Safety Data Sheet
Bảng dữ liệu an toàn
Date Issued: 1 Oct 2016
Ngày cấp: 1 tháng 10 năm 2016
Revision No: 15
Lần sửa đổi thứ: 15
Section 1 - Chemical Product and Company Identification
Phần 1 - Nhận dạng sản phẩm hóa chất và công ty
Product Identifier: Polyvinyl Alcohol (PVOH)
Định danh sản phẩm: Polyvinyl Alcohol (PVOH)
Other means of identification:
Các phương tiện nhận dạng khác:
Fully Hydrolyzed Kuraray PovalTM - 28-98, 28-98 DB, 28-98 S2, 5-98, Polysizer 173, 30-98 SI
Kuraray PovalTM thủy phân hoàn toàn - 28-98, 28-98 DB, 28-98 S2, 5-98, Polysizer 173, 30-98 SI
Partially Hydrolyzed Kuraray PovalTM - 22-88 SB, 22-88, 22-88 PK, 22-88 S2, 30-88, 30-88 SB, 30-88 S2, 30-88 DB, 44-88, 44-88 SB, 44-88 S2, 48-80, 49-88, 5-88, 5-88 MB, 5-88 S2, 40-80 E, 32-80, 35-80, 17-94, 13-88, 27-96
Kuraray PovalTM thủy phân một phần - 22-88 SB, 22-88, 22-88 PK, 22-88 S2, 30-88, 30-88 SB, 30-88 S2, 30-88 DB, 44-88, 44-88 SB, 44-88 S2, 48-80, 49-88, 5-88, 5-88 MB, 5-88 S2, 40-80 E, 32-80, 35-80, 17-94, 13-88, 27-96
Recommended Applications:
Ứng dụng được đề xuất:
Fiber sizing agents, paper processing agents, adhesives, manufacture of polyvinyl butyral resins, stabilizer for polyvinyl chloride polymerization.
Chất hồ sợi, chất xử lý giấy, chất kết dính, sản xuất nhựa polyvinyl butyral, chất ổn định cho trùng hợp polyvinyl clorua.
Supplier: Kuraray Asia Pacific Pte Ltd.
Nhà cung cấp: Kuraray Asia Pacific Pte Ltd.
Address: Manufacturing Site:10 Sakra Avenue, Singapore 627887
Địa chỉ: Địa điểm sản xuất: 10 Sakra Avenue, Singapore 627887
Sales Office:331 North Bridge Road, #18-02, Odeon Towers, Singapore 188720
Văn phòng bán hàng: 331 North Bridge Road, #18-02, Odeon Towers, Singapore 188720
Department: Production
Bộ phận: Sản xuất
Person-In-Charge: Shift Supervisor / Superintendent
Người phụ trách: Giám sát ca/Quản lý
Phone: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108
Điện thoại: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108
Fax: 65-68677104
Fax: 65-68677104
Emergency Contact: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108
Số liên hệ khẩn cấp: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108
Section 2 - Hazards Identification
Phần 2 - Xác định mối nguy hại
This substance is not classified as dangerous according to Singapore Legislation and the Global Harmonized System (GHS).
Chất này không được phân loại là nguy hiểm theo Luật pháp Singapore và Hệ thống Hài hòa Toàn cầu (GHS).
Inhalation:
Hít phải:
Dust causes irritation of the respiratory tract, with coughing and chest discomfort.
Bụi gây kích thích đường hô hấp, ho và khó chịu ở ngực.
Eye:
Mắt:
Causes irritation, experienced as stinging and discomfort or pain. Corneal injury may occur due to mechanical action.
Gây kích thích, có cảm giác châm chích và khó chịu hoặc đau. Chấn thương giác mạc có thể xảy ra do tác động cơ học.
Skin:
Da:
May cause minor irritation with itching and possible slight local redness
Có thể gây kích ứng nhẹ với ngứa và có thể đỏ nhẹ cục bộ
Ingestion:
Nuốt phải:
Oral toxicity is low. May cause abdominal discomfort, nausea, vomiting and diarrhea
Độc tính đường uống thấp. Có thể gây khó chịu ở bụng, buồn nôn, nôn và tiêu chảy
Carcinogenicity:
Gây ung thư:
This product contains no components listed as carcinogenic by IARC, NTP, and OSHA 1910(Z).
Sản phẩm này không chứa các thành phần được liệt kê là gây ung thư bởi IARC, NTP và OSHA 1910 (Z).
Chronic Effects:
Tác dụng mãn tính:
No chronic health effects known.
Không có ảnh hưởng sức khỏe mãn tính được biết đến.
Other Hazards:
Các mối nguy hiểm khác:
Polyvinyl Alcohol is non-toxic; avoid big quantity of PVOH contact with eyes and skin.
Polyvinyl Alcohol không độc hại; tránh tiếp xúc PVOH số lượng lớn với mắt và da.
Avoid big quantity of PVOH into the nose, as this can cause blockage to the airway. Spillage can cause slippery hazard.
Tránh tiếp xúc PVOH số lượng lớn với mũi, vì điều này có thể gây tắc nghẽn đường thở. Sự cố tràn có thể gây nguy hiểm trơn trượt.
Section 3 - Composition / Information on Ingredients
Phần 3 - Thành phần/Thông tin về Thành phần
Chemical Identification: Polyvinyl Alcohol (PVOH)
Nhận dạng hóa chất: Polyvinyl Alcohol (PVOH)
Synonyms: PVOH
Từ đồng nghĩa: PVOH
Component and composition:
Thành phần cấu tạo:
CAS Number Exposure Limits ACGIH TLV Exposure Limits OSHA PEL Weight Percent (%)
Polyvinyl Alcohol 9002-89-5 (fully hydro-lyzed); 25213-24-5 (partially hydro-lyzed) 2mg/m3 (as organic dust)
Methyl Acetate 79-20-9 TWA 200ppm 200ppm 1.5% max
Metanol 67-56-1 TWA 200ppm 200ppm 3.0% max
Số CAS Giới hạn phơi nhiễm ACGIH TLV Giới hạn phơi nhiễm OSHA PEL Phần trăm trọng lượng (%)
Polyvinyl Alcohol 9002-89-5 (thủy phân hoàn toàn); 25213-24-5 (thủy phân một phần) 2mg/m3 (dưới dạng bụi hữu cơ) Tối thiểu 94,0%
Methyl Acetate 79-20-9 TWA 200ppm 200ppm Tối đa 1,5%
Metanol 67-56-1 TWA 200ppm 200ppm Tối đa 3,0%
Section 4 - First Aid Measures
Phần 4 - Các biện pháp sơ cứu
Eye Contact:
Tiếp xúc với mắt:
Flush eyes with plenty of water. If irritation persists, seek medical attention.
Rửa mắt với nhiều nước. Nếu kích thích vẫn còn, tìm kiếm chăm sóc y tế.
Skin Contact:
Tiếp xúc với da:
In case of skin contact, wash thoroughly with soap and water.
Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng xà phòng và nước.
Ingestion:
Nuốt phải:
Ingestion is unlikely route of exposure. Do not induce vomiting unless instructed by a physician.
Nuốt phải là con đường tiếp xúc khó xảy ra. Không kích nôn trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
Inhalation:
Hít phải:
Remove source(s) of contamination and move victim to fresh air. Rinse mouth with water. If breathing has stopped, give artificial respiration, then oxygen if needed. Contact physician immediately.
Loại bỏ nguồn ô nhiễm và đưa nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Súc miệng bằng nước. Nếu ngừng thở, hãy hô hấp nhân tạo, sau đó thở oxy nếu cần. Liên hệ ngay với bác sĩ.
After first aid, get appropriate in-plant, paramedic, or community medical support.
Sau khi sơ cứu, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế tại nhà máy, trợ y hoặc y tế cộng đồng thích hợp.
Section 5 - Fire Fighting Measures
Phần 5 - Các biện pháp chữa cháy
Suitable fire-extinguishing media:
Phương tiện chữa cháy phù hợp:
Water, Alcohol type or all purpose type foam for large fires and carbon dioxide or dry chemical media for small fires
Nước, cồn hoặc tất cả các loại bọt dùng cho đám cháy lớn và carbon dioxide hoặc hóa chất khô cho đám cháy nhỏ
Specific hazards arising from the chemical:
Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất:
Toxic fume of carbon dioxide and carbon monoxide are generated when PVOH burns.
Khói độc hại của carbon dioxide và carbon monoxide được tạo ra khi PVOH cháy.
Powders with diameters less than 0.1mm may cause dust explosions if ignited by static ignition charges or strong friction.
Bột có đường kính nhỏ hơn 0,1mm có thể gây nổ bụi nếu bị bắt lửa bởi tĩnh điện hoặc ma sát mạnh.
Special protective actions for fire fighters:
Hành động bảo vệ đặc biệt cho lính cứu hỏa:
Use water spray to cool fire-exposed containers and structures. Use water spray to disperse vapors, re-ignition is possible. Use self-contained breathing apparatus and protective clothing.
Phun nước để làm mát các vật chứa và công trình tiếp xúc với lửa. Phun nước để phân tán hơi vì có thể xảy ra việc bắt lửa lại. Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ.
Section 6 - Accidental Release Measures
Phần 6: Biện pháp xử lý tai nạn
Personal precautions, protective equipment and emergency measures:
Phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và các biện pháp khẩn cấp:
Avoid breathing vapors. Evacuate area until vapor has been dispersed. Remove all sources of ignition. Stop or reduce discharge if it can be done safely. Wear personal protective equipment (i.e. respiratory apparatus, chemical protection suit, gloves, boots, goggles, mask, etc) as needed to avoid inhaling and / or skin contact.
Tránh hít phải hơi. Di tản ra khỏi khu vực cho đến khi hơi nước được phân tán. Loại bỏ tất cả các nguồn phát lửa. Dừng hoặc giảm xả nếu có thể được thực hiện một cách an toàn. Mang thiết bị bảo vệ cá nhân (ví dụ: thiết bị hô hấp, bộ đồ bảo vệ hóa học, găng tay, ủng, kính bảo hộ, khẩu trang, v.v.) khi cần thiết để tránh hít phải và/hoặc tiếp xúc với da.
Environmental precautions:
Phòng ngừa liên quan đến môi trường:
Clean up spills in a way that it does not disperse dust into the air. Use non-sparking tools and equipment. Reduce airborne dust and moistening with water to prevent scattering.
Dọn dẹp các vết tràn theo cách mà nó không phát tán bụi vào không khí. Sử dụng các công cụ và thiết bị không gây ra tia lửa. Giảm bụi trong không khí và làm ẩm bằng nước để chống phát tán.
Methods and materials for containment and cleaning up:
Phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và làm sạch:
Clean up spill for disposal or recovery and place in a closed container.
Dọn dẹp tràn để loại bỏ hoặc thu hồi và đặt trong một thùng chứa kín.
Section 7 - Handling and Storage
Phần 7: Xử lý và bảo quản
Precautions for safe handling:
Thận trọng trong việc xử lý an toàn:
Minimize breathing of vapors and avoid prolonged or repeated contact with skin. Wear proper protective equipment. If ventilation is not sufficient, wear proper respiratory equipment. Do not use near ignition sources.
Giảm thiểu hít phải hơi và tránh tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại với da. Mang thiết bị bảo hộ thích hợp. Nếu thông gió không đủ, hãy mang thiết bị hô hấp thích hợp. Không sử dụng gần nguồn đánh lửa.
Conditions for safe storage, including incompatibilities:
Điều kiện để lưu trữ an toàn, bao gồm cả sự không tương thích:
Store in cool dry, well-ventilated area away from all sources of ignition
Lưu trữ trong khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh xa mọi nguồn phát lửa
Section 8 - Exposure Controls / Personal Protection
Phần 8: Kiểm soát phơi nhiễm/bảo vệ cá nhân
Control Parameters / Occupational Exposure Limits:
Thông số kiểm soát/Giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp:
Singapore National Environment Agency Emission Limit 100 ppm
Giới hạn phát thải của Cơ quan Môi trường Quốc gia Singapore 100 ppm
ACGIH-TLV 2mg/m (as organic dust, TWA), OSHA-PEL 2mg/m (as organic dust, TWA)
ACGIH-TLV 2mg/m3 (dưới dạng bụi hữu cơ, TWA), OSHA-PEL 2mg/m3 (dưới dạng bụi hữu cơ, TWA)
Appropriate Engineering measures:
Các biện pháp kỹ thuật phù hợp:
Provide general or local exhaust ventilation systems to maintain airborne concentrations below OSHA PELs (Sec. 2). Local exhaust ventilation is preferred because it prevents contaminant dispersion into the work area by controlling it at its source.
Cung cấp các hệ thống thông gió khí thải chung hoặc cục bộ để duy trì nồng độ trong không khí dưới các mức OSHA-PEL (Phần 2). Thông gió khí thải cục bộ được ưa thích vì nó ngăn chặn sự phân tán chất gây ô nhiễm vào khu vực làm việc bằng cách kiểm soát nó tại nguồn.
Individual protection measures, such as personal protective equipment (PPE):
Các biện pháp bảo vệ cá nhân, như thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE):
Respiratory protection:
Bảo vệ hô hấp:
Select respirator based on its suitability to provide adequate worker protection for given working conditions, level of airborne contamination, and presence of sufficient oxygen.
Chọn mặt nạ một cách phù hợp để cung cấp sự bảo hộ lao động đầy đủ dựa trên các điều kiện làm việc nhất định, mức độ ô nhiễm trong không khí và sự đầy đủ oxy.
Skin protection:
Bảo vệ da:
Wear chemically protective gloves, boots, aprons, and gauntlets prevent prolonged or repeated skin contact. Wear protective eyeglasses or chemical safety goggles, per OSHA eye- and face- protection regulations (29 CFR 1910.133).
Mang găng tay, ủng, tạp dề và găng tay dài bảo vệ hóa học để tránh tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại với da. Đeo kính bảo vệ hoặc kính bảo hộ hóa học, theo các quy định bảo vệ mắt và mặt của OSHA (29 CFR 1910.133).
Eye-protection:
Bảo vệ mắt:
Wear protective eyeglasses or chemical safety goggles, per OSHA eye- and face-protection regulations (29 CFR 1910.133). Make emergency eyewash stations, safety/quick-drench showers, and washing facilities available in work area.
Đeo kính bảo vệ hoặc kính bảo hộ hóa học, theo các quy định bảo vệ mắt và mặt của OSHA (29 CFR 1910.133). Bố trí các trạm rửa mắt khẩn cấp, vòi sen an toàn/nhanh chóng và thiết bị rửa sẵn sàng trong khu vực làm việc.
Additional Notes:
Ghi chú bổ sung:
Never eat, drink, or smoke in work areas. Practise good personal hygiene after using this material, especially before eating, drinking, smoking, using the toilet, or applying cosmetics.
Không bao giờ ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc. Thực hành vệ sinh cá nhân tốt sau khi sử dụng vật liệu này, đặc biệt là trước khi ăn, uống, hút thuốc, sử dụng nhà vệ sinh hoặc sử dụng mỹ phẩm.
Section 9 - Physical and chemical properties
Phần 9 - Tính chất vật lý và hóa học
Appearance physical state: Clear, granulated powder Color: White to slightly yellowish Odor: Slightly vinegary
Trạng thái vật lý: Dạng hạt rõ ràng
Odor threshold: No data available
Màu sắc: Trắng đến hơi vàng
Property - Value
Đặc tính - Giá trị
Melting point: 150 ~ 230ºC
Điểm nóng chảy: 150 ~ 230ºC
Boiling point: No data available
Điểm sôi: Không có dữ liệu
Flash point: More than 70ºC
Điểm chớp cháy: Hơn 70 ºC
Explosion limit: Dust, 35g/m
Giới hạn nổ: Bụi, 35g/m
Vapor pressure: No data available
Áp suất hơi: Không có dữ liệu
Vapor density: Not Applicable
Mật độ hơi: Không áp dụng
Relative density: 1.19 ~ 1.31
Mật độ tương đối: 1,19 ~ 1,31
Solubility: Soluble in Water. Insoluble in Ethyl Acetate, Benzene Toluene, MIBK
Độ hòa tan: Hòa tan trong nước. Không hòa tan trong Ethyl Acetate, Benzen Toluene, MIBK
Partition coefficient: No data available
Hệ số phân vùng: Không có dữ liệu
Viscosity: No data available
Độ nhớt: Không có dữ liệu
Molecular mass: No data available
Khối lượng phân tử: Không có dữ liệu
pH: Aqueous solution is neutral or slightly acid.
pH: Dung dịch nước là trung tính hoặc hơi axit
Evaporation rate: No data available
Tốc độ bay hơi: Không có dữ liệu
Flammability (solid, gas): No data available
Tính dễ cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu
Auto-ignition temperature: 440oC
Nhiệt độ tự bốc cháy: 440°C
Decomposition temperature: 160°C
Nhiệt độ phân hủy: 160°C
Oxidizing properties: No data available
Thuộc tính oxy hóa: Không có dữ liệu
Bulk Density: 0.3 ~ 0.7
Mật độ khối: 0,3 ~ 0,7
Heat of Combustion: 5.99 kcal/g (1,100 kJ/mol)
Nhiệt lượng đốt cháy: 5,99 kcal/g (1.100 kJ/mol)
Specific Heat: 0.4 cal/gºC (1.7 kJ/kgºC)
Nhiệt dung riêng: 0,4 cal/gºC (1,7 kJ/kgºC)
Section 10 - Stability and reactivity
Phần 10 - Tính ổn định và độ phản ứng
Chemical Stability:
Ổn định hóa học:
* This product is stable at room temperature under normal storage and handling conditions. It may decompose at temperatures higher than 200ºC.
• Sản phẩm này ổn định ở nhiệt độ phòng trong điều kiện bảo quản và xử lý thông thường. Nó có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hơn 200ºC.
Reactivity / Incompatible materials:
Vật liệu phản ứng/Không tương thích:
* Strong oxidizing agents.
• Các tác nhân oxy hóa mạnh.
Conditions t* avoid:
Điều kiện cần tránh:
* Heat, flame, ignition sources and dusts.
• Nhiệt, ngọn lửa, nguồn đánh lửa và bụi.
Hazardous decomposition products:
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:
* Thermal oxidative decomposition can produce carbon monoxide and carbon dioxide.
• Phân hủy oxy hóa nhiệt có thể tạo ra carbon monoxide và carbon dioxide.
Possibility of hazardous reaction:
Khả năng phản ứng nguy hiểm:
* Hazardous polymerization will not occur.
• Phản ứng trùng hợp nguy hiểm sẽ không xảy ra.
Section 11 - Toxicological information
Phần 11 - Thông tin về độc tính
Effects on humans:
Ảnh hưởng đến con người:
Polyvinyl Alcohol is non toxic; avoid large quantity PVOH contact with eyes and skin.
Polyvinyl Alcohol không độc hại; tránh tiếp xúc số lượng lớn PVOH với mắt và da.
Avoid large quantity of PVOH into the nose, as this can cause blockage to the airway.
Tránh đưa một lượng lớn PVOH vào mũi, vì điều này có thể gây tắc nghẽn đường thở.
Acute toxicity:
Độc tính cấp tính:
Chemical Name Test Results
Polyvinyl alcohol Oral LD50 (Rat): > 20000 mg/kg
Methanol Dermal LD50 (Rabbit): 15800 mg/kg
Methanol Inhalation LC50 (4 hour(s), Rat): 64000 ppm (v)
Methanol Oral LD50 (Rat): 5628 mg/kg
Tên hóa chất Kết quả kiểm tra
Polyvinyl alcohol LD50 (Chuột) qua đường miệng:> 20000 mg/kg
Methanol LD50 (Thỏ) qua da: 15800 mg/kg
Methanol LC50 (4 giờ, Chuột) hít phải: 64000 ppm (v)
Methanol LD50 (Chuột) qua đường miệng: 5628 mg/kg
Chronic toxicity:
Độc tính mãn tính:
Methanol: Human exposure to methanol may result in illness, systemic poisoning, blindness, optic nerve damage and perhaps death, after being ingested, absorbed through the skin or inhaled. Death due to cardiac or respiratory failure has been reported in so me cases from consumption of as little as 30 mls.
Methanol: Con người tiếp xúc với methanol có thể dẫn đến bệnh tật, ngộ độc toàn thân, mù lòa, tổn thương thần kinh thị giác và có thể tử vong, sau khi uống, hấp thụ qua da hoặc hít phải. Tử vong do suy tim hoặc suy hô hấp đã được báo cáo trong các trường hợp tiêu thụ ít nhất là 30 ml.
Mutagenic effects:
Tác dụng gây đột biến:
No Information
Không có thông tin
Carcinogenic effects:
Tác dụng gây ung thư:
No Information
Không có thông tin
Teratogenic effects:
Tác dụng gây quái thai:
No Information
Không có thông tin
Section 12 - Ecological information
Phần 12: Thông tin về sinh thái
The product is not expected to be hazardous to the environment.
Sản phẩm dự kiến sẽ không gây nguy hiểm cho môi trường.
Section 13 - Disposal consideration
Phần 13 – Cân nhắc thải bỏ
Dispose of spilled material in accordance to state and local regulations.
Vứt bỏ vật liệu bị tràn đổ theo quy định của nhà nước và địa phương.
Note that this information applies to the materials as manufactured. Processed, used or contaminated PVOH may make this information inappropriate, inaccurate or incomplete.
Lưu ý rằng thông tin này áp dụng cho các vật liệu được sản xuất ra. PVOH đã qua xử lý, sử dụng hoặc bị ô nhiễm có thể làm cho thông tin này không phù hợp, không chính xác hoặc không đầy đủ.
Section 14 - Transport information
Phần 14 - Thông tin vận chuyển
Follow all relevant regulations for transportation in your country
Thực hiện theo tất cả các quy định có liên quan cho giao thông vận tải ở nước bạn
Land Transport
Vận tải đường bộ
ADR Class: Not Restricted
Nhóm ADR: Không bị hạn chế
ADR Item Number: None
Số ADR: Không có
RID Class: Not Restricted
Nhóm RID: Không bị hạn chế
RID Item Number: None
Số RID: Không có
Hazards Identification: Not Relevant
Xác định mối nguy: Không liên quan
Substrate Identification Number: 1993
Số nhận dạng chất nền: 1993
Proper shipping name: Not Relevant
Tên vận chuyển đúng: Không liên quan
UN Number: None
Số UN: Không
Sea Transport
Vận tải đường biển
IMO/IMDG Code: Not Restricted
Mã IMO/IMDG: Không bị hạn chế
Class: Not Restricted
Nhóm: Không bị hạn chế
Packing Group: Not Relevant
Nhóm đóng gói: Không liên quan
UN Number: None
Số UN: Không
Marine Pollutant: No
Chất gây ô nhiễm biển: Không
Proper Shipping Name: Not Relevant
Tên vận chuyển đúng: Không liên quan
Air Transport
Vận tải hàng không
IATA/ICAO-DGR Class: Not Restricted
Nhóm IATA/ICAO-DGR: Không bị hạn chế
UN Number: None
Số UN: Không
Proper Shipping Name: Not Relevant
Tên vận chuyển đúng: Không liên quan
Packing Group: Not Relevant
Nhóm đóng gói: Không liên quan
Section 15 - Regulatory information
Phần 15 - Thông tin quy định
Applicable Singapore Regulations:
Quy định áp dụng của Singapore:
Workplace Safety and Health Act and Workplace Safety and Health (General Provisions) Regulations: This product is subject to the SDS, labeling, PEL and other requirements in the Act / Regulations.
Đạo luật về an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc và các quy định về an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc (Quy định chung): Sản phẩm này tuân theo SDS, ghi nhãn, PEL và các yêu cầu khác trong Đạo luật/Quy định.
Environmental Protection and Management Act and Environmental Protection and Management (Air Impurities) Regulation: This product is subject to the requirements in the Act / Regulations.
Đạo luật quản lý và bảo vệ môi trường và Quy định quản lý và bảo vệ môi trường (tạp chất không khí): Sản phẩm này tuân theo các yêu cầu trong Đạo luật/Quy định.
EINECS Number: 209 1833/2035454
Số EINECS: 209 1833/2035454
TSCA Inventory: Listed
TSCA Inventory: Được liệt kê
Section 16 - Other Information
Phần 16 - Thông tin khác
Prepared By: Production Department, Kuraray Asia Pacific Pte Ltd
Soạn lập bởi: Bộ phận sản xuất, Kuraray Asia Pacific Pte Ltd
The information contained in this SDS is for industrial use only and is considered accurate as of the version date. However, no warranty is expressed or implied regarding the accuracy of the data, Kuraray Asia Pacific also makes no warranty of any kind, expressed or implied, concerning the safe use of this material in your process or in combination with other substances. Effects can be aggravated by other materials. The user has the responsibility to determine the suitability of the material for any use and the manner of use contemplated. The user must meet all applicable safety and health standards.
Thông tin trong SDS này chỉ dành cho sử dụng công nghiệp và được coi là chính xác tại ngày soạn lập. Tuy nhiên, không có đảm bảo nào được thể hiện hoặc ngụ ý về tính chính xác của dữ liệu, Kuraray Châu Á Thái Bình Dương cũng không bảo đảm dưới bất kỳ hình thức nào, thể hiện hoặc ngụ ý, liên quan đến việc sử dụng an toàn vật liệu này trong quy trình của bạn hoặc khi kết hợp với các chất khác. Hiệu ứng có thể bị nặng thêm bởi các vật liệu khác. Người sử dụng có trách nhiệm xác định sự phù hợp của vật liệu cho bất kỳ việc sử dụng và cách sử dụng dự tính nào. Người sử dụng phải đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe hiện hành.