Công Ty ABC
ABC Company
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
BALANCE SHEET
Tại ngày 31/12/20XX
As at 31 December 20XX
CHỈ TIÊU
ITEM
TÀI SẢN
ASSETS
Tiền và các khoản tương đương tiền
Cash and cash equivalents
Đầu tư tài chính
Financial investments
- Chứng khoán kinh doanh
Trading securities
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Held-to-maturity investments
- Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Equity investments in other entities
- Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*)
Provision for diminution in value of financial investments
Các khoản phải thu
Accounts receivable
- Phải thu của khách hàng
Trade accounts receivable
- Trả trước cho người bán
Prepayments to suppliers
- Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Working capital provided to sub-units
- Phải thu khác
Other receivables
- Tài sản thiếu chờ xử lý
Shortage of assets awaiting for resolution
- Dự phòng phải thu khó đòi (*)
Provision for doubtful debts
- Hàng tồn kho (140=141+149)
Inventories
- Hàng tồn kho
Inventories
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
Provision for decline in value of inventories
Tài sản cố định
Fixed assets
- Nguyên giá
- Historical cost
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
- Accumulated depreciation (*)
Bất động sản đầu tư
Investment property
- Nguyên giá
- Historical cost
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
- Accumulated depreciation (*)
XDCB dở dang
Construction in progress
Tài sản khác
Other assets
- Thuế GTGT được khấu trừ
Value Added Tax to be reclaimed
- Tài sản khác
Other assets
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(200 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160 + 170 + 180)
TOTAL ASSETS
(200 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160 + 170 + 180)
NGUỒN VỐN
RESOURCES
Nợ phải trả
Liabilities
- Phải trả cho người bán
Trade accounts payable
- Người mua trả tiền trước
Advances from customers
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Taxes and other payables to the State Budget
- Phải trả người lao động
Payable to employees
- Phải trả khác
Other payables
- Vay và nợ thuê tài chính
Loans and finance lease obligations
- Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Intercompany payables
8.Dự phòng phải trả
Provision for liabilities
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
Bonus and welfare funds
- Quỹ phát triển khoa học Công nghệ
Investment and development funds
VỐN CHỦ SỞ HỮU
OWNERS’ EQUITY
- Vốn góp của chủ sở hữu
Owners’ capital
- Thặng dư vốn cổ phần
Share premium
- Vốn khác của chủ sở hữu
Owners’ other capital
- Cổ phiếu quỹ (*)
Treasury shares (*)
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Foreign exchange differences
- Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
Equity funds
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Undistributed earnings
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (500 = 300 + 400)
TOTAL RESOURCES (500 = 300 + 400)
Công Ty ABC
ABC Company
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
INCOME STATEMENT
Năm 20XX
For the year ended 31 December 20XX
Chỉ tiêu
Item
(2)
(2)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Revenue from sales of goods and provision of services
Các khoản giảm trừ doanh thu
Revenue deductions
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02)
Net revenue (10 = 01 – 02)
Giá vốn hàng bán
Cost of sales
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11)
Gross profit (20 = 10 – 11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Financial income
Chi phí tài chính
Financial expenses
Trong đó: Chi phí lãi vay
– Including: Interest expenses
Chi phí quản lý kinh doanh
Selling expenses and general and administration expenses
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 – 22 – 24)
Operating profit/(loss) (30 = 20 + 21 – 22 – 24)
Thu nhập khác
Other income
Chi phí khác
Other expenses
Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
Net other income/(expenses) (40 = 31 – 32)
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Net accounting profit/(loss) before tax (50 = 30 + 40)
Chi phí thuế TNDN
Business income tax
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51)
Net profit/(loss) after tax (60 = 50 – 51)
Công Ty ABC
ABC Company
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
CASH FLOW STATEMENT (DIRECT METHOD)
Năm 20XX
For the year ended 31 December 20XX
CHỈ TIÊU
ITEM
(2)
(2)
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Cash flows from operating activities
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
Proceeds from sales of goods, provision of services and other revenue
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
Payments to suppliers of goods and services
Tiền chi trả cho người lao động
Payment to employees
Tiền chi trả lãi vay
Interest payment
Thuế Thu nhập Doanh nghiệp đã nộp
Business income tax paid
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Other proceeds from operating activities
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Other payments from operating activities
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (20=01+02+03+04+05+06+07)
Net cash inflows/(outflows) from operating activities (20=01+02+03+04+05+06+07)
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Cash flows from investing activities
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
Purchases of fixed assets and other long-term assets
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
Proceeds from disposals of fixed assets and long-term assets
Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Loans granted and investments in other entities
Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Collection of loans, proceeds from divestment in other entities
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Dividends and interest received
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (30=21+22+23+24+25+26+27)
Net cash inflows/(outflows) from investing activities (30=21+22+23+24+25+26+27)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
III. Cash flows from financing activities
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
Proceeds from issue of shares and capital contribution
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
Payments for share returns and repurchases
Tiền thu từ đi vay
Proceeds from borrowings
Tiền trả nợ gốc vay và nợ thuê tài chính
Repayments of borrowings and finance lease principal
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Dividends paid
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
(40=31+32+33+34+35+36)
Net cash inflows/(outflows) from financing activities (40=31+32+33+34+35+36)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40)
Net increase in cash and cash equivalents (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Cash and cash equivalents at beginning of year
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Effect of foreign exchange differences
Tiền và tương đương tiền cuối năm
(70 = 50 + 60 + 61)
Cash and cash equivalents at end of year (70 = 50 + 60 + 61)
Công Ty ABC
ABC Company
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP)
CASH FLOW STATEMENT (INDIRECT METHOD)
Năm 20XX
For the year ended 31 December 20XX
Chỉ tiêu
ITEM
1
(2)
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Cash flows from operating activities
- Lợi nhuận trước thuế
Net profit/(loss) before tax
- Điều chỉnh cho các khoản
Adjustments for:
– Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Depreciation and amortisation
– Các khoản dự phòng
Provisions
– Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Unrealised foreign exchange (gains)/losses
– Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
(Profits)/losses from investing activities
– Chi phí lãi vay
Interest expense
– Các khoản điều chỉnh khác
Other adjustments
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Operating profit/(loss) before changes in working capital
– Tăng, giảm các khoản phải thu
(Increase)/decrease in receivables
– Tăng, giảm hàng tồn kho
(Increase)/decrease in inventories
– Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
Increase/(decrease) in payables (excluding interest payable and business income tax payable)
– Tăng, giảm chi phí trả trước
(Increase)/decrease in prepaid expenses
– Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
(Increase)/decrease in trading securities
– Tiền lãi vay đã trả
Interest paid
– Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Business income tax paid
– Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Other receipts from operating activities
– Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Other payments on operating activities
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Net cash inflows/(outflows) from operating activities (20=01+02+03+04+05+06+07)
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Cash flows from investing activities
- Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác
Purchases of fixed assets and other long-term assets
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác
Proceeds from disposals of fixed assets and long-term assets
- Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Loans granted and investments in other entities
- Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Collection of loans, proceeds from divestment in other entities
5.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Dividends and interest received
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Net cash inflows/(outflows) from investing activities (30=21+22+23+24+25+26+27)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
III. Cash flows from financing activities
- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
Proceeds from issue of shares and capital contribution
- Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
Payments for share returns and repurchases
- Tiền thu từ đi vay
Proceeds from borrowings
- Tiền trả nợ gốc vay và nợ gốc thuê tài chính
Repayments of borrowings and finance lease principal
- Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Dividends paid
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
(40=31+32+33+34+35+36)
Net cash inflows/(outflows) from financing activities (40=31+32+33+34+35+36)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40)
Net increase in cash and cash equivalents (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Cash and cash equivalents at beginning of year
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Effect of foreign exchange differences
Tiền và tương đương tiền cuối năm
(70 = 50 + 60 + 61)
Cash and cash equivalents at end of year (70 = 50 + 60 + 61)
Tên tài khoản
Account name
Tiền mặt
Cash
Tiền Việt Nam
Vietnamese dong
Ngoại tệ
Foreign currency
Tiền gửi Ngân hàng
Bank deposits
Tiền Việt Nam
Vietnamese dong
Ngoại tệ
Foreign currency
Chứng khoán kinh doanh
Trading securities
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Held-to-maturity investments
Tiền gửi có kỳ hạn
Term deposits
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Other held-to-maturity investments
Phải thu của khách hàng
Trade accounts receivable
Thuế GTGT được khấu trừ
Deductible Value Added Tax
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Deductible VAT on goods and services
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Deductible VAT on fixed assets
Phải thu nội bộ
Intercompany receivables
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Working capital provided to sub-units
Phải thu nội bộ khác
Other intercompany receivables
Phải thu khác
Other receivables
Tài sản thiếu chờ xử lý
Shortage of assets awaiting for resolution
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
Pledges, mortgages and deposits
Phải thu khác
Other receivables
Tạm ứng
Advances
Hàng mua đang đi đường
Goods in transit
Nguyên liệu, vật liệu
Raw materials
Công cụ, dụng cụ
Tools
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Work in progress
Thành phẩm
Finished products
Hàng hóa
Merchandise
Hàng gửi đi bán
Goods on consignment
Tài sản cố định
Fixed assets
TSCĐ hữu hình
Tangible fixed assets
TSCĐ thuê tài chính
Financial lease assets
TSCĐ vô hình
Intangible fixed assets
Hao mòn tài sản cố định
Depreciation of fixed assets
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Depreciation of tangible fixed assets
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Depreciation of finance lease assets
Hao mòn TSCĐ vô hình
Amortization of intangible fixed assets
Hao mòn bất động sản đầu tư
Depreciation of investment properties
Bất động sản đầu tư
Investment properties
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Investments in equity of other entities
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Investments in joint ventures and associates
Đầu tư khác
Other investments
Dự phòng tổn thất tài sản
Provision for impairment of assets
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Provision for diminution in value of trading securities
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Provision for impairment of investments in other entities
Dự phòng phải thu khó đòi
Provision for doubtful debts
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Provision for decline in value of inventories
Xây dựng cơ bản dở dang
Construction in progress
Mua sắm TSCĐ
Purchase of fixed assets
Xây dựng cơ bản
Capital construction
Sửa chữa lớn TSCĐ
Major repairs of fixed assets
Chi phí trả trước
Prepaid expenses
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
LIABILITIES ACCOUNTS
Phải trả cho người bán
Trade accounts payable
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Taxes and other payables to the State Budget
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Value added tax payable
Thuế GTGT đầu ra
VAT output
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
VAT on importation
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Special consumption tax
Thuế xuất, nhập khẩu
Import – export duties
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate income tax
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax
Thuế tài nguyên
Natural resources tax
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Land and housing tax and land rent
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Environmental protection tax and other taxes
Thuế bảo vệ môi trường
Environmental protection tax
Các loại thuế khác
Other taxes
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Duties, fees and other obligations
Phải trả người lao động
Payable to employees
Chi phí phải trả
Accrued expenses
Phải trả nội bộ
Intercompany payables
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Intercompany payables for working capital
Phải trả nội bộ khác
Other intercompany payables
Phải trả, phải nộp khác
Other payables
Tài sản thừa chờ giải quyết
Assets surplus awaiting resolution
Kinh phí công đoàn
Trade union fee
Bảo hiểm xã hội
Social insurance
Bảo hiểm y tế
Health insurance
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance
Nhận ký quỹ, ký cược
Customer deposits
Doanh thu chưa thực hiện
Unearned revenue
Phải trả, phải nộp khác
Other payables
Vay và nợ thuê tài chính
Loans and finance lease liabilities
Các khoản đi vay
Loans
Nợ thuê tài chính
Finance lease liabilities
Dự phòng phải trả
Provisions for liabilities
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Provision for product warranty
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Provision for construction warranty
Dự phòng phải trả khác
Other provisions for liabilities
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Bonus and welfare fund
Quỹ khen thưởng
Bonus fund
Quỹ phúc lợi
Welfare fund
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Welfare fund that forms fixed assets
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Remuneration fund for the board and top management
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Fund for science and technology development
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Fund for science and technology development
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
Fund for science and technology development that forms fixed assets
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
OWNERS’ EQUITY ACCOUNTS
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Owners’ capital
Vốn góp của chủ sở hữu
Owners’ paid-in capital
Thặng dư vốn cổ phần
Share premium
Vốn khác
Owners’ other capital
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Foreign exchange differences
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
Equity funds
Cổ phiếu quỹ
Treasury shares
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Undistributed earnings
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Undistributed earnings carried over from the previous year
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
This year’s undistributed earnings
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
REVENUE ACCOUNTS
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Revenue from sales of goods and rendering of services
Doanh thu bán hàng hóa
Revenue from sales of goods
Doanh thu bán thành phẩm
Revenue from sales of semi-finished products
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Revenue from rendering of services
Doanh thu khác
Other revenue
Doanh thu hoạt động tài chính
Financial income
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
PRODUCTION AND BUSINESS EXPENSE ACCOUNTS
Thêm vào giỏ hàng
Purchase of merchandises
Giá thành sản xuất
Cost of production
Giá vốn hàng bán
Cost of goods sold
Chi phí tài chính
Financial expenses
Chi phí quản lý kinh doanh
Selling, general and administration expenses
Chi phí bán hàng
Selling expenses
Chi phí quản lý doanh nghiệp
General and administration expenses
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
OTHER INCOME ACCOUNTS
Thu nhập khác
Other income
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
OTHER EXPENSE ACCOUNTS
Chi phí khác
Other expenses
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
PROFIT/LOSS ACCOUNT
Xác định kết quả kinh doanh
Profit/loss