Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.
Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.
[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]
[restab title=”A – E”]
Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ A đến E.
[/restab]
[restab title=”F – L”]
Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ F đến L.
[/restab]
[restab title=”M” active=”active”]
maar | núi lửa dạng khiên | |
Maastrichtian | bậc, kỳ Maastrichti (thuộc Creta thượng – muộn) = Maestrichti | |
macaluba | núi lửa bùn | |
machine
|
máy, dụng cụ
drafting ~ dụng cụ vẽ drilling ~ máy khoan information processing ~ máy xử lý thông tin mining ~ máy mỏ multiplex ~ máy phóng bản đồ trắc địa plotting ~ máy vẽ rock drilling ~ máy đục đá tide predicting ~ máy dự báo thuỷ triều universal drafting ~ máy đo vẽ toàn năng |
|
macker, macket | than phân phiến, đá phiến than | |
macroaxis | trục dài (của tinh thể) | |
macroclimate | khí hậu chung, khí hậu học vĩ mô | |
macroclimatology | môn khí hậu chung, môn khí hậu vĩ mô | |
macroclastic rock | đá vụn thô | |
macrocrystalline | kết tinh hạt lớn, kết tinh thô | |
macrodesquamation | sự tróc vảy lớn (do phong hóa) | |
macrofacies | nhóm tướng, tướng thô | |
macrofauna | hệ động vật lớn | |
macroflora | hệ thực vật lớn | |
macromeritic | hiển tinh, hạt to | |
macrometeorology | khí tượng học vĩ mô, đại khí tượng học | |
macro-organism | sinh vật lớn | |
macrophanerophyte | thực vật trồi lộ lớn | |
macrophyric | ban tinh lớn; đn macroporphyritic | |
macrophyte | thực vậtlớn | |
macrorelief | địa hình lớn, đại địa hình | |
macrosceism | động đất lớn, vĩ chấn | |
macroscopic | vĩ mô, cỡ lớn | |
macrotectonics | kiến tạo vĩ mô, kiến tạo lớn | |
macrostructure | kiến trúc lớn, kiến trúc vĩ mô | |
macrozone | đại khu, đại đới | |
Maestrichtian | bậc, kỳ Maestrichti (thuộc Creta thượng – muộn) = Maastrichti | |
mafite | khoáng vật mafic; đá ẩn tinh sẫm màu | |
magma | magma
~ chamber lò magma ~ type kiểu magma agressive ~ magma lấn crateral ~ magma miệng núi lửa fractional ~ magma phân dị intermediate ~ magma trung gian invasive ~ magma xâm lấn monotectic ~ mác ma đơn dung parent (al) ~ ; primary ~ magma mẹ, magma nguyên sinh partial ~ magma tách thành từng phần polytectic ~ magma đa dung residual ~, rest ~ magma sót, magma tàn dư superfluent ~ magma ứ trào (từ đỉnh núi lửa) syntectic ~ magma đồng dung |
|
magmaene | (thuộc) nguồn magma | |
magmatic | (thuộc) magma
~ arc cung magma, cung núi lửa ~ assimilation sự đồng hoá magma ~ deposit tụ khoáng magma, đn magmatic ore deposit ~ differentiation sự phân dị magma ~ emanation sự phun khí magma |
|
magmatism | hoạt động magma, thuyết magma | |
magmatization | sự magma hoá | |
magmatogene | nguồn gốc magma | |
magnet
|
sắt từ, nam châm
native ~ quặng sắt từ tự sinh natural ~ quặng sắt từ tự nhiên, manhetit |
|
magnetic | có từ tính
~ needle kim nam châm ~ anomaly dị thường từ ~ azimuth phương vị từ ~ cleaning sự khử từ đn magnetic washing ~ declination độ từ thiên ~ dip độ từ khuynh ~ equator xích đạo từ ~ field từ trường ~ inclination độ từ khuynh ~ iron ore quặng sắt từ ~ meridian kinh tuyến từ ~ pole cực từ ~ polarity reversal sự đảo cực từ, đn geomagnetic reversal ~ storm bão từ ~ washing sự khử từ, đn magnetic cleaning |
|
magnetism | từ tính
earth’s ~ từ tính Trái Đất, địa từ induced ~ từ cảm ứng induced ~ từ cảm ứng remanent ~ từ sót, từ dư rock ~ từ tính của đá terrestrial ~ từ tính Trái đất, địa từ |
|
magnetization | sự từ hoá | |
magnetogram | biểu đồ từ, băng ghi từ | |
magnetograph | máy ghi từ, từ ký | |
magnetohydrodynamics | từ thuỷ động lực học | |
magnetometer | từ kế
airborne ~ từ kế hàng không astatic ~ từ kế không định hướng vertical-field ~, vertical-force ~ từ kế đo thẳng đứng |
|
magnetosphere | quyển từ | |
magneto-turbulence | nhiễu từ | |
magnifier
|
kính phóng đại, kính lúp; bộ khuyếch đại
hand ~ kính phóng đại cầm tay |
|
magnify | khuyếch đại, tăng cường | |
magnifying | sự khuyếch đại, sự tăng cường | |
magnitude
|
độ lớn, cấp động đất
~ of degradation độ suy thoái ~ of faulting biên độ của đứt gãy absolute ~ độ lớn tuyệt đối apparent ~ độ lớn biểu kiến |
|
main base level | mực cơ sở chính | |
main river | sông chính | |
main stream | suối chính | |
making
|
sự thành tạo, sự chế tạo
eddy ~ sự tạo xoáy ~ tác dụng tạo núi, sự tạo núi wave ~ sự tạo sóng |
|
Malm | Malm (Jura thượng) | |
malpais | dung nham lởm chởm; bãi dung nham | |
maltha | manta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏng | |
malthite | manta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏng | |
Malthusian principle | nguyên lý Malthus | |
mamato-cumulus | mây tích dạng vú | |
mamelon | cồn, gò (dạng vú), mấu, núm | |
mammoth | voi mamut | |
managament
|
sự quản lý, sự điều khiển
land ~ quản lý đất đai |
|
mandelstone | đá hạnh nhân | |
manganese nodule | kết hạch mangan | |
manganese ore | quặng mangan | |
manganolites | manganolit (đá có khoáng vật mangan ) | |
manganosite | kv manganosit | |
mangrove | cây đước, Rhizophora mangle | |
mangrove swamp | đầm lầy đước, đầm lầy rừng ngập mặn | |
manometer | áp kế | |
mantle
|
1. manti 2. lớp phủ, lớp áo 3. bao vòng
~ of glacial drift lớp phủ băng tích ~ of soil lớp phủ thổ nhưỡng ~ of waste vỏ phong hoá ~ plume trồi manti agglomerate ~ lớp phủ đá kết |
|
mantled gneiss dome | vòm vỏ manti | |
mantled karst | karst phủ | |
manuscript | bản thảo, bản gốc biên tập (bản đồ ) | |
map | bản đồ
~ assemblage tổ hợp bản đồ ~ caption chỉ dẫn bản đồ, phụ đề bản đồ ~ danh pháp bản đồ ~ elements yếu tố bản đồ ~ montage ghép bản đồ ~ nomenclature ~ of stock forest bản đồ trữ lượng rừng ~ of vegetation bản đồ thảm thực vật ~ of water table bản đồ gương nước ngầm ~ projection phép chiếu bản đồ đồ ~ scale tỷ lệ bản đồ aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeronautic ~ bản đồ hàng không agricultural ~ bản đồ nông nghiệp agroclimatic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air ~ bản đồ hàng không; bản đồ bay bathymetric ~ bản đồ độ sâu bioclimatic ~ bản đồ sinh khí hậu census ~ bản đồ thống kê dân số climatic ~ bản đồ khí hậu communication ~ bản đồ giao thông detailed ~ bản đồ chi tiết exploration ~ bản đồ thăm dò forestry ~ bản đồ rừng geochemical ~ bản đồ địa hoá geographic ~ bản đồ địa lý geological ~ bản đồ địa chất geomorphological ~ bản đồ địa mạo gravimetric ~ bản đồ trọng lực grazing service ~ bản đồ đất chăn thả hydrochemical ~ bản đồ thuỷ hoá hydrographic ~ bản đồ thuỷ văn index ~ bản đồ chỉ dẫn isopach ~ bản đồ đẳng dày key ~ bản đồ gốc; bản đồ chỉ dẫn landscape ~ bản đồ cảnh quan large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn lithological ~ bản đồ thạch học metallogenic ~ bản đồ sinh khoáng meteorological ~ bản đồ khí tượng military ~ bản đồ quân sự orographic ~ bản đồ sơn văn ownership ~ bản đồ sở hữu đất đai pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng phenologic ~ bản đồ vật hậu học photographic ~ bản đồ ảnh physical ~, physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiên prognostic ~ bản đồ dự báo small-scale ~ bản đồ tỷ lệ nhỏ strategic ~ bản đồ chiến lược synoptic ~ bản đồ dự báo thời tiết tactical ~ bản đồ chiến thuật tectonic ~ bản đồ kiến tạo topographic ~ bản đồ địa hình tourist ~ bản đồ du lịch vegetation ~ bản đồ thảm thực vật weather ~ bản đồ thời tiết zoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật |
|
mapland | vùng lập bản đồ | |
mapping | sự đo vẽ bản đồ, sự lập bản đồ | |
map-read | đọc bản đồ | |
marble | đá hoa, đá cẩm thạch | |
lumachelle ~ đá hoa vỏ sò | ||
shell ~ đá hoa vỏ sò | ||
marbled | có tính đá hoa | |
marbleization | sự đá hoa hóa | |
marbleized | hóa đá hoa | |
marcasite | (kv) marcasit | |
march | biên giới, bờ cõi | |
maremma | đồng lầy ven biển | |
margin | diềm, biên bờ, giới hạn | |
marginal
|
(thuộc) rìa, bờ, biên, giới hạn, vành
~ benefit lợi ích biên ~ cost chi phí biên ~ fault đứt gãy rìa ~ lake hồ rìa, hồ sông băng ~ revenue doanh thu biên ~ sea biển rìa (lục địa) ~ trough trũng rìa (lục địa) |
|
mari | sương mù nhẹ | |
mariculture | sự nuôi trồng ở biển | |
marigram | đường cong mực nước triều | |
marine | (thuộc) biển ; (thuộc) ngành hàng hải | |
marine charts | hải đồ | |
marine climate | khí hậu biển | |
marine cycle of erosion | chu kỳ xâm thực biển | |
marine fauna | hệ động vật biển | |
marine flora | hệ thực vật biển | |
marine geology | đia chất biển | |
marine sediment | trầm tích biển | |
mariograph | triều ký | |
mark | dấu, dấu vết, dấu hiệu, mốc đo
adjusting ~ dấu điều chỉnh, mốc đo bench ~ mốc độ cao, mốc kiểm tra current ~ vết dòng chảy floating ~ phao focussing ~ mốc điều chỉnh, mốc định tiêu high water ~ mực nước cao, đường triều cao index ~ chỉ số ; dấu, mốc low water ~ mực nước thấp, đường triều thấp oscillation ripple ~ dấu vết các dao động sóng place ~ điểm xác định địa hình, vật định hướng primary bench ~ cọc chuẩn chính reference ~ mặt ngang gốc, mặt ngang cơ bản, điểm đối chiếu ripple ~ vết sóng space ~, spatial ~ mốc không gian surface ~ mốc mặt đất tidal ~ vết triều time ~ kí hiệu giờ, mốc thời gian water ~ độ cao mực nước, ngấn nước wave ripper ~ vết sóng vỗ |
|
marker
|
1. dấu, kí hiệu; 2. thiết bị ghi kí hiệu; 3. tầng đánh dấu
horizon ~ tầng đánh dấu road ~ kí hiệu đường (trên bản đồ) ~ bed lớp đánh dấu |
|
marking | sự đánh dấu, dấu vết | |
marl
|
sét vôi, macnơ
clay ~ sét vôi limnetic ~ sét vôi đầm hồ shell ~ sét vôi vỏ sò silicic ~ sét vôi silic |
|
marly concretion | kết hạch sét vôi | |
marly loam | á sét vôi | |
marmorate | có tính đá hoa, có đá hoa | |
Mars | sao Hoả | |
marsh
|
đầm lầy, bãi lầy
fresh water ~ đầm lầy nước ngọt salt-water ~ đầm lầy nước mặn sedge ~ đầm lầy cói, đầm lầy lách tidal ~ đầm lầy thủy triều |
|
marshland | vùng đầm lầy | |
mass
|
khối, khối lượng
~ of atmosphere khối lượng khí quyển active ~ khối lượng hoạt động air ~ khối khí capping ~ khối phủ continental air ~ khối khí lục địa overthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di |
|
massif | khối; địa khối | |
massive | (thuộc) địa khối ; to lớn, thô | |
massive structure | cấu trúc dạng khối | |
matelliferous | chứa kim loại, chứa quặng | |
material
|
nguyên liệu, vật liệu, chất liệu
airborne ~ vật liệu do gió bed ~ vật liệu đáy sông clay ~ vật liệu sét fragmentary ~ vật liệu vụn incoherent ~ vật liệu bở rời, vật liệu không gắn kết jointing ~ vật liệu gắn kết lava ~ vật liệu dung nham organic ~ vật liệu hữu cơ shell ~ vật liệu vỏ sò soil ~ vật liệu đất, vật liệu thổ nhưỡng talus ~ sườn tích b vật liệu lắng đọng do nước weak ~ vật liệu bở rời, vật liệu mềm |
|
mathematical base of map | cơ sở toán học của bản đồ | |
matter
|
chất, vật chất
active-organic ~ chất hữu cơ hoạt tính foreign ~ vật ngoại lai humified organic ~ chất hữu cơ mùn hoá inanimate ~ vật chất vô sinh turbid ~ vật chất đục; chất lơ lửng (trong nước) vein ~ đá mạch |
|
mature valley | thung lũng trưởng thành | |
maturity | sự trưởng thành, sự đứng tuổi | |
maximum
|
cực đại, lớn nhất
~ of waves cực đại sóng (của động đất) gravity ~ cực đại trọng lực seasonal ~ cực đại mùa secondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếu thermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất ~ slope độ dốc cực đại temperature ~ nhiệt độ cực đại |
|
meadow | đồng cỏ
alpine ~ đồng cỏ núi cao bottomland ~ đồng cỏ ngập trũng drained ~ đồng cỏ được tiêu nước dry ~ đồng cỏ khô fertile ~ đồng cỏ màu mỡ irrigated ~ đồng cỏ được tưới nước manured ~ đồng cỏ được bón phân native ~ đồng cỏ tự nhiên pasture ~ đồng cỏ chăn nuôi saline ~ đồng cỏ đất mặn steppe ~ đồng cỏ thảo nguyên tundra shortgrass ~ đồng cỏ ngắn đài nguyên wet ~ đồng cỏ ẩm ướt ~ sierozem đất xám đồng cỏ ~ soils đất đồng cỏ ~ swamp đầm lầy đồng cỏ |
|
meadow-brown semi-desert soils | đất nâu nửa hoang mạc đồng cỏ | |
meadow-heath | truông cỏ | |
meadow-swamp soil | đất đồng cỏ đầm lầy | |
mean
|
(giá trị) trung bình
~ sea level mực nước biển trung bình annual ~ trung bình năm daily ~ trung bình ngày monthly ~ trung bình tháng |
|
meander
|
khúc uốn (dòng sông)
casted ~ uốn khúc cắt rời cut-off ~ hồ móng ngựa, khúc uốn bỏ ~ belt đai khúc uốn, dải húc uốn ~ lake hồ móng ngựa |
|
meandering | sự uốn khúc (dòng sông) | |
meandriform | dạng uốn khúc | |
measure | 1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo | |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | ||
measurement | phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ | |
measures
|
1. lớp (vỉa) đồng nhất; tập hợp các vỉa đá đồng nhất; 2. biện pháp
antierosion ~ biện pháp chống xói mòn barren ~ vỉa không quặng cross ~ lò xuyên vỉa oil ~ vỉa dầu coastline ~ sự đo đường bờ step ~ sự đo (khoảng cách) bằng bước chân |
|
argental ~ hỗn hợp bạc thuỷ ngân | ||
mechanical weathering | phong hóa cơ học | |
mechanics
|
cơ học
soil ~ cơ học đất |
|
median massif | khối núi giữa, địa khối giữa | |
medical climatology | y khí hậu học | |
mediterranean climate | khí hậu Địa Trung Hải | |
Mediterranean sea | biển Địa Trung Hải | |
medium | 1. môi trường; 2. chất; 3. phương tiện, dụng cụ
abiotic ~ môi trường vô sinh dense ~ môi trường chặt sít, môi trường có mật độ lớn depositing ~ môi trường trầm tích neutral ~ môi trường trung hòa; chất thu hút trung hòa scattering ~ môi trường phân tán selective ~ môi trường chọn lọc synthetic ~ môi trường tổng hợp |
|
medium grained texture | cấu trúc hạt trung bình | |
medium scale map | bản đồ tỷ lệ trung bình | |
medium-level cloud | mây tầng giữa | |
megabreccia | dăm kết khổng lồ | |
megacycle | chu kỳ lớn, đại chu kỳ | |
meganticline | nếp lồi lớn | |
megaplankton | sinh vật nổi lớn | |
megarelief | đại địa hình | |
megascopic | vĩ mô | |
megaseism | vĩ chấn, vĩ địa chấn | |
megaspore | bào tử lớn | |
megasporophyll | lá bào tử lớn | |
megasyncline | nếp lõm lớn, nếp võng lớn | |
megasynclinorium | phức nếp võng lớn | |
megatherms | thực vật nhiệt đới, thực vật ưa nóng ẩm cao | |
melange | thể (đá) xáo trộn | |
melt | nóng chảy ; tan (băng) | |
melting
|
sự nóng chảy; sự tan (băng)
englacial ~ tan băng nội tại incongruent ~ sự nóng chảy không đồng thời surface ~ sự tan trên mặt |
|
meltwater | nước tan băng | |
Member | tập (phân vị của thạch địa tầng) | |
membranous | dạng màng | |
Mercator’s projection | phép chiếu Mecato | |
Mercury | sao Thủy | |
mercury | thuỷ ngân,Hg | |
mercury barometer | phong vuc biểu thuỷ ngân | |
mercury ore | quặng thủy ngân | |
meridian
|
kinh tuyến
astronomical ~ kinh tuyến thiên văn geodetic ~ kinh tuyến trắc địa geographical ~ kinh tuyến địa lý geomagnetic ~ kinh tuyến địa từ magnetic ~ kinh tuyến từ prime ~ kinh tuyến trục, kinh tuyến chủ yếu principal ~, reference ~ kinh tuyến chính, kinh tuyến gốc standard ~ kinh tuyến chuẩn terrestrial ~ kinh tuyến địa lý true ~ kinh tuyến thực zero ~ kinh tuyến gốc |
|
meridian line | đường kinh tuyến, đường phương bắc nam | |
meridian of Greenwich | kinh tuyến gốc, kinh tuyến Greenwich | |
meridional circulation of air | hoàn lưu khí quyển theo kinh tuyến | |
meridional projection | phép chiếu hướng vào xích đạo | |
meroplankton | sinh vật nổi theo mùa | |
mesa | núi mặt bàn, núi có đỉnh bằng phẳng | |
mesh
|
mắt rây; lưới
geographic ~ lưới địa lý |
|
mesoclimate | trung khí hậu | |
mesocrystallization | giai đoạn kết tinh giữa | |
mesocrystalline | kết tinh hạt vừa | |
mesogeosyncline | địa máng giữa | |
mesokaites | than nâu | |
Mesolithic | thời kỳ đồ đá giữa | |
mesopause | đỉnh tầng giữa | |
mesophytes | thực vật trung sinh | |
mesophytization | sự hoá ẩm vừa | |
mesorelief | trung địa hình | |
mesoscale eddy | chuyển động xoáy quy mô vừa | |
mesoscale vortex | xoáy nước quy mô vừa | |
mesosphere | quyển giữa | |
mesospheric clouds | mây trung tầng, mây tầng giữa | |
mesothermal | (thuộc) nhiệt độ vừa | |
mesothermophilous | ưa nhiệt trung bình | |
mesotherms | thực vật ôn đới, thực vật ưa nhiệt độ ôn hòa | |
mesotrophic lake | hồ dinh dưỡng trung bình | |
mesoxerophytes | thực vật ưa hạn trung bình | |
Mesozoic | nguyên đại, giới Mesozoi (Trung sinh) | |
Mesozoic folding | uốn nếp Trung sinh, uốn nếp Mesozoi | |
mesozone | đới giữa | |
meta-bearing | có kim loại, chứa kim loại | |
metabiosis | cộng ký sinh | |
metabolism | đc biến đổi tự sinh (sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích); sv sự trao đổi chất | |
metaconglomerate | cuội kết biến chất | |
metagalaxy | siêu thiên hà | |
metagenesis | thuyết biểu sinh, sự xen kẽ thế hệ | |
metal | kim loại
alkali ~ kim loại kiềm alkali-earth ~ kim loại kiềm thổ coloured ~ kim loại màu ferrous ~ kim loại đen, kim loại có chất sắt precious ~ kim loại quý rare ~ kim loại hiếm rare-earth ~ kim loại đất hiếm |
|
metalimnion | lớp nước giữa, lớp nhiệt độ tăng vọt (ở đầm hồ) | |
metallic | (thuộc) kim loại | |
metalliferous | chứa kim loại, chứa quặng | |
metalline | (thuộc) kim loại, chứa kim loại ; thấm muối kim loại | |
metallogenetic | (thuộc) kim sinh, (thuộc) sinh khoáng | |
metallogenic maps | bản đồ sinh khoáng | |
metallogeny | sự sinh khoáng; sinh khoáng học, kim sinh học | |
metallography | kim tướng học | |
metalloid | á kim | |
metamorphic
|
biến chất, tác dụng biến chất; biến tính
~ assemblage tổ hợp biến chất ~ complex phức hệ biến chất ~ differentiation sự phân fị biến chất ~ facies tướng biến chất ~ grade độ biến chất ~ rocks đá biến chất ~ schist đá phiến biến chất atmospheric ~ sự biến tính của khí quyển cataclastic ~ sự biến chất cà nát caustic ~ sự biến chất nung nóng contact ~ sự biến chất tiếp xúc crystalline ~ sự biến chất kết tinh |
|
metamorphism
|
hiẹn tượng biến chất, hoạt động biến chất
dislocation ~ biến chất biến vị dynamic ~ biến chất động lực dynamothermal ~ biến chất nhiệt động injectible ~ biến chất tiêm nhập inverse ~ biến chất nghịch kinetic ~ biến chất động local ~ biến chất địa phương low-grade ~ biến chất bậc thấp mechanical ~ biến chất cơ học overprint ~ biến chất chồng peripheral ~ biến chất ngoài rìa postore ~ hậu biến chất (sau tạo quặng) progressive ~ biến chất tiến triển regional ~ biến chất khu vực |
|
metamorphogenetic | thermal ~ biến chất nhiệt | |
metapyrigen | sự biến hình; sự chuyển biến, sự tiến hoá, sự biến thái | |
metaschist | (thuộc) đá magma biến chất | |
metasomasis | biến chất trao đổi, , hiện tượng trao đổi thay thế đn metasomatism | |
metasomatic deposits | tụ khoáng biến chất trao đổi | |
metasomatic rocks | (thuộc) biến chất trao đổi | |
metasomatism | biến chất trao đổi, đn metasomasis | |
metasomatite | đá biến chất trao đổi | |
metasome | đá trao đổi thay thế, metasomalit | |
metastasis | sự biến chất trao đổi, sự trao đổi thay thế | |
metathetic(al) | chuyển hoá, chuyển vị | |
metavolcanics | đá núi lửa biến chất | |
meteor
|
thiên thạch, sao băng
cometary ~ sao băng nguồn gốc sao chổi |
|
meteoric | (thuộc) thiên thạch
~ dust bụi thiên thạch |
|
meteorite | thiên thạch | |
meteorite crater | phễu thiên thạch (do thiên thạch oanh kích mặt đất) | |
meteorogram | giản đồ khí tượng | |
meteorograph
|
khí tượng ký
sounding ~ khí tượng ký thám không |
|
meteorological elements | yếu tố khí tượng | |
meteorology
|
khí tượng học, môn khí tượng
aernautical ~ khí tượng học hàng không air-mass ~ khí tượng học khí đoàn applied ~ khí tượng học ứng dụng comparative ~ khí tượng học so sánh dynamic ~ khí tượng học động lực general ~ khí tượng phổ thông, khí tượng đại cương mathematic ~ khí tượng học toán học medical ~ khí tượng học y tế military ~ khí tượng học quân sự synoptic ~ khí tượng học thời tiết, môn khí tượng sinop theoretical ~ khí tượng học lý thuyết |
|
meter
|
dụng cụ đo, máy đo; mét (đơn vị đo chiều dài)
current ~ lưu tốc kế flow ~ máy đo lưu lượng gravity ~ trọng lực kế tide ~ máy đo thủy triều, triều ký vibration ~ dao động kế |
|
methane | metan | |
method | phương pháp
~ of approximation phương pháp gần đúng ~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất ~ of prediction phương pháp dự báo abrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu mài adjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình sai astronomic(al) ~ phương pháp thiên văn barometric ~ phương pháp đo khí áp compilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồ contour ~ phương pháp đường đồng mức correlation ~ phương pháp đối sánh ecological survey ~ phương pháp điều tra sinh thái geophysical ~ phương pháp địa vật lý gravimetric ~ phương pháp đo trọng lực interference ~ phương pháp giao thoa intersection ~ phương pháp giao hội isoline ~ phương pháp đường đẳng trị lead-uranium ~ phương pháp urani-chì mineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng (để nghiên cứu quặng) oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxi production ~ phương pháp khai đào punching ~ phương pháp khoan đập salturation ~ phương pháp bão hoà seismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạo statistical ~ phương pháp thống kê stereogrammetric ~ phép đo lập thể stratigraphic ~ phương pháp địa tầng surveying ~ phương pháp đo vẽ tagging ~ phương pháp đánh dấu triangulation ~ phương pháp đo tam giác (ảnh) trigonometrical ~ phương pháp lượng giác vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động |
|
method of aerial mapping | phương pháp lập bản đồ ảnh hàng không | |
mica
|
mica
black ~ biotit, mica đen |
|
mica schist | đá phiến mica | |
micaceous | chứa mica | |
micaceous sandstone | cát kết có mica | |
micaceous schist | đá phiến chứa mica | |
mickle | sét mềm (ở mái vỉa) | |
micrite | vi tinh | |
microassociation | vi quần hợp, quần hợp nhỏ | |
microbarogram | vi áp đồ | |
microbarograph | vi áp kế | |
microbarometer | vi áp kế, cái đo vi khí áp | |
microberondrite | microberondrit | |
microbiota | hệ vi sinh vật | |
microbreccia | vi dăm kết | |
microclimate | vi khí hậu | |
microclimatology | vi khí hậu học | |
microconglomerate | cuội kết mịn | |
microcrystal | vi tinh thể | |
microcrystalline | vi kết tinh | |
micro-cyclone | vi xoáy tụ | |
microdisplacement | sự dịch chuyển vi mô | |
microenvironment | vi môi trường | |
microfauna | hệ vi động vật | |
microfibrous | (kiến trúc) vi sợi | |
microflora | hệ vi thực vật | |
microfossil | vi hoá thạch | |
microfracture | vi khe nứt | |
microlamination | tính phân lớp nhỏ | |
microlinite | microclinit | |
microlite | microlit | |
microlitic | (thuộc) microlit | |
micrometeorite | vi thiên thạch | |
micrometeorograph | vi khí tượng ký | |
micrometeorology | vi khí tượng học, khí tượng học vi mô | |
micrometer
|
trắc vi kế, thước đo vị
optical ~ trắc vi kế quang học position ~ trắc vi kế định vị registering ~ trắc vi kế tự ghi self-recording ~ trắc vi kế tự ghi |
|
microorganism | vi sinh vật | |
micropaleontology | vi cổ sinh vật học | |
microphenocryst | vi ban tinh | |
microplankton | vi sinh vật nổi, sinh vật nổi cực nhỏ | |
micropopulation | vi quần thể | |
microrelief | vi địa hình | |
microscope | kính hiển vi | |
microsection | tiết diện cực mỏng, lát cực mỏng | |
microseism | vi động đất, vi địa chấn | |
microsphere | vi cầu | |
microspherolite | vi hạt cầu | |
microstructure | vi cấu tạo | |
microtopography | vi đia hình | |
microturbulence | vi nhiễu loạn | |
microvariation | sự thay đổi cực nhỏ | |
microvarve | sét phân lớp rất mỏng | |
microzone | vi đới, vi khu | |
mid-channel | dòng giữa | |
middle latitudes | vĩ tuyến trung bình (40-60o vĩ bắc, 42-58o vĩ nam) | |
middle ~s | núi trung bình, núi cao trung bình | |
middle sand | cát hạt trung bình (kích thước từ 0,25-0,5mm) | |
middlings | 1. quặng thứ cấp (do đãi quặng); 2. sản phẩm trung gian; 3. mùn khoan | |
mid-intertidal | phần giữa vùng triều | |
midland | vùng trung du | |
mid-latitude | vĩ độ trung bình | |
mid-ocean | giữa đại dương | |
midoceanic island | đảo giữa đại dương | |
mid-oceanic ridges | sống núi giữa đại dương | |
miffil | than bẩn nhiều tro (nằm dưới vỉa) | |
migrant | loài di cư, loài di trú | |
migrating | sự chuyển dịch | |
migrating dune | đụn cát di chuyển | |
migration
|
sự di cư, sự dịch chuyển, sự di chuyển
~ of continents sự dịch chuyển của các lục địa capillary ~ sự di chuyển mao dẫn geochemical ~ sự di chuyển địa hoá linear ~ sự di chuyển tuyến tính nocturnal ~ sự di cư đêm pil ~ sự di chuyển của dầu vertical ~ sự dịch chuyển thẳng đứng |
|
migratory | (chất) dễ di chuyển | |
migratory birds | chim di cư | |
migratory fishes | cá di cư | |
mile
|
dặm
admiralty ~ dặm địa lý British ~ dặm quy chế (1609,3m) English ~ dặm Anh (1609m) geographical ~ dặm địa lý nautical ~ hải lý (1853m) statude ~ dặm quy chế (1609,3m) |
|
milk
|
sữa
glacier ~ bùn băng hà, sữa băng hà rock ~ thạch nhũ |
|
Milky-way | Thiên hà, Ngân hà | |
mine
|
mỏ
fiery ~ mỏ (có khí) dễ nổ, mỏ dễ cháy foul ~ mỏ có khí độc gaseous ~ , gassy ~ mỏ có khí open-pit ~ mỏ khai thác lộ thiên outcrop ~ mỏ lộ submarine ~ mỏ dưới biển underground ~ mỏ khai thác dưới đất very gassy ~ mỏ giàu khí |
|
mine diggings | đào mỏ | |
mine working | khai mỏ | |
mineragraphic | (thuộc) khoáng tướng | |
mineragraphy | môn khoáng tướng | |
mineral | khoáng vật
accessory ~ khoáng vật phụ, khoáng vật kèm accompanying ~ khoáng vật đi kèm anhedral ~ khoáng vật tha hình associated ~ khoáng vật đi kèm auxiliary ~ khoáng vật phụ clay ~ khoáng vật sét commercial ~ khoáng vật thương phẩm contact ~ khoáng vật tiếp xúc essential ~ khoáng vật chủ yếu, khoáng vật chính heavy ~ khoáng vật nặng index ~ khoáng vật chỉ thị light ~ khoáng vật nhẹ mafic ~ khoáng vật mafic (có Mg và Fe) metallic ~ khoáng vật quặng, quặng khoáng vật kim loại metasomatic ~ khoáng vật biến chất trao đổi minor ~ khoáng vật thứ yếu non-metallic ~ khoáng vật phi kim |
|
mineral deposit | tụ khoáng trầm tích, sa khoáng | |
mineral oil | dầu khoáng | |
mineral pigments | chất màu khoáng | |
mineral reserves | trữ lượng khoáng sản | |
mineral resources | tài nguyên khoáng sản | |
mineral water | nước khoáng | |
mineralization | sự khoáng hoá, sự tạo khoáng | |
mineralized | bị khoáng hoá | |
mineralizer | chất khoáng hoá | |
mineralizing agents | tác nhân tạo khoáng | |
mineralogical scale of hardness | thang độ cứng của khoáng vật | |
mineralogist | nhà khoáng vật học | |
mineralography | khoáng tướng học | |
mineralogy | khoáng vật học | |
mining
|
sự khai thác; công nghiệp khai thác, ngành mỏ
open ~, open-pit ~ sự khai thác lộ thiên underground ~ sự khai thác hầm lò, sự khai thác dưới đất |
|
minor bed | vỉa nhỏ | |
minor planet | tiểu hành tinh, hành tinh nhỏ | |
miocrystalline | bán kết tinh, nửa kết tinh | |
miogeosyncline | địa máng ven, dịa máng thuần | |
mirabilite | diêm tiêu | |
mire | đầm lầy, bãi lầy | |
miscibility | độ trộn lẫn | |
miser | khoan; mũi khoan, choòng khoan | |
mist | sương mù nhẹ
sand ~ mù cát scotch ~ mưa bụi steam ~ sương mù hơi |
|
mistbow | cầu vồng sương mù | |
mix-crystal | tinh thể hỗn hợp | |
mixed clouds | mây hỗn hợp | |
mixed eruption | hiện tượng núi lửa phun hỗn hợp | |
mixed forest | rừng hỗn giao | |
mixed forest zones | đới rừng hỗn giao | |
mixed tide | thủy triều hỗn hợp | |
mixing
|
sự hỗn hợp
tidal ~ hỗn hợp triều wind ~ hỗn hợp gió |
|
mixture
|
sự hỗn hợp
azeotrophic ~ hỗn hợp đẳng khí gas-dust ~ hỗn hợp khí bụi methane air ~ hỗn hợp metan, không khí |
|
model
|
mô hình, mẫu ; khuôn
cyclone ~ mô hình xoáy tụ hydraulic ~ mô hình thuỷ lực relief ~ mô hình địa hình spatial ~ mô hình không gian terrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớn topographic ~ mô hình địa hình |
|
moderate | ôn hoà, vừa phải | |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | ||
modern | hiện đại | |
modification
|
sự biến đổi, sự biến tính
air-mass ~ sự biến đổi của khối khí gradual ~ sự biến đổi từng bậc |
|
mogote | tháp karst | |
moist | ẩm | |
moist ~ forest | rừng ẩm trên núi | |
moist tropical forest | rừng nhiệt đới ẩm | |
moist tropical-forest climate | khí hậu rừng nhiệt đới ẩm | |
moisture
|
hơi nước, không khí ẩm; độ ẩm
capillary ~ nước mao quản critical ~ độ ẩm tới hạn field ~ độ ẩm đồng ruộng; độ ẩm ngoài trời inherent ~ độ ẩm bên trong pellicular ~ nước màng mỏng soil ~ độ ẩm thổ nhưỡng, độ ẩm của đất trồng surface ~ lượng ẩm trên mặt |
|
moisture capacity of soil | khả năng giữ ẩm của đất | |
moisture content of soil | hàm lượng ẩm của đất | |
moja | dung nham bùn | |
molding | sự chế tạo mô hình; sự chế tạo bản đồ nổi | |
monadnock | đồi sót, gò sót | |
monimolimnion | lớp nước hồ mặn dưới sâu | |
monitoring | quan trắc | |
monochrome | đơn sắc | |
monoclinal | đơn nghiêng | |
monoclinal bedding | sự phân lớp đơn nghiêng | |
monoclinal fold | nếp uốn đơn nghiêng | |
monoclinal valley | thung lũng đơn nghiêng | |
monocline | đơn nghiêng | |
monocline fold | nếp uốn đơn nghiêng | |
monoclinic | đơn nghiêng | |
monoculture | sự độc canh | |
monodynamism | đơn động lực | |
monogene | đơn nguồn gốc, một nguồn | |
monogenetic | đơn sinh; một nguồn | |
monogenetic ~ | núi đơn nguồn | |
monogenic volcanoe | núi lửa đơn nguồn | |
monogeosyncline | địa máng đơn | |
monoglacial theory | thuyết đơn băng hà | |
monolith | đá nguyên khối | |
monometallic | đơn kim loại | |
monometric(al) | đẳng thước | |
monomict | đơn khoáng, đơn khoáng vật | |
monomineralic | (thuộc) đơn khoáng | |
monotrophic | đơn thực (ăn một loại thức ăn) | |
monsoon | gió mùa | |
monsoon climate | khí hậu gió mùa | |
monsoon climate of medium latitude | khí hậu gió mùa vĩ độ trung bình | |
monsoon current | dòng chảy theo mùa | |
monsoon forest | rừng gió mùa | |
monsoon mixed forest zones | đới rừng hỗn giao gió mùa | |
monsoon rain | mưa mùa | |
monsoon season | mùa gió mùa | |
month | tháng
anomalistic ~ tháng dị thường, tháng cận điểm calendar ~ tháng dương lịch leap ~ tháng nhuận lunar ~ tháng âm lịch nodical ~ tháng giao hội |
|
monticle | mô nhỏ, nón nhỏ ; nón núi lửa (ký sinh) | |
montmorillonite | monmorilonit | |
monument
|
dấu mốc ranh giới; điểm chôn mốc
astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn mineral ~ mốc (chỉ giới khai thác) khoáng sản observation ~ đài quan sát survey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng |
|
monumentation | sự đặt dấu mốc (trên thực địa) | |
moon
|
trăng
crescent ~ trăng lưỡi liềm full ~ trăng tròn, trăng rằm half ~ trăng thượng huyền ; trăng hạ huyền new ~ trăng non, trăng ngày sóc |
|
moonbow | cầu vồng mặt trăng | |
moonlet | tiểu nguyệt | |
moor
|
1. đầm lầy, bãi lầy; 2. truông; 3. than bùn
grass ~ truông cỏ high ~ đầm lầy cao lowland ~ đầm lầy thấp; than bùn miền thấp meadow ~ đầm lầy đồng cỏ peat ~ đầm lầy than bùn upland ~ đầm lầy miền cao |
|
moorland | vùng đầm lầy | |
mor | đất rừng (có lớp mùn) | |
moraine
|
băng tích
border ~ băng tích bờ frontal ~ băng tích trước glacial ~ băng tích sông băng ground ~ băng tích đáy lodge ~ băng tích dạng gờ marginal ~ băng tích rìa push ~ băng tích áp lực transverse ~ băng tích ngang upper ~ băng tích trên |
|
moraine lake | hồ băng tích | |
moraine relief | địa hình băng tích | |
morainic ridge | sống băng, gờ băng | |
morass | đầm lầy, bãi lầy | |
mordanting | sự ăn mòn | |
morphoclimatic zone | đới hình thái khí hậu | |
morphocycle | chu kỳ hình thái | |
morphogenesis | nguồn gốc hình thái, sự tạo hình | |
morphography | hình thái học | |
morphological analysis | phân tích hình thái | |
morphology | hình thái học | |
morphology of landscape | hình thái học cảnh quan | |
morphology of the Earth’s surface | hình thái bề mặt Trái Đất | |
morphometric maps | bản đồ trắc lượng hình thái | |
morphometrical method | phương pháp trắc lượng hình thái | |
morphometry | trắc lượng hình thái | |
morphometry | môn trắc lượng hình thái | |
morphosculptures | trạm trổ hình thái | |
morphostructures | cấu tạo hình thái | |
morphotropic | (thuộc) biến dạng tinh thể | |
morphotropism | hiện tượng biến dạng tinh thể | |
morphotropy | sự biến dạng tinh thể | |
mosaic structure | cấu tạo khảm | |
Moscovian | bậc, kỳ Moscovi (Carbon trung) | |
moss
|
1. rêu 2. đầm lầy
green ~ rêu lục high ~ đầm lầy vùng cao sea ~ rêu biển, Polysiphonia |
|
moss bog; moss fen | đầm lầy rêu | |
mota | sét | |
mother rock | đá mẹ | |
motion
|
sự chuyển động, sự vận động
~ of earth poles sự di động của địa cực anticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồ apparent ~ sự chuyển động biểu kiến circulating ~ sự vận động tuần hoàn counterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồ hourly ~ sự chuyển động (hàng) giờ image ~ sự dịch ảnh orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự dao động random ~ sự chuyển động ngẫu nhiên retrograde ~ sự chuyển động ngược rising-and-falling ~ vận động thăng trầm, vận động lên xuống rotary ~ , rotational ~ chuyển động quay wave ~ sự chuyển động (dạng) sóng |
|
mount | núi | |
mountain | núi, vùng núi
~ apron vạt gấu sườn tích, vạt sườn tích ~ belt đai núi ~ building ~ chain dãy núi ~ desert hoang mạc núi ~ forest zone đới rừng miền núi ~ land đất đai miền núi ~ landscape cảnh quan núi ~ massif khối núi ~ peak đỉnh núi ~ plain đồng bằng trên núi ~ range dãy núi ~ system hệ thống núi ~ torrent dòng chảy xiết miền núi ~ tundra đài nguyên núi ~ wind gió núi burning ~ núi lửa flat-topped ~ núi mặt bàn, núi đỉnh bằng horst ~ núi địa luỹ island ~ núi đảo relic ~ núi sót volcanic ~ núi lửa |
|
mountain-arc | cung núi | |
mountain-building | sự tạo núi | |
mountain and valley winds | gió núi và thung lũng | |
mountainous | có núi | |
mouth | 1. miệng; 2. cửa sông; 3. lối ra của mỏ | |
mouth bar | doi chắn cửa sông | |
movement
|
sự chuyển động, sự vận động
~ of glaciers chuyển động của băng ~ of the pole chuyển động của cực ~ of water sự chuyển động của nước ~s of the Earth’s crust chuyển động của vỏ Trái Đất microseism ~ chuyển động vi chấn orogenic ~ sự vận động tạo núi relative ~ sự chuyển động tương đối rotational ~ sự chuyển động quay |
|
moya | dung nham bùn, moya | |
muck
|
tạp chất; than bùn bẩn đã phân huỷ; đất đầm lầy; phân
bog ~ than bùn fine ~ tạp chất nhỏ, tạp chất mịn swamp ~ than bùn đầm lầy |
|
mud | bùn
~ balls cầu bùn, cuội bùn ~ cracks vết nứt bùn ~ flat bãi bùn ~ flow dòng bùn đá ~ lake hồ bùn ~ stream dòng bùn đá blue ~ bùn xanh deep-sea ~ bùn biển sâu green ~ bùn lục lime ~ bùn vôi terrigene ~ bùn lục nguyên volcanic ~ bùn núi lửa |
|
muddy | có bùn | |
mudflow | dòng bùn | |
mudrock | đá bùn | |
mudsill | mạch bùn | |
mudstream | dòng bùn | |
mulch | thảm mục; lớp phủ | |
mull | đất rừng | |
multilayer | nhiều lớp | |
muscovite | muscovit | |
muscovitization | sự muscovit hoá | |
mushroom ice | băng hình nấm | |
mushroom rocks | đá hình nấm | |
muskeg | đầm lầy |
[/restab]
[restab title=”N”]
nab | ám tiêu chìm |
nablock | kết hạch tròn |
nacre | xà cừ |
nacreous | (thuộc) xà cừ
~ luster ánh xà cừ |
nadir | điểm đáy, thiên để
ground ~ điểm đáy, thiên để photographic ~ điểm đáy ảnh |
NAFTA (North America Free Trade Agreement) | Hiệp ước mậu dịch tự do Bắc Mỹ |
nab | ám tiêu chìm |
nablock | kết hạch tròn |
nacre | xà cừ |
nacreous | (thuộc) xà cừ
~ luster ánh xà cừ |
nadir | điểm đáy, thiên để
ground ~ điểm đáy, thiên để photographic ~ điểm đáy ảnh |
NAFTA (North America Free Trade Agreement) | Hiệp ước mậu dịch tự do Bắc Mỹ |
nager | khoan tay |
naked | hở, trần, trơ trụi
~ karst karst trần (không có đất phủ) ~ pole cực không roi (ở Tảo cầu đá) |
name | tên, tên gọi
geographic (al) ~ địa danh sheet ~ tên tờ bản đồ, danh pháp bản đồ |
Namurian | bậc, kỳ Namur (thuộc Carbon hạ – sớm) |
nanophanerophytes | thực vật trồi lộ siêu nhỏ |
nanoplankton | sinh vật trôi nổi siêu nhỏ |
nanorelief | địa hình nano, địa hình cực nhỏ |
nanow | hẻm, eo biển, lũng hẹp |
naphtha | dầu mỏ, naphtha |
nappe | lưỡi nước; lớp nước; dũng dung nham; lớp phủ
~ de chariage lớp phủ địa di ~ outlier núi sót, đá sót ~ nappe structure cấu trúc phủ địa di thrust ~ lớp phủ chờm |
narrow | eo biển, lũng hẹp, hẻm // hẹp
~ folds nếp uốn hẹp |
nation | nước, quốc gia; dân tộc |
national | (thuộc) nước, quốc gia; dân tộc
~ atlases atlas quốc gia ~ Conservation Strategy Chiến lược Bảo tồn quốc gia ~ forest rừng quốc gia ~ grid lưới quốc gia (trắc địa) ~ park công viên quốc gia ~ principle for environmental impact assessment nguyên tắc quốc gia về đánh giá tác động môi trường ~ settlement định cư quốc gia |
nationalism | chủ nghĩa dân tộc |
nationalization | quốc hữu hoá |
nation-state | quốc gia |
native | tự nhiên; tự sinh; (thuộc) địa phương// người địa phương, thổ dân; thổ sản
~ copper đồng tự sinh ~ gold vàng tự sinh ~ people những người địa phương (thổ dân) ~ silver bạc tự sinh ~ sulphur lưu huỳnh tự sinh |
NATO (North Atlantic Treaty Organization) | Hiệp ước Bắc Đại tây dương |
natural | tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
~ area vùng đất tự nhiên, vùng nước tự nhiên ~ bridge cầu thiên nhiên; cầu karst ~ catastrophe thảm hoạ tự nhiên ~ conservation bảo tồn thiên nhiên ~ disaster tai biến thiên nhiên ~ ecosystem hệ sinh thái tự nhiên ~ environment môi trường thiên nhiên ~ environment modification biến đổi môi trường thiên nhiên ~ flow dòng chảy tự nhiên ~ gas khí thiên nhiên ~ hazard tai biến thiên nhiên ~ landmark mốc tự nhiên ~ levee đê thiên nhiên, bờ nổi cao ~ park công viên thiên nhiên ~ pit hang tự nhiên ~ radioative decay phân rã phóng xạ tự nhiên ~ resources tài nguyên thiên nhiên ~ resources capital tài nguyên thiên nhiên cơ bản ~ resources conservation bảo tồn tài nguyên thiên nhiên ~ resources inventory kiểm kê ài nguyên thiên nhiên ~ selection chọn lọc tự nhiên ~ territorial complex tổ hợp lãnh thổ tự nhiên |
nature | bản chất, bản tính; tự nhiên, thiên nhiên |
nature conservation | ~ conservation sự bảo tồn thiên nhiên
~ conservation reserve khu dự trữ bảo tồn thiên nhiên ~ protection sự bảo vệ thiên nhiên ~ reserve khu dự trữ thiên nhiên, sự dự trữ thiên nhiên |
nautical | (thuộc) hàng hải; ~ twilight hoàng hôn trên biển, bình minh trên biển |
navigability | có khả năng đi lại; có khả năng dẫn đường |
navigation | ngành hàng hải, ngành vận tải đường thuỷ; môn dẫn đường |
Neanderthal, Neanderthanler | người Neanderthal |
neap | thuỷ triều xuống; triều trực thế
~ tide triều nhỏ, triều thượng huyền, thuỷ triều xuống, triều trực thế |
Nearctic faunistic region | hệ động vật Bắc Mỹ |
nearest | gần nhất, kế cận
~ neighbour analysis phép phân tích kế cận ~- centre hypothesis giả thuyết cận tâm |
nebkha | cồn cát trồng cây bụi, đn shrub-coppice dune |
Nebraskan Ice Age | thời kỳ băng hà Nebraska |
neck | thể cổ (đá magma); cổ, chỗ thắt lại (của khúc sông) |
necrophagous animals | động vật ăn xác chết |
necton | sinh vật bơi |
needle | đỉnh nhọn, đỉnh núi hình kim; tinh thể hình kim; kim địa bàn
~ forest rừng lá kim ~ ice băng gai, băng hình kim ~ stone natrolit, zeolit hình kim ~ zeolite zeolit hình kim, đn natrolite |
need-satisfaction | sự thoả mãn nhu cầu, sự đáp ứng nhu cầu |
negative | âm bản (ảnh); số âm // âm, tiêu cực
~ feedback sự hồi tiếp âm ~ forms of relief dạng địa hình âm ~ skew mặt nghiêng âm, mặt xiên âm |
nehrung | mũi cát chắn (cửa sông) |
neighbourhood | hàng xóm; tình trạng ở gần, lân cận
~ business district khu kinh doanh lân cận ~ effect hiệu ứng lân cận ~ unit đơn vị lân cận |
nekton | sinh vật bơi |
nematode, nematode worms | giun tròn, Nemathelminthes |
neoclassical economics | nền kinh tế tân kinh điển |
neo-colonialism, neocolonialism | chủ nghĩa thực dân mới |
Neocomian | bậc, kỳ Neocom (thuộc Creta hạ – sớm) |
Neogaea | Neogaea (gồm Proterozoi muộn và Phanerozoi) |
Neogene | hệ, kỷ Neogen |
neoglacial | (thuộc) băng kỳ mới |
neoglaciation | băng kỳ mới (trong Holocen muộn) |
neo-imperialism | Chủ nghĩa đế quốc mới |
Neolithic | thời kỳ Đồ đá mới // (thuộc) thời kỳ Đồ đá mới |
neo-Malthusian | người theo thuyết Malthus mới |
neophytes | cây mới nhập |
neophytic | (giai đoạn) Tân thực vật, neophyta |
Neoproterozoic | giới, đại Neoproterozoi |
neotechnic | (thuộc) tân kỹ thuật |
neotectonics | môn tân kiến tạo |
neotropical | (thuộc) nhiệt đới mới, tân nhiệt đới
~ faunistic region hệ động vật nhiệt đới mới ~ floristic kingdom giới thực vật nhiệt đới mới |
nepheline | kv nephelin |
nephrite | kv nephrit |
neptunism | thuyết thuỷ thành |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
neritic | (ở) gần bờ (giữa mức triều kiệt và rìa thềm lục địa); (thuộc) sinh vật gần bờ
~ deposits trầm tích gần bờ ~ zone đới gần bờ |
nest | ổ, túi; tổ
~ of termites ổ mối |
nested | núi lửa lồng (vào nhau) |
nested sinkholes | thung lũng karst |
nesting | sự tạo thành ổ, sự làm tổ; sự (xếp) lồng vào nhau |
net | lưới, mạng, mạng lưới; lưới chiếu, lưới lập thể // thực, tinh
~ benefit lợi nhuận thực, lãi ròng ~ energy năng lượng thực ~ migration sự di cư thực ~ migration balance sự cân bằng sự di cư thực ~ primary productivity năng suất thực ban đầu ~ radiation sự bức xạ thực ~ reproduction rate tốc độ tái sản xuất thực; sự sinh sản thực |
network | mạng lưới, lưới
~ analysis phép phân tích mạng lưới ~ chain chuỗi mạng lưới |
neuston | sinh vật mặt nước |
neutral | trung hoà, trung tính
~ density gas cloud mật độ trung hoà của mây khí ~ rocks đá trung tính ~ valley thung lũng trung hoà |
neutralism | chủ nghĩa trung lập |
neutrality | tính trung hoà, trung tính |
neutrophilous | (thuộc) sinh vật ưa môi trường trung tính |
Nevadian orogeny, Nevadian folding | hoạt động tạo núi Nevada, hoạt động uốn nếp Nevada |
new | mới
~ Commonwealth countries các nước mới trong Khối thịnh vượng chung ~ global tectonics kiến tạo toàn cầu mới ~ international division of labour, NIDL sự phân công lao động quốc tế mới, NIDL ~ moon trăng non ~ Stone Age thời kỳ Đồ đá mới |
newly industrializing country, NIC | nước công nghiệp mới, NIC |
New-zealandian faunistic region | khu hệ động vật Newzeland |
NGO (non-government organization) | NGO (Tổ chức phi chính phủ) |
NIC (newly industrializing country) | NIC (nước công nghiệp mới) |
niccolite | kv nicolit, nickelin |
niche | hốc (do nước hay phong hoá tạo ra ở chân vách đá); hõm tuyết; tổ, ổ (của sinh vật) |
nick point | đoạn gấp khúc, điểm gấp khúc (của dòng chảy) |
nickeline | kv nickelin |
nimbus | mây dông |
nimbostratus | mây dông tầng |
niobite | niobit, columbit |
nitratine | salpet natri, nitratin |
nitratite | nitratit |
nitratophilous organisms | sinh vật ưa nitrat |
nitre | diêm tiêu, salpet |
nitric acid | acid axit nitric |
nitrification | sự nitrat hoá |
nitrifying bacteria | vi khuẩn gây nitrat hoá |
nitrite | natrit (muối của axit nitơ) |
nitrogen | nitơ
~ cycle chu trình nitơ ~ fixation sự cố định đạm |
nitronatrite | nitronatrit |
nival | môi trường tuyết
~ belt đai băng tuyết ~ climate khí hậu băng tuyết ~ karst karst vùng tuyết phủ, karst núi cao |
nivation | tác dụng băng tuyết, quá trình thành tạo địa hình dưới tác dụng của băng tuyết
~ cirque đài vòng do tác dụng băng tuyết |
niveo-fluvial | (thuộc) sông băng |
noctilucent cloud | mây dạ quang |
nocturnal | (thuộc về) ban đêm
~ radiation bức xạ về đêm |
nodal | (thuộc) nốt, mấu, nút, hạch, núm
~ point điểm nút |
node | đốt, mấu (ở thực vật), mấu khớp (ở Rêu động vật); khuỷu (ở đứt gãy); giao điểm
~ of seiche tiết điểm thuỷ triều giả ~ of standing oscillation wave tiết điểm sóng dao động đứng |
nodular, nodulated | có u, dạng kết hạch, dạng bao thể |
noise | tiếng ồn, âm nhiễu
~ abatement zone đới làm giảm tiếng ồn ~ control legislation luật kiểm soát tiếng ồn ~ exposure forecast (NEF) dự báo lộ tiếng ồn (NEF) ~ labelling sự ghi nhãn tiếng ồn, sự dán nhãn tiếng ồn ~ pollution sự ô nhiễm tiếng ồn ~ rating định mức tiếng ồn ~ noise-rating curve đường cong định mức tiếng ồn |
nomad | dân du cư, người sống nay đây mai đó |
nomadic | nay đây mai đó, du cư
~ bird chim du cư |
nomadism | đời sống du cư |
nominal | định danh, danh nghĩa, xác định |
non-basic | không tiêu chuẩn
~ worker nhân công không tiêu chuẩn |
nonconformable | không chỉnh hợp |
nonconformity | sự không chỉnh hợp (trên đá magma hay đá biến chất) |
nondegradable | không suy biến
~ pollutant chất gây ô nhiễm không suy biến |
non-ecumene | không thuộc giáo hội |
non-gravity spring | không trọng lực
~ spring mạch nước không trọng lực |
non-metallic | không kim loại, phi kim loại
~ mineral khoáng vật phi kim loại |
nonmetals | không kim loại, phi kim loại |
non-parametric | phi tham số
~ statistics thống kê phi tham số ~ test phép thử phi tham số |
nonperiodic | không tuần hoàn
~ current dòng (chảy) không tuần hoàn |
nonpersistent | không ổn định
~ pollutant chất ô nhiễm không ổn định |
non-renewable | không tái sinh
~ resource tài nguyên không tái sinh |
non-reversible | không đảo ngược
~ environmental change sự biến đổi không thể đảo ngược của môi trường |
non-sequence | sự không kế tiếp, sự không liên tục |
non-tidal | không do thuỷ triều
~ current dòng chảy không do thuỷ triều |
non-timber | không có gỗ, không cho gỗ
~ forest product sản phẩm của rừng không lấy gỗ |
non-use | vô dụng
~ value giá trị vô dụng |
noon | giữa trưa, chính ngọ |
Norian | bậc, kỳ Nori (Trias thượng – muộn) |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
norite | norit |
normal | bình thường; chuẩn; thuận; vuông góc
~ distribution sự phân bố chuẩn ~ divide đường chia nước bình thường ~ fault đứt gãy thuận ~ fold nếp uốn bình thường ~ limb of a fold cánh bình thường (của nếp uốn) ~ projection phép chiếu vuông góc ~ watershed đường chia nước bình thường |
normative | (thuộc) tiêu chuẩn, (thuộc) định mức
~ theory lý thuyết định mức, lý thuyết chuẩn |
North | phương bắc
~ American Free trade Area Khu vực thương mại tự do bắc Mỹ ~ Atlantic Drift sự dịch chuyển của bắc Đại Tây Dương ~ Atlantic Treaty Organization Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) ~ Pacific Current dòng chảy Bắc Thái Bình Dương ~ star sao phương bắc ~-american cao áp Bắc Mỹ |
northern | (thuộc) phương bắc |
Notogea | Notogea |
nova | sao mới |
nuclear | (thuộc) hạt nhân
~ age determination định tuổi phóng xạ ~ basin bồn nhân (bồn tạo núi muộn của đai động) ~ fission phân rã hạt nhân ~ fuel nhiên liệu hạt nhân ~ power năng lượng hạt nhân ~ reactor lò phản ứng hạt nhân ~ winter mùa đông hạt nhân |
nuclei, nucleus | hạt nhân |
nuée ardente | dòng vụn núi lửa, mây tro núi lửa; đn pyroclastic flow, glowing ash cloud |
nugget | vàng cục tự nhiên (trong sa khoáng), quặng vàng; kim loại cục tự nhiên |
null | số không// bằng không
~ hypothesis giả thuyết số không |
numerical | (thuộc) số; bằng số
~ methods phương pháp số trị ~ aperture khẩu số (của kính hiển vi) |
Nummulites | Trùng tiền, Nummulites |
Nummulithic | hệ, kỷ Nummulit (= Paleogen) |
nunatak | đảo đá sông băng |
nutation | sự dao động địa trục, sự chuyển động địa trục |
nutrient | thức ăn, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
~ budget quỹ dinh dưỡng ~ cycle chu kỳ dinh dưỡng |
nutrition | sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng; thức ăn |
[/restab]
[restab title=”O”]
oak | cây sồi; gỗ sồi; sản phẩm từ gỗ sồi |
oasis | ốc đảo (ở sa mạc) |
OAU (Organization of African Unity) | Tổ chức Thống nhất Châu Phi |
obduction | sự chờm trượt (của vỏ đại dương) |
object | mục tiêu; vật (thể); đối tượng |
objective | vật kính (của kính hiển vi) |
oblateness | độ dẹt
~ of the Earth độ dẹt của Trái Đất |
oblique | nghiêng, xiên, chéo
~ bedding phân lớp nghiêng, phân lớp xiên ~ fault đứt gãy chéo ~ joint khe nứt chéo ~ plain đồng bằng nghiêng ~ slip trượt chéo, dịch chuyển chéo ~ stratification sự phân lớp (tầng) nghiêng ~projection phép chiếu nghiêng, hình chiếu nghiêng |
oblique-slip fault | đứt gãy dịch chuyển xiên |
obsequent | ngược hướng, ngược vỉa
~ stream dòng chảy ngược ~ valley thung lũng ngược |
observatory | đài quan sát, đài thiên văn |
obsidian | obsidian, đá vỏ chai |
occluded | bịt kín, khép kín; cố tù |
occlusion | sự cố tù; sự bít kín |
occultation | sự che lấp, sự che khuất |
occupancy | sự lấp, sự chiếm
~ rate tốc độ chiếm (lấp) |
occupational | (thuộc) sự lấp, sự chiếm
~ mobility tính cơ động … |
occurrence | sự xuất hiện, sự xảy ra; biểu hiện, sự phân bố |
ocean | đại dương, hải dương
~ current dòng hải lưu, dòng đại dương ~ dumping sự thải ra đại dương ~ level mức (nước) đại dương |
ocean-floor spreading | sự tách giãn đáy đại dương |
ocean-floor trench | rãnh, máng đáy đại dương; vực biển |
oceanic | (thuộc) đại dương, (thuộc) hải dương
~ basin bồn đại dương ~ climate khí hậu đại dương, khí hậu biển ~ crust vỏ đại dương ~ Earth’s crust vỏ Trái đất ở đại dương ~ fringing rises (các) đới nâng ven rìa đại dương ~ island đảo đại dương ~ meadow zones các đới đồng cỏ đại dương ~ ridge sống núi đại dương, sống núi giữa đại dương ~ sediments trầm tích đại dương, trầm tích biển ~ trench rãnh (máng) đại dương ~ zone đới đại dương ~ network mạng hải dương |
oceanographical | (thuộc) hải dương
~ section mặt cắt hải dương ~ station trạm hải dương |
oceanography | hải dương học |
oceanology | hải dương học |
ochreous | (thuộc) màu son, bột mầu
~ mud bùn đỏ |
OD (ordnance datum) | mức 0 của mặt biển được quy định trên bản đồ |
odour | mùi, mùi thơm, hương thơm |
OECD (Organization for economic Cooperation and Development) | Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế |
oecumene | giáo hội cơ đốc |
office activity | cơ quan, phòng
~ activity hoạt động của cơ quan |
offlap | phủ biển thoái |
offset | sự xê dịch bờ (biển); nhánh núi, bậc thềm ở sườn dốc; sự xê dịch (khi thực hiện phép chiếu bản đồ); sự phân nhánh ngang (của đứt gãy); núi đâm ngang, hoành sơn |
offshoot | nhánh núi ngang, hoành sơn; nhánh, cành; chi (của một họ) |
offshore | (ở) ngoài khơi, xa bờ
~ assembly quần tụ xa bờ ~ bar dải cát chắn ở xa bờ, doi cát xa bờ ~ economy kinh tế xa bờ |
off-shore | ngoài khơi (xa bờ)
~ island đảo ngoài khơi (xa bờ) |
offspur | nhánh núi ngang, hoành sơn |
offtake | sự bơm hút nước dưới đất |
ogive | hình cung nhọn, vòm hình cung nhọn; cấu trúc vòm hình cung (ở chân núi băng) |
O-horizon | tầng O |
oil | dầu, dầu mỏ
~ birth zone đới sinh dầu ~ crisis cuộc khủng hoảng dầu mỏ ~ field bể dầu, mỏ dầu ~ mining khai thác dầu khhí ~ pollution ô nhiễm dầu ~ pool mỏ dầu ~ price shock cơn sốc giá dầu ~ refining sự lọc dầu ~ shale đá phiến dầu, đá phiến kerogen, kerogenit ~ trap bẫy dầu khí ~ well giếng dầu |
Oka | kỳ băng hà Oka |
old | già, tuổi già; giai đoạn địa hình già cỗi
~ age tuổi già; giai đoạn địa hình già cỗi ~ fold mountain núi uốn nếp cổ ~ mountains núi già (hình thành từ Đệ tam) ~ Red Sandstone cát kết đỏ cổ (tuổi Devon) ~ valley thung lũng cổ ~ World cựu thế giới ~-growth forest rừng già |
Olenekian | bậc, kỷ Olenek (Trias hạ – sớm) |
oligist-iron | hematit |
Oligocene | thống, thế Oligocen (Paleogen thượng – muộn) |
oligoclase | oligoclas |
oligoclasite | oligoclasit |
oligomictic | ít xáo trộn (về nước)
~ lake hồ ít xáo trộn (về nước) |
oligotrophic | nghèo dinh dưỡng
~ lake hồ nghèo dinh dưỡng ~ moor đầm lầy nghèo dinh dưỡng ~ plant thực vật ít cần dinh dưỡng |
olistostrome | thể đá trượt lở (đồng trầm tích), olistostrom |
olivine | olivin |
olivine rock | đá olivinit; đn dunit |
ombrophilous | ưa mưa |
ombrophytes | các loại cây ưa mưa, thực vật ưa mưa |
omnivore | ăn tạp |
onlap | phủ biển tiến |
onion weathering | sự phong hoá bóc vỏ, sự phong hoá hình cầu |
ontogenetic | (thuộc) phát sinh cá thể |
ontology | sự phát sinh cá thể, quá trình phát triển cá thể |
onyx | onyx, mã não dạng dải |
oolite | đá trứng cá, oolit |
oolitic | (thuộc) trứng cá
~ limestone đá vôi trứng cá ~ texture cấu tạo trứng cá |
ooze | mảnh đất bùn mềm; bùn biển, bùn |
opal | opal |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
opalite | opalit, opal có tạp chất |
OPEC (organization of Petroleum Exporting Countries) | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
open | thoáng, hở, mở
~ channel lòng (sông) thoáng ~ fold nếp uốn góc rộng (70 – 120o) ~ joint khe nứt hở, khe nẻ ~ lake hồ thông với mạng sông ngòi ~ plant community quần xã thực vật thưa ~ sea biển hở, biển khơi ~ system hệ thống mở ~ systems interconnection, OSI liên kết giữa các hệ mở, OSI ~ woodland (vùng) rừng sáng ~ cast mining sự khai thác lộ thiên ~-cut mining sự khai thác lộ thiên ~-pit mining sự khai thác lộ thiên |
ophitic | (thuộc) ophit, (có cấu tạo) ophit, (thuộc) dolerit
~ texture cấu tạo ophit |
opoka | opoka (đá vôi silic xốp) |
opportunist species | loài nhất thời |
opportunity | nhất thời
~ cost chi phí nhất thời |
opposition | sự đối lập, sự đối nhau; vị trí đối nhau
~ of planet vị trí đối diện của hành tinh |
optical | (thuộc) quang học; thị giác
~ illusion ảo ảnh (quang học) |
optimal | tối ưu
~ city size quy mô tối ưu của thành phố ~ location vị trí tối ưu |
optimization | sự tối ưu hoá
~ model mô hình tối ưu hoá |
optimizer concept | quan điểm tối ưu |
optimum | ~ city size quy mô tối ưu của thành phố
~ population số dân tối ưu |
orbital | (thuộc) quỹ đạo
~ motion sự chuyển động theo quỹ đạo |
order | cấp, bậc; thứ tự; bộ |
ordinal | (thuộc) cấp, bậc
~ data số liệu theo cấp bậc ~ scale thang cấp bậc |
ordnance datum, OD | số liệu theo cấp bậc, OD |
Ordovician | hệ, kỷ Ordovic |
ore | quặng
~ deposit mỏ quặng, mỏ khoáng, tụ khoáng |
Orenburgian | bậc Orenburg (bậc cao nhất của Carbon ở Nga) |
organic | hữu cơ; (thuộc) sinh vật; (thuộc) cơ quan
~ acid axit hữu cơ ~ fertilizer phân bón hữu cơ ~ matter vật chất hữu cơ ~ pesticides chất trừ sâu sinh học ~ pollution sự ô nhiễm hữu cơ ~ product sản phẩm sinh học ~ rock đá nguồn gốc sinh vật; đn vật ~ soil đất giàu sinh chất ~ substance chất hữu cơ ~ texture kiến trúc sinh vật ~ waste chất thải hữu cơ ~ weathering phong hoá hữu cơ, phong hoá sinh vật |
organism | sinh vật |
Organization for Economic Co-operation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
Organization of African Unity, OAU | Tổ chức Thống nhất chấu Phi, OAU |
Organization of American States, OAS | Tổ chức các nước châu Mỹ, OAS |
organogenous | (có) nguồn gốc hữu cơ
~ limestone đá vôi nguồn gốc hữu cơ ~ sediments trầm tích nguồn gốc hữu cơ |
organosedimentary | trầm tích sinh chất (trầm tích thành tạo do hoạt động sinh học như tảo, ví dụ stromatolit) |
orictocoenosis | quần hệ hoá thạch |
Oriental | (thuộc) phương Đông
~ faunistic region khu hệ động vật ở phương Đông |
origin | nguồn gốc, gốc
~ of life nguồn gốc sự sống |
original | nguyên thuỷ, ban đầu; độc đáo
~ bedding sự phân lớp nguyên thuỷ, sự phân vỉa nguyên thuỷ |
ornithochores | phân chim |
ornithochorous | (thuộc) phân chim, (chứa) phân chim |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
orogen | đai tạo núi |
orogenesis | chuyển động tạo núi, quá trình tạo núi |
orogenic | (thuộc) tạo núi
~ movements chuyển động tạo núi ~ phases các pha tạo núi |
orogeny | chuyển động tạo núi, quá trình tạo núi |
orographic | (thuộc) sơn văn, núi
~ clouds mây núi ~ occlusion sự phủ kín núi ~ precipitation mưa (tuyết) trên núi ~ rainfall, ~ rain mưa núi ~ wind gió núi ~ snow-line đường tuyết trên núi |
orthoclase | kv orthoclas |
orthodrome | vòng tròn lớn (đi qua tâm Trái Đất) |
orthogeosyncline | trực địa máng, địa máng nguyên thuỷ |
orthogneiss | orthogneis |
orthogonal | trực giao
~ dissection of mountains đường chia cắt trực giao của núi ~ drainage pattern hệ thống thoát nước trực giao, mô hình thoát nước trực giao |
orthographic projection | phép chiếu trực giao, hình chiếu trực giao |
oscillation | sự dao động, sự chấn động, sự rung động |
oscillatory movements | chuyển động dao động |
oscillatory wave | sóng dao động |
OSI (open systems interconnection) | OSI (liên kết mở giữa các hệ thống) |
osmosis | sự thẩm thấu, hiện tượng thấm |
Ostashkov Ice Age | băng kỳ Ostakhov |
Ostracoderms | Cá da phiến |
outage | sự thiếu điện, thiếu chất đốt, sự hao hụt (trong vận chuyển) |
outcrop | vết lộ |
outer | ở phía ngoài, ở ngoài cùng
~ shoreline đường bờ ngoài |
outfall | cửa suối
~ sewer nước bẩn, nước thải từ cửa suối |
outflow | sự chảy ra; nước chảy ra |
outlet | sự chảy ra; dòng, cửa xả nước |
outlet glacier | sông băng chảy ra từ mù băng |
outlier | khối sót; khối đá cổ đơn độc, khối sót |
outline | đường viền, khung (ngoài); bản phác hoạ |
outline map | bản đồ giản lược, sơ đồ |
out-of-town | ngoài thành phố
~ shopping centre trung tâm mua bán ngoài thành phố |
outport | cảng trước, cảng ngoài |
output | sự sản xuất, sản lượng khai thác; năng suất
~ pollution control kiểm soát lượng ô nhiễm |
outwash | trầm tích rửa trôi (do sông băng)
~ plain đồng bằng rửa xói, đồng bằng rìa trước, đồng bằng rìa, đồng bằng băng tích; ngưỡng cửa xói, ngưỡng băng tích ~ sands and gravels cát và sạn do rửa xói |
overbank | lũ
~ flow dòng lũ |
overburden | lớp đất phủ trên |
overcapacity | sự vượt quá khả năng |
overdeepened | đào quá sâu
~ valley thung lũng đào quá sâu |
overdeepening | hiện tượng khoét quá sâu |
overfall | chỗ nước xoáy |
overfault | đứt gãy đảo |
overflow | sự chảy tràn, sự tràn nước, lụt |
overflow | nước tràn
~ channel lòng chảy tràn ~ lake hồ do nước tràn ~ stream dòng chảy tràn |
overgrazing | sự chăn thả quá mức |
overhead | nâng lên trên mặt đất; ở trên đầu; liên quan đến toàn bộ số tiền phải trả
~ costs tổng chi phí |
overland | trên mặt đất
~ flow dòng chảy mặt đất, dòng chảy tràn lan ~ runoff dòng chảy mặt đất |
overlap | phủ chồng, phủ chờm
~ fault đứt gãy chờm ~ fold nếp uốn chờm phủ ~ zone đới phủ chồng |
overlapping | sự phủ chờm
~ arrangement of strata quan hệ phủ chờm của các tầng ~ spur nhánh núi chờm, nhánh núi đan xen |
overloaded | quá tải
~ river dòng sông quá tải |
overnutrition | sự thừa chất dinh dưỡng |
overpopulation | nhân mãn, mật độ dân cư quá cao |
overshoot | thác nước chờm// làm quá, vượt quá; quá đích |
overspill | lượng tràn ra; số dân thừa |
overthrust | đứt gãy nghịch chờm, đứt gãy chờm góc nhỏ
~ fold nếp uốn nghịch chờm ~ sheet lớp phủ nghịch chờm |
overturned | đảo ngược
~ bedding sự phân lớp (phân vỉa) đảo ngược ~ fold nếp uốn đảo ngược ~ limb of fold cánh đảo ngược của nếp uốn |
overurbanization | sự đô thị hoá quá mức |
ox-bow lake | hồ móng ngựa |
Oxfordian | bậc, kỳ Oxfordi (thuộc Jura thượng – muộn) |
oxidation | sự ôxy hoá |
oxygen | oxy
~ cycle chu trình của oxy ~ demand nhu cầu oxy, nhu cầu oxy hoá học, COD ~ demanding waste chất thải cần oxy |
oxylophytes | thực vật ưa đất chua |
ozokerite | sáp đất, sáp hoá thạch, sáp khoáng, ozokerit, parafin tự sinh |
ozone | ozon
~ layer tầng ozon ~ screen màng ozon |
ozonosphere | quyển ozon |
[/restab]
[restab title=”P”]
pacific | (thuộc) Thái Bình Dương; chỉnh hợp
~ folding sự uốn nếp chỉnh hợp ~ rim rìa Thái Bình Dương ~-type coast bờ kiểu Thái Bình Dương |
Pacific plate | mảng Thái Bình Dương |
pack ice | băng đám, đám băng nổi, đám băng trôi |
package | sự đóng gói, sự bọc
~ tourism du lịch trọn gói |
paehoehoe, pahoehoe | (có dạng) vặn thừng
~ lava dung nham vặn thừng |
palaearctic | (thuộc) cổ địa cực
~ faunistic region khu hệ cổ động vật địa cực |
paleoanthropology | cổ nhân học |
Paleoarchean | Paleoarkei (nguyên đại, giới đầu của Arkei) |
paleoautecology | cổ sinh thái học cá thể |
paleobiocoenose | quần hệ sinh vật cổ |
paleobiogeography | cổ địa lý sinh vật paleobiogeography |
paleobiotope | cổ sinh cảnh |
paleoblast | biến tinh cổ |
paleobotany | cổ thực vật học |
Paleocene | thống, thế Paleocen (thuộc Paleogen) |
paleochannel | lòng sông cổ |
paleoclimatology | cổ khí hậu học, môn cổ khí hậu |
paleoecology | cổ sinh thái học |
paleoeuxinian | (thuộc) cổ euxini |
Paleogene | hệ, kỷ Paleogen |
paleogeographical | (thuộc) cổ địa lý
~ map bản đồ cổ địa lý |
paleogeography | cổ địa lý học, môn cổ địa lý |
paleogeomorphology | cổ địa mạo học, môn cổ địa mạo |
paleoglaciology | cổ băng tuyết học, môn cổ băng tuyết |
paleoichnology | cổ di tích học, môn cổ di tích |
paleoichthyology | cổ ngư học |
Paleolithic | (thuộc) đồ đá cũ
~ period thời kỳ đồ đá cũ |
paleomagnetism | cổ từ |
paleontology | cổ sinh vật học, môn cổ sinh |
paleopathollogy | cổ bệnh học |
paleophytology | cổ thực vật học |
paleosynecology | cổ sinh thái học quần thể, môn cổ sinh thái quần thể |
paleotechnic | (thuộc) cổ kỹ thuật
~ era thời kỳ cổ kỹ thuật |
paleothanatocoenose | quần hệ chôn vùi cổ |
paleotropical floristic kingdom | giới thực vật cổ xích đạo |
paleovolcanic | (thuộc) cổ núi lửa
~ rocks đá cổ núi lửa |
paleovolcanology | cổ núi lửa học, môn cổ núi lửa |
Paleozoic | giới, đại Paleozoi; giới, đại Cổ sinh |
paleozoology | cổ động vật học, môn cổ động vật |
palimpsest | thềm lục địa sót
~ relief địa hình thềm lục địa sót |
palingenesis | sự tái sinh, sự lại giống; sự tái tạo |
Palmer Drought Severity Index, PDSI | chỉ số hạn hán khốc liệt Palmer |
palsa | gò than bùn lẫn băng |
paludal | đầm lầy
~ forest rừng đầm lầy |
palynology | môn bào tử phấn hoa |
palympset | tàn dư nguyên thuỷ |
pampa | đồng cỏ vùng ôn đới (ở Nam Mỹ) |
pampero | gió Pampero (gió rét tây nam từ dãy Andes đến Đại Tây Dương) |
pan | (cục) quặng sắt; máng đãi (sa khoáng); tầng đất cái; bồn địa, đất trũng lòng chảo |
panautomorphic granular | kiến trúc hạt tự hình |
pandemic | phổ biến rộng (về điều kiện tự nhiên), phân tán rộng (về sinh vật) |
Pangaea, Pangea | Pangea, Toàn lục, Siêu lục |
pannage | sự thả lợn vào rừng kiếm ăn |
Pannonian | bậc, kỳ Pannon (thuộc Neogen ở Đông Âu) |
panplain | đồng bằng hợp thể, panplain (rất bằng phẳng nghiêng về biển) |
panplanation | panplain hoá |
Panthalassa | Siêu đại dương, Toàn đại dương |
pantropical distribution | phân bố khắp nhiệt đới |
parabolic dune | cồn cát parabol |
paraclases | đứt gãy; đn fault |
paraconformable, paraconformity | giả chỉnh hợp |
paradigm | hệ biến hoá; mẫu, mô hình, kiểu |
paragenesis | cộng sinh |
paragenetic sequence | dãy cộng sinh, dãy khoáng vật |
parageosyncline | á địa máng, nội địa máng, chuẩn địa máng |
paragneiss | paragneis, gneis gốc trầm tích |
parallax | thị sai |
parallel | vĩ tuyến, vòng vĩ tuyến; đường song song, //song song
~ bedding phân lớp song song, phân lớp chỉnh hợp ~ cleavage thớ chẻ song song ~ discordance bất chỉnh hợp song song ~ drainage tiêu thoát (nước) song song ~ fold nếp uốn song song, nếp uốn đồng tâm ~ sequence dãy song song (của địa tầng) ~ sheeting phân phiến song song ~ slope retreat lùi vách song song, lùi sườn song song |
parameter | thông số, tham số |
parametric statistics | thống kê thông số |
paramo | đồi trọc (ở Nam Mỹ) |
parasite | vật ký sinh, ký sinh trùng |
parasitic volcanic cone | nón núi lửa ký sinh |
parasitism | hiện tượng ký sinh; quan hệ ký sinh |
parasitoid | vật dạng ký sinh |
parent | mẹ; gốc
~ magma magma mẹ ~ material vật liệu gốc ~ rock đá mẹ |
parental magma | magma mẹ |
Pareto optimality | tính tối ưu, sự tối ưu Pareto |
parish | địa phương// (thuộc) địa phương |
park | vùng vườn, công viên, bãi đỗ xe
~ landscape cảnh quan công viên ~-forest rừng công viên national ~ vườn quốc gia |
parkland | rừng; bãi rừng |
partial correlation | đối sánh từng phần |
participation rate | tốc độ tham gia, mức độ tham gia |
particle | hạt
~–size analysis phân tích cỡ hạt, phân bố tần suất cỡ hạt |
parting | sự phân chia, sự tách; khối nứt, lớp
~ band dải phân chia, dải tách |
parvifoliate forest | rừng lá nhỏ |
passage | ống, ống dẫn; sự đi qua, lối vào; sự di chuyển, đường đi |
passive | thụ động, bị động
~ glacier sông băng thụ động ~ margin rìa thụ động |
pastoralism | sinh hoạt nông thôn |
pasture | đồng cỏ chăn thả |
paternoster lake | hồ tròn nhỏ, hồ trong bồn đá, hồ dạng bậc |
path | đường đi, đường mòn, tuyến |
pathogen | mầm bệnh; nguồn bệnh |
pathogenic | (thuộc) mầm bệnh; (thuộc) nguồn bệnh
~ organisms sinh vật gây bệnh |
pathological waste | chất thải bệnh lý |
patriarchy | chế độ gia trưởng; hệ thống gia trưởng |
pattern | hình, dạng; mẫu, mô hình; cấu trúc, kiến trúc |
patterned | có mô hình
~ ground đất có mô hình |
peasant | nông dân |
peat | than bùn
~ bog đầm lầy than bùn, bãi than bùn ~ bog soils đất đầm lầy than bùn ~ hills đồi than bùn ~ hummoks gò than bùn ~ land science khoa học về đất than bùn ~ moor đầm lầy than bùn ~ moss bog đầm lầy than bùn từ rêu ~ moss moor đầm lầy than bùn từ rêu ~ mound cồn than bùn ~ ore quặng than bùn ~ soil đất than bùn |
pebble | cuội |
ped | đơn vị tự nhiên của cấu tạo đất (như hạt, cục, tảng) |
pedestal, pedestal rock | bệ đá (do gió mài mòn) |
pediment | pedimen, đồng bằng đá gốc trước núi |
pedimentation | sự thành tạo pedimen, sự thành tạo đồng bằng đá gốc trước núi |
pediplain | đồng bằng chân núi, bán bình nguyên hoang mạc, đồng bằng hoang mạc |
pediplanation | thành tạo đồng bằng đá gốc |
pedocal | đất calci, đất vôi |
pedogenesis | thổ sinh, sự phát sinh đất, nguồn gốc đất |
pedology | thổ nhưỡng học, khoa học về đất |
pedon | peđon (đơn vị phân loại đất) |
pedostratgraphic unit | phân vị thổ địa tầng |
peel map | bản đồ địa chất móng, bản đồ bóc lớp phủ |
pegmatite | pegmatit, đn giant granite
~ granite granit pegmatit |
pelagian, pelagic | (thuộc) biển khơi; động vật biển khơi |
pelagic | (thuộc) phần hồ sâu; (thuộc) biển khơi
~ deposits trầm tích biển khơi ~ organisms sinh vật biển khơi ~ region vùng biển khơi ~ zone đới biển khơi |
Pelé’s hair | sợi thuỷ tinh núi lửa, tóc Pelé |
pelean | (thuộc) núi lửa Pelée
~ eruption, ~-type eruption phun trào kiểu Pelé |
pelite | pelit (loại hạt mịn như bùn kết, sét vôi) |
pelitic texture | kiến trúc pelit |
pendotite | pendotit |
penecontemporaneous | gần đồng thời
~ folding sự uốn nếp hầu như đồng thời |
peneplain | bán bình nguyên |
peneplanation | bán bình nguyên hoá, thành tạo bán bình nguyên |
peneplane | bán bình nguyên |
peninsula | bán đảo |
penitent snow | tuyết dạng cột |
Pennsylvanian | hệ Pensylvani (thuật ngữ của Mỹ = Carbon trung-thượng) |
people overpopulation | sự tăng dân cư quá mức |
pepita | pepit |
per capita | mỗi đầu người, theo đầu người |
perceived | cảm nhận
~ environment môi trường cảm nhận |
perception | sự cảm nhận |
perched | treo
~ block khối treo, tảng treo, đá treo ~ water-table gương nước treo, gương nước biểu kiến |
percolating | thấm
~ water nước thấm |
percolation | sự thấm, sự ngấm, sự thẩm thấu; sự xuyên qua
~ seepage sự dò rỉ do thấm |
perennial | lưu niên
~ lake hồ lưu niên ~ cryolithic zone đới băng giá lưu niên ~ plant thực vật lưu niên ~ stream dòng chảy lưu niên ~ frozen ground đất băng giá lưu niên |
perforation | sự thủng lỗ; lỗ thủng
~ kame gò thủng |
periclinal | nghiêng quanh
~ bedding sự phân lớp nghiêng quanh ~ dip góc dốc nghiêng quanh, góc cắm nghiêng quanh |
pericline | nếp uốn nghiêng quanh; periclin (một dạng albit) |
peridot | peridot |
perigee | cận điểm, điểm gần Trái Đất (của quỹ đạo Mặt Trăng) |
periglacial | (thuộc) rìa băng
~ deposits trầm tích rìa băng ~ zone đới rìa băng |
perihelion | điểm gần Mặt Trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh) |
period | thời kỳ; kỷ
~ of rain mùa mưa |
periodic | (có) chu kỳ, định kỳ
~ current dòng triều; dỏng chảy có chu kỳ ~ lake hồ có nước định kỳ ~ market thị trường có chu kỳ |
periodicity | tính chu kỳ, tính tuần hoàn |
periphery | chu vi, ngoại vi, ngoại biên// phụ kiện, thiết bị ngoại vi |
permaculture | nền văn hoá vĩnh cửu |
permafrost | đóng băng vĩnh cửu, đất băng giá lưu niên
~ zone đới đóng băng vĩnh cửu |
permanent | ổn định
~ base level mức cơ sở ổn định (của sông…) ~ community quần xã ổn định, quần hợp ổn định ~ lake hồ lưu niên ~ open freshwater nước ngọt thông thoáng thường xuyên ~ river sông có nước thường xuyên ~ snow tuyết vĩnh cửu ~ snow line đường tuyết vĩnh cửu |
permeability | độ thấm; tính thấm |
permeable | thấm được
~ rock đá thấm được |
Permian | hệ, kỷ Permi |
perovskite | perovskit |
perpetual | vĩnh cửu
~ snow tuyết vĩnh cửu ~ frost climate khí hậu băng giá vĩnh cửu |
persistant | ổn định, bền vững, thường xuyên
~ pollutant chất gây ô nhiễm thường xuyên ~ pesticide trừ sâu lưu cữu ~ snowbank bờ tuyết ổn định |
persistence | tính ổn định, tính không thay đổi |
personal | cá nhân
~ construct theory thuyết kết cấu cá nhân ~ enquiry (investigation) điều tra cá nhân ~ sector khu vực cá nhân ~ service dịch vụ cá nhân ~ space không gian cá nhân, không gian riêng |
perspective | sự thể hiện phối cảnh, phép phối cảnh
~ map bản đồ phối cảnh ~ projection phép chiếu phối cảnh, hình chiếu phối cảnh |
pervious | thấm qua, lọt qua |
pest | loài gây hại, vật phá hoại |
pesticide | thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu |
petrification | sự hoá đá, vật hoá đá |
petrochemistry | thạch hoá; hoá dầu |
petrofabrics | thạch học cấu tạo; đn structural petrology |
petrography | môn thạch học |
petroleum | dầu mỏ, dầu thô |
petroliferous | chứa dầu
~ shale đá phiến bột-sét chứa dầu |
petrology | thạch luận |
petrotectonics | môn thạch kiến tạo |
phacolith | thể thấu kính, phacolit (thể xâm nhập đồng kiến tạo) |
phanerophytes | thực vật trồi lộ |
Phanerozoic | liên giới, liên đại Phanerozoi |
phase | pha
~ layering phân lớp khoáng vật theo pha, phân lớp kết tinh longitudinal ~ pha sóng dọc (động đất) metallisation ~ pha tạo quặng |
phenacite | kv phenacit, phenakit |
phenocryst | ban tinh |
phenologic | (thuộc) vật hậu học
~ map bản đồ vật hậu học |
phenology | vật hậu học |
phenomenal | hiện tượng, có tính chất hiện tượng; phi thường, đặc biệt
~ environment môi trường đặc biệt |
Phillips curve | đường cong Phillip |
phlogopite | phlogopit, mica hổ phách |
phonolite | phonolit |
phosphates | phosphat |
phosphatic | (thuộc) phosphat, chứa phosphat
~ fertilizer phân bón phosphat ~ ore quặng phosphat |
phosphorescence | lân quang |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
phosphorites | phosphorit |
phosphorus | phosphor
~ cycle chu trình phosphor |
photic | sáng mạnh
~ region vùng sáng mạnh ~ zone đới sáng mạnh |
photochemical | (thuộc) quang hoá
~ smog sương mù quang hoá |
photogrammetry | môn đo ảnh |
photographic | (thuộc) chụp ảnh
~ interpretation luận giải ảnh, giải đoán ảnh ~ map bản đồ ảnh |
photosynthesis | sự quang hợp |
photosynthetic | (thuộc) quang hợp
~ bacteria vi khuẩn quang hợp |
phreatic | (thuộc) nước ngầm
~ cycle chu kỳ nước ngầm ~ groundwater nước dưới đất ~ surface gương nước đn water table ~ water nước dưới đất không áp |
phreatophyte | thực vật sống bằng nước ngầm |
phrygana | phylit |
phyllite | phylit |
physical | (thuộc) vật lý; tự nhiên; vật chất
~ geography môn địa lý tự nhiên ~ map bản đồ tự nhiên ~ mobility tính động của tự nhiên ~ weathering phong hoá vật lý, phong hoá cơ học ~-geographic boundary ranh giới địa lý tự nhiên ~-geographic limit giới hạn địa lý tự nhiên ~-geographical map bản đồ địa lý tự nhiên ~-geographical processes các quá trình địa lý tự nhiên ~-geographical regionalization phân vùng địa lý tự nhiên ~-geographical sector khu vực địa lý tự nhiên ~-geographical stripe dải địa lý tự nhiên ~-geographical subzone phụ đới địa lý tự nhiên |
physiographic | địa văn
~ regional subdivision phân vùng địa văn |
physiological | (thuộc) sinh lý học
~ density mật độ sinh lý học, tỷ trọng sinh lý học ~ drought hạn hán sinh lý học ~ drought of soil sự khô hạn sinh lý học của đất |
phytheme | phythem (khoảng địa tầng Tiền Cambri dựa vào Stromatolit) |
phytobenthos | thực vật ở đáy |
phytoclimate | khí hậu thực vật |
phytocoenosis | quần hệ thực vật |
phytoedaphon | khu hệ thực vật thổ nhưỡng |
phytogeography | môn địa lý thực vật |
phytogeosphere | địa quyển thực vật |
phytology | thực vật luận |
phytophagans | động vật ăn thực vật |
phytophagous | (thuộc) ăn thực vật
~ animals động vật ăn thực vật |
phytoplankton | thực vật trôi nổi |
phytosociology | quần xã thực vật học |
phytotoxicant | chất độc thực vật |
pictogram | tranh vẽ trên đá (của người cổ) |
Piacenzian | bậc, kỳ Piacenzi (cuối Neogen, thời địa tầng quốc tế) |
pie | hỗn độn, lộn xộn
~ chart biểu đồ hỗn độn ~ diagram đồ thị hỗn độn |
piedmont | miền chân núi, miền trước núi
~ benchland vùng thềm chân núi ~ deposits trầm tích chân núi ~ glacier sông băng chân núi ~ lake hồ chân núi ~ plain đồng bằng bồi tích chân núi |
piercing | xuyên thủng
~ fold nếp uốn diapir, diapir |
piezometric | (thuộc) đo áp
~ surface mặt chiết áp |
pillow lava | dung nham dạng gối, dung nham dạng elipsoid |
pillow-like jointing | thớ nứt dạng gối |
pinching out | vát mỏng |
pine forest | rừng thông, rừng lá kim |
pingo | đồi băng giá |
pin-hair dune | cồn cát dạng kim cài tóc |
pinnate longitudinal dune-ridge | gờ cồn dọc xẻ lông chim |
pioneer | tiên phong// nhóm tiên phong, taxon tiên phong
~ community quần xã tiên phong ~ settlement sự định cư ban đầu ~ species loài tiên phong ~ vegetation thực vật tiên phong |
pipe | ống dẫn, mạch; ống quặng
~ eruption sự phun trào dạng ống |
pipeline | đường ống, ống dẫn dầu |
pisolite | pisolit (một dạng calcit hay aragonit); đá vôi hạt đậu, sạn hạt đậu |
pisolith | kết hạch dạng hạt đậu |
pit asphalt | asphalt asphalt dạng hốc, hắc ín dạng hốc |
pitch | nhựa, asphalt; góc chúc; mái dốc; sự chúc |
pithecanthrops | người vượn Java; Pithecanthropus |
pitot tube | ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ chất khí, chất lỏng)
~ anemometer ống đo gió |
place | chỗ, nơi, địa điểm; đáy, gương (lò)
~ name tên gọi theo vị trí ~ utility ứng dụng theo vị trí |
placer | sa khoáng, quặng trầm tích
~ deposit mỏ sa khoáng |
Placodermi | cá Da phiến, Placodermi |
plage | bãi biển (cát) |
plagioclase | kv plagioclas, felspat natri-calci |
plain | đồng bằng
~ landscape cảnh quan đồng bằng ~ of abrasion đồng bằng mài mòn |
Plaisancian | bậc, kỳ Plaisanci (cuối Neogen ở Châu Âu = Piacenzi) |
plan | bình đồ, sơ đồ; kế hoạch, phương án |
planation | sự san bằng, sự thành tạo đồng bằng |
plane | mặt, mặt phẳng
~ of the ecliptic bề mặt hoàng đạo ~-table survey sự đo vẽ bàn đạc, sự khảo sát bàn đạc |
planetary | (thuộc) hành tinh
~ geology địa chất học vũ trụ, địa chất học hành tinh ~ wind gió hành tinh |
planet | hành tinh |
planeze | cao nguyên dung nham |
plan-feeders | phụ lưu, sông nhánh |
plankton | sinh vật trôi nổi, sinh vật phù du |
planned economy | nền kinh tế có kế hoạch |
planning | sự lập bình đồ, sự quy hoạch
~-system firms các công ty có hệ thống quy hoạch |
plant | cây, thực vật; dụng cụ, thiết bị; nhà máy
~ association quần hợp thực vật ~ climax cao điểm của thực vật ~ communities chorology môn sinh địa lý quần xã thực vật ~ community quần xã thực vật ~ community complex tổ hợp quần xã thực vật ~ residues tàn tích thực vật, tàn dư thực vật ~ society quần xã thực vật ~ succession diễn thế thực vật |
plantation | trồng trọt, trồng cây
~ agriculture nông nghiệp trồng trọt, nông nghiệp trang trại ~ forest rừng trồng |
plants-megatherms | thực vật nhiệt đới, thực vật ưa nóng ẩm cao |
plastic | dẻo, đễ biến đổi
~ flow dòng lưu biến ~ moulding sự đổ khuôn dẻo, sự đóng khuôn dẻo ~ deformation biến dạng dẻo |
plate | mảng; tấm, phiến, bản
~ ice băng tấm ~ tectonics kiến tạo mảng ~ boundary ranh giới mảng |
plateau | cao nguyên
~ glacier sông băng cao nguyên ~ gravel lớp cuội sỏi trải rộng, cuội sỏi cao nguyên |
platform | nền, nền bằng, thảm
~ mantle lớp phủ nền |
platy | bằng phẳng, dạng tấm, phân tấm
~ jointing thớ nứt phẳng ~ parting thớ phiến phẳng; sự phân phiến phẳng |
playa | bãi biển cát, dải bồi tích ven biển; hồ cạn, hồ muối cạn |
Playfair¢s law | luật chơi đẹp; luật Fairplay |
Pleistocene | thống, thế Pleistocen (của Đệ tứ) |
pleistoseismal line | đường cực chấn, đường động đất cực độ |
pleniglacial | (thuộc) pha mãn băng (trong chu kỳ khí hậu) |
plexus of mountains | phức hệ núi |
plication | sự gấp nếp, nếp gấp; nếp uốn nhỏ, vi uốn nếp |
Pliensbachian | bậc, kỳ Pliensbach (thuộc Jura hạ – sớm) |
plinian eruption | sự phun trào kiểu núi lửa Plini |
plinthite | plinthit (hỗn hợp sét và thạch anh nghèo mùn) |
Pliocene | thống, thế Pliocen (thuộc Neogen) |
plucking | sự cày mòn (của sông băng) |
plug | thể nút, cái nút, cái nêm; nút, đệm
~ flow dòng chảy dạng nêm |
plumb-line | đường dây dọi |
plume | thể magma trồi; dòng chảy hình lông vũ, bao thể hình lông vũ
~ rise sự nâng lên của magma trồi mantle ~ trồi manti |
plunge | sự chúc xuống, sự nghiêng
~ pool vũng chân thác, hồ chân thác |
plunging | cắm, chúc, bổ nhào
~ wave breaking sóng vỗ bờ bổ nhào |
plural economy | nền kinh tế đa nguyên |
plural society | xã hội đa nguyên |
pluralism | chủ nghĩa đa nguyên |
Pluto | sao Diêm vương |
pluton | thể xâm nhập sâu, pluton |
plutonic | (thuộc) xâm nhập sâu, sâu
~ mass khối xâm nhập sâu, khối pluton ~ rock đá xâm nhập sâu |
plutonism | thuyết hoả thành; sự hình thành đá xâm nhập sâu |
pluvial period | mùa mưa |
pluviometry | phép đo mưa |
pluviometric rose | hoa hồng đo mưa |
pneumatic | (thuộc) khí thành
~ action hoạt động khí thành |
pneumatolysis | tác dụng khí thành |
pneumatolytic | (thuộc) khí thành
~ deposits các mỏ khí thành |
poaching | việc câu trộm, săn bắn trộm |
túi
~ of magma túi magma |
|
podsol, podzolic soil | đất podzol |
podzolization | sự podzol hoá |
podzolizing | tạo đất podzol |
poikilitic texture | kiến trúc khảm |
poikilotherm | động vật biến nhiệt, động vật máu lạnh |
poikilotherm lake | hồ dị nhiệt |
point | điểm; hướng, phương (theo địa bàn); đỉnh (núi); mũi đất
~ source điểm nguồn ~ of zero distortion điểm biến dạng số không |
point-bar | doi cát lưỡi liềm, doi cát ở khúc uốn |
poison | chất độc, thuốc độc |
polar | (thuộc) cực, địa cưc
~ air mass khối khí địa cực ~ anticyclone xoáy nghịch địa cực ~ circle vòng địa cực ~ climate khí hậu địa cực ~ day ngày địa cực ~ high cao áp địa cực ~ lake hồ giá lạnh (nhiệt độ luôn dưới 4oC) ~ low áp thấp địa cực ~ night đêm địa cực ~ orbital satellite vệ tinh trên quỹ đạo địa cực ~ wandering curve đường cong dịch chuyển địa cực |
polaris | sao Bắc cực |
polariscope | kính phân cực, kính hiển vi phân cực |
polarization | sự phân cực
~ effect hiệu ứng phân cực |
polder | vùng quai đê lấn biển |
pole | cực, địa cực |
polishing | mài láng, mài bóng |
political | (thuộc về) chính trị
~ asylum cư trú chính trị ~ geography địa lý chính trị học, môn địa lý chính trị ~ system hệ thống chính trị |
poll | bầu cử, thăm dò dư luận |
poll tax | thuế cử tri |
pollen | phấn hoa
~ analysis sự phân tích phấn hoa, sự thống kê phấn hoa ~ diagram biểu đồ phấn hoa |
pollinator | (chất, vật) gây thụ phấn |
pollutant | chất gây ô nhiễm |
pollution | sự ô nhiễm, sự nhiễm độc
~ charge lượng ô nhiễm ~ cleanup sự tẩy nhiễm ~ credit nguồn ô nhiễm ~ dome vòm ô nhiễm ~ pathway đường ô nhiễm ~ prevention phòng ngừa ô nhiễm, ngăn ngừa ô nhiễm ~-control charges chi phí kiểm soát ô nhiễm ~-control strategy chiến lược kiểm soát ô nhiễm |
polyconic projection | phép chiếu nhiều đỉnh, hình chiếu nhiều đỉnh |
polyculture | đa văn hoá |
polycyclic relief | địa hình đa kỳ |
polygenetic | nhiều nguồn, đa nguồn
~ planed surface bề mặt phẳng đa nguồn gốc ~ mountain núi đa nguồn ~ terrace thềm nhiều nguồn, thềm đa nguồn |
polyglacial theory | thuyết đa băng |
polygon | đa giác |
polygonal ground, polygonal soil | đất đa diện
|
polygonal tundra | đài nguyên đa diện |
polymict breccia | thiên thạch dăm kết |
polymictic | hỗn tạp |
polymictic lake | hồ hỗn tạp |
polynesian | (thuộc) quần đảo Polynesi, người Polynesi// người Polynesi |
polynesian faunistic region | khu hệ động vật Polynesi |
polynya | khe băng, hốc băng |
polyphagous, polyphagous animal | động vật ăn tạp, động vật tạp dưỡng |
polyvarietal | đa dạng |
pomeranian stage | giai đoạn Pomerani |
pond | ao, vũng, bể nước |
ponor | giếng karst (ở đáy phễu karst) |
Pontian | bậc, kỳ Ponti (thuộc Neogen) |
pool | vũng, vực; tích tụ dầu khí, vỉa |
population | quần thể, quần loại; dân cư, dân số
~ change sự biến đổi dân số ~ density mật độ dân cư ~ development model mô hình phát triển dân số ~ dynamics động học dân số ~ equation phương trình dân số, cân bằng dân số ~ explosion sự bùng nổ dân số ~ growth rate tốc độ tăng trưởng dân số ~ potential tiềm năng dân số ~ pressure áp lực dân số ~ pyramid tháp dân số ~ structure cấu trúc dân số |
porcellanite | đá sứ, đá silic dạng sứ |
pore | lỗ, lỗ rỗng |
pore water pressure | áp lực của nước lỗ rỗng, ứng suất trung hoà |
porosity | độ rỗng, tính xốp |
porous | rỗng, xốp
~ structure cấu tạo lỗ rỗng, cấu tạo xốp |
porphyrite | porphyrit |
porphyritic texture | kiến trúc porphyr |
porphyroblastic | ban biến tinh
~ texture kiến trúc ban biến tinh |
porphyry | đá porphyrit |
port | cảng |
portage | sự chuyển tải; khoảng cách vận chuyển (phù sa) |
port-related industry | công nghiệp liên đới cảng, công nghiệp có liên quan với cảng |
position | vị trí |
positive | xác thực; dương// yếu tố dương (của địa hình)
~ check kiểm tra xác thực ~ correlation đối sánh xác thực ~ discrimination sự phân biệt xác thực, sự phân tách xác thực ~ feedback sự liên hệ ngược xác thực, sự phản hồi xác thực ~ landform dạng địa hình dương |
possible ore | quặng dự báo |
positivism | chủ nghĩa thực chứng |
possibilism | khả năng hiện thực, tính có thể xảy ra; tính hợp lý chấp nhận được |
postglacial epoch | thời kỳ hậu băng hà |
post-industrial | hậu công nghiệp
~ city thành phố hậu công nghiệp ~ society xã hội hậu công nghiệp |
postmagmatic | hậu magma |
postmodernist | người theo chủ nghĩa hậu tân thời, người theo chủ nghĩa hậu đổi mới |
postorogenic phase | pha sau tạo núi |
postorogenic pluton | xâm nhập sau tạo núi |
potamology | sông ngòi học, môn nghiên cứu sông ngòi |
potash | carbonat kali
~ mica mica giầu kali ~ salt muối kiềm |
potassium | kali, K
~ salt muối kali |
potassium-argon age method | phương pháp định tuổi kali-argon |
potential | thế; tiềm năng, tiềm tàng
~ energy thế năng ~ evaporation sự bốc hơi tiềm năng ~ evapotranspiration, PET sự bốc hơi tiềm năng ~ natural vegetation thực vật tự nhiên tiềm năng ~ fracture khe nứt ẩn ~ reserve trữ lượng tiềm năng, trữ lượng dự doán ~ ore quặng tiềm năng, quặng dự đoán |
potentially | có tiềm năng
~ renewable resource tài nguyên tái sinh dự đoán, tài nguyên tái sinh tiềm năng |
pothole | lòng chảo nhỏ, hố (do nước xoáy); hang đứng
~ aven miệng giếng mỏ; hang giếng ~ lake hồ dạng lòng chảo nhỏ |
poverty | nghèo đói
~ trap kế hoạch để phát hiện nghèo đói |
power | lực, công suất; năng lượng |
PQLI (physical quality of life index) | PQLI (chất lượng vật chất của chỉ số cuộc sống) |
Praeboreal | Tiền Boreal (giai đoạn của Holocen ở Châu Âu) |
Praetiglian cold period | thời kỳ băng giá Praetigli |
pragmatism | chủ nghĩa thực dụng; tính thực dụng |
prairie | đồng cỏ
~ soil đất đồng cỏ |
Precambrian | Tiền Cambri |
precautionary | phòng ngừa, đề phòng
~ principle nguyên tắc phòng ngừa |
precession | sự tiến động; tuế sai |
precinct | phân khu, giới hạn, ranh giới; khu vực có tường bao |
precious | quý
~ stone đá quý |
precipitable water | nước mưa |
precipitation | lượng mưa (tuyết), mưa; sự lắng đọng, kết tủa |
predator | thú ăn thịt
~-prey relationship quan hệ thú ăn thịt-con mồi |
preference | sự thiên vị, sự ưu tiên; ưa thích hơn |
preglacial | (có) trước sông băng
~ relief địa hình có trước sông băng ~ topography địa hình có trước sông băng |
pre-industrial | tiền công nghiệp |
prejudice | định kiến, thành kiến |
premonitory | báo trước
~ symptoms of earthquake biểu hiện trước động đất |
preservation | sự bảo quản, sự giữ gìn |
pressure | áp suất, áp lực
~ gradient građien áp suất ~ melting point điểm tan chảy do áp lực ~ release sự giải áp |
prevailing | đang thịnh hành, phổ biến rộng khắp
~ wind gió thịnh hành ~ current hải lưu định kỳ, hải lưu thịnh hành |
preventive energy | năng lượng phòng ngừa |
price | giá, giá trị |
Pridolian | thống, thế Pridoli (cuối Silur) |
prill | dòng suối chảy mạnh; khoáng vật tự nhiên; mẩu quặng nhỏ |
primacy | địa vị đứng đầu, tính ưu việt
~ activity hoạt động đầu tiên |
primary | nguyên thuỷ, đầu tiên; nguyên sinh, cổ sinh; hàng đầu, chủ yếu
~ beading sự tạo giọt nguyên sinh, tạo chuỗi nguyên sinh ~ clay sét nguyên sinh, sét tàn dư ~ community quần xã nguyên thuỷ ~ consumer người tiêu dùng chủ yếu ~ cyclone xoáy thuận nguyên sinh ~ deposits trầm tích nguyên thuỷ ~ energy năng lượng nguyên sinh ~ forest rừng nguyên sinh ~ industry nền công nghiệp nguyên thuỷ ~ peneplain bán bình nguyên sơ khai ~ pollutant chất gây ô nhiễm nguyên thuỷ ~ product sản phẩm ban đầu ~ production nền sản xuất nguyên thuỷ ~ productivity năng suất ban đầu ~ sewage treatment xử lý chất thải ban đầu ~ source nguồn nguyên thuỷ ~ succession dãy nguyên sinh ~ urbanization đô thị hoá nguyên thuỷ |
primate | động vật linh trưởng |
prime meridian | kinh tuyến gốc, kinh tuyến zero |
primeur crop | thu hoạch đầu vụ |
primeval forest | rừng nguyên thuỷ |
primitive | nguyên thuỷ, ban sơ; cổ xưa
~ plant aggregation quần tập thực vật nguyên thuỷ ~ water nước nguyên thuỷ |
primogeniture | tình trạng con trưởng, chế độ trưởng nam |
principal | chính, chủ yếu; có ý nghĩa quan trọng
~ components analysis phân tích thành phần chính ~ directions những chiều hướng chính, những phương chính ~ scale (or lengths or of areas) thang đo chính (chiều dài hoặc chiều rộng) ~ watershed đường chia nước chính, đường phân thuỷ chính |
principle | nguyên lý; nguyên tắc
~ of least effort nguyên lý ứng suất cực tiểu ~ of sustainability nguyên lý bền vững |
prisere | diễn thế nguyên sinh |
prismatic jointing | thớ nứt dạng lăng trụ, thớ nứt dạng cột |
private sector | khu vực tư nhân |
privatization | sự tư nhân hoá |
probabilism | (triết học) thuyết cá nhiên |
probability | xác suất; có khả năng, có thể xảy ra |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
problematics | khó giải quyết, khó hiểu; không chắc chắn, mơ hồ |
procurement costs | giá mua |
prodelta | tiền châu thổ |
producer | người sản xuất, nhà sản xuất; sinh vật sản xuất (biến chất vô cơ thành chất hữu cơ); giếng sản xuất |
product | sản phẩm, sản vật
~ life cycle chu trình của sản phẩm ~ of wetland sản vật vùng đất ngập nước |
production | sản lượng; sự khai thác,sự sản xuất
~ chain dây chuyền sản xuất ~ costs chi phí sản xuất ~ ecology sinh thái học sản xuất ~ environment môi trường sản xuất |
productivity | sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
~ rating định mức sản xuất |
professional | (thuộc) nghề, nghề nghiệp
~ services dịch vụ nghề nghiệp |
profile | mặt cắt, tiết diện, trắc diện, profil; biên dạng
~ of equilibrium mặt cắt (tiết diện, trắc diện) cân bằng ~ of slope mặt cắt (tiết diện) sườn dốc |
profundal | (thuộc) phần sâu (của hồ)
~ zone đới sâu |
proglacial lake | hồ rìa băng, hồ trước sông băng |
proglacial runoff | dòng chảy trước sông băng; lượng chảy trước sông băng |
prognostic | đoán trước, tiên lượng; dự báo
~ map bản đồ dự báo |
progradation | sự tăng trưởng (về phía biển) |
prograding shoreline | đường bờ lấn |
programming | lập chương trình, lập trình |
progressive | tiến triển, tiến bộ
~ deformation biến dạng tiến triển ~ metamorphism biến chất tiến triển |
progressive overlap | phủ biển tiến |
projection | lập kế hoạch, lập đề án; mấu lồi, mỏm nhô; phép chiếu; hình chiếu |
proletariat | giai cấp vô sản |
prominence | bướu (mặt Trời); gờ, sống núi; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên |
promontory | mũi đất, chỗ lồi lên |
propagation | sự truyền; sự phát tán |
prospecting, prospection | tìm kiếm, thăm dò (khoáng sản) |
prospecting seismology | địa chấn thăm dò |
proponent | đề nghị, đề xuất, đề xướng// người đề xuất |
propulsive | đẩy đi, đẩy tới; phản lực
~ industry nền công nghiệp phản lực |
propylitization | propylit hoá, sự biến đổi propylit |
prostrate | phủ sát mặt đất
~ plant thực vật phủ sát mặt đất |
protalus | chân vách |
protected | được bảo vệ, được bảo hộ, được che chở
~ area khu vực được bảo vệ ~ landscape cảnh quan được bảo vệ ~ species loài được bảo vệ |
protection | sự bảo vệ, bảo hộ, che chở |
protectionism | chế độ bảo hộ (đối với công nghiệp nội địa) |
Proterozoic | liên giới, liên đại Proterozoi |
protoindustrialization | thời kỳ công nghiệp hoá sơ khai |
protoplatform | nguyên nền, nền nguyên thuỷ |
protosoil | đất nguyên thuỷ, đất ban đầu |
prototectonics | kiến tạo học nguyên thuỷ |
protozoan | (ngành) Động vật nguyên sinh, Protozoa |
protruding delta | châu thổ đang nhô lên |
proustite | proustit, quặng bạc đỏ nhạt |
province | tỉnh, khu vực, miền |
provincial distribution | sự phân bố theo khu vực |
psammite | psammit, cát kết mịn |
psammitic texture | kiến trúc psammit |
psammophytes | sinh vật ưa cát |
psephite | psephit, đá cuội, cuội sỏi kết |
psephitic structure | cấu tạo psephit |
psephitic texture | kiến trúc psephit |
pseudoadiabate | đường giả đoạn nhiệt |
pseudoadiabatic process | quá trình giả đoạn nhiệt |
pseudobedding | phân lớp giả |
pseudoconical projection | phép chiếu giả hình nón; hình chiếu giả hình nón |
pseudocylindrical projection | phép chiếu giả hình trụ; hình chiếu giả hình trụ |
pseudofossils | hoá thạch giả, giả hoá thạch |
pseudomaquis | rừng giả cây bụi |
pseudomorph | giả hình |
pseudoterrace | giả thềm, bậc thềm giả |
pseudovolcanic | giả núi lửa
~ eruption sự phun trào giả núi lửa |
psilomelane | psilomelan |
psilophytes | Thực vật lộ trần, Psilophytales |
psychic | tâm linh, tinh thần |
psychologism | thuyết tâm lý luận |
psychrophilic | (thuộc) thực vật ưa lạnh |
psychrophytes | thực vật ưa lạnh |
pteridophytes | thực vật dương xỉ |
pteridosperms | dương xỉ có hạt |
pteropod | (bộ) ốc chân cánh, Pteropoda
~ ooze bùn ốc chân cánh |
pterosaurs | Bò sát bay, Pterosauria |
public | công cộng; công khai
~ enquiry điều tra công cộng ~ goods hàng hoá công cộng ~ polity chính thể công cộng, xã hội có tổ chức ~ sector khu vực công cộng ~ utilities ích lợi công cộng, các ngành phục vụ công cộng |
pudding rock, pudding stone | đá puding, cuội kết thưa hạt
~ stone viên đá giống bánh puding |
puffing | phồng lên
~ hole chỗ sâu, chỗ trũng |
pull | kéo
~ factor hệ số kéo |
pull-apart | kéo tách |
pull-apart basin | bồn kéo tách |
pulp | bùn khoáng; lõi cây; thịt (trái cây)
~ log nhật ký biểu đồ bùn khoáng (theo độ sâu) |
pulpitrock | đá cột |
pulsating spring | mạch nước phun |
pulsation | mạch động; đập, nhịp đập
~ hypothesis giả thuyết mạch động ~ of glaciers mạch động của sông băng |
pumice, pumice-stone | đá bọt, đá bọt núi lửa (thành phần ryolit), pummicit |
pumped storage scheme | sơ đồ bơm tích năng |
pumping station | trạm bơm |
puna | hoang mạc puna |
pure capitalism | chủ nghĩa tư bản thuần khiết |
purga | bão tuyết mạnh vùng cực |
purposive | có mục đích, có chủ định
~ sampling sự lấy mẫu có chủ định |
push | đẩy
~ factor hệ số đẩy ~ moraine băng tích áp lực |
putrefaction | sự thối rữa (của chất hữu cơ) |
putresible waste | chất thải có thể thối rữa |
puy | chóp núi lửa tắt |
puzzolan | puzolan |
pyramid | tháp
~ of biomass tháp sinh khối ~ of energy tháp năng lượng ~ of numbers tháp số |
pyramidal | có hình tháp
~ dune cồn cát dạng tháp ~ peak đỉnh hình tháp, đỉnh dạng sừng |
pyranograph | nhật xạ ký |
pyranometer | nhật xạ kế |
pyrargyrite | pyrargyrit, quặng bạc đỏ sẫm |
pyrgeograph | bức xạ ký mặt đất |
pyrgeometer | bức xạ kế mặt đất |
pyrite | pyrit, sulfur sắt |
pyrites | quặng pyrit, quặng sulfur sắt |
pyritiferous | chứa pyrit |
pyritization | pyrit hoá |
pyroclast | vụn núi lửa |
pyroclastic | (thuộc) vụn núi lửa
~ flow dòng vụn núi lửa ~ rock đá vụn núi lửa |
pyroclastics | trầm tích vụn núi lửa |
pyrolusite | pyrolusit, quặng mangan xám |
pyrope | kv pyrop |
pyroshale | đá phiến cháy |
pyroschist | đá phiến cháy (với ngọn lửa sáng) |
pyrosphere | quyển magma, hoả quyển |
pyrolith | đá magma |
pyroxene | kv pyroxen |
pyroxenite | đá pyroxenit |
pyrrhosiderite | pyrosiderit |
pyrrhotine, pyrrhotite | pyrotin |
[/restab]
[restab title=”Q”]
quadrat | ô vuông (thí nghiệm sinh thái)
~ analysis phân tích ô vuông |
quadrature | phép cầu phương; vị trí thượng hạ huyền, vị trí góc vuông (giữa hai thiên thể) |
quagmire | đầm lầy; lầy |
quaking | rung động, động
~ bog đầm lầy động |
qualitative | (thuộc) chất lượng, định tính |
quality of life | chất lượng cuộc sống |
quango | tổ chức bán độc lập phi chính phủ |
quantification | sự xác định số lượng |
quantitative | mang tính định lượng
~ chemical analysis phân tích hoá học định lượng ~ revolution cách mạng định lượng ~ geomorphology địa mạo định lượng |
quarry | mỏ đá, mỏ lộ thiên |
quarrying | khai thác đá; sự cày mòn thuỷ lực |
quartz | thạch anh, porphyr thạch anh |
Dịch Thuật SMS – Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp | |
quartzite | quarzit |
quartzitic sandstone | cát kết dạng quarzit; đn quartzose sandstone |
Quaternary | hệ, kỷ Đệ tứ
~ geology Địa chất Đệ tứ ~ Ice Age kỷ Băng hà Đệ tứ ~ activity hoạt động trong Đệ tứ |
querstone | cát kết chứa sắt; đn carstone |
questionnaire | bản câu hỏi
~ survey sự điều tra bằng đặt câu hỏi |
quick clay | sét chảy |
quickflow | dòng chảy nhanh |
quicksand | cát chảy |
quiet reach | đoạn (sông) yên tĩnh; eo biển yên tĩnh |
quota | hạn ngạch, quota |
[/restab]
[restab title=”R – Z”]
Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ R đến Z.
[/restab]
[/restabs]
Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?
Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Gọi ngay: 0934436040
- Gửi email đến: baogia@dichthuatsms.com
- Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934436040
- Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh: