Xin giới thiệu mẫu Bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Hàn được dịch sang tiếng Anh bởi Dịch Thuật SMS. Bản dịch mẫu được trình bày song ngữ Hàn-Anh thuận tiện cho việc tra cứu.
Bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Hàn sang Anh
Trước khi quyết định có đặt mua hay không, hãy kéo xuống để xem trước toàn bộ mẫu BCTC tiếng Hàn được sang tiếng Anh (mẫu Bảng cân đối kế toán – balance sheet và Kết quả hoạt động kinh doanh – Income statement) bởi đội ngũ Dịch Thuật SMS.
Chỉ cần bấm nút “Thêm vào giỏ hàng” ở trên và thanh toán trực tuyến, bạn sẽ nhận được email chứa download link để tải file word về!
Bạn cần dịch vụ dịch báo cáo tài chính tiếng Hàn theo yêu cầu?
Dịch Thuật SMS có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Hàn nói chung và dịch báo cáo tài chính tiếng Hàn nói riêng. Chúng tôi thường xuyên nhận dịch BCTC từ tiếng Hàn sang Việt và đặc biệt dịch BCTC từ Hàn sang Anh là một dịch vụ nổi bật của chúng tôi. Ngoài ra cũng tôi cũng nhận dịch thuật các loại báo cáo tài chính, dịch báo cáo thường niên, báo cáo thuế, sổ sách kế toán từ tiếng Việt sang tiếng Hàn.
Khách hàng của chúng tôi là các doanh nghiệp Hàn Quốc có vốn đầu tư lớn nhất tại Việt Nam hiện nay. Chúng tôi là công ty dịch thuật nhiều năm liền của các công ty này, tất cả các bản dịch của chúng tôi đều được chính các trưởng phòng và giám đốc người Hàn Quốc tại các đơn vị này phê duyệt.
Để được báo giá dịch tiếng Hàn cho báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo thuế, báo cáo chuyển giá, v.v.:
gọi ngay 0934436040 (có hỗ trợ Zalo/Viber/Whatsapp/Wechat)
재 무 상 태 표 / Balance Sheet 제 6 기 2017 년 03월 31 현재 / As of March 31, 2017 과 목 Item 제 6 (당)기 / 6th period 제 5 (전)기 / 5th (previous) period 금 액 / Amount 금 액 / Amount 자 산 Assets Ⅰ. 유 동 자 산 I. Current Assets (1) 당 좌 자 산 (1) Current assets 현 금 및 현 금 성 자 산 Cash and cash equivalents 매 출 채 권 Trade receivables 미 수 금 Other receivables 미 수 수 익 Accrued profit 선 급 금 Down payment 선 급 비 용 Prepaid expenses 선 급 법 인 세 Deferred income tax assets 부 가 가 치 세 대 급 금 Value-added tax to be reclaimed 기 타 의 당 좌 자 산 Other current assets (2) 재 고 자 산 (2) Inventories 제 품 Goods 반 제 품 Semi-finished goods 원 재 료 Raw materials 부 재 료 Sub-materials 저 장 품 Storage goods 미 착 품 Goods in transit Ⅱ. 비 유 동 자 산 II. Non-current assets (1) 투 자 자 산 (1) Investment assets 장 기 금 융 상 품 Long-term financial instruments 보 증 금 Deposits (2) 유 형 자 산 (2) Property, plant and equipment 토 지 Land 건 물 Building 감가상각누계액( 건물 ) Accumulated depreciation (building) 구 축 물 Constructions 감가상각누계액( 구축물 ) Accumulated depreciation (construction) 기 계 장 치 Machinery 감가상각누계액( 기계장치 ) Accumulated depreciation (machinery) 차 량 운 반 구 Transportation vehicles 감가상각누계액(차량운반구) Accumulated depreciation (transportation vehicle) 공 구 와 기 구 Tools and equipment 감가상각누계액(공구와기구) Accumulated depreciation (tools and equipment) 비 품 Fixtures 감가상각누계액( 비품 ) Accumulated Depreciation (Fixtures) 건 설 중 인 자 산 Construction in progress (3) 무 형 자 산 (3) Intangible assets 기 타 의 무 형 자 산 Other intangible assets (4) 기 타 비 유 동 자 산 (4) Other non-current assets 자 산 총 계 Total assets 부 채 Liabilities Ⅰ. 유 동 부 채 I. Current liabilities 매 입 채 무 Trade payables 미 지 급 금 Accounts Payable 예 수 금 Deposit 예 수 보 증 금 Jesus Deposit 미 지 급 비 용 Accrued expenses 미 지 급 부 가 세 Tax payable 부 가 가 치 세 예 수 금 Value Added Tax payables 유 동 성 장 기 부 채 Current portion of long-term debts 기 타 의 유 동 부 채 Other current liabilities Ⅱ. 비 유 동 부 채 II. Non-current liabilities 장 기 차 입 금 Long-term borrowings 퇴 직 급 여 충 당 부 채 Retirement benefit provision 퇴 직 연 금 운 용 자 산 Retirement pension fund assets 부 채 총 계 Total liabilities 자 본 Owner's equity Ⅰ. 자 본 금 I. Owner's capital 보 통 주 자 본 금 Common stock capital Ⅱ. 자 본 잉 여 금 Capital surplus Ⅲ. 이 익 잉 여 금 Ⅲ. Retained Earnings 차기이월이익잉여금(결손금) Retained Earnings (Retained Losses) Ⅳ. 자 본 조 정 Ⅳ. Capital Adjustment 주 식 할 인 발 행 차 금 Stock discount issuance Ⅴ. 기타 포괄 손익 누계 액 V. Accumulated other comprehensive income Ⅵ. 이 익 잉 여 금 VI. Retained Earnings ( 당 기 순 이 익 ) (Net Income) 당기 : 7,221,247,188 Current period: 7,221,247,188 전기 : -472,465,272 Previous period : -472,465,272 자 본 총 계 Total owner's equity 부 채 및 자 본 총 계 Total liabilities and owner's equity 손 익 계 산 서 / Income Statement 제 6 기 2017 년 01월 01 일 부터 2017 년 03월 31 일 까지 / From 1st January 2017 to 31st March 2017 과 목 Item 제 6 (당)기 / 6th period 제 5 (전)기 / 5th (previous) period 금 액 / Amount 금 액 / Amount Ⅰ. 매 출 액 I. Sales 제 품 매 출 Product sales Ⅱ. 매 출 원 가 Ⅱ. Cost of Sales 제품매출 원가 Cost of goods sold Ⅲ. 매 출 총 이 익 Ⅲ. Gross profit Ⅳ. 판 매 비 와 관 리 비 Ⅳ. Selling and administrative expenses 급 여 Salary 퇴 직 급 여 Retirement benefits 복 리 후 생 비 Employee benefits 여 비 교 통 비 Travel expenses 교 육 훈 련 비 Training expenses 차 량 유 지 비 Vehicle maintenance cost 통 신 비 Communication expenses 수 도 광 열 비 Utilities 세 금 과 공 과 Taxes and Fees 임 차 료 Rental fee 감 가 상 각 비 Depreciation cost 무 형 자 산 상 각 비 Amortization of intangible assets 보 험 료 Insurance fee 접 대 비 Entertainment cost 소 모 품 비 Consumable cost 도 서 인 쇄 비 Book printing cost 수 수 료 Fees 용 역 비 Service expenses 회 의 비 Meeting expenses 운 반 비 Transportation cost 판 매 수 수 료 Sales commission Ⅴ. 영 업 이 익 V. Operating profit Ⅵ. 영 업 외 수 익 Ⅵ. Non-operating income 이 자 수 익 Interest income 유 형 자 산 처 분 이 익 Gain on disposal of tangible assets 잡 이 익 Gross profit Ⅶ. 영 업 외 비 용 VII. Non-operating expenses 이 자 비 용 Interest expense 외 환 차 손 Foreign exchange loss 잡 손 실 Job loss Ⅷ. 법 인 세 차 감 전 이 익 VIII. Earnings before income taxes Ⅸ. 법 인 세 등 Ⅸ. Income tax, etc. Ⅹ. 당 기 순 이 익 X. Net income
Bộ phận xử lý đơn hàng online của Dịch Thuật SMS vẫn tiếp nhận, báo giá và xử lý các đơn hàng xuyên suốt kỳ nghỉ Tết. Nếu bạn có yêu cầu gấp, gọi ngay 0934436040 (có hỗ trợ Zalo/Viber) để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hãy điền thông tin cùng với file (hoặc link) tài liệu cần dịch vào form bên dưới. Dịch Thuật SMS sẽ gửi báo giá qua email nhanh nhất có thể sau khi nhận được yêu cầu của bạn.