Advisory Committee (ETSI)

 

y ban tư vn chương trình (ETSI)

PACS Personal Access Communications System

 

Hthng truyn thông truy nhp cá nhân

PACT Public Access Cordless Telephony

 

đin thoi vô tuyến truy nhp công cng

PAD Packet Assembler/Disassembler

 

Bghép gói/ tách gói

PAM Pulse Amplitude Modulation

 

điu chế biên đxung

PAMR Public Access Mobile Radio

 

Vô tuyến di đng truy nhp công cng

PARAM

X

Parameter X

 

Tham sX

PBC Programme Booking Centre

 

Trung tâm đt hàng chương trình

PBP Packet Burst Protocol

 

Giao thc bùng ngói

PBX Private Branch Exchange

 

Tng đài cơ quan, tng đài nhánh riêng

PC Path Control

 

điu khin đường truyn

PC Program Counter

 

 

Bđếm chương trình
PC Personal Computer or Printed Circuit

 

Máy tính cá nhân, Mch in

PCB Printed Circuit Board

 

Tm mch in

PCB Process Control Block

 

Khi điu khin quá trình

PCE Picture Control Entity

 

Thc thđiu khin hình nh

PCEP sentation-Connection-End-Point

 

đim đu cui trình din kết ni

PCI Peripheral Component Interconnect

 

Kết ni gia các bkin ngoi vi

PCI -Connection Inspection or Programmable

Communication Interface

Kim tra trước kết ni, hoc Giao din truyn thông có thlp trình được

PCI Protocol Control Information

 

Thông tin vkim soát giao thc

PCI Protocol Control Indicator

 

Bchthkim soát giao thc

PCM Pulse Code Modulation

 

điu chế xung mã

PCMCIA Personal Computer Memory Card International

Association

 

Hip hi quc tế vtm mch nhca máy tính cá nhân

PCN Personal Communications Network

 

Mng truyn thông cá nhân

PCO Point of Control and Observation

 

đim điu khin và quan sát

 

 

PCR Peak Cell Rate (ATM)

 

Tlô cao nht

PCR ventive Cyclic Retransmission

 

Phát li theo chu kđphòng nga

PCS Personal Communication Services

 

Các dch vthông tin cá nhân

PCSN Private Circuit Switching Network

 

Mng chuyn mch kênh riêng

PCT Private Communication Technology

 

Công nghtruyn thông riêng

PCTR Protocol Conformance Test Report

 

Báo cáo thnghim tính tuân thgiao thc

PCU mises Control Unit

 

Khi điu khin ti nhà khách hàng

PD Physical Delivery

 

Sphân phi vt lý

PDA Personal Digital Assistant

 

Trlý scá nhân/Người phc vscá nhân

PDAU Physical Delivery Access Unit

 

Khi truy nhp phân phi vt lý

PDC Personal Digital Cellular

 

(Mng) tế bào scá nhân, (thông tin) tế bào s

cá nhân

PDF Portable Document Format (Adobe)

 

Khuôn dng tư liu xách tay (Adobe)

PDF Probability Density Function

 

Hàm mt đxác sut

PDN Public Data Network or Partial Distinguished

Name (TMN)

 

Mng sliu công cng hoc Tên được phân bit tng phn (TMN)

 

 

PDN Positive Delivery Notification

 

Thông báo phân phát thc

PDN Public Switched Data Network

 

Mng sliu chuyn mch công cng

PDS Physical Delivery System

 

Hthng phân phát vt lý

PDU Protocol Data Unit

 

Khi giao thc sliu

PE Public Enquiry

 

Gii đáp công cng

PE Protocol Entity

 

Thc thgiao thc

PED Portable Electronics Devices

 

Các thiết bđin txách tay

PED diction Error Data

 

Dliu li dbáo

PF sentation Function (TMN)

 

Chc năng trình bày (TMN)

dịch sách viễn thông

 

PFM Page Format Selection

 

Chn khuôn dng trang

PG Parameter Group

 

Nhóm tham s

PGI Parameter Group Identifier

 

Phn tnhn dng nhóm tham s

PGLI Parameter Group Length Indicator

 

Phn tnhn dng đdài nhóm tham s

PF sentation Function (TMN)

 

Chc năng trình bày (TMN)

 

 

PFM Page Format Selection

 

Chn khuôn dng trang

PG Parameter Group

 

Nhóm tham s

PGI Parameter Group Identifier

 

Phn tnhn dng nhóm tham s

PGLI Parameter Group Length Indicator

 

Phn tnhn dng đdài nhóm tham s

 

PLPX

 

 

 

PLD Programable Logic Device

 

Hthng logic có khnăng lp trình

PLI Parameter Length Indicator

 

Phn tchthđdài tham s

PLMN Public Land Mobile Network

 

Mng di đng mt đt công cng

PLP Packet Layer Protocol

 

Giao thc lp gói (X.25)

PLP Packet Layer Protocol

 

Giao thc lp gói

PLU Primary Logical Unit

 

Khi logic sơ cp

PLU Partial Line Up

 

Xếp hàng tng phn

PM Phase Modulation

 

điu chế pha, điu pha

PM Physical Medium

 

Môi trường vt lý

PM Per-Message

 

 

Mi tin báo
PM Performance Monitoring

 

Giám sát hiu năng

PM.1 Processable Mode Number One

 

Phương thc có thxlý s1

PMA Physical Medium Attachment

 

Gn vi môi trường vt lý

PMA Prompt Maintenance Alarm

 

Cnh báo bo dưỡng tc thi

PMBS Packet Mode Bearer Service

 

Dch vmang kiu gói

PMD Physical Medium Dependent (FDDI)

 

Phthuc môi trường vt lý (FDDI)

PML Permitted Maximum Level

 

Mc ti đa cho phép

PMR Private Mobile Radio

 

Vô tuyến di đng riêng

PNIC Private Data Network Identification Code

 

Mã nhn dng mng sliu tư nhân

PNNI Private Network Node Interface (ATM)

 

Giao din nút mng riêng

PNO Public Network Operator

 

Nhà khai thác mng công cng

PNP Private Numbering Plan

 

Kế hoch đánh stư nhân

PNT Private Network Termination

 

Kết cui mng riêng

PO Post Office

 

Bưu cc

POC Processor Outage Control

 

 

Giám sát scbx
POCSAG Post Office Code Standards Advisory Group

 

Nhóm tư vn các tiêu chun vmã Bưu đin

POD Programmable Option Devices

 

Các thiết btùy chn có khnăng lp trình

được

 

/các thiết bla chn theo chương trình

POH Path Overhead

 

Tng phí đường truyn

POL Program-Oriented Language

 

Ngôn ngđnh hướng chương trình

POP Point Of sent

 

đim hin din

POS Point Of Sale

 

đu cui bán hàng

POSI Promotion of OSI

 

Snâng cp ca OSI

POSIT Profiles for Open Systems Interworking

Technologies

 

Sơ lược vcác công nghphi hp ca các h

thng m

POTS Plain Old Telephone Service

 

Dch vđin thoi cũ

PP Parital Page

 

Trang cc b(trang Teletex)

PPC Primary Point Code

 

Mã ca đim sơ cp

PPCI sentation-Protocol-Control-Information

 

Thông tin điu khin ca giao thc trình din

PPDU sentation-Protocol-Data-Unit

 

Khi sliu ca giao thc trình din

 

 

ppm Parts per million

 

Phn triu

PPM Pulses Per Minute

 

Sxung trong mt phút

PPM sentation Protocol Machine

 

Thiết bca giao thc trình din

PPR Partial Page Request

 

Yêu cu trang cc b

PPS Partial Page Signal

 

Tín hiu trang cc b

PR Per-Recipient

 

Cho mi đim nhn, theo mi đim nhn

PR Phrase Representation

 

Trình bày cm t(cm ký t)

PRBS Pseudo-Random Binary Sequence

 

Chui nhphân gingu nhiên

PRBS Pseudo-Random Bit Sequence

 

Chui bít gingu nhiên

PRDMD Private Directory Management Domain

 

Min qun lý thư mc tư nhân

PRI Primary Rate Interface (ISDN)

 

Giao din tc đsơ cp (ISDN)

PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-Message

 

Ngt thtc – kết thúc tin báo

PRI-MPS Procedure Interrupt – Multipage Signal

 

Ngt thtc – tín hiu nhiu trang

PRMD Private Management Domain

 

Min qun lý dùng riêng

 

 

PRN Pseudo-Random Noise

 

Tp âm gingu nhiên

PRNET Packet Radio Network

 

Mng vô tuyến chuyn mch gói

PROMIS Program Management Information System

 

Hthng thông tin qun lý chương trình

PRS Pseudorandom Sequence

 

Chui gingu nhiên

PRSIG Pacific Rim SMDS Interest Group

 

Nhóm li ích SMDS ca vành đai Thái Bình

Dương

PrvDN Private Data Network

 

Mng sliu tư nhân (dùng riêng)

PS Paging Systems

 

Các hthng nhn tin

PS Packet Switched

 

Chuyn mch gói

PS sentation-Service

 

Dch vtrình din

dịch tiếng Anh viễn thông

 

PS-user sentation-Service-user

 

Thuê bao ca dch vtrình din

PSAP sentation Layer Service Access Point

 

đim truy nhp dch vtrình din

PSB Public Service Board

 

Ban dch vcông cng

PSC Public Service Commission

 

y ban dch vcông cng

PSC Picture Start Code

 

Mã khi đu nh

PSDAU Packet Switched Data Access Unit

 

 

Khi truy nhp chuyn mch gói
PSDN Packet Switched Data Network

 

Mng sliu chuyn mch gói

PSDTS Packet Switched Data Transmission Services

 

Các dch vtruyn sliu chuyn mch gói

PSDU sentation Service Data Unit

 

Khi sliu dch v

PSE Packet Switching Exchange

 

Tng đài chuyn mch gói

PSE Programming Support Environment

 

Môi trường htrlp trình

PSF Processing and Storage Facility

 

Phương tin xlý và lưu tr

PSI Peripheral Subsystem Interface

 

Giao din hthng con ngoi vi

PSK Phase Shift Keying

 

điu chế di pha

PSL Power Sum Loss

 

Tng suy hao công sut

PSN People with Special Needs

 

Người có các nhu cu đc bit

PSN Public Switched Network

 

Mng chuyn mch gói

PSPDN Packet Switched Public Data Network

 

Mng sliu công cng chuyn mch gói

PSTN Packet Switched Telephone Network

 

Mng đin thoi chuyn mch công cng

PSU Power Supply Unit

 

Khi cung cp ngun, bngun

PTI Packet Type Identifier (X.25)

 

 

Bnhn dng loi gói (X.25)
PTI Type Identifier (ATM)

 

Bnhn dng loi ti hu hiu ca mng

(ATM)

PTM Packet Transport Mode

 

Phương thc truyn ti gói

PTN Public Telecommunication Network

 

Mng vin thông công cng

PTNX Private Telecommunications Network

Exchange

 

Tng đài mng vin thông riêng

PTO Public Telecommunication Operator

 

Nhà khai thác vin thông công cng

PTS Public Telecommunication System

 

Hthng vin thông công cng

PTT Post, Telephone, and Telegraph

 

Bưu chính, đin thoi và đin báo; Bưu đin

PVC Permanent Virtual Circuit

 

Mch o thường trc

PVC Polyvinychloride

 

Cht do PVC

PVN Private Virtual Network

 

Mng o riêng

PWT Personal Wireless Telephone

 

đin thoi vô tuyến cá nhân

PXML Private Exchange Master List

 

Danh mc chính tng đài riêng

 

Q

 

 

 

Q-bit                  Qualified data bit (X.25)

 

Bít sliu đt cht lượng, đt yêu cu

 

 

QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)

 

đm bo cht lượng hoc Btương thích Q (TMN)

QA Q-Adapter

 

Bthích ng Q

QAF Q-Adapter Block (TMN)

 

Khi tương thích Q (TMN)

QAF Q-Adapter Function

 

Chc năng ca bthích ng Q

QAM Quadrature Amplitude Modulation

 

điu chế biên đcu phương

QAM Queued Access Method

 

Phương pháp truy nhp theo cách xếp hàng

QCIF Quarter CIF

 

CIF mt phn tư

qdu quantizing distortion unit

 

Méo lượng thóa

QDU Quantizing Distortion Unit

 

Méo lượng thóa

QMF Quandrature Mirror Filters

 

c blc gương cu phương

QoS Quality of Service

 

Phm cht dch v, cht lượng dch v

QPSX Queued Packet Synchronous Exchange

 

Tng đài đng bkiu gói theo cách xếp hàng

QRP QoS Reference Point

 

đim chun cht lượng dch v

QRSS Quasi Random Signal Source

 

Ngun tín hiu gingu nhiên

 

R

 

 

 

R Persistance Time

 

Thi gian lưu nh

R Reception

 

Thu nhn

 

 

R-TCR Receive TCR Event

 

Biến cTCR thu

R-TDT Receipt TDT Event

 

Biến cTDT thu

r.m.s root mean square

 

Hiu dng

RA Radiocommunications Agency

 

Cơ quan truyn thông vô tuyến

RA Random Access

 

Truy nhp ngu nhiên

RA Rate Adaption

 

Thích ng tc đ

RACE Research and Development in Advanced Communications

Technologies in Europe

 

Nghiên cu và phát trin các công ngh

 

truyn thông tiên tiến châu  u

RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao stương thích vtc đ

RAI Remote Alarm Indication

 

Chthcnh báo đu xa

RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3

 

Tín hiu lp li trli s1, s3

RAJ Receiving Ability Jeopardized

 

Khnăng thu gp ri ro

RAN Reanswer Signal

 

Tín hiu lp li trli

RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne

 

(Associated networks for European research CEC prọject)

 

c mng liên kết cho các dán nghiên cu CEC

 

ca châu  u

RAS Remote Access Server (Remote LAN)

 

Server truy nhp txa (LAN đt xa)

RBA Reset-Band-Acknowledgement Message

 

Tin báo báo nhn tái xác lp băng tn

 

 

RBBS Residential Broadband Service

 

Dch vbăng rng cho khu dân cư

RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal

 

Báo nhn tái xác lp băng tn, tín hiu tt ccác mch ri

RC Reception Control

 

Kim soát thu

RC Redrive Counter

 

Bđếm ti khi đng

RC Retransmission Counter

 

Bđếm phát li

RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test Control

 

Kim soát đo thtc nghn xác lp đường báo hiu

RCB Redrive Counter Busy

 

Bđếm tái điu khin bbn

RCC Reverse Control Channel

 

Kênh điu khin ngược

RCC Radio Common Carrier

 

ng mang vô tuyến chung

RCE Remote Channel Extenders

 

c bmrng kênh đt xa

RCF Routing Control Field

 

Trường điu khin đnh tuyến

dịch thuật tiếng Anh viễn thông

 

RCF Remote Call Forwarding

 

Chuyn tiếp cuc gi đu xa

RCP Restoration Control Point

 

đim điu khin phc hi

RCP Return To Control For Partial Page

 

Quay trli kim soát trang cc b

RD Routing Domain (ATM, ISO)

 

Vùng đnh tuyến (ATM, ISO)

RDCLP Response Document Capability List Positive

 

Danh mc khnăng văn bn hi đáp là tích cc

RDDP Response Document Discard Positive

 

Hy bvăn bn hi đáp là tích cc

RDEP Response Document End Positive

 

 

Kết thúc văn bn hi đáp là tích cc
RDF Route Designator Field

 

Trường bchđnh tuyến

RDGR Response Document General Reject

 

Bác btng quát văn bn hi đáp

RDI Restricted Digital Information

 

Thông tin sbhn chế

RDN Relative Distinguished Name

 

Tên được phân bit tương đi

RDPBN Response Document Page Boundary Negative

 

Biên gii trang văn bn hi đáp không tích cc

RDPBP Response Document Page Boundary Positive

 

Biên gii trang văn bn hi đáp tích cc

RDRP Response Document Resynchronize Positive

 

Tái đng bvăn bn hi đáp là tích cc

RDS Radio Data System

 

Hthng sliu vô tuyến

RDSS Radio Determination Satellite Service

 

Dch vvtinh quyết đnh bng vô tuyến

RDTD Restricted Differential Time Delay

 

đtrthi gian chênh lch có gii hn

RE Reference Equivalent

 

Tương đương chun

REC Receiver

 

Máy thu

REJ Reject

 

Bác b

REM Ring Error Monitor

 

Bgiám sát li vòng

REN Ringer Equivalent Number

 

Stương đương chuông báo

RES Radio Equipment and Systems

 

Thiết bvà các hthng vô tuyến

RESP Reference Equivalent Speaking Position

 

Vtrí nói tương đương chun

 

 

RETNA Radio Electronics Television Manafactures Association

 

Hip hi các hãng sn xut thiết bvô tuyến, đin t, truyn hình

REV Reverse Charging

 

Tính cước cho người được gi

RF Radio Frequency

 

Tn svô tuyến

RFH Remote Frame Handler (ISDN)

 

Bxlý khung đt xa (ISDN)

RFS Ready For Sending

 

Sn sàng gi

RGB Red, Green, Blue

 

đ, lc, lam (ba màu cơ bn)

RI Related Information

 

Thông tin liên quan

RI Response Identifier

 

Phn tnhn dng hi đáp

RFI Radio Frequency Inteference

 

Nhiu tn svô tuyến

RIFF Resource Interchange File Format

 

đnh dng tp trao đi tài nguyên

RIF Routing Information Field (Source Routing)

 

Trường thông tin đnh tuyến (đnh tuyến ngun)

RIM Request Initialisation Mode (HDLC)

 

Phương thc mcác yêu cu (HDLC)

RISC Reduced Instruction Set Computer

 

Máy tính có blnh rút gn

RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe project

 

Trích dn và trao đi các tiêu chun trong các dán ca châu  u

RIT Rate of Information Transfer

 

Tc đchuyn ti thông tin

RL Reference Loudness

 

 m lượng chun

 

 

RLF Reverse Line Feed

 

Xung hàng ngược, đy hàng ngược

RLG Release-Guard Signal

 

Tín hiu chng phc hi, chng gii phóng đường thông

RLI Response Length Indicator

 

Phn tchthđdài hi đáp

RLR Receive Loudness Rating

 

Mc âm lượng thu

RLR Receive Loudness Rating

 

Công sut danh đnh âm lượng thu

RLSD Receive Line Signal Detector

 

Btách tín hiu đường dây thu

RM Resource Management

 

Qun lý tài nguyên

RMON Remote Network Monitoring

 

Giám sát mng txa

RMSE Root mean square Error

 

Sli thc tế

RN Receipt Status Notification

 

Thông báo trng thái thu

RNR Receive Not Ready

 

Chưa sn sàng thu

RO Remote Operation

 

Vn hành txa, hot đng txa

ROH Receiver Off-Hook

 

Nhc thp máy thu

ROM Read Only Memory

 

Bnhchđc

ROMP Remote Operations Microprocessor

 

Vi xlý hot đng xa

ROPM Remote Operations Protocol Machine

 

Thiết bgiao thc vn hành txa

RoR Rate of Return

 

Tlquay trli

 

 

ROS Remote Operation Service

 

Dch vvn hành txa

ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)

 

Phn tdch vhot đng txa (lp ng dng)

RP Registration Point

 

đim đăng ký

RPC Remote Procedure Call

 

Cuc gi tiến hành thtc txa

RPG Report Program Generator

 

Bto chương trình báo cáo

RPOA Recognized Private Operating Agency

 

đi lý hot đng riêng được tha nhn

RPS Ring Parameter Server

 

Máy chthông svòng

RR The ITU Radio Regulations

 

c thchế vô tuyến ca ITU

RR Receive Ready

 

Sn sàng thu

RS Remote Single Layer

 

Lp đơn đu xa

RS PPDU Resynchronize PPDU

 

Tái đng bPPDU

RSA Rural Service Area

 

Khu vc dch vnông thôn

RSA PPDU Resynchronize Acknowledge PPDU

 

Tái đng bPPDU báo nhn

RSAP Response Session Abort Positive

 

Hi đáp hy bphiên là tích cc

RSB Reset-Band Signal

 

Tín hiu băng tn được tái xác lp

RSC Reset Circuit Signal

 

Tín hiu mch được tái xác lp

RSCCP Response Session Change Control Positive

 

Hi đáp điu khin thay đi phiên là tích cc

RSCE Restoration Switching Control Equipment

 

 

Thiết bđiu khin phc hi chuyn mch
RSCV Route Selection Control Vector

 

Véc tơ điu khin chn tuyến

RSE Restoration Switching Equipment

 

Phc hi thiết bchuyn mch

RSEP Response Session End Positive

 

Hi đáp kết thúc phiên là tích cc

RSFG Route Server Functional Group (ATM)

 

Nhóm chc năng ca server đnh tuyến

RSL Received Signal Level

 

Mc tín hiu thu

RSM Remote Switching Module (telephony)

 

Mô-đun chuyn mch xa (đin thoi)

RSRT Signalling Route Set Test Control

 

Kim soát đo ththiết lp đnh tuyến báo hiu

RSS Remote Switch Subsystem

 

Hthng con chuyn mch xa

RSS Reset/Synchronization Signal

 

Tín hiu tái xác lp/đng bhóa

RSSN Response Session Start Negative

 

Hi đáp khi to phiên là tiêu cc

RSSP Response Session Start Positive

 

Hi đáp khi to phiên là tích cc

RSU Remote Switching Units

 

c khi chuyn mch txa

RSUI Response Session User Information

 

Hi đáp thông tin khách hàng sdng theo phiên

RT Real Time

 

Thi gian thc

RT Remote Terminal

 

Thiết bđu cui xa

RT Reliable Transfer

 

Chuyn giao tin cy

RTAC Transfer Allowed Control

 

Kim soát được phép đi vi vic chuyn giao

 

 

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

 

RTB Retransmission Buffer

 

Bđm phát li

RTC Real Time Clock

 

đng hthi gian thc

RTC Return To Control

 

Quay trvchế đđiu khin

RTCC Transfer Controlled Control

 

điu khin được kim soát vic chuyn giao

RTM Reference Test Method

 

Phương pháp đo chun

RTS Request To Send

 

Yêu cu gi

RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)

 

Phn tdch vtruyn ti xa (lp ng dng)

RTSE Reliable Transfer Service Element

 

Phn tdch vchuyn giao tin cy

RVL Reference Vocal Level

 

Mc phát âm chun

RWP ETSI Rolling Programme

 

Chương trình cun ETSI

RZ Return To Zero

 

Quay vkhông

 

[/restab]
[restab title=”STUVWXYZ”]

S Supervisory

 

Giám sát

S Supervisory Function Bit

 

Bít chc năng giám sát

S Supplier

 

Nhà cung ng

S Sending

 

Gi đi

 

 

S Session

 

Phiên

S-DAB Satellite Digital Audio Broadcasting

 

Phát thanh qung bá kthut squa vtinh

SA Source Address

 

đa chngun

SA Source MAC Address (ATM)

 

đa chMAC ngun

SA Service Alarm

 

Cnh báo dch v

SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)

 

Lp thích ng báo hiu ATM (ATM)

SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

 

Phương thc cân bng thiết lp không đng b

(HDLC)

SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended

(HDLC)

 

Phương thc cân bng thiết lp không đng bđược mrng (HDLC)

SAC Service Access Code

 

Mã truy nhp dch v

SACS Set Additional Character Separation

 

Thiết lp ngăn cách phgia các ký t

SAM System Administration Module

 

Mô-đun qun trhthng

SAM Subsequent Address Message

 

Tin báo đa chtiếp theo

SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7

 

Tin báo đa chtiếp theo s1, s7

SAME Subscriber Access Maintenance Entity

 

Thc thbo dưỡng truy nhp thuê bao

 

 

SANC Signalling Area/Network Code

 

Vùng báo hiu/Mã mng

SAO Subsequent Address Message With One Signal

 

Tin báo đa chtiếp sau có mt tín hiu

SAP Source Access Point

 

đim truy nhp ngun

SAP Secondary Audio Program

 

Chương trình âm thanh thcp

SAP Service Access Point

 

đim truy nhp dch v

SAPI Service Access Point Identifier

 

Phn tnhn dng đim truy nhp dch v

SAR Segmentation and Reassembly (ATM)

 

Phân đon và xếp li (ATM)

SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)

 

Thiết lp phương thc đáp ng thiết lp không

đng b(HDLC)

SAS Simple Attachment Scheme

 

Sơ đgn kết đơn gin

SASF Specific Application Service Element

 

Thành phn dch vụ ứng dng đc bit

SATAN System Administrator Tool for Analysing

Networks

 

Công cqun trhthng đphân tích các mng

SB-

ADPCM

Sub-band Adaptive Differential Pulse Code

Modulation

 

điu xung mã vi sai thích nghi băng con

SBA Software Generated Group Blocking

Acknowledgement Message

 

 

Tin báo báo nhn chn nhóm mch do phn

mm to ra

SBC Subsample Control

 

Kim soát mu ph

SBM Successful-Backward-Set-up Inforamtion

Message

 

Tin báo thông tin hướng nghch được thiết lp thành công

SBR Standby-Ready Signal

 

Tín hiu dphòng sn sàng

SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel

(B-ISDN)

 

Kênh o báo hiu qung bá có la chn (B- ISDN)

SBUR Software Generated Circuit Group Blocking

and Unblocking Receipt

 

Thu nhn chn và không chn nhóm mch do phn mm to ra

SBUS Software Generated Circuit Group Blocking

and Unblocking Sending

 

Gi chn và không chn nhóm mch do phn mm to ra

SC Sub Carrier

 

Sóng mang ph

SC Service Channel

 

Kênh dch v

SCA System Communication Architecture

 

Kiến trúc hthng truyn thông

SCC Satellite Control Centre

 

Trung tâm điu khin vtinh

SCCP Signalling Connection Control Part

 

Phn điu khin kết ni báo hiu

 

 

SCE Service Creation Environment

 

Môi trường to dch v

SCEF Service Creation Environment Function (TMN)

 

Chc năng môi trường to dch v(TMN)

SCF Service Control Function (TMN)

 

Chc năng điu khin dch v(TMN)

SCM Select Coding Method

 

Chn phương pháp mã hóa

SCO Select Character Orientation

 

Chn đnh hướng ký t

SCP Session Control Protocol

 

Giao thc điu khin phiên truyn

SCP Service Control Point

 

đim điu khin dch v

SCPC Single-Channel-Per-Carrier

 

Mi kênh mt sóng mang

SCR Sustained Cell Rate (ATM)

 

Tlô được duy trì (ATM)

SCR Selective Circuit Reservation

 

Dphòng mch có chn lc

SCSI Small Computer Systems Interface

 

Giao din các hthng máy tính con

SCTR System Conformance Test Report

 

Báo cáo đo thmc tuân thhthng

SCU Signalling System Control Signal

 

Tín hiu điu khin hthng báo hiu

SCVF Single Channel Voice Frequency

 

Tn sâm thoi ca kênh đơn

SDF Specialised Database Functions (TMN)

 

Các chc năng ca cơ sdliu chuyên dng

 

 

(TMN)
dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

 

SDH Synchronous Digital Hierarchy

 

Phân cp mng sđng b

SDK Software Development Kit

 

Bcông cphát trin phn mm/Trang bphát trin phn mm

SDL Specification and Description Language

 

Ngôn ngđc tvà mô t

SDLC Synchronous Data Link Control

 

điu khin tuyến sliu đng b

SDM Space Division Multiplexing

 

Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian

SDSL Single-line Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao sđơn dây

SDSL Symetric Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao sđi xng

SDSU SMDS Data Service Unit

 

Khi dch vsliu SMDS

SDT Structured Data Transfer (ATM)

 

Chuyn giao sliu đã được cu trúc

SDU Service Data Unit (ATM)

 

Khi sliu dch v

 

SESN

 

 

 

SE Support Equipment (TMN) or Support Entity

(TMN)

 

Thiết btrgiúp (TMN) hoc thc thtrgiúp

(TMN)

SE Switching Element (ATM)

 

Môi trường chuyn mch/Thành phn chuyn

 

 

mch
SE Structure Element

 

Môi trường cu trúc

SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)

 

Lp thích ng hiu quvà đơn gin

SEF Support Entity Function (TMN)

 

Chc năng ca thc thtrgiúp (TMN)

SEL Selector

 

Bchn

SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval of

Electrical Equipment

 

Vin đo thvà phê chun thiết bđin ca

Thy đin

SES Satellite Earth Stations

 

Các trm vtinh trên mt đt

SES Source End Station

 

Trm đu ngun

SES Severely Errored Seconds

 

Các giây bli trm trng

SES Ship Earth Station

 

Trm mt đt trên tu bin

SESDL Ship Earth Station Low Speed Data

 

Dliu tc đthp ca trm mt đt tàu bin

SESRP Ship Earth Station Response

 

Trli ca trm mt đt tàu bin

SESRQ Ship Earth Station Request

 

Yêu cu ca trm mt đt tàu bin

SEST Ship Earth Station Telex

 

Telex ca trm trm mt đt tàu bin

SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein

 

 

(Swiss Electrotechnical Association)

 

Hip hi kthut đin tThy Sĩ

SEWG Spectrum Engineering Working Group of

CEPT ERC

 

Nhóm công tác kthut phca CEPT ERC

SF Spare Frame

 

Khung dphòng

SF Superframe Format

 

Khuôn dng ca siêu khung

SFC Sensitivity/Frequency Characteristics

 

Các đc tính đnhy/tn s

SFS Start of Frame Sequence (LAN)

 

Khi đu ca chui khung (LAN)

SFU Store and Forward Unit

 

Khi lưu trvà chuyn tiếp

SGB Software Generated Group Blocking Message

 

Tin báo chn nhóm do phn mm to ra

SGC Signalling Grouping Channel

 

Nhóm kênh báo hiu

SGML Standard Generalised Markup Language

 

Ngôn ngđánh du tiêu chun được tng quát hóa

SGR Select Graphic Rendition

 

Chn cách trình bày đha

SGU Software Generated Group Unbloking Message

 

Tin báo không chn nhóm do phn mm to ra

SHF Super High Frequency

 

Tn ssiêu cao

SHS Select Character Spacing

 

 

Chn khong cách gia các ký t
SHS Select Horizontal Spacing

 

Chn dãn cách theo chiu ngang

SI Statutory Instruments (UK)

 

Các văn bn pháp quy (Anh)

SI Service Indicator

 

Phn tchthdch v

SI Shift-In

 

Chuyn sang thanh ghi

SI SPDU Identifier

 

Phn tnhn dng SPDU

SID Session Identification

 

Nhn dng phiên

SIE Status Indication “Emergency Terminal Status”

 

Chthtrng thái trng thái đu cui khn cp

SIF Signalling Information Field

 

Trường thông tin báo hiu

SIG SMDS Interest Group

 

Nhóm li ích SMDS

SIG Special Interest Group

 

Nhóm li ích đc bit

SIM Subscriber Identity Module

 

Mô-đun nhn dng thuê bao

SIN Status Indication “normal terminal status”

 

Chthtrng thái trng thái đu cui bình thường

SINs British Telecom Suppliers’ Information Notes

 

Bn tin ca các nhà cung cp vin thông Anh

SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)

 

Các tchc khoa hc và công nghip (ITU-T)

 

 

SIO Service Information Octet

 

Byte thông tin dch v

SIO Status Indication “Out of alignment”

 

Chthtrng thái mt đng chnh

SIOS Status Indication “Out Of Service”

 

Chthtrng thái không hot đng

SIP SMDS Interface Protocol

 

Giao thc giao din SMDS

SIP Signal Transfer Point

 

đim chuyn giao tín hiu

SIPO Status Indication “Processor Outage”

 

Chthtrng thái Hng bx

SIPP SMDS Interface Protocol

 

Giao thc ca giao din SMDS

SIR Sustained Information Rate (SMDS)

 

Tc đtin được duy trì (SMDS)

SIS Sound-In-Sync

 

đng bvi âm thanh

SITA Société Internationale de Télécommunications

Aéronautiques

 

Hip hi quc tế vvin thông hàng không

SITS Special Investigation Test Schedule (UK)

 

Lch trc nghim bng điu tra đc bit (Anh)

SL Signalling Link

 

Tuyến kết ni báo hiu

SL Stability Loss

 

Mt tính n đnh

SLC Subscriber Loop Carrier

 

Thiết btruyn dn mch vòng thuê bao

SLEE Service Logic Excution Enviroment

 

 

Môi trường đthc hin logic dch v
SLL Semi-Loop Loss

 

Suy hao na vòng

SLM Selective Level Meter

 

Máy đo mc có chn

SLP Signalling Link Management

 

Qun lý tuyến kết ni báo hiu

SLP Single Link Procedure

 

Thtc tuyến đơn

SLR Send Loudness Rating

 

Mc âm lượng phát

SLS Set Line Spacing

 

Xác lp dãn cách dòng

SLS Signalling Link Selection

 

Chn tuyến kết ni báo hiu

SLSA Single Line Switching Apparatus

 

Thiết bchuyn mch mt đôi dây

SLTA Signalling Link Test Message

Acknowledgement

 

Báo nhn tin báo đo thtuyến kết ni báo hiu

dịch tiếng Anh Việt viễn thông

 

SLTC Signalling Link Test Control

 

điu khin đo thtuyến kết ni báo hiu

SLTM Signalling Link Test Message

 

Tin báo đo thtuyến kết ni báo hiu

SMAE Systems Management Application Entity

 

Thc thể ứng dng qun lý các hthng

SMAF Service Management Agent Function (TMN)

 

Chc năng ca cơ quan qun lý dch v(TMN)

SMAP System Management Application Part

 

Phn ng dng qun lý hthng

 

 

SMB Server Message Block

 

Khi tin báo ca server

SMDS Switched Multimegabit Data Service

 

Dch vsliu nhiu Megabit có chuyn mch

SME Small to Medium Enterprise(s)

 

(Các) doanh nghip tnhđến trung bình

SMF Service Management Function (TMN)

 

Chc năng qun lý dch v(TMN)

SMF Submultiframes

 

đa khung ph

SMF Single Mode Fiber

 

Si quang đơn mode

SMG Special Mobile Group

 

Nhóm thông tin di đng đc bit

SMI Structure of Management Information

 

Cu trúc ca thông tin qun lý

SMIP Strategic Management Information Plan

 

Kế hoch thông tin qun lý có tính chiến lược

SMP Simple Management Protocol

 

Giao thc qun lý đơn gin

SMP Switching Module Processor

 

Bxlý mô-đun chuyn mch

SMP Symmetric Multiprocessing

 

đa xlý đi xng

SMPTE Society of Motion Picture and Television

Engineers

 

Hi các ksư truyn hình và đin nh

SMR Specialised Mobile Radio

 

Vô tuyến di đng đc bit

SMRS Specialized Mobile Radio Service

 

 

Dch vvô tuyến di đng chuyên dng
SMS Satellite Multiservice System

 

Hthng đa dch vca vtinh

SMSA Standard Metropolitan Statistical Area

 

Vùng thng kê thành phtheo tiêu chun

SMSI Systems Management Service Interface

 

Giao din dch vqun lý hthng

SMT Surface Mounting Technology

 

Công nghlp ghép bmt

SMTA Single-line Multi-Extension Telephone

Apparatus

 

Máy đin thoi thuê bao ni vi nhiu máy l

 

qua mt đôi dây

SMTP Single Mail Transfer Protocol

 

Giao thc truyn thư đơn

SMU Scaled Measurement Unit

 

đơn vđo theo tl

SN Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)

 

Schui (ATM, DQDB, SMDS)

SN Subscriber Number

 

Sthuê bao

SN Switching Network (SNA)

 

Mng chuyn mch (SNA)

SNA Systems Network Architecture

 

Cu trúc mng ca hthng

SNAP Subnetwork Access Protocol

 

Giao thc truy nhp mng con

SNI Subscriber Network Interface

 

Giao din mng thuê bao

SNP Sequence Number Packet

 

 

Gói schui
SNP Sequence Number Protection

 

Bo vschui

SNMP Simple Network Management Protocol

 

Giao thc qun lý mng đơn gin

SNR Signal-To-Noise Ratio

 

Tstín hiu trên tp âm

SNRM Set Normal Response Mode (HDLC)

 

Thiết lp phương thc đáp ng thông thường

SNRME Set Normal Response Mode Extended (HDLC)

 

Thiết lp kiu đáp ng thông tin được mrng

 

SO-SR

 

 

 

SO Shift-Out

 

Dch ra tthanh ghi

SOA Start Of Address

 

Bt đu ca đa ch

SOAC Service Order Form

 

Mu đơn đt hàng dch v

SOGIT Senior Officials Group for Information

Technology

 

Nhóm các quan chc cp cao vcông ngh

thông tin

SOH Start Of Heading

 

Bt đu tiêu đ

SOH Start Of Overhead

 

Phn mđu

SOM Start-Of- Message

 

Bt đu tin báo

 

 

SONET Synchronous Optical Network

 

Mng quang đng b

SOS Start Of String

 

Bt đu chui

SOS Silicon On Saphire

 

Silic trên Saphia

SP Signalling Point (ANSI)

 

đim báo hiu (ANSI)

SP Space

 

Khong cách, dãn cách

SPAG Standards Promotion and Application Group

SA

Nhóm xúc tiến và ng dng tiêu chun SA, Nhóm đxướng và thc hin các tiêu chun SA

SPC Stored Programme Control

 

điu khin theo chương trình được lưu tr,

 

điu khin theo chương trình có sn

SPC Secondary Point Code

 

Mã đim thcp

SPCS Satellite Personal Communication Services

 

Các dch vthông tin cá nhân qua vtinh

SPD Select sentation Direction

 

Chn hướng trình din

SPDU Session Protocol Data Unit

 

Khi sliu giao thc phiên truyn

SPE (Sonet) Synchronous Payload Envelop

 

đường bao ti hiu dng đng b

SPG Sync Pulse Generator

 

Bto xung đng b

 

 

SPID Service Profile Identifier (ISDN)

 

Bnhn dng mô tdch v(ISDN)

SPITE Switching Processing Interface Telephone

Event

 

Biến cgiao din xlý chuyn mch

SPL Sound ssure Level

 

Mc áp sut âm thanh

SPLM Sound ssure Level

 

Máy đo mc áp sut âm thanh

SPM Subscriber Private Meter

 

Máy đo ca riêng thuê bao

SPM Session Protocol Machine

 

Thiết bgiao thc phiên

SPOC Single Point of Contact

 

Công-tc mt tiếp đim

SPRC Signalling Procedure Control

 

Kim soát thtc báo hiu

SPS Signalling Protocols and Switching

 

Các giao thc và chuyn mch báo hiu

SPST Single-Ple, Single-Throw (Switch)

 

(Bchuyn mch) mt cc, mt hướng

SPTN Single Protocol Transport Network

 

Mng chuyn giao thc đơn

SPTS Single Program Transport Stream (ATM)

 

Dòng chuyn ti (ca MPEG-2) mt chương trình

SQL Structured Query Language

 

Ngôn ngtruy vn theo cu trúc

SR Source Reference

 

Tham chiếu ngun

 

 

SR Source Routing (ATM)

 

đnh tuyến ngun

dịch thuật  Anh Việt viễn thông

 

SRA Stanby-Ready-Acknowledgment

 

Báo nhn dphòng đã sn sàng

SRC Strategic Review Committee (ETSI)

 

y ban nghiên cu chiến lược

SREJ Selective Reject (HDLC)

 

Loi bcó la chn (HDLC)

SRF Specialised Resources Function (TMN)

 

Chc năng ca các tài nguyên đc bit (TMN)

SRF Specially Routed Frame (ATM)

 

Khung được đnh tuyến đc bit

SRI SIP Relay Interface (SMDS)

 

Giao din chuyn tiếp SIP (SMDS)

SRM Signalling Route Management

 

Qun lý hành trình báo hiu

SRS Select Reverse Spacing

 

Chn dãn cách ngược

SRT Source Routing Transparent

 

đnh tuyến ngun trong sut

SRTP Sequenced Routing Table Protocol

 

Giao thc bng đnh tuyến theo trình t

SRTS Synchronous Residual Time Stamp

 

đánh du thi gian dư tha đng b

SRVT SCCP Routing Verification Test

 

đo thm tra đnh tuyến SCCP

 

SSSY

 

 

 

SS                Session Service

 

 

Dch vphiên
SS Suplementary Service

 

Dch vph

SS No.6 Signalling System No.6

 

Hthng báo hiu s6

SS7 Signalling System 7

 

Hthng báo hiu s7

SSAP Source Service Access Point

 

đim truy nhp dch vngun

SSB Single Side Band

 

Di đơn biên

SSB Subscriber-Busy Signal

 

Tín hiu thuê bao bn

SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrier

 

đơn biên không có sóng mang

SSC Special Services Center

 

Trung tâm dch vđc bit

SSCF Service Specific Coordination Function

 

Chc năng phi hp theo tính cht dch v

SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol

(ATM)

 

Giao thc đnh hướng kết ni theo tính cht dch v

SSCS Service Specific Convergence Sublayer (ATM)

 

Lp con hi ttheo tính cht dch v

SSDU Session Service Data Unit

 

Khi dliu dch vphiên

SSF Service Switching Function (TMN)

 

Chc năng chuyn mch dch v(TMN)

SSM Single Segment Message (DQDB, SMDS)

 

Tin báo mt đon

 

 

SSN Subsystem Number

 

Shthng con

SSP Switch-to-Switch Protocol

 

Giao thc ttng đài đến tng đài

SSS Subscriber Switching System

 

Hthng chuyn mch thuê bao

SST Synchronous Service Transport

 

Truyn ti dch vđng b

SST Send Special-Information Tone Signal

 

Gi âm báo thông tin đc bit

SST Single-Sideband Transmission

 

Truyn dn đơn biên

SSU Subsequent Signal Unit

 

Khi tín hiu tiếp theo

SSW Set Space Width

 

Xác lp đrng dãn cách

ST Signalling Terminal

 

Thiết bđu cui vbáo hiu

ST End-Of-Pulsing

 

Kết thúc to xung

STA Spanning Tree Algorithm

 

Thut toán khai trin theo hình cây

STAB Selective Tabulation

 

Lp bng có chn lc

STAG Security Techniques Advisory Group (ETSI)

 

Nhóm tư vn kthut an toàn (ETSI)

STAR Advanced Telecommunications for the

Industrially less

 

advanced regions of the European Community

 

Vin thông tiên tiến cho các vùng công nghip

 

 

chm phát trin trong Cng đng châu   u
STC Switching and Testing Centre

 

Trung tâm chuyn mch và đo th

STC System Time Clock (ATM)

 

đng hthi gian ca hthng

STD Subscriber Trunk Dialling

 

Thuê bao quay strung kế

STDM Statistical Time Division Multiplexing

 

Ghép kênh theo thi gian thng kê

STE Signalling Terminal Equipment

 

Thiết bkết cui báo hiu

STE Spanning-Tree Explorer (LAN)

 

Trình duyt mrng theo hình cây

STE SONET Section Terminating Equipment

(ATM)

 

Thiết bkết cui đon ca SONET

STI Statistics Time Interval

 

Thi khong thng kê

STM Synchronous Transfer Mode

 

Phương thc chuyn ti đng b

STM Selective Traffic Management

 

Qun lý lưu lượng có chn lc

STM Signalling Traffic Management

 

Qun lý lưu lượng báo hiu

STM 1 Synchronous Transport Module 1

 

Mođun chuyn ti đng b1

STM n Synchronous Transport Module “n”

 

Môđun chuyn ti đng bộ “n

STMR Sidetone Masked Loudness Rating

 

Mc âm lượng đã khtrc âm

 

 

STP Signalling Transfer Point

 

đim chuyn giao báo hiu

STP Shielded Twisted Pair

 

đôi dây xon bc kim

STRIDE EC support for Science and Technology

 

for Regional Innovation and Development in

Europe

 

EC trgiúp cho khoa hc và công nghcho vic đi mi

 

và phát trin khu vc châu   u

STS Synchronous Transport System

 

Hthng truyn dn đng b

STS Synchronous Transport Signal (SONET)

 

Tín hiu truyn dn đng b(SONET)

STS-1 Synchronous Transport Signal 1

 

Tín hiu truyn dn đng b1

STS-n Synchronous Transport Signal “n”

 

Tín hiu truyn dn đng bn

STX Start Of Text

 

Bt đu văn bn

SUA Software Generated Group Unblocking-

Acknowledgement Message

 

Tin báo báo nhn không chn nhóm do phn mm to ra

SUB Sub-addressing

 

đnh đa chph

SUB Subtitute

 

Thay thế

SUB Subtitute Character

 

Ký tthay thế

 

 

SUD Session User Data

 

Dliu ca người dùng phiên

SUT System Under Test

 

Hthng đang đo th

SVC Signalling Virtual Channel (ATM)

 

Kênh o cho báo hiu (ATM)

SVC Switched Virtual Circuit (Packet Switching)

 

Kênh chuyn mch o (chuyn mch gói)

SVCC Switched Virtual Channel Connection (ATM)

 

Kết ni kênh o có chuyn mch

SVE SAP Vector Element (ATM)

 

Thành phn véc tơ SAP

SVPC Switched Virtual Path Connection (ATM)

 

Kết ni đường o chuyn mch

SVS Select Line Spacing

 

Chn dãn cách dòng

SVS Select Vertical Spacing

 

Chn dãn cách theo chiu thng đng

SVS Supervisory Signal

 

Tín hiu giám sát

dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

 

SW Short Wave

 

Sóng ngn

SWFPI Scaled Weighted Echo Path Loss

 

Suy hao đường truyn tiếng vng có trng s

SWR Standing Wave Ratio

 

Hssóng đng

SYN Synchronous

 

đng b

 

 

SYNTRA

N

Synchronous Transmission

 

Truyn dn đng b

SYU Synchronization Signal Unit

 

Khi tín hiu đng bhóa

 

TSTX

 

 

 

TS Transport Stream

 

Dòng chuyn ti

TS Traffic Shaping (ATM)

 

To dng lưu lượng

TS Time Stamp

 

Du thi gian

TS Telecommunication Service

 

Dch vvin thông

TS Time Slot

 

Khe thi gian

TS Transport Service

 

Dch vchuyn ti

TS-user Transport Service User

 

Người sdng ca dch vchuyn ti

TSAP Transport Service Access Point

 

đim truy nhp dch vtruyn ti

TSAP-ID Transport Service Access Point Identifier

 

Bnhn dng đim truy nhp dch vchuyn ti

TSC Transit Switching Centre

 

Tng đài chuyn tiếp, Trung tâm chuyn mch quá giang

TSDU Transport Service Data Unit

 

Khi dliu dch vchuyn ti

TSFC Signalling Traffic Flow Control

 

điu khin lung lưu lượng báo hiu

TSI Time Slot Interchange

 

Trao đi khe thi gian

TSI Transmitting Subscriber Identification

 

 

Nhn dng thuê bao phát
TSM Time Switch Module

 

Mô-đun chuyn mch thi gian

TSP Test Suite Parameter

 

Tham sphù hp vi đo th

TSRC Signalling Routing Control

 

điu khin đnh tuyến báo hiu

TSRM Telecommunication Standards Reference Manual

 

ch tham kho tiêu chun vin thông

TSS Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)

 

Ban tiêu chun hóa vin thông (ITU-T)

TSS Trunk and Signalling Subsystem

 

Pn htrung kế và báo hiu

TT Test Transmitter

 

Máy phát đo th

TTB Temporary Trunking Blocking

 

Chn trung kế tm thi

TTC Transit Through-Connect

 

Kết ni xuyên sut quá giang

TTCN-GF TTCN Graphical Form

 

Dng đha TTCN

TTCN-MP TTCN Machine Processable

 

Thiết bcó thxlý TCCN

TTD Target Transit Delay

 

Trquá giang có mc tiêu

TTD Transit Centres Through-Connected

 

c tng đài quá giang được kết ni xuyên sut

TTD PPDU sentation Typed Data PPDU

 

PPDU dliu trình din đã được nhp

TTL Time to Live (Internet)

 

Thi gian duy trì (Internet)

TTL Transistor-Transistor Logic

 

Vi mch Tranzito-Tranzito

TTL Transverse Transfer Loss

 

Suy hao chuyn ti theo chiu ngang

 

 

TTP Trail Termination Point (TMN)

 

đim kết cui kéo xa (TMN)

TTR Time To Try Reasignment/Resynchronization

 

Thi gian đthtái đng chnh/tái đng b

TTX Teletex

 

Teletex, đin báo ch

TTX Teletex Type

 

Kiu đin báo ch

TU Tributary Unit

 

Khi nhánh, khi phthuc

TUA Telecommunication Users Association (UK)

 

Hip hi khách hàng vin thông (Anh)

TUG Telecommunications User Group

 

Nhóm khách hàng vin thông

TUG Tributary Unit Group

 

Nhóm khi nhánh

TUP Telephone User Part

 

Phn người sdng đin thoi

TUT Terminal Under Test

 

đu cui đang đo th

TV Television

 

Truyn hình

TVI Television Interference

 

Can nhiu truyn hình

TVRO Television Receive-Only

 

Truyn hình chthu

TWA Two-way Alternative (HDLC)

 

Luân phiên hai chiu (HDLC)

TWR Time To Wait For Reasignment/Resynchronization

 

Thi gian đi tái đng chnh/Tái đng b

TWS Two-Way Simultaneous (HDLC)

 

Hai chiu đng thi (HDLC)

TX Transmit

 

Pt

 

TTRM

 

 

 

T Transport

 

Chuyn giao, chuyn ti

T-DAB Terrestrial Digital Audio Broadcasting

 

Pt thanh qung bá smt đt

T1E1 Tiu ban tiêu chun vhiu năng mng ca ANSI
T1M1 Tiu bn tiêu chun vKhai thác, Qun lý, Bo dưỡng ni

mng ca ANSI

T1Q1 Tiu ban tiêu chun vhiu năng mng ca ANSI
T1S1 Tiu ban tiêu chun vcác dch vmng ca ANSI
T1X1 Tiu ban tiêu chun vphân cp svà đng bca ANSI
TA Terminal Adapter (ISDN)

 

Bphi ghép đu cui (ISDN)

TA Test Analyzer

 

Bphân tích đo th

TA Transfered Account

 

Tài khon được chuyn

TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement Signal

 

Tín hiu báo nhn cho phép chuyn giao

TAC Telecommunications Administrations Centre (Finland)

 

Trung tâm qun trvin thông (Phn Lan)

TACS Total Access Communications

 

Truyn thông truy nhp hoàn toàn

TACS Total Access Communications Systems

 

c hthng truyn thông truy nhp hoàn toàn

TAED Telex Automatic Emmiting Device

 

Thiết bphát Telex tđng

TAP Test Access Path

 

đường truy nhp đo th

TAPDU Telematic Access Protocol Data Unit

 

Khi dliu giao thc truy nhp vin tin (Telematic)

TAPI Telephony API

 

API thoi

TARM Telephone Answering and Recording Machine

 

Máy ghi và trli ca đin thoi

TASI Time Assignment Speech Interpolation

 

Ni suy tiếng nói có chđnh thi gian

 

 

TB Transparent Bridging

 

Ni cu trong sut

TBB Trans-national Broadband Backbone

 

Mng đường trc băng rng xuyên quc gia

TBC Time Base Corrector

 

Bhiu chnh gc thi gian

TBE Transient Buffer Exposure

 

Trình duyt bđm tm thi

TBR Technical Basis for Regulations (ETSI)

 

Cơ skthut cho điu hành

TBR Transport Block Reject

 

Loi bkhi chuyn ti

TBRL Terminal Balance Return Loss

 

Suy hao phn xcông bng đu cui

TC Transmission Control

 

điu khin truyn dn

TC Transport Connection

 

Kết ni chuyn ti

TC Terrestrial Channel

 

Kênh mt đt

TC Transaction Capabilities

 

c khnăng giao dch

TC Transmission Convergence (ATM)

 

Hi ttruyn dn

TC PPDU Capability Data PPDU

 

PPDU dliu tim năng

TCA Transport Connection Accept

 

Chp nhn kết ni chuyn ti

TCAM Telecommunications Access Method (SNA)

 

Phương pháp truy nhp vin thông (SNA)

TCAP Transaction Capabilities Application Part

 

Phn ng dng các khnăng giao dch

TCBC Changeback Control

 

điu khin chuyn trli

TCBH Time Consistent Busy Hour

 

 

Gibn theo thi gian cđnh
TCC Telephone Country Code

 

Mã đin thoi quc gia

dịch văn bản Anh Việt viễn thông

 

TCC Transport Connection Clear

 

Xóa kết ni chuyn ti

TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDU

 

PPDU báo nhn dliu tim năng

TCCD Total Call Connection Delay

 

Tng thi gian trkết ni cuc gi

TCCN Tree And Tabular Combined Notation

 

Chú gii bng và cây kết hp

TCF Training Check

 

Kim tra hun luyn

TCH Traffic Channel

 

Kênh lưu lượng

TCI Telewriting Coding Interface

 

Giao din mã hóa ghi txa

TCIC Transit Centre Identification Code

 

Mã nhn dng trung tâm quá giang

TCIF Telecommunications Industry Forum

 

Din đàn công nghip vin thông

TCL Transverse Conversion Loss

 

Suy hao quy theo chiu ngang

TCM Time Compression Multiplexing

 

Ghép kênh theo kthut nén thi gian/Ghép kênh nén thi gian

TCM Time Compression Multiplex

 

Ghép kênh nén theo thi gian

TCN Throughput Class Negotiation

 

Thương lượng vcp lưu thoát

TCOC Changeover Control

 

Kim soát chuyn (tuyến báo hiu)

TCP Transmission Control Protocol

 

Giao thc điu khin truyn dn

TCP Test Coordination Procedure

 

Thtc phi hp đo th

 

 

TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet Protocol

 

Giao thc điu khin truyn dn/giao thc Internet

TCR Transport Connection Request

 

Yêu cu kết ni chuyn ti

TCR Tagged Cell Rate

 

Tlô có đánh du

TCRC Controlled Rerouting Control

 

điu khin tái đnh tuyến có kim soát

TCS Teleconference Service

 

Dch vđin thoi hi ngh

TCS Transmission Convergence Sublayer

 

Lp con hi ttruyn dn

TCTL Transverse Conversion Transfer Loss

 

Suy hao chuyn ti quay theo chiu

TCTS Trans-Canada Telephone System

 

Hthng đin thoi xuyên Canada

TCU Telecommunications Control Unit (SNA)

 

Khi điu khin vin thông (SNA)

TCU Trunk Coupling Unit

 

Khi kết ni trung kế

TCCO Temprature Compensated Crystal Oscillator

 

Bto dao đng tinh thbù nhit

TD PPDU sentation Data PPDU

 

PPDU dliu trình din

TDD Telecommunications Device For The Deaf

 

Thiết bvin thông cho người điếc

TDD Time Division Duplexing

 

Song công chia theo thi gian

TDF Time Division Filtering

 

Lc chia theo thi gian

TDG Initial-Time-Delay Gap

 

Khe trthi gian ban đu

TDI Transit Delay Indication

 

Chthtrthi gian

 

 

TDM Time Division Multiplex

 

Ghép kênh phân chia thi gian

TDMA Time Division Multiple Access

 

đa truy nhp chia theo thi gian

TDMS Time Division Multiplex System

 

or Transmission Distortion Measuring Set

Hthng ghép kênh chia theo thi gian, Bđo méo truyn dn

TDS Time Division Switching

 

Chuyn mch chia theo thi gian

TDSAI Transit Delay Selection and Identification

 

Chn và chththi gian trquá giang

TDT Transport Data

 

Dliu chuyn ti

TDX Typed Data Transfer

 

Chuyn giao dliu theo loi

TE Terminal Equipment

 

Thiết bđu cui

TE PPDU Expedited Data PPDU

 

PPDU dliu phát nhanh

TE1 Terminal Equipment Type 1

 

Thiết bđu cui kiu 1

TEDIS Trade Electronic Data Interchange Systems

 

c hthng trao đi sliu đin tthương mi

TEI Terminal Endpoint Identifier (LAPD)

 

Bnhn dng đim cui ca thiết bđu cui

TELR Talker Echo Loudness Rating

 

Mc âm lượng tiếng vng ca người nói

TEM Transverse Electromagnetic

 

ng T, sóng đin tnm ngang

TEMA Telecommunication Engineering and

 

Manufacturing Association Limited (now part of EEA)

 

Hip hi kthut và chế to vin thông hu hn

 

 

(nay là mt bphn thuc EEA)
TETRA Trans European Trunked Radio

 

Vô tuyến đường trc xuyên châu   u

TFA Transfer-Allowed Signal

 

Tín hiu cho phép chuyn ti

TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages

 

c tín hiu cm chuyn ti và được phép chuyn ti

TFP Transfer-Prohibited

 

Cm chuyn ti

TFP Transfer-Prohibited Signal

 

Tín hiu cm chuyn ti

TFRC Fored Rerouting Control

 

điu khin tái đnh tuyến cưỡng bc

TFTS Terrestrial Flight Telephone System

 

Hthng đin thoi gia máy bay và mt đt

THD Total Harmonic Distortion

 

Méo hài tng cng

3PTY Three Party Service

 

Dch vphía thba

THF Tremendously High Frequency

 

Tn scc cao

TIA Telecommunications Industry Association (UK)

 

Hip hi công nghip vin thông (Anh)

TIA Telematic Interworking Abstract Service

 

Dch vtru tượng ca giao thc vin tin

TIAS Telematic Interworking Application

 

ng dng giao thc vin tin

TIC Terminal International Centre

 

Trung tâm quc tế đu cui

TID Terminal Identification

 

Nhn dng đu cui

TIE Terminal Interface Equipment

 

Thiết bgiao din đu cui

TIE Terminal Interval Error

 

Li thi khong

 

 

TIF Telematic Interworking Facility

 

Phương tin giao tác vin tin

TIG Terminal Interoperability Group

 

Nhóm phi hp hot đng ca đu cui

TIG Telegram Identification Group

 

Nhóm nhn dng đin báo

TIS Technical Informations Sheets (UK)

 

Bn tin kthut thông tin (Anh)

TIS Telematic Interworking System

 

Hthng giao tác vin tin

TIU Telematic Interworking Unit

 

Khi giao tác vin tin

TJF Test Jack Frame

 

Khung có các lgic đo th

TLAC Link Availability Control

 

Kim soát đsn sàng tuyến kết ni

TLD Top-Level Domain

 

Vùng cp cao nht

TLH Transport Layer Header

 

Nhóm xung mào đu lp chuyn ti

TLL Total Scanning Line-Length

 

Tng đdài dòng quét

TLM Telematic

 

Vin tin

TLM-TER Telematic Terminal

 

Thiết bđu cui vin tin

TLMA Telematic Agent

 

Nhân viên vin tin

TLMAU Telematic Access Unit

 

Khi truy nhp vin tin

TLP Transmission Level Point

 

đim có mc truyn dn

TLS Transparent LAN Service

 

Dch vLAN trong sut

TLV Type/Length/Value (ATM)

 

 

Kiu/đdài/Giá tr
TLX Telex Type

 

Kiu Telex

TLXAU Telex Access Unit

 

Khi truy nhp Telex

TM Transmission and Multiplexing

 

Truyn dn và ghép kênh

TM Terminal Multiplexer

 

Bghép kênh đu cui

TM Traffic Management (ATM)

 

Qun lý lưu lượng

TM Transverse Magnetic

 

ng ngang TM, thành phn ttrường nm ngang

TM-PDU Test Management PDU

 

PDU qun lý đo th

TMA Telecommunications Managers Association (UK)

 

Hip hi các nhà qun lý vin thông (Anh)

TMN Telecommunications Management Network

 

Mng qun lý vin thông

TMP Test Management Protocol (ATM)

 

Giao thc qun lý đo th

TMR-IL Transmission Maintenance Point (International Line)

 

đim bo dưỡng truyn dn (đường dây quc tế)

TMR Transmission Medium Requirement

 

Yêu cu môi trường truyn dn

dịch thuật viễn thông

 

TMS Time-Multiplexed Switch

 

Chuyn mch ghép thi gian

TMS Traffic Measurement System

 

Hthng đo lưu lượng

TMSI Temporary Mobile Station Identity

 

Danh tính (nhn dng) trm di đng tm thi

TND Telephone Network For Deaf

 

Mng đin thoi dùng cho người điếc

TNDS/TK Total Network Data System/Trunking

 

Hthng dliu ca mng tng/trung kế

 

 

TNIC Transit Network Identification Code

 

Mã nhn dng mng quá giang

TNIC Transit Network Selection

 

Chn mng quá giang

TOA Type Of Address

 

Kiu đa ch

TOF Time-Out Factor (ATM)

 

Quá ngưỡng thi gian

TOL Transverse Output Level

 

Mc ra theo chiu ngang

TON Type Of Number

 

Loi sgi

TOP Technical and Office Protocols

 

c giao thc kthut và tng đài

TP Transaction Processing

 

Xlý giao dch

TP Transport Protocol (ISO)

 

Giao thc chuyn ti (ISO)

TP Twisted Pair

 

đôi y xon

TP Two Procedures

 

Hai thtc

TPA Telematic Protocol Architecture

 

Kiến trúc giao thc vin tin

TPAU Twisted Pair Attachment Unit

 

Khi ghép đôi dây xon

TPC Translation Point Code

 

Mã đim dch

TPCC Third Party Call Control

 

điu khin cuc gi bên thba

TPDU Transport Protocol Data Unit

 

Khi sliu giao thc truyn ti

TPDU-NR DT PPDU Number (field)

 

STPDU dliu (trường)

TPWF Telex/Packet Interworking Function

 

 

Chc năng giao tác gi/Telex
TPMR Trunk Private Mobile Radio

 

Trung kế vô tuyến di đng riêng

TPRC Signalling Point Restart Control

 

điu khin tái khi đng đim báo hiu

TR Token Ring

 

Token ring, Vòng thbài

TR Temporal Reference

 

Tham chiếu tm thi

TR Transit Exchange

 

Tng đài quá giang

TRA Traffic Routing Administration

 

Cơ quan đnh tuyến lưu lượng

TRAC Technical Recommendations Applications Committee

 

y ban ng dng các khuyến nghkthut

TRAPI Transport API

 

API truyn ti

TRCC Signalling Route Set Congestion Control

 

Kim soát tc nghn thiết lp đnh tuyến báo hiu

TRF Tuned Radio Frequency

 

Tn svô tuyến được điu chnh

TRL Transverse Return Loss

 

Suy hao phn xtheo chiu ngang

TRM Transmission resource Management

 

Qun lý tài nguyên truyn dn

 

U

 

 

 

 

U Unnumbered

 

Không đánh s

UA Unbalanced Asynchronous (HDLC)

 

Không đng bkhông cân bng (HDLC)

UA Unnumbered Acknowledgement

 

Báo nhn không đánh s

 

 

UA User Agent

 

Nhân viên phtrách thuê bao

UAN Unnumbered Acknowledgement (HDLC)

 

Báo nhn không đánh s

UART Universal Asynchronous Receiver Transmitter

 

Bthu phát vn năng không đng b

UBA Unblocking Acknowledgement

 

Báo nhn không chn

UBL Unblocking

 

Không chn

UBR Unspecified Bit Rate (ATM)

 

Tc đbít không được quy đnh

UC User Class

 

Lp thuê bao, lp người dùng

UCA Utility Communications Architecture

 

Cu trúc truyn thông phcp

UCCD User-Dependent Call Connection Delay

 

Trkết ni cuc gi phthuc thuê bao

UCD Uniform Call Distribution

 

Pn phi cuc gi ging nhau

UCIC Unequipped Circuit Identification Code

 

Mã nhn dng mch không được trang b

UCS Universal Communications Standards

 

c tiêu chun truyn thông phthông

UDI Unrestricted Digital Information (ISDN)

 

Thông tin skhông hn chế

UDP User Datagram Protocol

 

Giao thc Datagram ca khách hàng

UDRV Variable Data Rate Video

 

Video có tc đdliu biến đi

UDT Unit Data

 

Dliu khi

UDUB User Determined User Busy

 

Thuê bao bn do thuê bao quyết đnh

UFI Upstream Failure Indication

 

 

Chthhư hng ngược dòng
UHF Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)

 

Tn ssiêu cao (trong gii t300 đến 3000 MHz)

UI Unnumbered Information (HDLC)

 

Thông tin không đánh s

UI Unit Interval

 

Khong đơn v

UIC International Union Of Railways

 

Liên đoàn đường st quc tế

UITS Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)

 

Dch vtruyn dn thông tin không có báo nhn

UKIUF UK ISDN User Forum

 

Din đàn khách hàng ISDN ti Anh

UKPOA UK Paging Operators Association

 

Hip hi các nhà khai thác nhn tin ti Anh

ULL Usable Scanning Line-Length

 

đi dòng quét sdng được

UME UNI Management Entity (ATM)

 

Thc thqun lý UNI

UMTS Universal Mobile Telecommunications Systems

 

c hthng vin thông di đng toàn cu

UN Unbalanced Normal

 

Trng thái bình thường không cân bng

UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode Class

 

Cp phương thc hi đáp thông thường ca hot đng không cân bng

UNI User-Network Interface

 

Giao din khách hàng mng

UNITE User Network for Information exchange

 

on Telecommunications in Europe

Mng khách hàng dùng đtrao đi thông tin trên mng vin thông châu  u

UNMA Unified Network Management Architecture

 

Cu trúc qun lý mng hp nht

UNN Unallocated-Number Signal

 

 

Tín hiu schưa phân b
UP Unnumbered Poll

 

Khi (lưu tr) không đánh s, Vùng không đánh s

UPC Usage Parameter Control (ATM)

 

điu khin thông ssdng

UPCH User Packet Channel

 

Kênh ca gói thuê bao

UPCS Universal Personal Communications Services

 

c dch vtruyn thông cá nhân phthông/toàn cu

UPS Uninterruptable Power Supply

 

Cung cp ngun liên tc

UPT Universal Personal Telecommunications

 

Vin thông cá nhân phthông

UPTAA UPT Access Address

 

đa chtruy nhp UPT

UPTAC UPT Access Code

 

Mã truy nhp UPT

URL Uniform Resource Locator

 

Bđnh vtài nguyên mt kiu

USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter

 

Bthu phát tng hp đng bvà không đng b

USAT Ultra Small Aperture Terminal

 

Kết cui có đmsiêu nh

USB Universal Serial Bus

 

Bus ni tiếp vn năng

dịch tài liệu viễn thông

 

USI User Service Information

 

Thông tin dch vkhách hàng

USOA Uniform System Of Accounts

 

Hthng tài khon đng đu

USOC Uniform Service Order Code

 

Mã lnh dch vđng đu

USTA United States Telephone Association

 

Hip hi đin thoi Hoa K

USTASA United States Telephone Supplier Association

 

 

Hip hi nhng nhà cung ng đin thoi Hoa K
UT Upper Tester (ATM)

 

Máy đo thly giá trtrên

UTC Union International Chemin de Fer

 

(International Railway Union)

 

Liên minh đường st thế gii; Hip hi đường st quc tế

UTC Coordinated Universal Time

 

Phi hp thi gian thế gii chung

UTE Union Technique de l’Electricité (France)

 

Liên minh kthut đin (Pháp); Hip hi kthut đin

UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)

 

Giao din đo thvà vn hành vn năng cho ATM

UTP Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)

 

đôi y xon không bc

UUI User-To-User Information

 

Thông tin khách hàng ti khách hàng

UUS User-To-User Signalling

 

Báo hiu khách hàng ti khách hàng

UWB Ultra-Wideband

 

Băng siêu rng

 

V

 

 

 

 

VADS Value Added Data Services

 

c dch vsliu giá trgia tăng

VANS Value-Added Network Services

 

c dch vmng giá trgia tăng

VAP Value-Added Process

 

Quá trình giá trgia tăng

VASP Virtual Analogue Switching Point

 

đim chuyn mch tương tự ảo

VAT Validation Testing

 

đo thtính hiu lc

VBNS Very High Speed Backbone Network Service

 

 

Dch vmng đường trc tc đrt cao
VBR Variable Bit Rate (ATM)

 

Tc đbit thay đi (ATM)

VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)

 

Tc đbit thay đi không thi gian thc (ATM)

VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)

 

Tc đbit thay đi thi gian thc (ATM)

VC Virtual Channel (ATM)

 

Kênh o (ATM)

VC Virtual Circuit (PSN)

 

Mch o (PSN)

VC Virtual Container (SDH)

 

Côngten-nơ ảo (SDH)

VC Virtual Call

 

Cuc gi o

VCC Virtual Channel Connection (ATM)

 

Kết ni kênh o (ATM)

VCI Virtual Channel Identification

 

Nhn dng kênh o

VCL Virtual Channel Link (ATM)

 

Tuyến kết ni kênh o

VCO Voltage Controlled Oscillator

 

Bdao đng khng chế bng đin áp

VCR Video Cassette Recorder

 

Máy ghi băng video, máy ghi hình

VCS Virtual Circuit Switch

 

Chuyn mch o

VCXO Voltage Controlled Crystal Oscillator

 

Bdao đng thch anh khng chế bng đin áp

VD Vector Data

 

Dliu véc tơ

VD Virtual Destination (ATM)

 

đích o

VDC Virtual Device Coordinate

 

 

Phi hp thiết bị ảo
VDE Verein Deutscher Elektroingenieure

 

(Society of German Electriacal Engineers)

 

Hi các nhà kthut đin đc

VDN Vector Data Number

 

Sdliu véc tơ

VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao stc đrt cao

VDT Visual Display Terminal

 

Thiết bđu cui có hin th

VDT Video Display Terminal

 

đu cui hin thvideo

VDU Visual Display Unit

 

Khi hin th

VF Voice Frequency

 

  m tn, tn sthoi

VF Variance Factor

 

Hschênh lch

VFD Vacumm Fluorescent Display

 

Hin thhunh quang chân không

VFO Variable Frequency Oscillator

 

Bto dao đng tn sthay đi

VFT Voice-Frequency Telegraph

 

đin báo âm tn

VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Line

 

đường dây thuê bao scó tc đbit rt cao

VHF Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)

 

Tn srt cao (trong di t30 đến 300 MHz)

VI Vector Identifier

 

Bnhn dng véc tơ

VI Valid Data Indication

 

Chthsliu có hiu lc

VIA Videotex Interworking Architecture

 

Kiến trúc giao tác videotex

VIA-D Voice Interface Access – Disabled

 

 

Truy nhp giao din thoi bbt lc
VIP VINES Internet Protocol

 

Giao thc Internet VINES

VIU Videotex Interface Unit

 

Khi giao din Videotex

VL Vector Length

 

đi véc tơ

VLAN Virtual LAN

 

LAN o

VLF Very Low Frequency

 

Tn srt thp

VLR Visitor Location Register

 

Bđăng ký vtrí khách

VLS Voice Load Simulator

 

Bmô phng ti thoi

VLSI Very Large Scale Integration

 

Tích hp mc đ

VM Virtual Machine

 

Máy o/Cơ cu o

VMS Voice Messaging System

 

Hthng tin báo thoi

VP Virtual Path

 

đường o

VPB Line Position Backward

 

Vtrí dây trvtrước

VPC Virtual Path Connection

 

Kết ni đường o

VPDN Virtual Private Data Network

 

Mng sliu riêng o

VPI Virtual Path Identifier

 

Bnhn dng đường o

VPL Virtual Path Link (ATM)

 

Tuyến kết ni đường truyn o

VPLMN Visited Public Land Mobile Network

 

Mng di đng mt đt công cng tm trú

 

 

VPN Virtual Private Network

 

Mng riêng o

VPR Line Position Relative

 

Liên quan đến vtrí đường dây

VPT Virtual Path Terminator (ATM)

 

Bkết ni đường o

VR-ETDU-

NR

ED TPDU Number Response (Field)

 

(Trường) hi đáp sTPDU ED

VRC Vertical Redundancy Check

 

Kim tra đdư theo chiu dc

VS Virtual Scheduling (ATM)

 

Lp thư mc o

VS Virtual Source

 

Ngun o

VS Videoconference Studio

 

Studio ca hi nghtruyn hình

VSAM Virtual Storage Access Method

 

Phương pháp truy nhp kho o

VSAT Very Small Aperture Terminal

 

Thiết bđu cui có đmrt nh

VSU Videotext Service Unit

 

Khi dch vvideotext

VSWR Voltage Standing Wave Ratio

 

Hssóng đng theo đin áp

dịch văn bản viễn thông

 

VT Virtual Terminal (ISO)

 

Thiết bđu cui o (ISO)

VT Vertical Tabulation

 

Lp bng theo chiu đng

VT Virtual Tributary

 

Nhánh o

VTE Virtual Terminal Enviroment

 

Môi trường kết cui o

VTOA Voice and Telephony Over ATM

 

Tiếng nói và truyn thoi qua ATM

VTP Virtual Terminal Protocol (ISO)

 

 

Giao thc kết cui o (ISO)
VTR Videotape Recorder

 

Máy ghi băng video

VU Volume Unit

 

đơn vâm lượng

VWL Variable Word-Length

 

đi tbin đi

 

W

 

 

 

 

WACS Wireless Access Communications System

 

Hthng truyn thông truy nhp vô tuyến

WAIS Wide Area Information Services

 

c dch vthông tin vùng rng (din rng)

WAN Wide Area Network

 

Mng din rng

WARC World Administration Radio Conference

 

Hi nghcơ quan qun trvô tuyến thế gii

WART Universal Asynchronous Receiver/Transmitter

 

Máy thu/máy phát vn năng không đng b

WATS Wide Area Telecommunications Service

 

Dch vvin thông din rng

WB/BB Wideband/Broadband

 

Băng rng

WBDTS Wide Band Data Transmission System

 

Hthng truyn dn sbăng rng

WDM Wavelength Division Multiplex

 

Ghép kênh theo đdài sóng, ghép kênh theo bước sóng

WEPI Weighted Echo Path Loss

 

Suy hao đường truyn ca tiếng vng

WF Waveform Monitor

 

Giám sát dng sóng

WIN Wireless Intelligent Network

 

Mng thông minh vô tuyến

 

 

Winsock Windows soket API

 

cm ca sAPI

WLL Wireless in the Local Loop

 

Mch thuê bao ni ht vô tuyến

WM Wireless Manager

 

Nhà qun lý vô tuyến

WORD Work Order Record And Details

 

Hsơ và các chi tiết lnh làm vic

dịch sách viễn thông

 

WORM Write Once Read Many

 

Ghi mt ln đc nhiu ln

WRC World Radio Conference

 

Hi nghvô tuyến thế gii

WS Work Station

 

Trm công tác/Trm làm vic

WSE Workstation Function

 

Chc năng ca trm làm vic

WSF Work Station Function Block (TMN)

 

Khi chc năng ca trm công tác

WT Wireless Transceiver

 

Bthu phát vô tuyến

WWW World Wide Web (IETF)

 

Trang tin toàn cu

WYSIWYG What You See Is What You Get

 

c bn nhìn thy là các bn có

 

X

 

 

 

 

X.25/PLP X.25 Packet Layer Protocol

 

Giao thc lp gói X.25

XA Exchange Access (SMDS)

 

Truy nhp tng đài (SMDS)

XDF Extended Distance Feature

 

đc tính mrng khong cách

XDSL X-Type Digital Subscriber Line

 

 

đường dây thuê bao sloi X
XFMR Transformer

 

Máy biến áp

XID Exchange Identification (HDLC)

 

Nhn dng tng đài (HDLC)

XMS Extended Memory Specification

 

Thông skthut ca bnhmrng

dịch tiếng Anh viễn thông

 

XMTR Transmitter

 

Máy phát

XOR Exclusive OR

 

Mch hoc tuyt đi

XRLR Crosstalk Receive Loundness Rating

 

Mc âm lượng thu xuyên âm

XSSDU Expedited Session Service Data Unit

 

Khi dliu dch vphiên phát nhanh

XTALK Crosstalk

 

Xuyên âm

 

Y

 

 

 

 

YR-TU-NR       Sequence Number Response (Field)

 

(Trường) hi đáp schui

 

Z

 

 

 

 

ZBTSI Zero ByteTimes Slot Interchange

 

Trao đi khe thi gian ca byte zê-rô

ZCS Zero Code Suppression

 

Chn mã zê-rô

ZNIIS Central Research Telecommunication Institute – Russia

 

Vin nghiên cu Vin thông Trung ương – Nga

[/restab]

[/restabs]


Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành viễn thông ?

Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành viễn thông chuyên nghiệp.

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Gọi ngay: 0934436040
  • Gửi email đến: baogia@dichthuatsms.com
  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934436040
  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH