Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.
Nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu một cách nhanh chóng.
[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]
[restab title=”A” active=”active”]
aa-lava | dung nham aa, dung nham dạng xỉ |
A layer | tầng A, vỏ Trái Đất (70 – 90 km) |
Aalenian | Aalen (bậc, kỳ của Jura) |
abandoned shoreline | đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạch |
abandoned valley | thung lũng chết |
abdomen | phần đuôi (Bọ ba thuỳ) |
aberration of light | quang sai |
abime | hẽm vực (trong vùng đá vôi) |
abiogenesis | nguồn gốc vô sinh |
abiotic | phi sinh, vô sinh~ factors nhân tố vô sinh |
ablation | sự tan mòn (băng hà), sự thổi mòn (do gió)~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới tan mòn (băng) |
abrasion | sự mài mòn~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~ shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mòn |
abrasive | bột mài |
absenteeism | chủ trương vắng mặt, không tham gia |
absolute | tuyệt đối~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối (nhiệt độ -273,15oC); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối. |
absorbed radiation | bức xạ hấp thụ |
absorbed water | nước hấp thụ |
absorbing capacity of soils | khả năng hấp thụ của đất |
absorbing well | giếng thu nước |
absorption | sự hấp thụ~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ; ~ tower tháp hấp thụ |
abstract | bản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ) |
abstraction | sự rút nước |
abundance | sự phong phú |
abyssal | sâu, thẳm, biển thẳm~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~ deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển thẳm; ~ zone đới biển thẳm |
abyssolith | thể nền (của đá magma) = batholith |
Acadian | Acadi (Cambri trung, ở Canada) |
Acanthodii | nhóm Cá gai |
acaricide | thuốc diệt bọ ký sinh |
acaustobiolith | đá hữu cơ không cháy |
accelerated erosion | xói mòn tiến triển |
accelerator | máy gia tốc, chất xúc tác |
acceptable-dose limit | liều lượng giới hạn cho phép |
accessibility | có thể đến, có thể vào |
accessory minerals | khoáng vật phụ |
accidental species | loài biến ngẫu |
acclimation, acclimatization | sự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổ |
acclivity | sườn dốc, độ dốc |
accommodation | sự điều tiết, sự thích ứng |
accordant | phù hợp, thuận hướng |
accordant junction of streams | sự hợp lưu thuận (của dòng suối) |
accordant valley | thung lũng thuận |
accreting margin | rìa bồi kết |
accreting plate boundary | ranh giới mảng bồi kết |
accretion | sự bồi tụ, sự bồi kết |
accretion coast | bờ biển bồi tụ |
accretion ice | băng bồi tụ |
accretion prism | nêm bồi kết |
acculturation | sự tiếp biến văn hoá |
accumulated temperature | nhiệt độ tích trữ |
accumulation | sự tích tụ, sư bồi tích~ mountains núi tích tụ; ~ zone đới tích tụ |
accumulative coast | bờ biển bồi tụ |
accumulative relief | địa hình tích tụ |
Acheulian | Acheuli (thời đồ đá cũ sớm) |
acid | axit, chua~ chimney khói axit; ~ deposition ; ~ dew point điểm sương axit; ~ lava dung nham axit, dung nham sáng màu; ~ magma magma axit, magma sáng màu; ~ mine drainage tiêu nước axit mỏ; ~ rain mưa axit; ~ rock đá axit, đá magma sáng màu; ~ sludge bùn axit; ~ soil đất chua; ~ solution ~ dung dịch axit, dung dịch chua ~ soot muội axit; ~ sulphate soil đất sulfat axit |
acidification | axit hoá |
acidophile organisms | sinh vật ưa chua |
acoustic | về âm thanh |
acoustic – scattering layer | tầng phát tán âm thanh |
acoustic enclosure | hàng rào âm thanh |
acoustic interferometer | máy đo giao thoa âm thanh |
acoustic reflex | phản xạ âm thanh |
acoustic trauma | chấn thương thính giác |
acoustics | độ vang âm (thính phòng, hội trường) |
acre | mẫu Anh, đồng cỏ |
actinometer | nhật xạ kế, quang hoá kế |
action space | không gian hành động, không gian hoạt động |
activated carbon | than hoạt tính |
activated platforrn | nền hoạt động |
activated sludge process | quá trình hoạt hoá bùn |
active | hoạt động~ cave hang động hoạt động; ~ cirque đài vòng hoạt động; ~ fault ~ đứt gãy hoạt động; ~ glacier sông băng động; ~ layer tầng, lớp hoạt động; ~ layer of ocean lớp (tầng) động của đại dương; ~ margin ~ rìa động, rìa tích cực (của các mảng); ~ remote sensing viễn thám chủ động (phương pháp); ~ surface bề mặt động; ~ volcano núi lửa hoạt động |
activity allocation model | mô hình định vị động |
activity index | chỉ số hoạt động |
activity rate | tỷ số hoạt động |
activity segregation | sự phân tách động |
activity space | không gian động |
actual evaporation | sự bay hơi thực tế |
actualism | hiện tại luận |
actuarial data | số liệu thống kê |
actuo-palaeontology | Cổ sinh vật hiện tại (đoán định cho tương lai) |
acute | gay gắt, cấp tính |
acute disease | bệnh cấp tính |
acute effect | hiệu ứng cấp tính |
acute fold | nếp uốn nhọn |
adamantine braize | vụn (bột) kim cương |
adamantine luster | ánh kim cương |
adamantine spar | corindon nâu ánh tơ |
adaptation | sự thích nghi |
adaptive | thích nghi, thích ứng~ management quản lí thích ứng; ~ radiation ~ sự thích nghi toả tia; ~ trait đặc tính thích nghi; ~ zone vùng (đới) thích nghi |
adiabatic | đoạn nhiệta change biến đổi đoạn nhiệt; ~ chart biểu đồ đoạn nhiệt; ~ compression sự ép đoạn nhiệt; ~ cooling làm lạnh đoạn nhiệt; ~ curve đường cong đoạn nhiệt; ~ expansion sự giản nở đoạn nhiệt; ~ heating nung nóng đoạn nhiệt; ~ process quá trình, quy trình đoạn nhiệt ~ ~ temperature gradient gradien nhiệt độ đoạn nhiệt |
adit | lò ngang, lò nối vỉa (mỏ) |
adjacent sea | biển kế cận, biển liền kề |
adjustment | sự điều chỉnh, sự chỉnh lý |
administrative principle | nguyên tắc quản lí |
adobe | 1. sét hoàng thổ, sét loess (Mỹ), 2. gạch không nung |
adret | sườn hướng dương |
adsorption | sự hấp phụ |
advance of glacier | sự tiến sông băng |
advance of sea | biển tiến |
advanced countries | các nước tiên tiến |
advanced dune | cồn cát trước hướng gió |
advanced economy | kinh tế tăng trưởng |
advanced gas-cooled reactor, AGR | lò phản ứng gaz lạnh tăng trưởng |
advanced sewage treatment | xử lí chất thải tăng trưởng |
advection | bình lưu |
advection fog | sương mù bình lưu |
adventitious population | dân số ngẫu nhiên |
adventive crater | miệng phụ núi lửa, miệng sườn núi lửa |
adyrs | 1. hoang mạc đất xốp, không cát; 2. đồi nhỏ |
aegirine | (kv) aegirin |
aegirite | (kv) aegirit |
aeolian | do gió, phong thành |
aeolian deposit | trầm tích do gió, trầm tích phong thành |
aeolian processes | quá trình do gió, qtr phong thành |
aeration | sự thông gió |
aeration zone | đới thoáng khí |
aerial | thuộc về không khí, thoáng khí, hàng không~ arch nếp lồi cụt đỉnh (do điỉnh bị lồi lên không khí và bị bào cụt), ~ fold nếp uốn lộ (trên mặt đất); ~ layering phân tầng không khí; ~ mapping đo vẽ bản đồ hàng không; ~ photograph ảnh hàng không; ~ photographic mosaic sự ghép ảnh hàng không; ~ photographic survey đo vẽ ảnh hàng không; ~ photography chụp ảnh hàng không |
aeroallergens | dị ứng không khí |
aerobe | sinh vật ưa khí |
aerobic | ưa khí |
aerobic organism | sinh vật ưa khí |
aeroclimatology | môn khí hậu cao không |
aero-electric generation | sự phát điện không khí |
aerolite | thiên thạch, đá trời |
aerological diagram | biểu đồ cao không |
aerology | cao không học, môn khí tượng cao không |
aeronautic charts | biểu đồ hàng không |
aeronomy | cao không học, môn khí tượng cao không |
aerophotographic map | bản đồ ảnh hàng không |
aerophotographic plan | bình đồ ảnh hàng không |
aerophotographic sketch | sơ đồ ảnh hàng không |
aerophototopography | chụp ảnh địa hình hàng không |
aerophytes | thực vật biểu sinh |
aerosol | sol khí |
aerosphere | khí quyển |
aesthenosphere | quyển mềm |
aesthetic landscape | cảnh quan thẩm mĩ |
aestivation | sự ngủ hè (ở động vật) |
aetiology | thuyết nguyên nhân, bệnh học nguyên nhân |
affershock | dư chấn |
affluent | phụ lưu (ít dùng. Xem tributary) |
affluent society | xã hội thịnh vượng, cộng đồng thịnh vượng |
afflux | sự dồn nước, lượng nước đến |
afforestation | sự trồng rừng |
Aftonian interglacial | gian băng Afton (đầu Pleistocen ở Bắc Mỹ) |
agaphite | agaphit |
agate | agat, mã não |
age dependency | sự phụ thuộc tuổi |
age group | nhóm tuổi |
age of landscape | tuổi cảnh quan |
age of relief | tuổi địa hình |
age of tide | tuổi thuỷ triều |
age structure | tuổi kiến trúc |
ageism | khinh lão |
agency | tác dụng, cơ quan, hãng thông tấn |
agent orange | chất độc màu da cam |
age-sex pyramid | tháp tuổi giới tính |
agglomerate | aglomerat, đá kết tụ |
agglomeration | tích đống (sự), tích tụ (sự) |
agglomeration economies | kinh tế tích lũy |
agglutination | sự dính kết |
aggradation | sự bồi tụ, đất bồi, phù sa, sự tăng trưởng, bồi tụ~ island đảo bồi tụ, ~ of cryolithozone sự tăng trưởng băng ngầm; ~ of permafrost sự tăng trưởng băng vĩnh cữu; ~ plain đồng bằng bồi tụ; ~ shore bờ bồi tụ, bờ tăng trưởng; ~ soils đất bồi tụ; ~ terrace thềm bồi tụ |
aggraded plains | đồng bằng bồi tụ |
aggraded valley | thung lũng bồi tụ |
aggrading river | sông bồi tụ |
aggrading stream | suối bồi tụ |
aggregate | khối tập, tập hợp |
aggregate data | dữ liệu tập hợp |
aggregate travel model | mô hình du hành trọn gói |
aggressive magma | magma xâm nhập |
aggressive water | nước hoạt hoá (có khả năng hoà tan lớn) |
aggressivity | tính năng nổ |
Agnatha | Cá không hàm |
Agoniatitida | Nhóm không góc (ở lớp Chân đầu) |
agrarian | ruộng đất (thuộc) |
agribusiness | kinh doanh nông nghiệp, kinh doanh ruộng đất |
agricultural area | vùng nông nghiệp |
agricultural chain | dây chuyền nông nghiệp |
agricultural chemical | nông hoá (thuộc) |
agricultural climatology | khí hậu học nông nghiệp |
agricultural density | mật độ nông nghiệp |
agricultural economics | kinh tế nông nghiệp |
agricultural geography | địa lý nông nghiệp |
agricultural pollution | sự ô nhiễm nông nghiệp |
agricultural revolution | cách mạng nông nghiệp |
agricultural sciences | khoa học nông nghiệp |
agricultural system | hệ thống nông nghiệp |
agricultural waste | chất thải nông nghiệp |
agriculture | nông nghiệp |
agriculture region | khu vực nông nghiệp |
agrobiotechnology | công nghệ nông sinh |
agrochemical | nông hoá |
agroclimatic maps | bản đồ khí hậu nông nghiệp |
agroclimatology | khí hậu học nông nghiệp |
agrocoenosis | quần hệ nông nghiệp, quần hệ nông nghiệp |
agro-ecological zoning | phân vùng sinh thái nông nghiệp |
agroecology | sinh thái nông nghiệp |
agro-economic zone | vùng kinh tế nông nghiệp |
agroforestry | nông lâm nghiệp |
agronomy | nông học |
agro-town | thị trấn, thành phố nông nghiệp |
A-horizon | tầng A, tầng mùn |
aid | sự viện trợ |
AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome) | bệnh AIDS, bệnh SIDA, bệnh liệt kháng |
aiguille | mõm đá nhọn |
air | không khí |
air condittioning | không khí điều hoà |
air current | dòng không khí |
air frost | không khí sương giá |
air hole of ice cover | lỗ thủng vỏ băng |
air humidity | độ ẩm không khí |
air mass | khối không khí |
air mass influx | sự tràn khối không khí |
air mass transformation | sự biến dạng khối không khí |
air navigation charts | hải đồ hàng không |
air parcel | bưu kiện gửi máy bay |
air plankton | phù du (sinh vật) không khí |
air pollution | ô nhiễm không khí |
air pollution control legislation | luật (pháp chế) kiểm tra ô nhiễm không khí |
air pollution index | chỉ số ô nhiễm không khí |
air pressure | áp suất không khí |
air quality standards | tiêu chuẩn chất lượng Khoa học |
air-sea interaction | sự tương tác không khí-biển |
Akchaghylian | bậc Akchaghyli (thuộc Pliocen vùng Caspi) |
alabaster | alabast, thạch cao tuyết hoa |
alas | alas (trũng karst ấm ở vùng cận bắc cực) |
Alaska current | dòng Alaska |
alaskite | alaskit |
albedo | albedo (tỷ lệ phản xạ năng lượng điện từ)~ of the Earth albedo của Trái Đất |
Albian | Albi (bậc, kỳ của Creta hạ) |
albite | albit |
albitophyre | albitophyr |
alcove lands | vùng đất nhấp nhô |
alert level | mức báo động |
aleurite | aleurit, bột (đá) |
aleuritic clay | sét bột |
aleurolite | bột kết, aleurolit |
Aleutian current | dòng Aleuti |
Aleutian law | luật Aleuti |
Aleutian trench | máng Aleuti |
alexandrite | alexandrite (crysoberyl trong suốt) |
Algae | Tảo |
algal | thuộc về tảo~ coal than tảo ~ limestone đá vôi tảo; ~ reef ám tiêu tảo; ~ structure cấu tạo tảo (đá trầm tích) ~ ~ ~ ~ |
algicide | diệt tảo, chất diệt tảo |
algoculture | nuôi trồng tảo |
algology | Tảo học |
Algonkian | Algonki (phân vị địa tầng Tiền Cambri) |
algorithm | thuật toán |
alien species | loài ngoại lai |
alienation | ngoại lai hoá |
alimentation (of river) | nguồn nuôi dưỡng (của sông), nguồn nước (của sông) |
alkali | chất kiềm, kiềm~ feldsspar felspat kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ gabbro gabro kiềm; ~-calcic kiềm vôi; ~-calc index chỉ số kiềm vôi |
alkaline | kiềm (thuộc về)~ basalt basalt kiềm; ~ lake hồ nước kiềm; ~ rock đá kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ water nước kiềm; ~ ~ |
alkalitrophic lake | hồ nước phì kiềm |
alkalitrophy | độ phì kiềm |
Alleghanian orogeny | tạo núi Alleghan (trong Paleozoi muộn, Bức Mỹ) |
Allen¢s rule | quy tắc Allen |
Aller¿d | băng hà Allerod (ở Châu Âu, cách nay 13,5 nghìn năm) |
allergy | dị ứng |
allites | alit |
allitization | alit hoá |
allocation of resources | sự định vị tài nguyên |
allochorous plants | thực vật ngoại lai |
allochthon, allochthone | thể ngoại lai |
allochthonous | ngoại lai |
allochthonous river | sông ngoại lai |
allogenic | tha sinh, khác nguồn |
allogenic river | sông tha sinh, sông khác nguồn |
allotment | sự phân công, sự phân phối |
allotrophic lake | hồ dị hình |
alluvial | thuộc bồi tích~ chanel kênh bồi tích; ~ coast bờ biển bồi tụ; ~ cone nón bồi tích; ~ deposits bồi tích; ~ fan quạt bồi tích, bồi tích dạng quạt; ~ fan deposits bồi tích dạng quạt; ~ mantle lớp phủ bồi tích; ~ plains đồng bằng bồi tích; đồng bằng phù sa; ~ river sông bồi tích; ~ slope sườn bồi tích; ~ soils đất phù sa; ~ terrace thềm bồi tích; ~ tin thiếc sa khoáng; ~ valley thung lũng bồi tích; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ |
alluviation | quá trình bồi tích |
alluvium | bồi tich, phù sa, aluvi |
almandite | almandit |
Alonso model | mô hình Alonso |
alp | ngọn núi, đồng cỏ sườn |
alpha index | chỉ số alpha |
Alpides | đai tạo núi Alpi, đai tạo núi Alpi-Hymalaya |
alpine belt | đai núi |
alpine desert | hoang mạc núi |
Alpine folding | uốn nếp Alpi |
alpine forest | rừng núi cao |
alpine glacier | sông băng núi cao |
alpine meadow | đồng cỏ núi |
alpine orogeny | tạo núi Alpi |
alpine type of relief | địa hình núi |
alpine vegetation | thảm thực vật núi |
alpine zone | đai núi, đới núi |
Alpine-Hymalayan Orogeny Belt | đai tạo núi Alpi-Hymalaya (=Alpid) |
Alps | dãy núi Alps |
alteration of angles | sự biến hình góc |
alterations | sự biến đổi |
alternating current | dòng xoay chiều |
alternative dispute resolution | giải pháp tranh luận luân phiên |
alternative energy | năng lượng luân phiên |
alternative technology | công nghệ luân phiên |
altimeter | máy đo độ cao, cao kế |
altimetric frequency curve | đường cong tần suất độ cao |
altimetry | máy đo độ cao, cao kế |
altiplanation | sự san bằng độ cao |
altiplanation terraces | thềm san bằng độ cao |
altitude | độ cao |
altitudinal | theo độ cao~ belt đai độ cao; ~ climatic zonality phân đới khí hậu theo độ cao; ~ landscape zone đới cảnh quan độ cao; ~ zonality of vegetation phân đới thực vật theo độ cao; zone đới độ cao; ~ zone of vegetation đới thực vật theo độ cao |
altitudinal zonality | phân đới theo độ cao (của thực vật) |
altocumulus | mây tích cao (Mỹ) |
Altonian stage | Alton (bậc, tầng của Miocen hạ ở Nam Thái Bình Dương) |
altostratus | mây tầng (cao) |
aluminium ores | quặng nhôm |
aluminium sulphate | sunfat nhôm |
alumosilicates | silicat nhôm, aluminosilicat |
alunite | alunit |
aluviation | quá trình bồi tích |
Amazon rainforest | rừng mưa nhiệt đới Amazon |
amber | hổ phách |
ambience | môi trường, bối cảnh |
ambient | thuộc xung quanh, bối cảnh |
ambient air | không khí xung quanh |
ambient air quality standards (AAQS) | tiêu chuẩn chất lượng bối cảnh không khí |
ambient noise | không khí ồn ào |
ambient quality standards | tiêu chuẩn chất lượng môi trường |
amenity | tiện nghi, thú vui |
amenity conservation | bảo tồn tiện nghi |
amensalism | kháng sinh đn antibiosis |
amethyst | thạch anh tím, amethyst |
amictic lake | hồ băng vĩnh cữu |
Ammonites | Cúc đá, Cúc thạch, Amonit |
Amphibians | Lưỡng cư |
Amphibious organisms | sing vật lưỡng cư |
amphibious plants | cây lưỡng cư |
amphiboles | amphibol (kv) |
amphibolite | amphibolit (đá) |
amphidromic point | (= nodal point) điểm không thuỷ triều |
amphiphytes | thực vật lưỡng cư |
amplitude | biên độ |
amygdaloidal structure | cấu trúc hạnh nhân |
amygdaloids | đá hạnh nhân |
anabolism | đồng hoá, sự đồng hoá |
anabranching channel | dòng phân nhánh nhằng nhịt |
anadromous fish | cá đẻ ngược sông |
anaerobe | vi sinh kỵ khí |
anaerobic | kỵ khí |
anaerobic organism | sinh vật kỵ khí |
anaerobic respiration | hô hấp kỵ khí |
anaglyphic maps | bản đồ hình nổi |
analcime | analcim (kv nhóm zeolit); đn analcite |
analcite | analcit |
analogue model | mô hình tương tự |
analysis of variance | phân tích biến dị |
analytic maps | bản đồ phân tích |
anastomosing | phân nhánh nhằng nhịt |
anastomosing river | sông phân nhánh nhằng nhịt |
anastomosis | sự phân nhánh nhằng nhịt |
anatexis | sự tái nóng chảy |
anchor ice | băng xốp neo, băng xốp đáy, băng xốp dưới nước |
anchor tenant | tạm neo |
anchored dunes | cồn cát ổn định, cồn cát cố định |
ancient forest | rừng cổ |
ancient glacial spilways | băng tràn cổ |
ancient glaciation | băng hà cổ |
ancient plalform | nền cổ |
ancient rigid mass | khối cứng cổ xưa |
ancient shoreline | đường bờ cổ |
ancillary linkage | kết nối lệ thuộc |
Andean folding | uốn nếp Andes |
andesite | andesit |
andesite line | ranh giới andesit |
andosols | andosol (đất có nguồn gốc từ vật liệu núi lửa) |
andradite | andradit |
anechoic chamber | phòng vô vọng (không tiếng vọng) |
anemochores | phát tán do gió |
anemochorous plants | cây phát tán do gió |
anemometer | phong kế |
Angiospermes | Hạt kín (thực vật) |
angle of dilation | góc giãn nở |
angle of dip | góc cắm |
angle of repose | góc nghỉ |
angle of rest | góc nghỉ |
angular distortion | sự biến dạng góc chiếu |
angular fold | uốn nếp góc |
angular momentum | động lượng góc, xung lượng góc |
angular unconformity | bất chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp góc |
anhydrite | anhydrit |
animal welfare | sự bảo vệ động vật |
anion | anion |
Anisian | Anisi (bậc, kỳ của Trias) |
Annelids | giun đốt |
annual | hàng năm |
annual amplitude | biên độ hàng năm |
annual flow | lưu lượng hàng năm |
Annual International Conferences on Environmentally Sustainable Development | Hội thảo Quốc tế thường niên về phát triển bền vững môi trường |
annual march | sự tiến triển hàng năm |
annual plant | cây thường niên |
annular drainage | sự khô hạn hàng năm |
anomaly | dị thường |
anomie | vô tổ chức |
anorthite | anorthit |
anorthosite | anorthosit |
anoxia | sự thiếu oxy |
Antarctic | Nam cực~ air không khí Nam cực; ~ air mass khối không khí Nam cực; ~ anticyclone xoáy nghịch Nam cực; ~ belt đai Nam cực; ~ circle vành đai Nam cực; ~ climatic khí hậu Nam cực; ~ Continent lục địa Nam cực; ~ desert zone đới hoang mạc Nam cực; ~ faunistic region khu vực động vật Nam cực; ~ floristic kingdom giới thực vật Nam cực; ~ front frông Nam cực; ~ high độ cao Nam cực; ~ meteorology khí tượng Nam cực; ~ oases ốc đảo Nam cực; ~ plate mảng Nam cực;~ Regions khu vực Nam cực; ~ zone đới Nam cực |
Antarctica | Châu Nam cực |
antecedent | tiền tố, có trước, xưa kia, thuở xưa, trước đây |
antecedent drainage | sự khô hạn thuở xưa |
antecedent river network | mạng sông trước đây |
antecedent valley | thung lũng có trước |
anteclise | vồng nền |
anthracite | anthracit, than gầy |
anthrax | bệnh than |
anthropocenology | quần hệ nhân học |
anthropocentric | thuộc về quần hệ người |
anthropochores | phát tán nhân sinh |
anthropochorous plants | cây phát tán nhân sinh (do người) |
Anthropogene | Nhân sinh |
anthropogenic | nhân sinh (thuộc về)~ factors yếu tố nhân sinh; ~ landscape cảnh quan nhân sinh; ~ load trách nhiệm con người; ~ pollution ô nhiễm nhân sinh; ~ relief địa hình nhân sinh; ~ soils đất nhân sinh; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ |
anthropogeomorphology | địa mạo nhân sinh |
anthropological reserves | khu bảo tồn nhân sinh |
anthropology | Nhân sinh học, Nhân chủng học |
anthroposphere | Nhân quyển, quyển người |
antibiotic | kháng sinh |
antibody | kháng thể |
anticlinal ridge | đỉnh nếp lồi, đỉnh nếp vồng |
anticlinal valley | thung lũng nếp lồi |
anticline | nếp lồi, nếp vồng |
anticlinorium | phức nếp lồi |
anticyclogenesic | phát inh xoáy nghịch |
anticyclone | xoáy nghịch |
anticyclonic | xoáy nghịch (thuộc về)~ current dòng xoáy nghịch; ~ eddy xoáy lốc nghịch; ~ gloom tối xầm xoáy nghịch; ~ vortex gió xoáy nghịch |
antiform | cấu trúc vồng, dạng uốn dương thuận (cấu trúc vồng đảo, lõm đảo, khi trật tự địa tầng chưa xác định) |
antiformal syneclise | giả nếp vồng |
antimonite | antimonit |
antimosson | gió mùa nghịch |
anti-natalist | hạn chế sinh đẻ (chủ trương), sinh đẻ có ké hoạch |
antinodes | điểm đối sóng (nơi biên độ lớn nhất, tốc độ ngang bé nhất) |
antipodal bulge | vùng lồi đối cực |
antipodes = antipodal point | điểm đối cực |
antitrades | gió đối mậu dịch |
antitriptic current | dòng đối mậu dịch |
anti-urbanism | phi đô thị |
anti-vibration mounting | chống tăng rung động |
anvil cloud | mây dạng đe |
anvil shape | dạng đe |
apartheid | chủ nghĩa aparthai, nạn pbân biệt chủng tộc ở Nam Phi |
apatite | apatit |
apex of fold | đỉnh nếp uốn |
aphanitic texture | kiến trúc ẩn tinh |
aphelion | điểm viễn nhật |
aphotic region | khu vực thiếu ánh sáng, khu vực tối |
aphotic zone | đới thiếu ánh sáng, đới tối |
aphyric texture | kiến trúc phi tinh |
aphytal zone | đới không có thực vật |
aplite | aplit, |
apogee | điểm viễn địa |
apophysis | thể nhánh (đá xâm nhập), vết bám cơ (ở Cầu gai) |
apophytes | thực vật ưa bóng râm |
apophytic plants | cây ưa bóng râm |
appearance of maps | biểu kiến bản đồ |
applied climatology | khí hậu học ứng dụng |
applied geomorphology | khí mạo học ứng dụng |
applied meteorology | khí tượng học ứng dụng |
appraisal well | khoan đánh giá |
appraisive image | hình ảnh đánh giá |
appropriate technology | công nghệ tương thích |
apron | tường ngăn nước sói |
Apsheronian | Apsheron (bậc, kỳ của Pliocen – Pleistocen ở Cận Caspi) |
Apsheronian basin | bồn Apsheron |
Aptian | Apti (bậc, kỳ của Creta hạ) |
aquaculture | nuôi trồng thuỷ sản |
aquamarine | aquamarin, ngọc xanh biẻn |
aquatic | thuỷ sinh, ở dưới nước~ complex khu liên hợp thể thao dưới nước; ~ ecosystem hệ sinh thái nước; ~ plants cây thuỷ sinh; ~ weeds cỏ nước, cỏ thuỷ sinh |
aquiclude | lớp cách nước yếu |
aquiculture | nuôi trồng thuỷ sản |
aquifer | tầng (lớp) chứa nước |
aquifer recharge area | vùng chứa nước tái sinh |
aquiferous complex | phức hệ chứa nước |
Aquitanian | Aquitan (bậc, kỳ của Neogen) |
aquitard | lớp bán thấm |
Arabian plate | mảng Arabia |
arable farming | nông trại trồng trọt |
arable land | đất trồng |
Arachnoids | lớp Nhện |
aragonite | aragonit |
arbitrare projections | hình chiếu phỏng chừng |
arborescent stratum | lớp, tầng thân gỗ |
arboriculture | nghề trồng cây |
arch | vòm |
Archaean | Arkei, Thái cổ |
Archaeocyathids | Chén cổ, Archaeocyathid |
Archaeopterix | Chim thuỷ tổ |
archean foldings | uốn nếp Arkei |
arched mountains | dãy núi dạng cung, vòng cung núi |
archeological culture | văn hoá khảo cổ |
archeophytes | thực vật cổ |
Archeosaurs | Archeosaurus, thằn lằn cổ |
archipelago | quần đảo |
architectural acoustics | âm học kiến trúc |
Arctic | Bắc cực |
arctic | thuộc về bắc cực~ air không khí Bắc cực; ~ belt đai Bắc cực; ~ climate khí hậu Bắc cực; ~ desert zone đới hoang mạc Bắc cực; ~ faunistic region khu hệ động vật Bắc cực; ~ front frông Bắc cực; ~ Arctic high độ cao Bắc cực; ~ soils đất Bắc cực; ~ tundra đài nguyên Bắc cực; ~ prairie đồng cỏ bắc cực ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ |
Arctic air masses | khối khí Bắc cực |
arctic haze | sương mù Bắc cực |
Arctic meteorology | khí tượng học Bắc cực |
Arctic sea smoke | khói biển Bắc cực |
arctic smoke | khói Bắc cực |
arcuate delta | tam giác châu dạng cung |
area | vùng |
area distortion | biến dạng vùng |
areal differentiation | sự phân dị vùng |
arenaceous | chứa cát, thuộc về cát |
Arenigian | Arenig (bâc, kỳ của Ordovic) |
areography | sơn phun |
areology | môn học về tầng bình lưu và đối lưu |
argentiferous ores | quặng bạc |
argentite | argentit |
argillaceous | sét (thuộc) |
argillite | argilit, sét kết |
argillization | argilit hoá |
arid | khô hạn, khô cằn~ climate khí hậu khô hạn; ~ cycle chu kỳ khô hạn; ~ desert hoang mạc khô cằn; ~ desert with clay soil hoang mạc khô cằn đất sét; ~ landforms địa hình khô cằn; ~ landscape cảnh quan khô cằn; ~ soils đất khô cằn; ~ zone đới khô cằn |
aridisol | đất khô cằn |
aridity | sự khô cằn |
arithmetic mean | trung bình số học |
arithmetic scale | tỷ lệ số học |
arkose | arkos |
arm | nhánh dòng chảy, suối nhánh |
Armorican Orogeny | tạo núi Armorica [cũ. nay là Varisi = Herciny) |
armoured landforms | địa hình vỏ bọc |
arrangement of strata | sự sắp xếp tầng lớp |
arrow | mũi tên |
arroyo | kênh, lạch |
arsenic | arsen, thạch tín |
arsenic poisoning | đầu độc arsen, đầu độc thạch tín |
arsenical red silver | bạc arsen đỏ |
arsenopyrite | arsenopyrit |
artesian basin | bồn nước phun, bồn artesi |
artesian water | nước giếng phun |
artesian well | giếng nước phun |
Arthropods | ngành Chân đốt |
artificial rain | mưa nhân tạo |
artificial recharge | bổ cập nhân tạo, nạp nhân tạo |
artificial reef | ám tiêu nhân tạo |
Artinskian | Artinski (bậc, kỳ của Permi) |
Arytic anticyclone | xoáy nghịch Arytic |
asbestinite | asbestinit |
asbestos | asbest, aminant |
asbolane | asbolit, asbolan |
asbolite | asbolan, asbolit |
ascending development of relief | địa hình phát triển nâng |
ASEAN | ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á |
ash | tro |
ash cone | nón tro |
ash fall | mưa tro |
ash flow | dòng tro |
Ashgillian | Ashgilli (bậc, kỳ của Ordovic) |
Asian Tigers | Tigers Châu Á (chi nhánh của hãng Tigers) |
Asian-Pacific Seminar on Climate Change | Hội thảo Châu Á-Thái Bình Dương về thay đổi khí hậu |
Asiatic (summer) low-pressure region | Vùng áp thấp (mùa hè) Châu Á |
Asiatic (winter) anticyclone | gió xoáy nghịch (mùa đông) Châu Á |
Asiatic mode of production | kiểu sản xuất Châu Á |
aspect | dạng, quang cảnh |
aspen forest | rừng dương lá rung |
asphalt | nhựa đường, hắc ín |
Asselian | Asseli (bậc, kỳ của Permi) |
assemblage | phức hệ (hoá thạch, đá) |
assemblage zone | đới phức hệ (cổ sinh) |
assembly costs | giá trọn gói |
asset | tài sản, vốn quý |
assimilation | sự đồng hoá |
assimilative capacity | khả năng đồng hoá |
assisted area | vùng trợ giúp |
associated number | số́ liên đới |
association | hội, công ty; sự liên kết; quần hợp (sv); tổ hợp (đá) |
association coefficient | hệ số tập hợp |
association complex | phức hệ tập hợp |
Association of South-East Asian Nations (ASEAN) | ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á |
association, plant association | quần hợp thực vật, quần hợp cây cối |
Assyntic folding | uốn nếp Assynti (cuối Tiền Cambri) |
astatic | phiếm định |
astatic lake | hồ phiếm định, hồ không hướng |
asteroid | hình sao, tiểu hành tinh |
asthenosphere | quyển mềm |
Astian | Asti (bậc, kỳ của Neogen) |
astrobleme | sẹo vũ trụ |
astronomical coordinates | toạ độ vũ trụ |
astronorny | vũ trụ học |
asylum migration | di trú |
asylum seekers | tìm cư trú |
asymmetrical fold | nếp uốn không đối xứng |
asymmetrical valley | thung lũng không đối xứng |
asymmetry | tính không đối xứng |
asymmetry of relief | địa hình không đối xứng |
Atlantic | thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic (8000 – 5000 năm trước, sau thời kỳ Boreal và trước thời kỳ Subboreal) |
Atlantic Ocean | Đại Tây Dương |
Atlantic Period | thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic |
Atlantic type of coast | kiểu bờ biển Đại Tây Dương |
Atlantic-type coast | kiểu bờ biển Đại Tây Dương |
atlases | bộ bản đồ, atlas |
atlases of social geography | bộ bản đồ địa lý xã hội |
atmometer | khí kế, thiết bị đo hơi |
atmosphere | khí quyển |
atmosphere extinction | sự huỷ diệt khí quyển |
atmosphere refraction | sự khúc xạ khí quyển |
atmospheric | thuộc về khí quyển~ absorbing hấp thụ khí quyển; ~ absorption sự hấp thụ khí quyển; ~ aerosols sol khí quyển; ~ boundary layer tầng ranh giới khí quyển; ~ cells khoang khí quyển; ~ heat engine động cơ khí nhiệt; ~ humidity độ ẩm không khí; ~ moisture khí ẩm không khí; ~ perturbations sự nhiễu loạn khí quyển; ~ pollution sự ô nhiễm khí quyển; ~ pressure áp suất khí quyển; ~ radiation bức xạ khí quyển; ~ science khoa học khí quyển; ~ stratification sự phân tầng khí quyển; ~ turbidity độ đục khí quyển; ~ turbulence cuộn xoáy khí quyển; ~ water nước khí quyển |
atoll | đảo vòng san hô |
atomic time | thời gian nguyên tử |
atomism | thuyết nguyên tử |
atomistic economy | kinh tế nguyên tử |
attached ground water | nước liên kết thổ nhưỡng |
attached island | đảo cận kề |
attemperation | sự thay đổi nhiẹt độ, nhiệt biến |
attenuation | sự suy giảm |
Atterberg limits | giới hạn Atterberg |
attitude | dáng dấp, thái độ |
attribute | thuộc tính |
attrition | sự cọ mòn |
audio frequency | tần số nghe |
audiogram | đồ thị nghe |
audiometer | thính lực kế |
augen texture | kiến trúc dạng mắt |
augite | augit |
aulacogene | aulacogen, máng |
aureole | quầng, hào quang |
auripigmentum | auripigmen, thư hoàng |
Aurora Borealis | bình minh phương bắc |
aurora polaris | bình minh cực |
Australian faunistic region | khu vực động vật Australia |
Australian floristic kingdom. | thực vật Australia |
Australian low-pressure region | vùng áp thấp Australia |
Australopithecuses | Australopithec, người cổ Australia |
autecology = autoecology | sinh thái học cá thể, loài |
authigenic minerals | khoáng vật tại sinh |
authigenous minerals | khoáng vật tại sinh |
autochores | tự phát tán |
autochorous plants | cây tự phát tán |
autochthone | nguyên địa, tại chỗ |
autochthonous | thuộc nguyên địa |
autochthonous river | sông nguyên địa |
autochthons | thể nguyên địa |
autogenic succession | dãy tự sinh |
automation | sự tự động hoá; kỹ thuật tự động |
autonomous activity | hoạt động tự trị |
autonomy | khu tự trị, quyền tự trị |
autopurification in sea | sự tự tinh khiết trong biển, sự tự làm sạch trong biển |
autosuspension | sư tự vẫn đục |
autotroph | sinh vật tự dưỡng |
autotrophe | tự dưỡng |
autotrophic lake | hồ ttự dưỡng |
autotrophism | tự dưỡng |
autotrophs | sinh vật tự dưỡng |
autumn | mùa thu |
autumnal equinox | điểm thu phân |
auxiliary countourlines | đường viền phụ trợ |
avalanche | khối lở (tuyết, đất, bụi, cát v.v…) thác (dung nham) |
avalanche chute | đường trượt lở |
avalanche cone | nón lở tích |
avalanche lake | hồ lở |
avalanche track | vết lở |
avalanche wind | gió lở (do sự lở gây nên) |
aven | miệng giếng mỏ, hang động giếng (hang động thẳng đứng) |
average | trung bình |
average individual risk | rủi ro cá nhân trung bình |
avulsion | sụt lở đất (do dòng chảy mạnh, do sóng biển) |
awareness space | không gian nhận biết |
axial belt | đai trục |
axial plane | mặt trục |
axis | trục |
axis of channel | trục kênh, trục dòng |
axis of the celestial sphere | trục thiên cầu |
azimuth | phương vị |
azimuthal projections | hình chiếu phương vị |
azimuthal unconformity | bất chỉnh hợp phương vị |
azonal | phi địa đới |
azonal soil | đất phi địa đới |
azonal vegetation | thực vật phi địa đới |
azonality | tính chất phi địa đới |
Azores anticyclone | xoáy nghịch Azore |
Azores high | độ cao Azore |
[/restab]
[restab title=”B”]
Billing | gian băng Boling (ở Tây Âu, cách nay 12 500 năm) |
back arc | cung sau |
back arc basin | bồn sau cung |
back beach | bãi sau, bãi cao đn: bờ sau |
back radiation | bức xạ ngượcơ sở đn: counter radation |
back reef | vùng sau ám tiêu |
back slope | sườn sau |
back swamp | đầm sau |
back wearing | bào mòn lùi |
background | nền, phông |
background content | hàm lượng nền |
background level | mức nền |
background radiation | bức xạ nền |
backing wind | gió đổi hướng ngược (ngược chiều kim đồng hồ) |
backland | hậu địa, nội đìa (dải đất phía sau sông) |
backlimb | cánh thoải nếp vồng |
backshore | bờ sau, đn: bãi sau, bãi cao |
backswamp | đầm sau |
backwall = headwall | vách đầu thung lũng |
backward erosion | bào mòn giật lùi |
backward linkage | liên kết ngược |
backwash = backrush | sóng (biển) phản bờ |
backwater | nước xoáy ngược, vũng nước tù ven bờ |
backwater area | vùng nước xoáy ngược |
backwater curve | đường cong nước xoáy ngược |
backwater effect | hiệu ứng sóng xoáy ngược |
backwearing | bào mòn giật lùi |
backwoods | rừng sâu |
bacteria | vi khuẩn |
bactericide | thuốc diệt khuẩn, thuốc sát trùng |
bacteriostatic | kiềm chế khuẩn |
Bactrites | Bactrites (dạng Chân đầu cổ, vỏ thẳng) cs |
bad lands | vùng đất xấu |
badland | đất xấu |
badlands | vùng đất xấu |
Baer’s law | định luật Baer |
bag filter | túi lọc |
baguio | baguio (xoáy thuận ở Philipin) đl |
Baikalian folding | uốn nếp Baikal (cuối Tiền Cambri) đc |
Baikalian orogeny | tạo núi Baikal (cuối Tiền Cambri) đc |
bajada (bahada) | đồng bằng lũ tích chân sườn đc |
bajada đn bahada | đồng bằng lũ tích chân núi đc |
bajirs | bajir, hồ cát đáy (ở Trung Á) đc, đl |
Bajocian | Bajoc (bậc, kỳ của Jura trung) đc |
Baku | Baku đl |
Baku basin | bồn Baku đc |
balance of natural | cân bằng tự nhiên đl |
balance of payments | cân bằng thanh toán đl |
balance of trade | cân bằng thương mại |
balance rate | tốc độ, tỷ lệ cân bằng (giữa tải mòn và tích tụ) đc |
balanced growth | tăng trưởng cân bằng |
balanced neighbourhood | cận kề thăng bằng |
balaneed rock | đá treo đc |
bald mountain | núi trọc đc |
balka | gờ ranh giới đc, đl |
balka-relief | địa hình gờ đl |
ball | dạng cầu, kết hạch đcb. clay sét dạng cầu; b. coal than cục; b. structure cấu trúc cầu; b. ice băng cầu; b. ironstone quặng sắt kết hạch |
ballstone | kết hạch dạng cầu đc |
Baltic Ice Lake | hồ băng Baltic đl |
band clay | sét phân dải đc |
banding | phân dải đc |
bank | bờ, đê, gờ, cồn, gương lò đc |
bank erosion | bào mòn bờ đc |
bank storage | tích luỹ ngân hàng đl |
bankfull discharge | lưu lượng tràn bờ đc, đl |
bankfull stage | mực nước tràn bờ đc |
banner cloud | mây cờ, mây dạng cờ đl |
bar | bar (đơn vị áp suất) đl |
bar diagram | biểu đồ áp suất đl |
Barcelona Convention | thoả ước Barcelona |
barchan | barkhan, cồn cát lưỡi liềm (ở Trung Á) đc |
barchan chains | dãy cồn cát lưỡi liềm đc |
barchans | vùng cồn cát lưỡi liềm đc |
bare karst | karst rỗng đc |
barkhan ridges | gờ barkhan, gờ cồn cát lưỡi liềm đc |
barkhanes | vùng cồn cát lưỡi liềm đc |
barocline | khuynh áp, áp nghiêng (hải dương) đl |
baroclinic | thuộc khuynh áp, thuộc áp nghiêng (hải dương) đl |
baroclinity | tính chất khuynh áp, tính chất áp nghiêng đl |
barogradient current | dòng nghiêng khí áp đl |
barometer | phong vũ biểu, khí áp kế đl |
barometric depression | sự hạ khí áp đl |
barometric gradient | gradient khí áp đl |
barometric pressure | khí áp, áp suất khhí quyển đl |
barometric tendency | xu thế khí áp đl |
barometry | phép đo khí áp đl |
baromytric trough | vùng áp thấp đl |
barotropic | áp hướng đl |
barotropy | tính áp hướng đl |
barrage | đập nước |
barranco | hẽm núi, vách đá đc |
Barremian | Barremi (bậc, kỳ của Creta) đc |
barrier | đê chắn, gờ chắn |
barrier basin | bồn chắn đc |
barrier beach | bãi chắn đc, đl |
barrier chain | dãy đảo chán đc, đl |
barrier effect | hiệu ứng đê chắn đc, đl |
barrier ice | băng chắn đc, đl |
barrier island | đảo cát chắn đc, đl |
barrier lake | hồ đê chắn đc, đl |
barrier reef | ám tiêu chắn đc |
barrow | đồi, gò, bãi thải đc |
baryte | barit kv |
barytite | barytit kv |
basal | thuộc về đáy, cơ sở, cơ bảnb. complex phức hệ cơ sở kv; b. concavity mặt lõm cơ sở kv; b. conglomerate cuội kết đáy kv, cuội kết cơ sở; b. energy requirement nhu cầu năng lượng cơ bản đl; b. sapping bào mòn chân vách, xâm thực đáy đc, đl; b. sliding trượt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. slipping trượt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. species loài cơ sởsv, đl; b. surface of weathering mặt cơ sở phong hoá đc, đl; b. shear stress b. ứng suất cắt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. zone of mountains vùng cơ sở của dãy núi đc, đl |
basalt | basalt, đá bazan đc |
basaltic glass | thuỷ tinh bazan, sideromelan đc |
basaltic jointing | khe nứt bazan, thớ nứt bazan đc |
basaltic layer of the Earth’s crust | vỏ bazan, vỏ đại dương đc |
base | nền, gốc, đáy, cơ sởb. flow dòng cơ sở (của sông) đc; b. level mực cơ sở đc; b. level of denudation mực bóc mòn cơ sở đc; b. level of erosion đc; b. of bed đáy lớp đc; b. year năm cơ sở đl |
base line, baseline | đường cơ sở đl |
baseline data | dữ liệu đường cơ sở đl |
basement | móng đc |
basement complex | phức hệ móng đc |
basement fold | nép uốn móng đc |
Bashkirian | Bashkiri (bậc, kỳ của Permi) |
basic | thuộc gốc, đáy, cơ sở; thuộc bazơ, thuộc mafic (magma)b. activity hoạt động cơ sở đl; b. industry công nghiệp cơ sở đl; b. lava dung nham mafic đc; b. magma magma mafic; b. rock đá mafic đc; b. workers công nhân cơ bản, người lao động cơ bản đl; b. ratio tỷ lệ cơ bản |
basin | lưu vực, bồn, bểb. area vùng lưu vực đl; disslution b. bồn rửa lũa đl, đc; b.facies tướng bồn; b. karst bồn karst đl, đc; b. landsape cảnh quan bồn đl; b. of volcanic origin bồn nguồn núi lửa đl, đc |
basin-range structure | cấu trúc đồi và bồn (địa hình) đl, đc |
basins without out flow | bồn không dòng thoát đl, đc |
basset | lộ, điểm lộ (từ cổ)đc |
bastite | bastit (kv một dạng olivine) |
batholith | thể nền, batholit đc |
Bathonian | Bathon (bậc và kỳ của Jura trung) đc |
bathyal | biển sâu đc |
bathyal deposits | trầm tích biển sâu |
bathyal zone | đới biển sâu đc |
bathymeter | máy đo sâu |
bathymetrial maps | bản đồ đáy biển đc, đl |
bathymetric charts | bản đồ đáy biển đc, đl |
bathymetric curve | đường đẳng sâu đc, đl |
bathymetry | phép đo sâu |
batter | bậc, dộ nghiêng; sét nhão dính đc |
battery farming | trại gà công nghiệp |
bauxite | bauxit đc |
bay | vịnh đc, đl |
bay bar | đê chắn vịnh đc, đl |
bayhead | đầu vịnh đc, đl |
bay-head bar | đê ngầm đầu vịnh đc, đl |
bay-head barrier | đê chắn đầu vịnh |
bay-head beach | bãi đầu vịnh đc, đl |
bayou lake | hồ sông nhánh |
bazaar economy | kinh tế tiểu thương |
beach | bãi biển |
beach and dunal system | bãi biển và hệ đụn cát |
beach barrier | bờ chắn bãi |
beach cusps | đỉnh bãi biển, ụ nhô bãi biển |
beach forest | rừng bãi biển |
beach grass | cỏ bãi biển |
beach rock, beach-rock | đá bãi biển |
beach-ridge | gờ bãi biển |
beaded drainage | mạng chuỗi thoát nước |
beaded esker | gờ chuỗi ngoằn ngoèo |
beaded lakes | hồ chuỗi |
beaded valley | thung lũng chuỗi |
Beaufort number | số Beaufort |
Beaufort scale | tỷ lệ Beaufort |
bed | lòng sông, đáy sông hồ, lớp, vỉa |
bed load | trầm tích đáy |
bed of glacier | đáy băng |
bedded structure | cấu trúc phân lớp đc, đl |
bedding | phân lớp |
bedding alluvium | phù sa phân lớp |
bedding plane | mặt phân lớp |
bedding surface | bề mặt phân lớp |
bed-floor roughness | đáy lớp gồ ghề |
bedforms | dạng phân lớp |
bedrock | đá gốc đc |
bedrock coast | bờ đá gốc |
bedrock fracture | đứt gãy đá gốc đc |
behaviour | hành vi, tập tính |
behavioural environment | tập tính môi trường |
behavioural geography | địa lý tập tính |
behavioural model | mô hình tập tính |
beheaded valley | thung lũng cụt |
beheading of river | sông đoạt dòng |
Belemnites | Belemnit, Tiễn thạch cs |
belt | đai, đớib. of cementation đới gắn kết, đai gắn kết đc; b. of equatorial calms đới xích đạo lặng gió đl; b. exatropical belt ngoại nhiệt đới đl; radiation b. đai, đới bức xạ đl |
Beltian orogeny | tạo núi Belti (cuối Tiền Cambri ở Bắc Mỹ) đc |
bench | thềm, bậc (đl); tập, vỉa đc |
bench mark | mốc độ cao |
benchmark | mốc độ cao |
beneficial use | sử dụng sinh lời |
beneficiation | phúc lợi, phúc lợi hoá |
Benguela current | dòng Benguela |
Benioff zone | đới Benioff đc |
benthic | thuộc đáy (biển, hồ) |
benthic region | vùng đáy |
benthon | sinh vật đáy |
benthonic | thuộc sinh vật đáy |
benthos | sinh vật đáy |
bentonite | bentonit đc |
bentonite clay | sét bentonit |
Bergeron-Findeisen theory | lý thuyết Bergeron-Findeisen |
Bergman¢s rule | quy luật Bergman |
bergschrund | khoang rỗng (trong băng tuyết ở Alps) |
berisite | berisit kv |
berm | bờ thềm trên mặt nước |
Berriassian | bâc, kỳ Berias (thuộc kỷ, hệ Creta) đc |
beryl | beryl kv |
beryllium ores | quặng beryl đc |
beta index | chỉ số beta |
betterment migration | sự di cư cải thiện |
bevelled cliff | vách đá nghiêng |
B-horizon | tầng B (thổ nhưỡng) |
bias | độ nghiêng, đường chéo |
Biber cold period | thời kỳ lạnh theo kinh thánh |
bid-rent theory | lý thuyết thuê thầu |
biennial plants | cây lưỡng niên, cây hai năm |
bifurcation ratio | tỷ lệ phân nhánh đôi |
bight | vũng, vịnh nhoe, chỗ uốn sông |
bilateral | hai bên, hai phía |
binarite | binarit kv |
binary distribution | phân bố nhị phân |
binodal seiche | dao động lưỡng kỳ (mực nước hồ) |
binomial distribution | phân bố nhị thức |
bioaccumulated limestones | đá vôi sinh vật |
bioaccumulation | trầm tích sinh vật |
biocentric | trung khu sinh học |
biochemical | thuộc sinh hoá |
biochemical oxidation | sự oxy hoá sinh hoá |
biochemical oxygen demand | nhu cầu oxy sinh hoá |
biochore | vùng phân bố sinh vật |
biocide | bioxit |
bioclimatology | khí hậu sinh học |
biocoenology | quần hệ sinh vật học |
biocoenose, biocoenosis | quần hệ sinh vật |
biocycle | chu kỳ sinh học |
biodegradable | khả năng thoái hoá sinh học |
biodegradable pollutant | chất ô nhiễm thoái hoá sinh học |
biodiversity | đa dạng sinh học |
Biodiversity Awareness Strategy | Chính sách về đa dạng sinh học |
bioegineering | công nghệ sinh học |
bioenergy | năng lượng sinh học |
biofacies | sinh tướng đc |
biofilter | bộ lọc sinh học |
biofuel | nhiên liệu sinh học |
biogas | khí sinh học |
biogenic | thuộc nguồn gốc sinh học |
biogenic limestones | đá vôi sinh vật đc |
biogenic meromixis | sự hỗn hống sinh học (trong các hồ nước không trộn đều) |
biogenic rocks | đá sinh học đc |
biogenic sedimients | trầm tích sinh vật đc |
biogeochemical cycle | chu kỳ sinh địa hoá đc |
biogeochemistry | sinh địa hoá học đc |
biogeocoenology | quần hệ sinh địa học |
biogeocoenosis | quần hệ sinh địa |
biogeographic zone | đới địa lý sinh vật |
biogeographical regions | vùng địa lý sinh vật |
biogeographical subregion | phụ vùng địa lý sinh vật |
biogeographical unit | đơn vị địa lý sinh vật |
biogeography | môn địa lý sinh vật; địa sinh học |
biogeozone | đới sinh địa |
bioherm | rạn sinh vật; ám tiêu sinh vật |
biohistory | lịch sử sinh vật |
biohorizon | sinh tầng đc |
bioindicator | chỉ thị sinh học |
biolithes | đá sinh vật đc |
biological activity of soils | hoạt động sinh học của đất |
biological agriculture | nông nghiệp sinh học; nông sinh |
biological amplification | khuyếch đại sinh học |
biological clock | đồng hồ sinh học |
biological community | tập đoàn sinh vật, quần hợp sinh vật |
biological control | khống chế sinh học, kiểm soát sinh học |
biological conversion | sự chuyển biến sinh học |
biological cycle | chu kỳ sinh học |
biological diversity | sự đa dạng sinh học |
biological evolution | tiến hoá sinh vật |
biological factors | nhân tố sinh học |
biological monitoring | quản lý sinh học |
biological oxygen demand (BOD) | nhu cầu oxy sinh học |
biological pest control | kiểm tra độc hại sinh học |
biological pesticide | diệt trùng sinh học |
biological pollution | ô nhiễm sinh học |
biological production | sản xuất sinh học; sản lượng sinh học |
biological productivity | năng suất sinh học |
biological remediation | điều trị sinh học |
biological resource | tài nguyên sinh học |
biological shield | sinh bì |
biological weathering | phong hoá sinh học |
biological weed control | kiểm tra cỏ dại sinh học |
biology | sinh vật học |
bioluminescence | sự phát quang sinh học |
biomass | sinh khối |
biomass energy | năng lượng sinh khối |
biomass fuel | nhiên liệu sinh khối |
biome | quần xã sinh vật |
biometeorology | khí tượng sinh học |
biomonitor | giám sát sinh học |
bioprocess | quá trình sinh học, quy trình sinh học |
bioregion | khu vực sinh vật |
biosphere | sinh quyển |
biosphere reserve | khu bảo tồn sinh quyển |
biostimulants | chất kích thích sinh học |
biostratigraphy | sinh địa tầng đc |
biostrome | biostrom, tầng thể xác |
biota | khu sinh vật |
biotechnology | công nghệ sinh học |
biotic | thuộc sinh vật, thuộc sinh học |
biotic element | yếu tố sinh học |
biotic erivironment | môi trường sinh học |
biotic factor | nhân tố sinh học |
biotic index | chỉ số sinh học |
biotic potential | tiềm năng sinh học |
biotic pyramid | tháp sinh học |
biotite | biotit kv |
biotope | sinh cảnh, môi trường sinh học |
bioturbation | xáo trộn sinh học |
biotype | kiểu sinh học |
bipolar distribution | phân bố lưỡng cực |
bi-polar test | kiểm tra lưỡng cực |
bird colony | quần thể chim |
birth control | kiểm soát sinh để |
birth rate | tỷ lệ sinh đẻ |
bismuthinite | bismuthinit kv |
bitumens | bitum đc |
bituminous coal | than bitum |
black body | hố đen |
black box | hộp đen |
black cloud | mây đen |
black coal | than đen |
black earth | đất đen |
black mica | mica đen = biotit kv |
black storm | bão đen (ở Trung Á) |
blanket bog | đầm lầy rộng |
blast | luồng hơi, luồng khí, sự nổ, sự phun trào |
blast of gas | sự phun khí (núi lửa) |
Blastoids | Blastoid (lớp Nụ biển, ngành Da gai) cs |
blight | bệnh tàn rụi cây, rệp vừng, không khí mờ sương, tai hoạ |
blind drainage basin | bồn thoát nước ẩn |
blind lake | hồ ẩn |
blind valley | thung lũng ẩn |
blizzard | bão tuyết |
bloc | khối, bloc |
block | khối, bloc |
block diagram | sơ đò khối |
block disintegration | sự phân huỷ khối |
block faulting | đứt gãy khối tảng đc |
block folding | uốn nếp dạng khối đc |
block folds | nếp uốn dạng khối đc |
block lava | dung nham khối đc |
block mountain | khối núi |
block of ice | băng khối |
block sea = block-fields | trường đá, biển đá |
block stream = boulder field | trường đá tảng |
block structure | cấu trúc dạng khối |
block-fields = block sea | trường đá, biển đá |
blocking | vật chắn, ngăn chặn |
blocking action | hoạt động cản trở |
block-mountains | khối núi |
Blockschollen flow | dòng Blockschollen (trong sông băng) |
block-stripes | dải đá thô rộng |
blood rain | mưa máu |
bloom | sự ra hoa, sự nở hoa |
blowhole | ống thông hơi, chỗ rỗ (kim loại), bọt (thuỷ tinh) |
blown sand | cát phong thành |
blow-out | hố, hốc thổi mòn |
blue green algae | tảo xanh lục |
blue ooze | bùn xanh |
blue-collar worker | công nhân lao động đơn giản, người lao động chân tay |
bluff | dốc đứng, bờ treo |
board channel = back-reef moat | eo biển sau ám tiêu |
BOD (biochemical oxygen demand) | nhu cầu oxy sinh hoá |
bodden coasts | bờ vịnh nông |
boehmite | boehmit kv |
bog | đầm lầy, bãi lầy |
bog landscape | cảnh quan đầm lầy |
bog soils | đất lầy |
bogaz (= solution corridor) | hành lang hoà tan (trong hang karst) |
bolide | sao băng |
bolsoms | long chảo (có đồi bao bọc) |
bone bed | lớp xương hoá thạch |
bone breccia | dăm xương |
boom | bùng phát, rào gỗ cửa sông |
bora | gió bora (gió lạnh đông bắc đông biển Adriatic) |
border | ranh giới, đường biên |
border lakes | hồ biên, hồ rìa |
border moraine | băng tích rìa |
border mountains | sơn hệ rìa |
border plain of tropical karst | đồng bằng rìa của karst nhiệt dới |
borderland | vùng biên giới, đới ven rìa |
bore | sự khoan, lỗ khoan |
Boreal | thời kỳ Boreal, thời kỳ bắc (10.000 – 8000 năm trước) |
boreal | phương bắc, miền bắc |
boreal coniferous forest | rừng thông phương bắc |
boreal forest | rừng phương bắc |
boreal transgression | biển tiến bắc |
borehole | lỗ khoan |
boreoatlantic faunistic region | khu vực động vật bắc Đại Tây Dương |
boreopacific faunistic region | khu vực động vật bắc Thái Bình Dương |
boring | việc khoan, lỗ khoan, mùn khoan |
bornhardt | đỉnh núi sót |
bornite | bornit kv |
borrow area | vùng đất mượn |
borrow pit | hố đào thử đất mượn |
Böserup model | mô hình Boserup |
Boserup’s theory | lý thuyết Boserup |
bosky landscape | cảnh quan rậm rạp |
boss | đồi tròn đl, thể vòm, thể bướu đc |
botany | thực vật học |
bottom | đáy; vùng đất thấp đlb. bed-load trầm tích đáy sông; b. current dòng chảy đáy; b. flow dòng đáy; b. ice băng đáy; b. sediments trầm tích đáy; b. meadow đồng cỏ thấp |
bottom of bed | đáy lớp, đáy vỉa |
bottomland = bottom | vùng đất thấp |
bottomland of a valley | đáy thung lũng |
bottom-moraine | băng tích đáy |
bottomset beds | trầm tích đáy |
boudinage | cấu tạo khúc dồi đc |
boulder | đá tảng, đá tảng lănb. clay sét tảng; b.conglomertae đá tảng kết; b. erratic đá tảng lăn lang thang; b. gravel tảng lăn bở rời; b. pavement thềm đá tảng |
boulder field = block stream | trường đá tảng |
boulder sand | cát tảng |
boundary | ranh giới, địa giới, biên rìab. layer lớp biên đl; b. condition điều kiện biên; b. of saturation ranh giới bão hoà; b. stratotype chuẩn của phân vị địa tầng b. wave sóng mặt của địa chấn |
bourn | suối nhỏ, ranh giới |
Bowen ratio | tỷ lệ Bowen |
box-fold | nếp uốn hình hộp |
BP (= British Petroleum) | BP Công ty Dầu mỏ Anh |
Brachiopod | Tay cuộn sv, cs |
brachyanticline | nếp lồi (nếp vồng) ngắn |
brachy-fold | nếp uốn ngắn |
brachysynelinal fold | nếp uốn lõm ngắn |
brachysyneline | nếp lõm ngắn |
brackish | nước lợ |
brackish lagoon | phá nước lợ |
braid bars | gờ chắn nhằng nhịt |
braided channel | dòng chảy nhằng nhịt, kênh nhằng nhịt |
braided river | sông phân nhánh nhằng nhịt |
braided stream | suối phân nhánh nhằng nhịt |
branch | cành, nhánh |
branch plant | cây phân nhánh |
Brandt Commission | Hội đồng (Uỷ ban) Brandt |
brash ice | băng vỡ vụn |
Brazil current | dòng Brazil |
breached (denuded) anticline | nếp lồi cụt |
break | đứt đoạn, |
break in sedimentation | sự gián đoạn trầm tích |
break of slope | sườn núi gián đoạn |
break point | điểm gián doạn |
break point bar | điểm doi cát gián đoạn |
break thrust | đứt gãy chờm nghịch biến dạng |
breaker | sóng vỗ bờ, máy nghiền |
breakers zone | đới sóng vỗ bờ |
breaking point | điểm sóng tan |
breaking up of ice | sự vỡ băng |
breaking wave = breaker | sóng vỗ bờ |
breakup | sự nứt vỡ của băng |
breccia | dăm kết |
breeze | gió nhẹ, gió brize |
Briansk interval | gian cách Briansk |
brickearth | đất gạch ngói |
bridging-point | điểm bắc cầu |
bright white cobalt | coban sáng trắng |
brine | nước biển, nước muối |
broad-leaved forest | rừng lá rộng |
broad-leaved forest zones | đới rừng lá rộng |
broken bedding | sự phân lơpớ đứt đoạn |
broken erosion cycle | chu kỳ xói mòn đứt đoạn |
broken fold | uốn nếp đứt đoạn |
broken ice | băng vụn |
broken-stone | đá vụn, đá dăm |
Bronze Age | thời kỳ đồ đồng |
brook | suối |
brown (forest) soil | đất nâu (của rừng) |
brown algae | tảo nâu |
brown coa1 | than nâu |
brown earths | đất nâu (của rừng) |
brown forest soils | đất nâu (của rừng) |
brown iron crust of desert | vỏ sắt nâu hoang mạc |
brown iron ore | quặng sắt nâu |
brown semidesert soils | đất nâu bán hoang mạc |
brownfield site | địa điểm trường nâu |
Brückners periods | thời kỳ (chu kỳ) Brückner (32-35 năm) |
Brundtland Comimission | Uỷ ban (Hội đồng) Brundtland |
Brundtland commission; world commission on environment and development | Uỷ ban Môi trường và Phát triển |
Bryophytas | Thực vật rêu |
Bryozoan | Rêu động vật |
buffer zone | đới đệm |
buffer zone management | quản lý đới đệm |
bug hole | ổ, hốc |
builder and user costs | chi phí thầu và chi phí sử dụng |
built environment | môi trường xây dựng |
built-up area | khu vực nhà cửa san sát |
buller | lỗ thông gió ngầm |
bunter sandstone | “Cát kết sặc sỡ”đc (tương đương thống Trias hạ ở Đức –Buntsandstein) |
Burdigalian | bâc, kỳ Burdigali của Miocen hạ (sớm) |
buried ice | băng chôn vùi, băng ngầm |
buried relief | địa hình chôn vùi |
buried soils | đất chôn vùi |
burn | đốt, đốt chá́y, thiêu, thắp, nung |
bush | cây bụi, bụi rậm |
bush fallowing | nơi hoang hoá cây bụi |
bush hummocks | gò, đồi cây bụi |
bush savannah | savan cây bụi |
bush savannah thorn land | đất savan cây bụi gai |
business climate | không khí kinh doanh |
business cycle | chu kỳ kinh doanh |
business park | công viên kinh doanh |
butte | gò, đồi sót |
Buys Ballot¢s law | quy luật Ballot (trong khí tượng) |
bypass | lò vòng, lò tránh mỏ |
volcanic blast | sự phun khí núi lửa |
[/restab]
[restab title=”C”]
caatinga | caatinga (rừng nhiệt đới khô Nam Mỹ) |
cacareous soils | đất vôi |
cadastre | đạc điền |
Cadomian folding | hoạt động uốn nếp Cadom |
Cainozoic = Coenozoic | giới, đại Kainozoi, Tân sinh |
cairn | tháp đá (làm mốc) |
cake ice | băng tảng |
Calabrian | bậc, kỳ Calabri (thuộc Đệ tứ) |
Calabrian transgression | biển tiến Calabri |
calamine | calamin kv |
calamites | Calamites cs |
calcareous | chứa vôi |
calcicole | cây ưa vôi, cây mọc trên đá vôi |
calcification | calci hoá |
calcifuge | kỵ vôi (cây cối) |
calcium cycle | chu kỳ calci |
calcrete | kết vón vôi |
caldera | caldera, trũng miệng núi lửa |
caldera lake | hồ trũng miệng núi lửa, hồ caldera |
calcarenite | calcarenit đc |
calcareous rocks | đá chứa vôi |
calcareous sinter | tuf vôi |
calcareous tufa | tuf vôi |
Caledonian folding | uốn nếp Caledoni |
Caledonides | Caledonid |
calcedony | calcedon, chalcedon kv |
calcereous tuff | tuf chứa vôi |
calciclase | anorthit, calciclas kv |
calcifuges | kỵ vôi (thực vật) |
calciphobes | kỵ đất vôi (thực vật) |
calciphyre | calciphyr đc |
calcite | calcit |
calcium feldspar | felspat calci |
calendar | lịch, sắp xếp theo thời gian |
calibration | sự điều chỉnh, sự định cỡ |
caliche | sanpet, lớp đất giàu vôi, kết tụ của vôi, sỏi, cát |
Caledonian Orogeny | tạo núi Caledon |
California current | dòng California |
callainite | callainit kv (phosphat nhôm ngậm nước) |
collapse | sự sụp đổ, sự sụt lởc. basin bồn sụt; c. breccia dăm kết sụt lở; c. candera candera sụt đổ; c. depressiion trũng sụt lở; c. fault đứt gãy sụt lở |
Callovian | bậc, kỳ Callovi (thuộc Jura tượng) |
calm | trạng thái yên lặng; đá phiến sét mềm |
calving | sự tách, sự vỡ nhỏ |
calving of glacier | sự tách vỡ băng |
cambering | cấu trúc vòm |
Cambrian | hệ, kỷ Cambri |
Campanian | bậc, kỳ Campan (thuộc Creta thượng) |
campos | campos (savan có cây gỗ và cây bụi ở vùng Amazon) |
Canadian | thống, thế Canadi ở Bắc Mỹ (Ordovic hạ) |
Canadian shield | khien Canada |
canal | kênh, mương |
Canaries current | dòng Canari |
cancelate sand ridges | mạng doi cát |
cannel = cannel coal | than nến |
canon | hẽm núi, hẽm vực |
canopy | mái đá |
canyon | hẽm núi, hẽm vực |
capability constraint | khả năng chịu đựng |
capacity | khả năng, dung lượng, công suất |
cape | mũi đất |
Cape floristic region | hệ thực vật Mũi Hảo vọng |
capillary | mao dẫn, mao quản |
capillary action | hoạt động mao dẫn |
capillary fringe | mao dẫn diềm |
capillary water | nước mao dẫn |
capillary zone | đới mao dẫn |
capital | chính yếu, cơ bản |
capital equipment | thiết bị cơ bản |
capital goods | tài sản cơ bản |
capitalism | chủ nghĩa tư bản |
cap-rock | ck cửa sông, lớp đá phủ vòm mỏ dầu, vòm mỏ muổi |
capture | sự đoạt dòng, cướp dòng (sông, suối) |
Caradocian | bậc, kỳ Caradoc (Ordovic hạ) |
carbonate | carbonat, đá carbonat |
carbon cycle | chu kỳ carbon |
carbon dating | định tuổi bằng phương pháp carbon |
carbon dioxide | dioxit carbon |
carbon monoxide | oxit carbon |
carbon tax | thuế carbon |
carbon-14 dating | định tuổi bằng carbon14 |
carbonaceous shale | đá phiến sét than |
carbonado | carbonado, kim cương đen |
carbonate horizon | tầng carbonat |
carbonate soils | đất carbonat |
carbonation = carbonatization | carbonat hoá |
carbonatite | carbonatit kv |
Carboniferous | kỷ, hệ Carbon |
carbonification | sự hoá than |
carbonization | sư carbon hoá |
carcinogentic compounds | hợp chất gây ung thư |
cardinal points | bốn phương của la bàn (đông, tây, nam, bắc) |
Carelian | dân tộc Careli (ở vùng Careli thuộc Phàn Lan và Tây Bắc Nga), tiếng Careli |
carnallite | carnallit kv |
Carnian | bậc, kỳ Carni (thuộc Trias thượng) |
carnivore | ăn thịt (động vật) |
carnivorous animals | động vật ăn thịt |
Carpoides | Carpoid (nhóm Dạng quả của ngành Da gai) |
Carpozoans | động vật ăn quả |
carrier industries | công nghiệp vận tải |
carrying capacity | khả năng vận chuyển |
carrying capacity of river | khả năng vận chuyển của sông |
carrying power of river | năng lực vận chuyển của sông |
cartel | cartel, tổ hợp kinh doanh |
cartogram | biểu bản đồ |
cartographic grid | ô bản đồ (ô vuông để vẽ bản đồ) |
cartographic projections | hình chiếu đồ bản |
cartographic representations | sự miêu tả đồ bản |
cartographic works | công tác bản đồ |
cartography | bản đồ học |
cartology | phương pháp đồ thị đối sánh (các vỉa than) |
cartometry | môn đo đạc bản đồ |
cascade | thác nước |
cascading systems | hệ thác ghềnh |
case hardening | sự cứng hoá bề mặt (của đá xốp) |
cash crop; cash cropping | trồng cây bán quả |
cassiterite | cassiterit kv |
caste | đẳng cấp |
catabolism | sự dị hoá |
cataclasite | đá cà nát |
cataclasitic | cà nátc. breccia dăm kết cà nát; c. conglomerate cuội kết cà nát; c. metamorphism biến chất cà nát; c. rock = cataclasite đá cà nát; c. structure cấu tạo cà nát; c. texture kiến trúc cà nát |
cataract | thác nước lớn, lũ |
catastrophism = convulsionism | thuyết biến hoạ, thuyết tai biến |
catch crop | mùa phụ, mùa thu hoạch phụ |
catchment | sự thu nước, sự hứng nước |
catchment area | vùng thu nước |
catchment basin | bồn thu nước |
categorical data | tư liệu xác thực, dữ liệu xác thực |
catena | chuỗi, dãy |
cation | cation |
cattle-terraces | bãi chăn thả |
causal analysis | phân tích nguyên nhân |
causal factor | nhân tố nguyên cớ |
causal model | mẫu hình nguyên cớ |
caustobioliths | đá cháy gốc sinh vật |
cave | hang động, hang hốcc. bear gấu hang; c. breakdown sự sụp lở hang động; c. deposite trầm tích hang động; c. ices băng hang động; c. lake hồ hang động |
cave-in | sự sụt lở |
cavern | hang động lớn, hệ thống hang độngc. lake hồ hang động; c. flow dòng ngầm trong hang động; c. porosity độ rỗng hang hốc; c. system hệ hang động |
cavernous | có hang động; rỗng xốpc. rock đá xốp, đá bọt; c. weathering phong hoá tạo hang hốc |
caving | sự sụp hang; sự thám hiểm hang động; du llịch hang động |
cavitation | hiện tượng vỡ bọt |
cavity of dissolution | sự vỡ bọt của phân huỷ |
cay | đảo cát, đảo san hô |
cay sandstone | cát kết ám tiêu, cát kết rạn san hô |
celerity | tốc độ di chuyển sóng |
celestial | thuộc bầu trờic. body thiên thể; c. coordinates toạ độ bầu trời; c. equator xích đạo bầu trời; c. latitude latitude vĩ độ bầu trời; c. longitude kinh độ bầu trời; c. meridian kinh tuyển bầu trời; c. pole cực bầu trời; c. sphere thiên cầu |
celestine | celestin kv |
celestite | celestit kv |
cell | ngăn, khoang, tế bào |
cellular clouds | mây dạng tổ ong |
convection cell | khoang đối lưu (bên trong Trái Đất) |
cellular sand relief | địa hình cát dạng tổ ong |
cementation | xi măng hoá |
cementation zone | đới xi măng hoá |
Cenomanian | bậc, kỳ Cenoman (thuộc Creta thượng) |
Cenophytic | thực vật Tân sinh (từ Creta muộn đến nay) |
cenotypal rocks | đá kiểu mới (đá phun trào porphyrit của Kainozoi) |
Cenozoic | giới, nguyên đại Kainozoi |
census | điều tra dân số |
census of population | điều tra dân số |
central cyclone | lốc xoáy trung tâm |
central eruption | phun trào trung tâm |
Central for Environmental Management and planning (CEMP) | Trung tâm Quản lý và Quy hoạch Môi trường |
central of glaciation | băng hà trung tâm |
central place | vị trí trung tâm |
central place functions | chức năng vị trí trung tâm |
central place hierarchy | vị trí cấp bậc trung tâm |
central place planning | quy hoạch vị trí trung tâm |
central place theory | thuyết vị trí trung tâm |
central tendency | xu hướng trung tâm |
central vent eruption | miệng phun trung tâm (ở núi lửa) |
centrality | tính chất tập trung |
centrality of population | tập trung dân số |
centralization | trung tâm hoá |
centrally planned economy | kinh tế tập trung kế hoạch |
centre firm | hãng, cônng ty trung tâm |
centre of origin | trung tâm nguồ gốc |
centre of propagation | trung tâm lan truyền, trung tâm nhân giống |
centre-periphery model | mô hình trung tâm-biên rìa |
centres of atmospheric action | trung tâm hoạt động khí quyển |
centre of symmetry | tâm đối xứng |
centre of gravity | tâm trọng lực |
centriclinal dip | lún nghiêng hướng tâm |
centricline | nghiêng hướng tâm |
centrifugal forces | lực ly tâm |
centripetal acceleration | gia tốc hướng tâm |
centripetal dip strata | các tầng nghiêng lún hướng tâm |
centripetal drainage | sự tiêu nước hướng tâm |
centripetal forces | lực hướng tâm |
centripetal plain | đồng bằng hướng tâm |
centroclinal fold | uốn nếp nghiêng hướng tâm |
centrocline | trũng nghiêng hướng tâm |
centrosphere | trung cầu sv; trọng quyển, nhân Trái Đất đc |
centroid | trọng tâm |
Cephalopods | Chân đâu sv, cs |
cerussite | cerussit kv |
cesspool | hầm chứa phân |
cetacean | bộ Cá voi |
Chaetetids | Chaetetid cs |
chain | dãy, chuỗi |
chain migration | di cư chuỗi |
chain of hills | dãy đồi núi |
chain reaction | chuỗi phản ứng, phản ứng dây chuyền |
chalcedony | chalcedon kv |
chalcopyrite | chalcopyrit kv |
chalcosine | chalcosin kv |
chalcosite | chalcosit kv |
chalk | đá phấn |
chamosite | chamosit kv |
change in ecological character | thay đổi đặc tính sinh thái |
changeable winds | gió đổi chiều |
changes of weather | biến đổi thời tiết |
Changhsingian | bậc, kỳ Changhsing (thuộc Permi thượng) |
channel | kênh, mương, eo biển, lòng sông, lòng suối, rãnh, luống; dòng chảyc. bar doi cát dọc lòng sông; c. basin lưu vực dòng chảy; c. deposit vỉa, lớp dạng tuyến; c. detention kênh nước tù; c. erosion sự bào mòn lòng sông, suối; c. fill trầm tích lòng sông, suối; c. flow dòng chảy trong kênh; c. frequency tần suất dòng chảy; c. line tuyến của kênh dẫn; c. morphology hình thái học dòng chảy; c. mouth bar doi cát cửa sông; c. roughness cường độ dòng chảy; c. sand cát lòng (sông, suối) |
channel of ascent | họng núi lửa |
chaos | sự hỗn độn |
chaos theory | lý thuyết về sự hỗn độn |
chaparral | chaparal (tập đoàn cây bụi thường xanh) |
chapeau de fer | mũ sắt đc |
character | tính chất, đặc tính, đặc trưng, ký tự |
characteristic species | loài đặc trưng |
characteristic fossil | hoá thạch đặc trưng |
characterizing accessory mineral | khoáng vật phụ đặc trưng |
charcoal | than củi, than gỗ |
Charmouthian | bậc, kỳ Charmouthi (thuộc Jura hạ) |
Charophyte | nhóm tảo Charophyta (tảo dạng bánh xe) |
charriage | địa di |
chart datum | mực nước cơ sở (của quốc gia để sử dụng thống nhất trong giao thông đường thuỷ) |
chart | bản đồ chuyên dụng, biểu đồ |
chasm | hẻm vực, khe đá |
chasmophyte | cây mọc khe đá |
Chattian | bậc, kỳ Chat (thuộc Oligocen thượng) |
checklists | bảng kiểm tra |
chelate | có kìm |
Chellean | tầng Chelle (thuộc thời kỳ đồ đá cũ Paleolithic) |
chemical | thuộc về hoá họcc. adsorption hấp phụ hoá học; c. decay phân huỷ hoá học; c. compound hợp chất hoá học; c. deposites trầm tích hoá học; c. erosion sự ăn mòn hoá học; c. evolution tiến hoá hoá học; c. limestone đá vôi hoá học; c. oxygen demand nhu cầu oxy hoá học; c. pollutant ô nhiễm hoá học; c. reaction phản ứng hoá học; c. residue tàn dư hoá học; c. sediments trầm tích hoá học; c. weathering phong hoá hoá học |
chemisorption | sự hấp thụ hoá học |
chemofossils | hoá thạch hoá học |
chemoautotrophic | hoá tự dưỡng |
chemocline | biến đổi nhanh hoá tính (ở các tầng nước biển, hồ) |
chemofacies | tươnngs đá hoá học |
chemotroph | hoá dưỡng |
chernozem | vùng đất đen, chernozem |
chernozemic soil (black earth) | đất đen |
chert | đá silic, đá phiến silic |
chestnut soil | đất nâu, đất màu hạt dẻ |
chevron | dạng nếp gấp |
chevron fold | nếp uốn dạng nếp gấp |
chief divide | nhị phân chính |
child labour | lao động trẻ em |
child-woman ratio | tỷ lệ trẻ-nữ |
Chile saltpetre | nitrat kali |
chimney | đc cột, thân quặng, ống núi lửa |
chimney rocks | đá dạng cột |
chinook | ngôn ngữ Anh –Pháp lẫn lộn (ở Bắc Mỹ) |
chinook wind | gió ấm ở Tây Nam Mỹ |
chionophiles | thực vật ưa tuyết |
chionophobous organisms | sinh vật ưa tuyết |
chionosphere | quyển tuyết (phần của tầng đối lưu, tiếp giáp với vùng đất băng tuyết) |
chlorination | khử trùng bằng Clor |
chlorinity of sea water | độ clor trong nước biển |
chlorite schist | đá phiến clorit |
chlorite slate | đá phiến clorit đen |
chlorites | clorit kv |
chloritization | clor hoá |
chloroflourocarbons (CFCs) | khí CFC |
chlorophyll | chất diệp lục |
choppy wind | gió trở chiều |
chorographic maps | bản đồ địa chí |
chorography | địa chí |
chorology = biogeography | địa lý sinh vật |
choropleth | bản đồ minh hoạ |
chromatography | sắc ký (phương pháp) |
chromic iron | quặng sắt crom |
chromite | cromit |
chromite ores | quặng crom |
chromites | cromit |
chromitite | chromitit |
chromoferrite | quặng crom sắt |
chronology | niên đại học |
chronostratigraphy | thời địa tầng |
chronozone | thời đới |
chute | thác nướcơ sở trụ khóng |
cimmerian | |
Cimmerian folding = Kimmerian Orgeny | tạo núi Kimeri (trong Mesozoi) |
cinder | tro, xỉ (của núi lửa) |
cinder cone | nón xỉ núi lửa |
cinerite | trầm tích xỉ núi lửa |
cinnabar | xinova (HgS) kv |
cinnabarite | xinovabarit kv |
cinnamon soil = cinnamonic soil | đất vàng nâu |
circulation | sự tuần hoàn, sự hoàn lưu, sự lưu hành, sự lưu thôngc. of atmosphere hoàn lưu khí quyển; c. global hoàn lưu toàn cầu; c. local hoàn lưu cục bộ; meridional c. hoàn lưu hướng kinh tuyến; thermal c. hoàn lưu nhiệt; water c. sự tuần hoàn nước, hoàn lưu nước |
circulatory system | hệ thống lưu thông |
circumpolar vortex | gió xoáy, cơn lốc quanh bắc cực |
cirque | đài vòng, đài băng |
cirque flatform | đài băng phẳng |
cirque glacier | đài băng |
cirque lake | hồ vòng |
cirrocumulus | mây tích |
cirrostratus | mây ti tầng |
cirrus | mây ti |
cirrus cloud | mây ti |
city | thành phố, đo thị |
city region | vùng đô thị |
city-forming activity | |
city-size distribution | sự phân bố quy mô dô thị |
clactonian | công cụ đồ đá clacton |
clarks | số clac (tính độ cứng của nước) |
classification | phân loại |
clast | mảnh vụn |
clastic | vụnc. breccia dăm kết vụn; c. deformation sự biến dạng vỡ vụn; c. dike mạch vụn, thể tường vụn; c. pipe thể trụ vụn; c. ratio tỷ lệ vụn; c. rock đá mảnh vụn; c. sediment trầm tích vụn; c. texture kiến trúc vỡ vụn |
clay | sétblue c. sét xanh, bùn xanh; c. balls cầu sét; c. formation thành hệ sét; c. marl sét vôi; c. micelles mixen sét; c. mineral khoáng vật sét; chalky c. sét vôi; china c. sét làm sứ; glass-pot c. sét gốm, sét chịu lửa; parting c. sét màng; pocket c. sét dạng ổ; pottery c. sét gốm; siliceous c. sét silic; suspensoid c. sét vẩn; warp c. sét phù sa, sét bồi tích |
clay-with-flints | sét chứa silic vụn |
claystone | sét kết |
clayey karst | karst chứa sét |
clay-humus complex | phức hệ sét mùn |
claypan | trũng phủ sét |
clean | thuần, sạch |
clean(er) technology | công nghệ làm sạch |
cleaner production | sản xuất máy làm tinh khiết |
cleavability | tính dễ tách |
cleavage | cát khai, thớ chẻc. face mặt cát khai; c. fan thớ chẻ dạng quạt; c. plan mặt thớ chẻ; good c. cát khai hoàn toàn; imperfect c. cát khai không hoàn toàn; interrupted c. thớ chẻ gián đoạn; perfect c. cát khai hoàn toàn; pillow c. khối nứt dạng gối; rock c. thớ chẻ của đá |
cleft | khe nứt; tuyến đứt gãy; lỗ khoan |
cleve | sườn dốc |
cliff | vách đá dốc đứng; đá phiến dễ táchbelting c. vách đá cheo leo; c. glacier băng vách đứng; c. of displacement vách dịch chuyển; c. overhang khối đá treo; fault c. sườn đứt gãy’ vách đứt gãy; ice c. vách băng; wave-cut c. bậc sóng vỗ |
cliffed coast | bờ biển dốc đứng |
climactic plant community | tập đoàn thực vật theo khí hậu, tập đoàn khí hậu thực vật |
climagram | |
climate | khí hậuarid c. khí hậu khô hạn; c. change thay đổi khí hậu; c. divide phân chia khí hậu; c. of arctic basin khi hậu bồn bắc cực; c. of city khí hậu đô thị; c. of cold deserts khí hậu hoang mạc lạnh; c. of extra-tropical deserts khí hậu hoang mạc ngoại nhiệt đới; c. of middle latitudes khí hậu vĩ độ trung bình; c. of tropical deserts khí hậu hoang mạc nhiệt đới; c. of tropical rain forests khí hậu miền rừng mưa nhiệt đới; c. zone đới khia hậu; continental c. khí hậu lục địa; desert c. khí hậu hoang mạc; eternel frost c. khí hậu lạnh vĩnh cữu; extreme c. khí hậu cực đoan; ice c. khí hậu băng giá; moderate c. khí hậu ôn hoà; monsoon c. khí hậu gió mùa |
climatic | thuộc về khí hậuc. anomaly dị thường khí hậu; c. belts (zones) đai, đới khí hậu; c. changes sự biến đổi khí hậu; c. climax community tập đoàn cao đỉnh khí hậu; c. climax vegetation thảm thực vật cao đỉnh khí hậu; c. factors nhân tố khí hậu; c. geomorphology địa mạo khí hậu học; c. maps bản đồ khí hậu; c. regionalisation khu vực hoá khí hậu; c. season khí hậu theo mùa; c. snowline đường băng tuyết khí hậu; c. standard chuẩn khí hậu; c. stratigraphy khí hậu địa tầng |
climatostratigraphy | khí hậu địa tầng |
climato-forming processes | các quá trình hình thành khí hậu |
climatograph | máy ghi khí hậu |
climatography | quan trắc khí hậu |
climatology | khí hậu học |
climax | cao đỉnh, cao điểm |
climax adaptation number | sos cao đỉnh thích nghi |
climax community | tập đoàn cao đỉnh |
climax vegetation | thực bì cao đỉnh |
climograph | đồ thị khí hậu |
clinometer | máy đo độ nghiêng, xiên kế |
clinopyroxene | pyroxen đơn nghiêng kv |
clint | gờ đá, bậc đá, nêm đá |
clinunconformity | không chỉnh hợp góc |
clisere | diễn thế địa văn |
closed community | cộng đồng khép kín, tập đoàn khép kín |
closed drainage area | vùng tiêu nước khép kín |
closed drainage basin | bồn tiêu nước khép kín |
closed fold | nếp uốn khép |
closed forest | rừng khép kín |
closed fracture | sự gãy vỡ khép kín, đứt gãy khép |
closed system | hệ thống khép kín |
cloud
|
mâyacoustic c. mây âm hưởng; anvil c. mây (dạng) đe; black c. mây đen; charged c. mây tích điện; cirro cumulus c. mây đùn; cirro stratus c. mây ti tầng; cirrus c. mây ti; convection c. mây đối lưu; coronal c. mây quầng; cosmic c. mây vũ trụ; crest c. mây dạng sống núi; cumulo – nimbus c. mây tích loạn; cumulo – stratus c. mây tích tầng; cumulus c. mây tích; dark clouds mây đen; dust c. mây bụi; eruptive c. mây núi lửa; fall c. mây dáng; fleecy c. mây xốp; gas c. mây khí; glowing c. mây sáng (ở núi lửa); high sheet c. mây tầng cao; incandescent c. mây sáng rực (ở núi lửa); inferior c. mây tầng thấp; iridescent c. mây ngũ sắc; mother-of-pearl c. = nacreous c. mây xà cừ; nebular c. tinh vân; nimbus c. mây dông; nocticular c. mây bạc, mây dạ quang; pocky c. mây lốm đốm; roll c. mây cuộn; strato – cumulus c. mây tằng; thundercloud c. mây dông; wollpack c. mây tích |
cloud burst | mưa rào, mưa dông |
cloud classification | phân loại mây |
cloud system | hệ thống mây |
cloudiness | đầy mây |
club of Rome | câu lac bộ La Mã |
cluster analysis | phân tích cụm, phân tích nhóm |
clustered | thành đám, thành chùm, thành cụm |
co-adaptation | đồng thích nghi |
coal | thanallochtonous c. than ngoại lai; altogether c. than nguyên khai; amorphous c. than không định hình; anthracite c. than antracit; ash c. than tro; autochtonous c. than nguyên địa; bone, bont c. than phiến; brown c. than nâu; caking c. than dính kết; cinder c. than tro; coking c. than luyện cốc; cropping out c. than lộ thiên;; crumble c. than cám; dull c. than mờ; fat c. than mỡ; fossil c. than đá; free-burning c. than lửa dài; friable c. than bở; gelosic c. than keo; glave c. = glossy c. than ánh; greenwood c. than củi; holing c. than chất lượng thấp; hooster c. than kém phẩm chất; hydrogenous c. than khí (nhiều chất bốc); indigenous c. than nguyên địa; in-situ c. than nguyên địa; lustrous c. than ánh; mat c. than mờ; meagre c.than gầy; mushy c. than xốp; pitch-lipe c. than dạng hắc ín; powdery c. than cám |
coal blende | pyrit trong than |
coal brass | pyrit trong than |
coal gas | khí than |
coal measures | tầng chứa than |
coal washery reject material | vật liệu thải do làm giàu than |
coal-bearing | chứa than |
coalescence theory | thuyết liên kết |
coalification | sự hoá than |
coarse grained snow | tuyết dạng hạt thô |
coarse grained texture | kiến trúc hạt thô |
coarse sand | cát thô |
coast | bờ biển accretion c. bờ bồi tụ; c. dune đụn cát biển; c. line đường bờ (biển); c. of accumulation tụ bờ tích; c. of coral reef bờ ám tiêu san hô, bờ rạn san hô; c. of elevation bờ nâng; c. of emergence bờ dâng (trên mực nước biển); c. of Pacific type bờ kiểu Thái Bình Dương; c. of submergenee bờ chìm (dưới mực nước biển); c. of thermal abrasion bờ mài mòn địa nhiệt; c. plain đồng bằng ven bờ; cliffed c. bờ đá cheo leo; drowned c. bờ chìm ngập; embayed c. bờ nhiều vịnh; gulf c. bờ vịnh; hollowed-out c. bờgặm xói; indented c. bờkhúc khuỷu; lohate c. bờ răng cưa; longitudinal c. bờ thuận hướng; rising c. bờ nâng; shelvy c. bờ chìm thoải; sinking c. bờ sụt chìm; steep c. bờ dốc |
coastal barrier | gờ chắn ven bờ |
coastal current | dòng bờ |
coastal desert | hoang mạc ven bờ |
coastal effect | tác động bờ |
coastal erosion | bào mòn bờ |
coastal lakes | hồ ven bờ |
coastal mangrove forest | rừng ngập mặn ven bờ |
Coastal plain | đồng bằng ven bờ |
coastal platform | thềm ven bờ |
coastal processes | quá trình ven bờ |
coastal protection | sự bảo vệ bờ |
coastal wetland | đầm lầy ven bờ |
coastal zone | vùng ven bờ |
cobalt | cobaltc. glance cobaltit, cobalt ánh; c. ores quặng cobalt; c. ochre bột màu cobalt |
cobaltite | cobaltit |
cobble | cuội, cuội tảng |
cobble conglomerate | cuội kết, cuội tảng kết |
cockpit karst | phễu karst hình sao |
cockscomb | dạng mào gà |
cockscomb structure | cấu trúc dạng mào gà |
coefficient | hệ sốc. of concentration hệ số cô đặc, hệ số tập trung; c. of consolidation hệ số cố kết; c. of correlation hệ số tương quan; c. of determination hệ số xác định; c. of dispersion hệ số phân tán; c. of earth pressure hệ số áp lực đất; c. of localization hệ số định vị; c. of permeability hệ số thấm; c. of runoff hệ số dòng chảy; c. of storage hệ số trữ (nước); c. of tide hệ số triều; c. of turbulence hệ số chảy rối; c. of uniformity hệ số đồng nhất; c. of variation hệ số biến thiên |
Coelenterates | ngành Ruột khoang |
coevolution | đồng tiến hoá |
cohesion | sự cố kết |
col | đèo |
cold | lạnhc. air lake hồ khí lạnh; c. air mass khối khí lạnh; c. avalanch trượt lở tuyết; c. current dòng lạnh; c. desert hoang mạc lạnh; c. front fron lạnh; c. fumarol fumarol lạnh (khí núi lửa dưới 100o); c. glacier băng lạnh; c. lahar dòng bùn lạnh; c. lakes vùng hồ lạnh; c. mudflow dòng bùn lạnh; c. occlusion bít lấp lạnh; c. spring mạch nước lạnh; c. stress ứng suất lạnh; c. wave sóng lạnh |
collapse | sự sụp đổ, sụt lở |
collapse caldera | trũng sụt caldera (ở miệng núi lửa) |
collapse depression | trũng sụt lở (trong hoạt động núi lửa) |
collapse earthquake | động đất gây sụp đổ |
collapse sink-hole | trũng sụt lở |
collapse swallow-hole | hố vực sụt lở |
collective farm | nông trường tập thể, nônng trang tập thể |
collectivism | chủ nghĩa tập thể |
collector | tầng gom (dầu) |
collector well | giếng thu nước |
collision margin | rìa va chạm, rìa xô húc |
collision theory | thuyết va chạm, thuyết xô húc |
colloid | chất keo |
colluvial deposits | lở tích |
colluvial soil | đất lở tích |
colluvium | lở tích |
colonialism | chủ nghĩa thực dân |
colonization | thuộc địa hoá, quần thể hoá |
colony | tập đoàn, quần thể |
colour | màu, màu sắcc. intensity of sea water màu cường độ nước biển; c. of sky màu bầu trời, xanh da trời; c. of streak = tracer c. màu vết vạch (của khoáng vật) |
colour proof | vật thử màu |
columbite | columbit kv |
column | cột, tháperuption c. cột đá phun trào; lava c. cột dung nham; stratigraphic c. cột địa tầng; water c. cột nước |
columnar jointing | thớ nứt dạng cột, thớ nứt lăng trụ đn columnar structure, prismatic structure, prismatic jointing |
columnar section | mặt cắt đứng |
co-management | đồng quản trị |
combe | thung lũng hẹp chạy ra biển |
combform dunes | đụn cát dạng sống núi |
combined projections | vùng nhô liên hợp |
comet | sao chổi |
comfort zone | đới, vùng tiện nghi |
command economy | kinh tế điều khiển |
commercial agriculture | nông nghiệp thương mại, nông nghiệp hàng hoá |
commercial centre | trung tâm thương mại |
commercial fishing | ngư nghiẹp thương mại |
commercial geography | địa lý thương mại |
comminution | sự nghiền nhỏ, tán nhỏ |
Commission for sustainable development | Uỷ ban phát triển bền vững |
commodities | hàng hoá |
Common Agricultural Policy, CAP | chính sách nông nghiệp cộng đồng |
common land | đất chung, công thổ |
Common Market | Thị trường chung Châu Âu, thị trường chung |
common property resource | tài nguyên sở hữu cộng đồng |
common property resource management | quản lý tài nguyên sở hữu cộng đồng |
commune | xã, công xã |
communication | thông tin liên lạc |
community | cộng đồng, quần xã, tập đoàn |
community charge | trách nhiệm cộng đồng |
community development | phát triển cộng đồng |
community ecology | sinh thái học cộng đồng |
community home | trung tâm cải tạo thanh thiếu niên |
commuting | giao thông công cộng; giảm tội (pháp luật) |
compact soils | đất thịt, đất chặt |
comparative advantage | lợi thế tương đối |
comparative cost analysis | phân tích giá tương đối |
comparative morphological method | phương pháp địa mạo soa sánh |
compass | địa bàn, la bànc. azimuth c. địa bàn phương vị; boat c. địa bàn hàng hải; geological c. địa bàn địa chất; gyrostatic c. địa bàn con quay |
compass point | điểm chia độ địa bàn |
compass sketching | phác thảo bằng địa bàn |
compatibility | tính tương thích, tương hợp |
compensating current | dòng bù |
competence | dung lượng (của dòng chảy) |
competent rock | đá có khả năng về lực |
competition | sự cạnh tranh |
competitor | đối thủ |
compilation plot | sơ đồ tổng hợp, biểu đồ tổng hợp |
compilation sheet | bản gốc biên tập (bản đồ) |
complementarity | phụ, bù, đi kèm |
completed cycle of erosion | chu kỳ bào mòn hoàn chỉnh |
complex | phức hệ, phức hợp, liên hợpc. atlases tập bản đồ; c. climatology khí hậu học phức hợp; c. crater phễu phức hợp (do mưa thiên thạch gây nên); c. dune đụn cát phức hợp; c. fault đứt gãy phức hợp; c. fold nếp uốn phức; c. mountain núi phức hợp; c. object đối tượng phức hợp; c. ores quặng phức hợp; c. stream dòng phức; c. twin song tinh phức; c. valley thung lũng hợp |
components of landscape | hợp phần cảnh quan |
composite | phức hợp, liên hợp, tổng hợpc. cone nón phức hợp (của núi lửa); c. glacier băng phức hợp; c. fold nếp uốn phức hợp; c. gneiss gneis phức hợp; c. introsion xâm nhập phức hợp; c. map bản đồ tổng hợp; c. stratotype chuẩn địa tầng phức hợp; c. stream dòng phức; c. topography địa hình stream phức hợp; c. unconformity bất chỉnh hợp liên hợp |
composting | bón (phân) hỗn hợp |
compound fault | đứt gãy phức |
compound fold | uốn nếp phức |
compound tide | triều phức |
comprehensive redevelopment | quy hoạch lại toàn diện |
compressed fold | uốn nếp nén |
compression breccia | dăm kết nén |
compressive flow | lưu lượng nén |
compressive stress | ứng suất nén |
compulsory purchase order | đặt hàng cưỡng bức |
computer graphics | biểu đồ máy tính |
concave landforms | địa hình lòng chảo |
concave plain | đồng bằng lòng chảo |
concave slope | sườn lồi (của núi, đồi) |
concave slope | sườn (núi) lõm |
concealed unemployment | thất nghiệp ẩn |
concentrated flow | dòng tập trung |
concentration | sự cô, mật độ, nồng độ, sự làm giàu (quặng) |
concentric fold | nếp uốn đồng tâm |
concentric zone model | mô hình vùng đồng tâm |
concentric zone theory | lý thuyết vùng đồng tâm |
conceptual model | mô hình khái niệm |
conciliation | sự hoà giải |
concordance | sự chỉnh hợp, sự hoà hợp |
concordant | khù hợp, chỉnh hợp |
concordant bedding | phân lớp chỉnh hợp, phân lớp song song |
concordant coast | bờ hoà hợp |
concordant coast | bờ chỉnh hợp, bờ thuận hướng |
concordant stratification | phân tầng chỉnh hợp |
concretion | kết hạch |
condensation | sự ngưng kết, sự cô đặc, sự cô đọng |
condensation adiabat | sự ngưng kết đoạn nhiệt |
condensation level | mức cô đọng |
condensation nuclei | hạt nhân cô đọng |
conditional instability | tính bất ổn có điều kiện |
conditioning | sự điều hoà, sự điều chỉnh |
conditions of reservation | điều kiện dự trữ |
cone | hình nón, phễu, chópalluvial c. nón bồi tích; blowing c. phễu thoát khí (ở núi lửa); cinder nón tro núi lửa; deltaic c. nón châu thổ; detrital c. nón phóng vật; c. karst karst dạng nón; long-dormant c. nón núi lửa ngưng; pyroclastic c. nón vụn núi lửa; c. volcano núi lửa dạng nón |
conecting bar | doi cát nối |
cone-in-cone structure | cấu trúc nón chồng nón |
confidence interval | gian cách tin cậy |
confidence levels | mức tin cậy |
confidence limits | giới hạn tin cậy |
confined aquifer | tầng chứa nước có áp |
confined ground water | nước ngầm có áp |
confined water | nước có áp |
confining bed | tầng chắn (trong cấu trúc dầu khí) |
conflict theory | lý thuyết xung đột |
confluence | sự hợp dòng, sự hợp lưu, ngã ba sông |
confluent tributary | sông nhánh hợp lưu |
conformability | chỉnh hợp |
conformable bedding | phân lớp chỉnh hợp, phân lớp song song |
conformal projections | phép chiếu đẳng hình |
congelation ices | băng đông cứng |
congelifluction | sự trượt đất trên băng |
congelifraction | sự phá huỷ đóng băng |
congeliturbation | xáo động do băng |
congestion | sự tắc nghẽn (giao thông) |
conglomerate | cuội kết |
conic projections | sự chiếu hình nón (trong bản đồ học) |
coniferous | thuộc về quả nón |
coniferous (boreal) forest | rừng thông miền cực bắc |
coniferous forest | rừng thông |
conjunetion | giao hội (trong trắc địa) |
connate water | nước chôn vùi |
connectivity | sự khâu nối |
connectivve structure | cấu trúc khâu nối |
Conodonts | Răng nón, Conodonta (hoá thạch) |
Conrad discontinuity | gián đoạn Conrad |
consequent stream | dòng thuận hướng |
conservation | sự bảo tồn |
conservation biology | sinh học bảo tồn |
conservation of angular momentum | sự bảo tồn xung lượng góc |
conservation of biodiversity | sự bảo tồn đa dạng sinh học |
conservation value | giá trị bảo tồn |
conservation zone | vùng, đới bảo tồn |
conservative endemic species | loài bảo thủ địa phương, loài đặc hữu bảo thủ |
conservative endemism | tính chất bảo thủ sv |
conservative margin | rìa bảo tồn |
consolidation | sự kết rắn, sự cố kết |
consolidatted rock | đá cố kết |
conspicuous consumption | sự tiêu huỷ hiển thị, sự tiêu thụ hiển thị |
constancy | sự bất biến, ính ổn định |
constant final yield | trường bất biến |
constant slope | sườn ổn định |
constant species | loài ổn định |
constellations | chòm sao |
constitutional ices | băng kết cấu, băng nội tại |
constructional plains | châu thổ cơ cấu |
constructive margin | rìa kiến trúc, rìa kết cấu |
constructive wave | sóng kết cấu |
consumer | người tiêu dùng |
consumer goods | hàng hoá tiêu dùng |
consumers | khách hàng |
contact | tiếp xúcc. area vùng tiếp xúc; c. aureole vành tiếp xúc; c. breccia dăm kết tiếp xúc; c. field trường tiếp xúc; c. metamorphism biến chất tiếp xúc; c. metasomatism biến chất tiếp xúc trao đổi; c. spring mạch nước tiếp xúc; c. twin song tinh tiếp xúc; c. zone đới tiếp xúc |
contagious diffusion | sự lan tràn lây nhiễm |
container | công ten nơ, thùng đựng hàng |
containerization | công ten nơ hoá |
contaminated site | nơi bị ô nhiễm |
contamination | sự ô nhiễm |
contamination of river | sự ô nhiễm sông |
content | nội dung; hàm lượng, độ chứadust c. hàm lượng bụi; methane c. hàm lượng khí metan; ores c. hàm lượng quăng; soil moisure độ ẩm trong đất |
contextual effect | hiệu ứng bối cảnh |
contextual theory | lý thuyết hiệu ứng |
contiguous zone | đới, vùng kế cận |
continent | lục địa |
continental | thuộc vè lục địac. accretion sự bồi kết lục địa; c. apron = c. rise chân sườn lục địa; c. basin bồn nội luc; c. borderland ven rìa lục địa; c. climate khí hậu lục địa; c. crust vỏ lục địa; c. deposits trầm tích lục địa; c. displacement sự dịch chuyển lục địa, sự trôi dạt lục địa; c. divide đường phân thuỷ; c. drift trôi dạt lục địa; c. dunes cồn cát lục địa; c. Earth’s crust vỏ lục địa của Trái Đất; c. flexure sự uốn cong lục địa; c. high độ cao lục địa; c. hydrology thuỷ văn lục địa; c. ice sheets vỏ băng lục địa; c. lakes hồ nội lục; c. margin rìa lục địa;c. mass khối lục địa; c. nucleus nhân lục địa, khiên; c. platform thềm ld; c. rise chân sườn lục địa; c. sea biển nội lục; c. shelf thềm lục địa; c. slope sườn lục địa; c. waters nước lục địa; c. watershed đường phân thuỷ |
continentality | tính chất lục địa |
contingent valuation | giá trị ngẫu nhiên |
continuing decline | sự suy giảm liên tục |
continuous area | vùng liên tục |
continuous grazing | việc chăn thả liên tục |
continuous rain | mưa dầm |
continuous variable | biến thiên liên tục |
continuously stable community | cộng đồng ổn định bền lâu; tập đoàn ổn định bền lâu |
contorted bedding | phân lớp méo mó |
contorted stratification | sự phân tầng méo mó |
contorted till | sét tanngr lăn méo mó |
contour | đường viền, đường đồng mức |
contour farming | đường viền trang trại, tình huốn canh tác |
contour interval | khoảng đồng mức |
contour ploughing | đường viền đất trồng, giới hạn đất trônngf |
contractional hypothesis | thuyết co rút (về sự hình thành Trái Đất) |
control | sự khống chế, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự bố trí lưới trắc địaaneroid height c. sự kiểm tra độ cao nhờ khí áp kế; biologiacal c. sự khống chế sinh học; c. horizontal lưới khống chế mặt bằng; c. of flood sự phòng lũ; c. point điểm khống chế; c. variable khống chế biến thiên; climatic c. sự khống chế khí hậu; common c. lưới điểm trắc địa thống nhất; distant c. sự điều chỉnh khoảng cách; geodetic c. lưới khống chế trắc địa; height c. lưới khống chế độ cao; level c. việc đo mực nước; overlap c. kiểm tra độ chồng phủ (trong không ảnh); pressure c. điều chỉnh áp lực (trong mỏ); trigonometric c. lưới khống chế tam giác |
controlled burning | sự nung giới hạn |
Conulariids | nhóm Conulariid cs |
conurbation | khu vực tập trung đô thị |
convection | đối lưu |
convection | sự đối lưu |
convection goods | hàng hoá đối lưu |
convection cell | khoang đối lưu |
convection current | dòng đối lưu |
convection rain | mưa đối lưu |
convective cloudine | mây đối lưu |
convective condensation level | mực ngưng tụ đối lưu |
convective instability | tính bất ổn đối lưu |
convective movement | chuyển động đối lưu |
convective precipitations | mưa đối lưu |
convective rains | mưa đối lưu |
convenience distance | gian cách thuận tiện |
Convention for the Prevention of Marine Pollution by Dumping from Ships and Aircraft | Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải và hàng không |
Convention for the Prevention of Pollution from Ships | Hiệp định ị về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải |
Convention for the Protection of the Natural Resources and Environment of the South Pacific Region | Hiệp định về Bảo vệ Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Nam Thái Bình Dương |
Convention for the Protection of the Ozone layer | Hiệp định về Bảo vệ tầng ozon |
Convention for the Protection of the World Cultural and Natural Heritage | Hiệp định về Bảo vệ Di sản văn hoá và di sản thiên nhiên thế giới |
Convention for the Regulation of Whaling | Hiệp định về quy tắc săn cá voi |
Convention of the World Meteorological Organization | Hiệp định của Tổ chức khí tượng thế giới |
Convention on Biological Diversity | Hiệp định về đa dạng sinh học |
Convention on Climate change | Hiệp định về sự biến đổi khí hậu |
Convention on Environmental Impact Assessment in a Transboundary Context | Hiệp định về đánh giá tác động môi trường trong bối cảnh xuyên biên giới |
Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora (CITES) | Hiệp định về buô bán các loài động vật và thực vật hoang dã nguy hiểm |
Convention on Long-range Transboundary Air Pollution | Hiệp định về ô nhiễm xuyên biên giới tầm xa |
Convention on the Conservation of Antarctic Marine Living Resources | Hiệp định về bảo vệ Tài nguyên sinh vật biển Nam cực |
Convention on the Conservation of Migratory Species of Wild Animals | Hiệp định về bảo vệ các loài động vật hoang dã di cư |
Convention on the Control of Transboundary Movement of Hazardous Wastes and their Disposal | Hiệp định về kiểm soát sự di chuyển chất thải nguy hiểm và sự tiêu huỷ chúng |
Convention on the Law of the Sea | Hiệp định về Luật biển |
Convention on the Prevention of Marine Pollution by the Dumping of Wastes and other Matter | Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải và các vật liệu khác |
Convention on the Prevention of Marine Pollution from Land-based Sources | Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển từ nguồn trên lục địa |
Convention on Wetlands of International Importance, Especially as Waterfowl Habitat | Hiệp định về vùng đầm lầy có tầm quan trọng quốc tế, đặc biệt là Môi sinh của thuỷ cầm |
Convention to Combat Desertification | Hiệp định về đấu tranh chống hoang mạc hoá |
conventional mixing | sự hoà hợp quy ước |
conventional projections | phép chiếu quy ước |
conventional signs | ký hiệu quy ước |
convergence | sự đồng quy, sự hội tụ |
convergence | sự hội tụ, sự đồng quy |
convergent boundary | ranh giới hội tụ (của các mảng thạch quyển) |
converging margin | rìa hội tụ |
converging terraces | thềm đồng quy |
convex slope | sườn lồi |
conveying capacity | khả năng vận chuyển |
conveyor belt | băng tải |
convulsionism = catastrophism | thuyết tai biến, thuyết biến hoạ |
co-operative | hợp tác xã, thuộc hợp tác xã |
coordinate | toạ độabsolute c. tọa độ tuyệt đối; astronomic c. tọa độ thiên văn; c. data tư liệu tọa độ; c. geocentric c. tọa độ địa tâm; geodesic c. tọa độ trắc địa; geographic c. tọa độ địa lý; grid c. tọa độ lưới |
Copper Age | thời kỳ đồ đồng |
copper glance | chalcosit kv |
copper ores | quặng đồng |
copper pyrite | pyrit đồng, chalcopyrit kv |
coprolite | hoá thạch phân |
coprophagous animals | động vật ăn phân |
coral | san hôc. coasts bờ san hô; c. crusts vỏ san hô (ở rạn san hô; c. islands quần đảo san hô; c. limestone đá vôi san hô; c. mud bùn san hô; c. rag đá vụn san hô; c. reef ám tiêu san hô, rạn san hô |
coralgal ridge | gờ san hô tảo |
Cordaites | Cordaites cs (nhóm thực vật cổ ở Paleozoi, thuộc có hoa hạt trần) |
corded lava | dung nham vặn thừng |
cordillera | dãy núi, hệ thống núi kéo dài |
core | nhân, lõi khoanc. area vùng nhân, khu vực nhân;c. of fold nhân nếp uốn; c of the Earth nhân Trái Đất; c. region khu vực nhân, khu vực trung tâm; c. rock lõi đá; c. sample nhân lõi khoan; c. species loài trung tâm |
core-periphery model | mô hình nhân-ngoại biên |
corindon | corindon kv |
Coriolis force | lực Coriolis |
corner effect in wind | hiệu ứng góc trong gió |
cornubianite | cornubtanit (đá sừng do biến chất tiếp xúc) |
corona | quầng, hào quang |
corrasion | sự bào mòn |
correlation | sự đối sánh, sự tương quan |
correlation coefficient | hệ số tương quan |
correlation of strata = Stratigraphic correlation | đối sánh địa tầng |
corridor | hành lang, lãnh đạo cao cấp |
corrie = cirque | đài băng |
corrosion | sự gặm mòn, sự ăn mòn |
corundum | corindon kv |
cosmic dust | bụi vũ trụ |
cosmic radiation | bức xạ vũ trụ |
cosmic rays | tia vũ trụ |
cosmogonical hypothesis | giả thuyết nguồn gốc vũ trụ |
cosmopolites | thế giới tính (sinh vật phân bố toàn cầu) |
cosmos | vũ trụ |
cost structure | cấu trúc giá cả |
cost surface | mặt bằng giá cả |
cost-benefit analysis | phân tích giá phúc lợi |
cost-space convergence | đồng quy khoảng giá |
cotidal line | đường đồng mức triều |
cottage industry | thủ công nghiệp |
Cotylosaurs | Cotylosaurus (dạng Bò sát cổ nhất, sống ở cuối Paleozoi đầu Mesozoi) |
coulees | suối nhỏ đứt đoạn; dong dung nham đông cứng |
couloir | hẻm núi |
counter trades | gió mậu dịch nghịch |
countercurrent | dòng chảy ngược |
counterflow | dòng ngược |
counter-radiation | bức xạ ngược |
countertrade | gió mậu dịch nghịch |
country | xứ sở, vùng, miền, địa phươngadjacent c. vùng kế cận; closed c. vùng khép kín, vùng hiểm trở; flat c. vùng đồng bằng; hill c. vùng đồi; intersected c. vùng địa hình chia cắt; rolling c. vùng địa hình lượn sóng; undulating c. vùng địa hình lượn sóng |
country rock | đá gốc (nằm trong mỏ quặng); đá vây quanh |
coupling constraint | sự ghép đôi miễn cưỡng |
course | quá trình; đường phương; tuyến; dòng chảy; vỉa, mạchair c. lò thông gió; bedding c. lớp lót dưới, lớp đệm; c. of ore phương mạch quặng; c. of outcrop tuyến lộ vỉa; c. of river dòng sông; c. of seam phương vỉa; compass c. hướng theo địa bàn; cushion c. lớp lót, lớp đệm; lower c. hạ lưu sông; meandering c. dòng uốn khúc; subterranean c. dòng ngầm; upper c. thượng lưu sông, đầu nguồn; winding c. dòng sông uốn khúc |
cove | vụng, vịnh nhỏ, hố sóng vỗ, hố sụt |
covelline | covellin kv |
covellite | covellit kv |
cover | lớp phủ,c. crop thảm cây trồng; c. head vòm phủ; c. loam thảm đất mùn; c. rock lớp đá phủ (trong hầm mỏ) |
covered karst | karst ngầm |
covering loam | đất mùn phủ |
crack ices | băng rạn vỡ |
craft | nghề thủ công |
crag-and-tail | dãy sống núi do băng |
crater | phễu miệng núi lửa |
crater lake | hồ miệng núi lửa |
crater of erosion | phễu xói mòn |
craton | nền, craton |
cratonic basin | bồn nền, bồn craton |
creek | suối nhỏ, vịnh nhỏ |
creep | sự trượt trôi |
crenogen | kết hạch suối khoáng, nguồn gốc suối khaóng |
crenogenic meromixis | sự phân tầng do suối khoáng |
crenulalion | vi uốn nếp |
crescent lake | hồ lưỡi lièm |
crescent of dunes | đụn cát lưỡi liềm |
crest | đỉnh núi, sống núi, đỉnh uốn nếp |
crestal plane | mặt đỉnh |
crest-line | đường đỉnh |
Cretaceous | Kỷ (hệ) Creta |
cretaceous | thuộc về Creta |
crevasse | khe nứt |
crevasses on glacier | khe nứt băng |
Crinoid | Huệ biển |
criss-cross bedding | phân lớp xiên chéo |
critical | tới hạn, xung yếuc. angle góc tới hạn; c. damping sự suy giảm tới hạn; c. end point diểm kết thúc tới hạn; c. flow dòng tới hạn; c. group nhóm tới hạn; c. mass khối lượng tới hạn; c. moisture độ ẩm tới hạn; c. slope angle góc dốc tới hạn; c. slope độ dốc tới hạn; c. temperature nhiệt độ tới hạn; c. tractive force lực kéo tới hạn; c. void ratio tỷ lệ rỗng tới hạn |
critically endangered | nguy cơ trầm trọng |
crofting | việc lĩnh canh |
Cro-Magnon man | người Cro-Magnon |
Cromer Interglacial | Gian băng Cromer |
Cromerian | kỳ Gian băng Cromer |
crop rotation | quay vụ |
crop-combination analysis | phân tích phối hợp mùa vụ |
cropping | sự lộ, sự thu hoạch |
cross bedding | phân lớp xiên chéo |
cross cutting stratification | sự phân tầng cắt chéo |
cross joints | khe nứt cắt ngang |
cross lamination | sự phân phiến chéo |
cross section | mặt cắt ngang |
cross section of stream | mặt cắt (trắc diện) ngang của suối |
cross section of river channel | mặt cắt (trắc diện) ngang của kênh mương |
cross valley | thung lũng cắt ngang phương đá gốc |
cross-bedding | phân lớp xiên chéo |
crosscutting bedding | phân lớp cắt chéo |
cross-fault | đứt gãy chéo |
cross-section | mặt cắt ngang |
cross-valley profile | trắc diện ngang thung lũng |
crown | đỉnh, chóp, vành |
crude birth rate | tỷ lệ thô về sinh đẻ |
crude death rate | tỷ lệ thô về tử vong |
crude oil | dầu thô |
crude rate | tỷ lệ thô |
crumb structure | cấu tạo bở rời (của đất) |
crush breccia | dăm kết cà nát, dăm két vỡ vụn |
crushed stone | đá nghiền, đá vỡ vụn |
crust | vỏ |
Crustaceous | động vật giáp xác |
crustal movements | chuyển động vỏ (Trái Đất) |
crustification | sự tạo vỏ, sự kết vỏ |
cryergic | rìa băng |
cryobionts | sinh vật ưa lạnh |
cryodiagenesis | sự thành đá lạnh |
cryofront | front lạnh |
cryogenesis | nguồn gốc lạnh |
cryogenic | thuộc về lạnh |
cryogenic lake | hồ vùng băng |
cryogenic structure | cấu trúc băng giá |
cryolithic zone | đới băng giá |
cryolithogenesis | nguồn gốc băng tích |
cryopediment | đồng bằng đá băng |
cryophilous crops | cây trồng ưa lạnh |
cryophilous plants | cây ưa lạnh |
cryophytes | thực vật ưa lạnh |
cryoplanation | sự san bằng do băng giá |
cryoplankton | sinh vật trôi nổi ưa lạnh, plancton ưa lạnh |
cryosphere | quyển lạnh, băng quyển |
cryotic ground | đất vùng lạnh |
cryoturbation | sự khuấy đục lạnh |
cryptic damage | sự thiệt hại ẩn |
cryptoclastic rock | đá vụn ẩn |
cryptocrystalline texture | kiến trúc ẩn tinh |
cryptodepression | sự sụt võng ẩn |
cryptophytes | thực vật chồi ẩn (qua mùa đông) |
Cryptozoic | Nguyên đại Ẩn sinh |
crystal | tinh thể |
crystal growth | sự tăng trưởng tinh thể |
crystalline rock | đá kết tinh |
crystalline schists | đá phiến kết tinh |
crystallization | sự kết tinh |
crystallography | tinh thể học |
cuesta | địa hình cuesta, địa hình đơn nghiêng |
culm | vụn than antracit; đỉnh |
culmination | đỉnh (của cấu trúc) |
cultivated landscape | cảnh quan canh tác |
cultivated plants | cây trồng |
cultivated species | loài trồng trọt, chăn nuôi |
cultural distance | gian cách văn hoá |
cultural ecology | sinh thái văn hoá |
cultural geography | địa lý văn hoá |
cultural landscape | phong cảnh văn hoá |
cultural layer | tầng văn hoá |
cultural level | trình độ văn hoá |
cultural region | vùng văn hoá |
cultural, historical and environmetal site | địa điểm bối cảnh văn hoá và lịch sử |
culture | văn hoá; sự trồng trọt |
cumulative effect | hiệu ứng tích luỹ |
cumulative frequency | hiệu ứng tích luỹ |
cumulative frequency curve | đường cong hiệu ứng tích luỹ |
cumuliform clouds | mây tích |
cumulonimbus | mây dông, mây vũ tích |
cumulus cloud | mây tích |
cuprite | cuprit; quặng đồng đỏ |
currency | tiền tệ, sự lưu hành tiền tệ |
current bedding | phân lớp do dòng chảy |
current marks | dấu vết dòng chảy |
current range | phạm vi dòng chảy |
current ripple-marks | dấu vết gợn sóng dòng chảy |
current ripples | gợn sóng dòng chảy |
currents | dòng chảy, dòng hải lưu |
curvature | độ cong |
cusp | mũi đất, mõm núi |
cuspate delta | châu thổ nhọn đầu |
cuspate foreland | mũi đất nhọn |
cut off | sự cắt, ngưỡng, giới hạn, đường tắt (Mỹ) |
cut off lobe | thuỳ cắt |
cut off meander | khúc uốn bị cắt |
cut plain | đồng bằng bị cắt |
cutting cycle | chu kỳ đứt đoạn |
cyanite | cyanit, kyanit kv |
Cyanophyceae | Tảo lam |
cycle of erosion | chu kỳ xâm thực |
cycle of industry | chu kỳ công nghiệp |
cycle of matter | chu kỳ vật chất |
cycle of occupation | chu kỳ cư trú, chu kỳ chiếm giữ |
cycle of poverty | chu kỳ nghèo khó |
cyclic relief development | sự phát triển địa hình theo chu kỳ |
cyclic terrace | thềm tuần hoàn |
cyclone | xoáy thuận, xoáy tụ |
cyclone wave | sóng xoáy thuận, sóng xoáy tụ |
cyclonic activity | hoạt động xoáy thuận |
cyclonic current | dòng xoáy thuận |
cyclonic eddy | xoáy lốc thuận |
cyclonic vortex | gió xoáy thuận |
cylindrical projections | phép chiéu trên mặt trụ |
Cystoids | Cystoid (thuộc Da gai cổ) cs |
[/restab]
[restab title=”D”]
dacite | dacit (đá magma) |
Dacian | bậc, kỳ Daci (Pliocen ở Châu Âu) |
daily urban system | hệ thống đô thị thường nhật |
dairy farming | nông trại bò sữa |
dairying | công nghiệp sữa |
Dalmatian coast | đường bờ kiểu Dalmati, đường bờ xẻ tà |
dam | đập nướcarch ~ đập vòm; concrete ~ đập bê tông; diversion ~ đập chia nước; earthen ~ đập đất; masonry ~ đập đá; overflow ~ đập tràn; self-spillway ~ đập tràn |
dammed lake | hồ kè đập |
dangerous goods | hàng hoá nguy hiểm |
Danian | bậc, kỳ Dani (đầu Paleogen) |
darcy | darcy (đơn vị thấm) |
Darcy¢s law | định luật Darci (vè độ thấm) |
dark coniferous forest | rừng thông đen |
dark mineral | khoáng vật sẫm màu |
data | số liệu, dữ liệu, tư liệu, tài liệualtimetric ~ số liệu đo đọ cao; assumed ~ số liệu được thừa nhận; basic ~ số liệu cơ sở; climatic ~ dữ liệu khí hậu; ~ capture đoạt dữ liệu; ~ model mô hình dữ liệu; ~ quality chất lượng tài liệu; ~ structure cấu trúc dữ liệu; descriptive ~ số liệu chú giải, số liệu ghi chú (của bản đồ); gauge ~ số liệu quan trắc (ở trạm thuỷ văn); hypsometric ~ số liệu đo đọ cao; legend ~ số liệu chú giải, ghi chú (của bản đồ); local ~ mực chuẩn khu vực; position ~ toạ độ điểm |
database | cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu |
dataset | bộ số liệu, tập hợp số liệu |
date | |
date line | tuyến ngày |
datum | dữ liệu, số liệu, gốc quy chiếu~ horizon tầng quy chiếu; ~ level mức quy chiếu; ~ line đường cơ sở; đường quy chiếu; ~ plane mặt quy chiếu |
dawn | rạng đông, buổi ban đầu |
day | ngày |
décollement | sự bác tách, uốn nếp tách |
décollement fault | đứt gãy móng |
dead | chết, ngừng hoạt động~ cave hang động không hoạt động, hang động chết; ~ chert đá silic dạng phấn; ~ cliff vách chết, vách ngường phát triển; ~ ice băng chết, băng ngường hoạt động; ~ neap triều dòng ngưng; ~ river channel lòng sông chết; ~ sea iển chết; ~ storage dung tích chết; ~ valley thung lũng chết; ~ water nước tù. |
deadweight tonnage | trọng tải chết, trong tải quá hạn (tàu thuyền) |
debit | khoản nợ |
debris | vật liệu vụn~ apron đồng bằng lũ tích chân núi; ~ cone nón vụn đá; ~ fall sập vụn đá; ~ flood lũ vụn đá; ~ flow = ~ stream dòng vụn đá, dòng bùn; ~ ice băng chứa vụn đá; ~ plain đồng bằng vụn đá; ~ slide trượt đất; ~ stream = ~ flow dòng vụn đá, dòng bùn. |
debt | khoản nợ |
decalcification | sự khử vôi |
decapitation | sự cụt đỉnh (núi lửa) |
decay | sự phân rã, sự phân huỷ |
decentralization | sự phân quyền |
deciduous and semi-deciduous forest | rừng rụng lá và nửa rụng lá |
deciduous forest | rừng rụng lá |
deciduous plant | cây rụng lá |
declination | độ lệch, góc nghiêng; độ từ thiên |
declination of star | độ nghiêng của sao |
declining region | vùng suy giảm |
declivity | mái dốc, sự nghiêng |
decomposer | sinh vật phân huỷ |
decomposition | sự phân huỷ, sự phong hoá hoá học |
deconcentration | sự phân tán, phi tập trung hoá |
decreasing species | loài suy giảm |
decrete time | thời kỳ suy thoái |
deduction | sự suy diễn, sự khấu trừ |
deep | sâu, vực sâu, sẫm màu~ currents dòng biển sâu; ~ drilling khoan sâu; ~ earthquake động đất dưới sâu; ~ ecology sinh thái biển sâu; ~ fault đứt gãy sâu; ~ focus earthquakes chấn tiêu sâu; ~ fold nếp uốn sâu; ~ fore-reef vách ám tiêu; ~ freshwater marshes đầm lầy nước ngọt sâu; ~ karst karst sâu, karst ngầm sâu; ~ ocean biển sâu; ~ sea biển sâu; ~ sea deposits trầm tích biển sâu; ~ water nước sâu; ~ sea zone đới biển sâu; ~ weathering phong hoá sâu. |
deep-sea cone | nón trầm tích biển sâu |
deep-sea fan | quạt booif tích biển sâu |
deep-sea floor | đáy biển sâu |
deep-seated fault | đứt gãy biển sâu |
deep-seated structures | cấu trúc biển sâu |
deepwater wave | sóng biển sâu |
deer forest | hươu nai rừng |
defensible space | khoảng không phòng thủ |
deflation | sự thổi mòn~ basin bồn thổi mòn; ~ furrows rãnh thổi mòn; ~ grooves rãnh thổi mòn; ~ hollows hố thổi mòn; khe hẽm thổi mòn; ~ lake hồ thổi mòn; ~ residue tàn dư thổi mòn; lớp tàn dư hoang mạc |
deflection | đổi dòng, góc lệch |
defluent | dòng nhánh |
deforestation | sự phá rừng |
deformation | sự biến dạng |
deformation field | trường biến dạng |
deformations of the Earth’s crust | quá trình biến dạng của vỏ Trái Đất |
defrostation | sự tan băng giá |
deglaciation | sự tan băng |
deglomeration | sự rã kết đám |
deglomeration economies | nền kinh tế tan rã |
degradable pollutant | chất gây ô nhiễm không phân huỷ |
degradation | sự phân huỷ, sự thoái hoá |
degradation of permafrost | sự thoái hoá của đất đóng băng |
degradation sheet | lớp phủ thoái hoá |
degraded mountains | vùng núi thoái hoá |
degrees of freedom | mức độ tự do, mức độ tự chủ |
deindustrialization | phi công nghiệp hoá |
delta | châu thổ, tam giác châu~ bar doi cát châu thổ; ~ bedding phân lớp kiểu châu thổ; ~ cap nón bồi tích châu thổ; ~ deposits trầm tích châu thổ; ~ front mặt tiền châu thổ; ~ lakes hồ châu thổ; ~ plateau cao nguyên châu thổ; ~ terrace thềm châu thổ. |
deltaic coast | bờ biển châu thổ |
deltaic deposits | trầm tích châu thổ |
deluvium | sườn tích, deluvi |
demersal | ở đáy |
demersal fish | cá đáy |
demineralization | sự khử khoáng |
demineralization of water | khử khoáng của nước |
demographic coefficient | hệ số dân số |
demographic regulation theory | lý thuyết điều chỉnh dân số |
demographic relaxation theory | lý thuyết giảm nhẹ dân số |
demographic transformation | sự biến đổi dân số |
demographic transition | sự chuyển đổi dân số |
demography | dân số học |
Demyansk Ice Age | thời kỳ băng Demyansk |
denationalization | sự phi dân tộc hoá; sự tư hữu hoá |
dendrite | dendrit (đá dạng cành) |
dendritic drainage | hệ thống thoát nước dạng xương cá |
dendritic glacier | băng dạng cành |
dendrolite | cây hoá thạch |
dendrochronology | tính tuổi cho cây |
denitrification | sự khử đạm |
dense gas cloud | mây khí đậm |
density | mật độ, tỷ trọng, độ đậm đặc, độ chặt xít, độ rậm rạp |
density currents | dòng chảy đục |
density gradient | gradient mật độ |
density profile | trắc diện trọng lực |
density stratification | sự phân tầng nước hồ |
denudation | sự bóc mòn |
denudation landforms | địa hình bóc mòn |
denudation plains | đồng bằng bóc mòn |
denudation plalteau | cao nguyên bóc mòn |
denudation step | bậc bóc mòn |
denudation surfaces | bề mặt bóc mòn |
denudational slope | sườn bóc mòn |
dependence | sự phụ thuộc |
dependency ratio | tỷ lệ phụ thuộc |
dependency theory | lý thuyết phụ thuộc |
dependent place | vị trí phụ thuộc |
dependent territory | lãnh thổ phụ thuộc |
dependent variable | biến thiên phụ thuộc |
depletion of natural resourees | sự kiệt quệ tài nguyên thiên nhiên |
depopulation | sự giảm dân số |
deposit gauge | dung cụ đo trầm tích |
deposited and metamorphosed ice | băng trầm tích và biến dạng |
deposited moraine | băng tích |
deposition | sự trầm đọng, vật liệu trầm tích |
depositional environment | môi trường trầm tích |
deposits | vật liệu trầm tích |
depreciation | sự sụt giá |
depressed area | vùng trũng |
depressed region | khu vực trũng |
depression | vùng trũng, miền trũng |
depression storage | bồn nước trũng |
deprivation | sự tước đoạt |
deprivation cycle | chu kỳ tước đoạt |
depth | độ sâu, bề sâu |
depth ice | băng sát đáy, băng treo |
depth of exploration | độ sâu thăm dò |
depth of focus | độ sâu chấn tiêu |
depth of friction | độ sâu của ma sát |
depth of measurement | số đo sâu |
depth of observation | độ sâu quan sát |
depth of penetration | độ sâu xâm nnhập |
depth sounder | máy đo sâu bằng hồi âm, máy đo hồi âm |
depth zone | đới sâu |
depurate | tẩy uế, lọc sạch |
deranged drainage | mạng rút nước lộn xộn |
deregulation | sự huỷ quy tắc |
derelict land | đất bỏ hoang |
dereliction | sự rút nước |
derived-scale map | bản đồ tỷ lệ kế thừa |
desalination | sự khử muối |
descending evolution of relief | tiến hoá giật lùi của địa hình |
descending springs | mạch nước hạ |
descending wind | gió thổi xuôi |
descriptive statistics | thống kê mô tả |
descriptive technique | kỹ thuật mô tả |
desert | hoang mạc~ crust vỏ hoang mạc; ~ of interior parts of continents hoang mạc nội lục; ~ pavement lớp giáp hoang mạc; ~ rockplain đồng bằng hoang mạc đá; ~ soil đất hoang mạc; ~ varnish lớp men hoang mạc; ~ vegetation thực vật hoang mạc; ~ wind gió hoang mạc |
desertic rock plain | đồng bằng đá hoang mạc |
desertification | hoang mạc hoá |
desiccation cracks | nứt nẻ khô |
design checklist | danh mục phác thảo |
desilication | khử silic |
desilification | sự khử silic |
desire line | đường dự kiến |
desquamation | sự tróc vảy |
destructional landforms | địa hình phá huỷ |
destructional plains | đồng bằng phá huỷ |
destructive margin | rìa phá huỷ |
destructive plate boundary | ranh giới mảng phá huỷ |
destructive wave | sóng phá huỷ |
detention basin | bồn tù, bồn khép kín |
detergent | chất tẩy |
determinism | thuyết tiền dịnh |
detour index | chỉ số trệch hướng |
detrical fan | quạt bồi tích |
detrital rocks | đá vụn |
detritivore | sinh vật ăn chất thải |
detritus | vụn, mảnh vụn |
detritus feeder | ăn chất vụn, ăn chất thải vụn |
developed country (world) | nước phát triển |
developing country (would) | nước đang phát triển |
development | phát triển, tiến triển, sự triển khai, sự chuẩn bị khai thác (mỏ)bed ~ diễn biến lòng sông; ~ area vùng phát triển; ~ control quản lý phát triển, hạn chế phát triển; ~ gap khoảng ngừng phát triển; ~ indicators chỉ số phát triển; ~ of clouds sự tiến triển mây; ~ of river sự phát triển sông; ~ of shoreline sư tiến triển đường bờ; ~ stage model mô hình giai đoạn phát triển; ~ stages growth theory lý thuyết giai đoạn phát triển tăng trưởng; ~ value giá trị phát triển; oil field ~ khai thác mỏ dầu. |
devolution | sự lở đất, sự thoái hoá (sv) |
Devonian | kỷ, hệ Devon |
dew | sương |
dew point | điểm sương |
dextral fault | đứt gãy ngang-trái |
diabase | đá diabas |
diabasic texture | kiến trúc đá diabas |
diachronic; diachronous | xuyên thời |
diachronic (diachronous) unit | phân vị địa tầng xuyên thời |
diaclase | thớ chẻ |
diagenesis | quá trình thành đá |
diagonal coast | bờ biển xiên |
diagonal fault | đứt gãy xiên |
diagonal joint | khe nứt chéo |
diagonal stratification | phân tầng xiên chéo |
diagonal valley | thung lũng xiên |
diagrammatic map | bản đồ sơ lược |
dialect | phương ngữ |
dialectic | thuộc phương ngữ |
dialomite | đá dialomit |
diamond | kim cương |
diamond dust | bụi kim cương, bột kim cương |
diamond pipe | ống nổ sinh kim cương |
diapir | cấu trúc diapir |
diapir fold | nếp uốn diapir |
diapirism | quá trình diapir, quá trình tạo vòm |
diastem | gián đoạn ngắn, gián đoạn phân lớp |
diastromes | diastrom, thớ nứt song song mặt lớp |
diastrrophism | chuyển động kiến tạo; quá trình biến dạng vỏ Trái Đất |
diatomaceous earth | đất chứa diatom |
diatome ooze | bùn diatom |
diatomite | đá diatomit |
Diatoms | tảo Diatom, tảo silic |
diatornaceous ooze | bùn chứa diatom |
diatrema | ống núi lửa |
dicferentiation of magma | sự phân dị magma |
dichotomous | dạng chẻ đôi |
dickite | dickit kv |
dieback | vùng chết (của thực vật đầm lầy) |
diet | chế đọ ăn, chế độ ăn kiêng |
differential erosion | xói mòn phân dị |
differential fault | đứt gãy phân dị |
differential levelling | sự san bằng phân dị |
differential melting | sự nóng chảy phân dị |
differential pressure | áp suất phân dị |
differential stress | ứng suất phân dị |
differential wathering | phong hoá phân dị |
differentiation of landscapes | địa hình phân dị |
diffluence (glacial diffluence) | sư tan băng |
diffluence of current lines | sự phân tuyến dòng |
diffluenee step | bậc phân dòng |
diffluent col | đèo phân dòng |
diffuse front | frông khuyếch tán |
diffuse radiation | bức xạ khuyếch tán |
diffuse reflection | phản xạ khuyếch tán |
diffusion | sự khuyếch tán, sự phát tán |
diffusion barrier | gờ chắn khuyếch tán |
diffusion curve | đường cong khuyếch tán |
digital elevation model | mô hình độ cao số hoá |
digital mapping | lập bản đồ số hoá |
digital terrain model | mô hình địa hình số hoá |
digitizing | số hoá |
dike | dike, mạch |
dilatancy theory | thuyểttương nở, thuýet bành trướng |
dilatation | sự trương nở |
diluvium | lũ tích |
Dinantian | Dinanti (Carbon hạ ở Tây Âu) |
Dinosaurs | khủng long, Dinosaurus |
diopside | diopsid kv |
diorite | diorit (đá xâm nhập) |
dioxins | dioxin |
dip | góc dốc, hướng dốc, độ nghiêng |
dip angle | góc dốc |
dip fault | đứt gãy nghiêng |
dip line | đường dốc thuận hướng |
dip plain | đồng bằng nghiêng |
dip slope | sườn thuận hướng |
dip stream | dòng thuận hướng |
direct cell | khoang trực tiếp |
direct deposits | trầm tích trực tiếp |
direct lattice | mạng tinh thể |
direct radialion | bức xạ trực tiếp |
direct runoff | dòng trực tiếp, dòng tức thời |
direct surface runoff | dòng trực tiếp |
direct thermal stratification | sự phân tầng nhiệt trực tiếp |
direct use value | giá trị sử dụng trực tiếp |
directed link | mối nối trực tiếp, mối liên hệ trực tiếp |
direction of dip | hướng dốc, hướng cắm |
directional structure | cấu trúc định hướng |
directionlines method | phương pháp đường phương |
dirt cone | nón tuyết phủ bùn |
disability | sự bất lực |
disappearance of fold structures | sự biến mấ cấu trúc uốn nếp |
disappearanee of river | sự mất dòng của sông |
disappearing river | sông mất dòng |
disaster | tai hoạ |
discharge | sự thoát nước, sự xuất lộ, lưu lượng |
discharge area | vùng xuất lộ nước ngầm |
discharge coefficient | hệ số thoát nước |
discharge currents | dòng thoát nước |
discharge efficiency | hiệu suất thoát nước |
discharge hydrography | thuỷ văn học thoát nước |
discharge of stream | lưu lượng của dòng |
discharge site | nơi thoát nước |
disconformable | bất chỉnh hợp song song |
disconformity | sự bất chỉnh hợp song song |
discontinuity layer | tầng gián đoạn |
discontinuous media | truyền thông không liên tục |
discordant | bất chỉnh hợp, không khớp nhau |
discordant bedding | sự phân lớp không chỉnh hợp |
discordant coast | bờ không hoà hợp |
discrete choice modelling | mô hình hoá lựa chọn riêng biệt |
discrete data | tư liệu rời rạc |
discrete variable | biến số riêng biệt, biến thiên riêng biệt |
discrimination | sự phân biệt, sự phân biệt đối sử |
diseconomies | phi kinh tế |
diseconomies of scale | sự phi kinh tế của tỷ lệ |
disequilibria | mất cân bằng |
disharmonic folding | uốn nếp không hài hoà |
disinfection | sự tẩy uế |
disjunct area | vùng tách rời |
dislocated beds | lớp dịch chuyển, lớp biến vị |
dislocation line | đường dịch chuyển, đường biến vị |
dislocations | sự biến vị, sự dịch chuyển |
dismal swamp | bãi lầy ảm đạm |
dismembered lake | hồ cụt, hồ bị chia căt |
dispersal | phân tán |
dispersed city | thành phố phân tán |
dispersed settlement | sự định cư phân tán, sự thanh toán rời rạc |
dispersion | sự phân tán, sự khuyếch tán |
dispersion diagram | biểu đồ khuyếch tán |
dispersion halo | quầng halo |
disposable income | thu nhập sẵn có |
disrupted beds | lớp đứt đoạn |
disrupted fold | nếp uốn đứt đoạn |
dissected plain | đồng bằng chia cắt |
dissected volcano | núi lửa chia cắt |
dissection | sự chia cắt |
dissolved oxygen | oxy hoà tan |
distance | khoảng cách, gian cách |
distance decay | phân rã gian cách |
disthene | disten kv |
distorted beds | lớp biến dạng |
distortion isograms | đường đẳng trị biến dạng |
distortions | sự biến dạng, sự méo mó |
distributary | chi lưu |
distributed data | tư liệu phân bố |
distribution | sự phân bố, sự phân phối |
distribution costs | giá phân phối |
district | quận huyện, địa hạt, khu |
distrophic lake | hồ vô dưỡng (không có chất dinh dưỡng) |
disturbance line | đường nhiễu loạn, đường phá huỷ |
disturbation till | sét tảng lăn rối loạn |
diurnal inequality of tides | sự không cân bằng nhật triều |
diurnal range | phạm vi nhật triều, dãy nhật triều |
diurnal tide | nhật triều |
divagation lake | hồ lan tràn, hồ chảy tản |
divergence | sự phân kỳ, phân kỳ |
divergent boundary | ranh giới phân kỳ (của các mảng thạch quyển) |
diverging margin | rìa phân kỳ |
diverging terraces | thềm phân kỳ |
diversification | sự đa dạng hoá |
diversification curve | đường cong đa dạng |
diversified expansion | sự bành trướng đa dạng, sự giản nở nhiều măt |
diversion channel | kênh thoát nước |
diversity | sự đa dạng |
diversity index | chỉ số đa dạng |
diversivore | dộng vật ăn tạp |
diverted stream | đổi dòng |
divide | đường chia nước |
divided circle | chu kỳ chia nước |
division of labour | sự phân chia lao động |
division of water | sự phân thuỷ, sự chia nước |
Dnieper Ice Age | băng kỳ Dniep |
dog days | tiết đại thử |
Dogger | thống, thế Dogger (Jura trung ở Châu Âu) |
dolerite | dolerit (đá magma) |
dolina = doline | hố sụt, giếng karst, phễu karst |
dolomite | dolomit (đá trầm tích carbonat magiê và calci) |
dolomitization | dolomit hoá |
dome | vòm, cấu trúc vòm |
dome mountains | núi dạng vòm |
dome structure | cấu trúc vòm |
domestic animal diversity | sự đa dạng vật nuôi |
domestic biodiversity | sự đa dạng sinh học vật nuôi |
domestic industry | công nghiệp nội địa |
domestic sewage | chất thải gia đình |
domesticates | thuần hoá |
domestication | sự thuần hoá |
dominant species | loài ưu trội |
dominant wave | sóng ưu trội |
domino theory | thuyết domino |
Donau Ice Age | băng kỳ Donau |
Donau-Günz Interglacial | gian băng Donau-Günz |
donga | hẻm núi vách đứng; lũng hẹp chân núi (ở vùng băng tuyết) |
dormant volcano | núi lửa ngủ, núi lửa ngừng hoạt động |
dormitory town | thành phố trú đêm |
dot method | phương pháp điểm, mốc |
double coast-line | đường bờ kép |
double water feature | đặc trưng nước kép |
downlap | |
down-cutting | sự bào lòng (ở sông, suối) |
downpour | mưa như trút nước |
downthrow (throw) | cánh sut, cánh hạ của đứt gãy |
downthrow side | mặt sụt (của đứt gãy) |
Downtonian | Downton (bậc của Devon hạ ở Anh) |
downward spiral | dạng xoắn xuống |
downward transition region | vùng hạ thấp chuyển tiếp |
downwarp | bồn trũng, miền lõm, miền trũng |
downwearing | sự mài mòn |
downwearing of slopes | sự mài mòn sườn núi |
downwelling | sự sụt xuống |
draconitic month | tháng khắc nghiệt (thời gian giữa hai hành trình của Mạt Trăng qua cùng một giao điểm của quỹ đạo) |
drag | sự kéo theo; lực đẩy; lực cản; sự oằn của lớp; mảnh vụn hoặc quặng ở mặt trượt~ coefficient hệ số đẩy (ở chất lỏng); ~ dip chỗ uốn cong của vỉa (theo hướng của đứt gãy); ~ folds nếp uốn kéo theo; ~ groove rãnh trượt; ~ mark vết trượt; ~ ore; quặng vụn mặt trượt; ~ striation sọc kéo trượt; hydraulic ~ lực cản của nước. |
drainage | sự tiêu nước; hệ thống tiêu nước; mạng sông suốiadjusted ~ mạng sông được điều chỉnh; ~ area diện tiêu nước; ~ basin hydrological cycle chu kỳ thuỷ văn của lưu vực sông; ~ basin lưu vực mạng sông, vùng thu nước; ~ basin order cấp bậc lưu vực sông; ~ density mât độmạng sông, mật độ tiêu thoát; ~ divide đường phân thuỷ; ~ lake hồ tiêu nước, hồ thông thoáng; ~ line tuyến tiêu nước; ~ net mạng tiêu nước; ~ network evolution tiến hoá mạng sông; ~ network mạng sông, mạng tiêu nước; ~ pattern mô hình mạng tiêu nước; ~ system hệ thống mạng tiêu nước; hệ thống mạng sông suối; ~ wel giếng tiêu nước; dismembered ~ mạng sông phân đoạn; formation ~ sự tiêu nước vỉa; juvenile ~ mạng sông nguyên sinh; subsurface ~ mạng sông ngầm, sự tiêu nước ngầm. |
drains | kênh, rạch, kênh thoát nước |
drawing base | cơ sở hoạ đồ |
drawdown | sự hạ mực nước (hồ, giếng) |
dredging | nạo vét khoáng sản (bằng tàu hút bùn) |
dreikanter = pyramid pebble | cuội ba mặt, cuội tháp (thường ở hoang mạc) |
drift | trôi, trôi dạt, dòng chảy, sự lệch, lò khai thác, băng tíchcontinental ~ sự trôi dạt lục địa; cross ~ lò xuyên vỉa; ~ bed vụn đá trôi; ~ coal than trôi dạt; ~ correction hiệu chỉnh độ lệch; ~ curent dòng trôi (ở đại dương); ~ glacier băng hà trôi; ~ ice băng trôi; ~ mining khai thác lò; ~ net fishing đánh cá bằng lưới trôi, lưới kéo; ~ theory thuyết ngoại lai, thuyết trôi dạt (về sự thành tạo than đá); Gulf stream ~ dòng Gulf stream; shore ~ băng tích bờ; stone ~ lò xuyên vỉa, lò bằng; terrace ~ băng tích thềm; wind ~ of ice trôi băng do gíó. |
drifting snow-storm | bão tuyết trôi dạt |
driftless area | vùng băng khuyết (trong lớp phủ băng hà) |
drill core | lõi khoan |
drilling | khoan, khoan sâu |
drilling hole | lỗ khoan |
drilling well | giếng khoan |
dripstone | thạch nhũ |
dripstone deposits | trầm tích thạch nhũ |
drizzle = drizzling rain | mưa phùn, mưa bụi |
drought | sự khô hạn, hạn hán |
drought period | thời kỳ khô hạn |
drought resistance | sự chịu hạn |
drove road | đường đi của súc vật |
drowned | bị ngập nước~ atoll ám tiêu vòng bị ngập; ~ reef ám tiêu san hô bị ngập; ~ river sông ngập lụt; ~ river mouth cửa sông ngập dưới biển; ~ river; ~ valley thung lũng ngập nước. |
drumlin | đồi hình trống, đồi băng tích |
druse | hốc, lỗ hổng, tinh đám |
dry adiabatic lapse rate. DALR | khoảng tỷ lệ khô đoạn nhiệt |
dry bed | lớp khô, vỉa khô |
dry | khô, khô hạn, sấy khô~ avalanch sự trượt lở tuyết khô; ~ basin bồn khô nước; ~ cave hạng động khô; ~ climate khí hậu khô hạn; ~ delta = alluvial fan; alluvial cone quạt bồi tích, châu thổ khô, nón bồi tích; ~ evergreen forest rừng khô thường xanh; ~ farming trồng trọt khan; ~ flat-bottom valley thung lũng khô phẳng; ~ meadow đồng cỏ khan; ~ overgreen woodland rừng thường xanh khô khan; ~ period thời kỳ khô hạn; ~ season mùa khô; ~ tropical deciduous forest rừng khô nhiệt đới rụng lá hàng năm; ~ tropical semi-deciduous forest rừng khô nhiệt đới nửa rụng lá hàng năm; ~ valley thung lũng khô; ~ weather flow luồng thời tiết khô; ~ wind gió khô. |
dry-adiabatic gradient | gradient đoạn nhiệt khô |
dry-adiabatic lapse rate | tốc độ hạ đoạn nhiệt khô |
dry-adiabatic process | quá trình đoạn nhiệt khô |
dry-bulb thermometer | bầu nhiệt kế khô |
drying cracks | khe nứt khô |
drying up river | sông khô cạn |
dryland farming | trồng trọt đất khô |
dryland salinity | độ mặn đất khô |
dryweather flow (DWF) | dòng thời tiết khô |
dry-zone forest | rừng đới khô |
dual economy | nền kinh tế kép |
dual labour market | thị trường lao động kép |
dump | bãi thải (ở mỏ than) |
dumping | 1. thải (rác, xỉ). 2. bán phá giá |
dune | cồn, đụn, cồn cát, đụn cát |
dune forest | rừng trên cồn cát |
dune lake | hồ bờ cát |
dune ridges | dải cồn, dãy đun cát |
dune valleys | thung lũng cát |
dunite | dunit (đá magma) |
duration of flood tide | thời gian triều dâng, thời gian triều cường |
duricrust | lớp vỏ cứng |
dust | bụi~ arrestor bụi bị chắn giữ; ~ avalanche mưa bụi; ~ bowl trũng bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ devil lốc xoáy bụi; ~ fall mưa bụi, mưa máu; ~ haze sương bụi; ~ loading tải trọng bụi; ~ removal cyclones lốc xoáy bụi; ~ spout vòi bụi; ~ storm bão bụi; ~ whirl gió lốc bụi. |
dyke | dyke, thể tường |
dynamic climatology | khí hậu động lực học |
dynamic equilibrium | cân bằng động lực |
dynamic geology | địa chất động lực |
dynamic geomorphology | địa mạo động lực |
dynamic metamorphism | biến chất động lực |
dynamic meteorology | khí tượng động lực |
[/restab]
[restab title=”E”]
Earth | Trái Đất, đất |
earth current | dòng đất |
earth day | ngày trái đất |
earth flax | asbest |
earth flow | dòng đất chảy, trượt đất |
Earth motion | chuyển động của Trái Đất |
earth movement | vận động của Trái Đất |
earth pillar | cột đất |
earth piramids | tháp đất |
earth pitch | nhựa đất, asphan nhớt |
earth satellite | vệ tinh Trái Đất |
earth sciences | các khoa học về Trái Đất |
earth tide | địa triều |
earth tremor | động đất nho |
earth wave | sóng địa chấn |
earth wax | nhựa đất |
earthquake | động đất |
earth’s gravity field | trường trọng lực Trái Đất |
earth’s magnetic field | trường địa từ |
earth’s orbit | qquỹ đạo Trái Đất |
Earth’s axis | trục Trái Đất |
Earth’s core | nhân Trái Đất |
Earth’s crust | vỏ Trái Đất |
Earth’s ellipsoid | ellipsoid Trái Đất |
Earth’s flatening | sự yên tĩnh Trái Đất |
Earth’s gravitational field | trường trọng lực Trái Đất |
Earth’s magnetism | từ tính Trái Đất |
Earth’s mantle | manti Trái Đất |
Earth’s spheroid | dộ cầu Trái Đất |
Earthwatch | đồng hồ Trái Đất |
earth-worms | sâu đất |
ebb current | dòng triều ròng, dòng triều rút, thoái triều |
ebb tide | triều ròng, triều rút |
Eburonian | Eburoni (kỳ khí hậu lạnh Pleistocen ở Châu Âu) |
echelon folding | uốn nếp bậc thang |
echelon section | tiết diện bậc thang, mặt cắt bậc thang |
Echinoderms | ngành động vật Da gai, ngành Da gai |
eclimatology | khí hậu học |
eclogite | đá eclogit |
ecobalance | cân bằng sinh thái |
ecocide | chất diệt sinh thái |
ecoclimate | sinh thái khí hậu |
ecodevelopment | phát triển sinh thái |
ecologic facies | tướng sinh thái |
ecologic potenciel | tiềm năng sinh thái |
ecologic reef | ám tiêu sinh thái |
ecologic succession | diễn thế sinh thái |
ecological agriculture | canh nông sinh thái |
ecological amplitude | biên đọ sinh thái |
ecological balance | cân bằng sinh thái |
ecological capacity | khả năng sinh thái |
ecological climatology | khí hậu sinh thái học |
ecological crisis | khủng hoảng sinh thái |
ecological diversity | đa dạng sinh thái |
ecological dominance | ưu thế sinh thái |
ecological economic | kinh tế sinh thái |
ecological efficiency | hiệu quả sinh thái, năng suất sinh thái |
ecological energetics | năng lượng sinh thái |
Ecological Environmental Impact Assessment (EEIA) | Đánh giá tác động môi trường sinh thái |
ecological explosion | sự bùng nổ sinh thái |
ecological factor | yếu tố sinh thái |
ecological fallacy | nguỵ sinh thái |
ecological geochemistry | địa hoá sinh thái |
ecological geology | địa chất sinh thái, địa chất môi trường |
ecological geophysics | địa vật lý sinh thái |
ecological imbalance | mất cân bằng sinh thái |
ecological indicator | chỉ thị sinh thái |
ecological invasion | sự xâm hại sinh thái |
ecological land-use planning | quy hoạch sử dụng sinh thái đất |
ecological niche | biểu tượng sinh thái |
ecological optimum | tối ưu sinh thái |
ecological psychology | tâm lý học sinh thái |
ecological pyramid | tháp sinh thái |
ecological range | dãy sinh thái |
ecological resilience | phục hồi sinh thái |
ecological series | loạt sinh thái |
ecological system | hệ sinh thái |
ecological types | kiểu sinh thái |
ecologically sustainable development (ESD) | sự phát triển bền vững sinh thái |
ecology | sinh thái học |
econometrics | toán kinh tế |
economic base theory | cơ sở lý thuyết kinh tế |
economic bloc | khối kinh tế |
economic climate | khí hậu kinh tế |
economic determinism | thuyết tiền định kinh tế |
economic distance | khoảng cách kinh tế |
economic dualism | thuyết kinh tế nhị nguyên |
economic efficiency | hiệu quả kinh tế |
economic environment | môi trường kinh tế |
economic geography | địa lý kinh tế |
economic globalization | toàn cầu hoá kinh tế |
economic growth | tăng trưởng kinh tế |
economic indicator | chỉ số kinh tế |
economic planning | kế hoạch hoá kinh tế |
economic rent | thuê kinh tế |
economic sector | khu vực kinh tế, lĩnh vực kinh tế |
economic system | hệ kinh tế |
economic transformation | sự chuyển đổi kinh tế |
economically active population | dân số tích cực về kinh tế |
economics | kinh tế học, nền kinh tế |
economy | kinh tế học |
ecopolitics | chính sách kinh tế |
ecospecies | loài sinh thái |
ecosphere | quyển sinh thái |
ecosystem | hệ sinh thái |
ecosystem health | hệ sinh thái sức khoẻ, y tế sinh thái |
ecosystem management | quản lý sinh thái |
ecosystem rehabilitation | sự phục hồi sinh thái |
ecosystem resilience | sự co dãn hệ sinh thái |
ecosystem restoration | sự phục hồi sinh thái |
ecosystem-based management | quản lý hệ sinh thái cơ sở |
ecotax | thuế sinh thái |
ecotope | sinh thái cảnh |
ecotourism | du lịch sinh thái |
ecotoxicology | độc tố sinh thái học |
ecotype | kiểu sinh thái |
edaphic | thuộc thổ nhưỡng, thuộc về đất |
edaphic formation | sự thành tạo thổ nhưỡng, thành hệ thổ nhưỡng |
edaphon | khu hệ sinh vật thổ nhưỡng |
eddy | xoáy lốc |
eddy diffusion | sự phân tán xoáy lốc |
eddy erosion ill river bed | lớp bùn sông bào mòn do xoáy lốc |
eddy’s structure | cấu trúc xoáy lốc |
edge | edge gờ, rìa, mép, khung~ city rìa thành phố, ngaọi vi thành phố; continental ~ rìa lục địa; ice ~ mép bawng; inner ~ khung trong (bản đồ); map ~ mép bản đồ; outer khung ngoài (bản đồ); upper ~ rìa vỉa, đầu vỉa; water ~ mép nước. |
Edicarian | Edicari (hệ, kỷ cuối của Neoproterozoi) |
EEC, EC | Cộng đồng Châu Âu |
Eemian interglacial | gian băng |
Eerth currents | Eemi |
effective precipitation | trận mưa hiệu quả |
effective radiation | bức xạ có hiệu quả, bức xạ hữu ích |
efficiency | có hiệu quả |
effluent | dòng chảy thoát |
effluent of lake | dòng thoát của hồ |
effluent river | sông nhánh |
effluent stream | suối thoát |
efflux of lake | dòng chảy thoát của hồ |
effusion | sự phun trào |
effusive rock | đá phun trào |
effux velocity | tốc độ chảy thoát |
egg-stone = oolite | đá trứng cá |
Eifelian | bậc, kỳ Eifel (Devon trung) |
Ekman layer | tầng Ekman |
Ekman spiral | xoắn Ekman |
El Nino southern oscillation | do động nam El Nino |
elasticity | tính đàn hồi |
elbow of capture | khúc ngoặt đoạt dòng |
electoral geography | địa lý bầu cử |
electromagnetic radiation | bức xạ điện từ |
electronic mapping | vẽ bản đồ điện tử |
electrostatic precipitator | kết tủa tĩnh điện |
elementary landscape | cảnh quan cơ bản |
elementary surfaces of landform | bề mặt cơ sở của địa hình |
elevated block | khối nâng, địa khối nâng |
elevated reefs | ám tiêu trồi, ám tiêu nâng |
elipse | hình elip |
eliptical coordinates | toạ độ elip |
ellipsoid | dạng elip |
ellipsoidal lava | dung nham elip |
elongation | bị kéo dài, dạng léo dài |
Elster Ice Age | kỳ băng Elster |
Elsterian | kỳ băng Elster (trong Pleistocen) |
eluvial horizon | tầng tàn tích |
eluviation | sự hhth’ tàn tích; sự khử sét |
eluvium | tàn tích |
embankment | đê, sự đắp đê |
embayed coast | bờ khúc khuỷ dạng vịnh |
embayment | gặm mòn, sự tạo vịnh, |
emerald | emeraud, ngọc lục bảo |
emergent coastline | đường bờ bị ngập, bờ ngập |
emigration | sự di cư |
emission | sự phát (xạ, nhiệt), sự phun trào, sự phun khí, sự thoát ra~ of heat sự phát nhiệt; ~ of lava sự phun trào dung nham; gas ~ sự thoát khí; thermal ~ sự phát xạ nhiệt. |
empirical | thuộc kinh nghiệm |
Emsian | bậc, kỳ Emsi (Devon hạ) |
enclave | bao thể |
enclosure | thể tù |
end | điểm cuối, sự kết thúc, đáy, rìa |
back ~ đáy; dead ~ điểm chết; ~ moraine băng tích rìa; ~ moraine lakes hồ rìa băng; ~ of eclipse kết thúc thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); marked ~ đầu bắc kim nam châm. | |
unmarked end | đầu nam kim nam châm |
endangered species | loài gây nguy hiểm |
endemic | đặc hữu, bản địa, địa phương |
endemic forms | dạng địa phương |
endemic species | loài địa phương, loài đặc hữu |
endodynamic succession | diẽn biến nội động lực |
endogene processes | các quá trình nội sinh |
endogenetic | nội sinh |
endogenetic deposits | trầm tích nội sinh |
endogenetic processes | các quá trình nội sinh |
endogenic | nội sinh |
endogenous variable | biến thiên nội sinh |
endophytes | thực vật nội ký sinh |
endorheic basin | bồn nội lưu |
endorheic lake | hồ nội lưu |
endorheic region | khu vực nội lưu |
endorheism = endoreism | tính nội lưu, hệ thống sông nội lưu |
endozoochores | phát tán nhờ động vật |
endozoochorous plants | cây phát tán nhờ động vật |
enclosed sea | biển kín |
enclosure | bao thể |
Eneolithic = Copper age | thời kỳ đồ đồng |
energy | năng lượng |
energy conversion | sự chuyển đổi năng lượng |
energy crisis = energy crises | khủng hoảng năng lượng |
energy efficiency | hiệu suất năng lượng |
energy farming | canh nông năng lượng |
energy flow | dòng năng lượng |
energy tax | thuế năng lượng |
englacial | giữa băng hà |
englacial drift | trôi dạt giữa băng |
engrafted valley | thung lũng ghép |
enstatite | enstatit kv |
entomochores | phát tán nhờ côn trùng |
entomochorous plants | cây phát tán nhờ côn trùng |
entomophages | ăn côn trùng |
entomophagous animals | động vật phát tán nhờ côn trùng |
entrainment | sự cuốn trôi |
entrepreneur | nhà doanh nghiệp, nhà thầu |
entropy | entropy |
entropy-maximization procedure | thủ tục tối đa hoá entropy |
enviroment quality standards | tiêu chuẩn chất lượng môi trường |
environment | môi trường |
Environmental Agency | cơ quan môi trường |
Environmental Assessment (EA) | đánh giá môi trường |
environmental audit | kiểm toán môi trường |
environmental biology | sinh vật học môi trường |
environmental capital | môi trường |
environmental change network | môi trường |
environmental control | kiểm tra môi trường |
environmental data | tư liệu môi trường |
environmental degradation | sự suy thoái môi trường |
environmental determinism | thuyết tiền định môi trường |
environmental economics | kinh tế môi trường |
environmental education | giáo dục môi trường |
environmental engineering | kỹ thuật môi trường |
environmental harm | sự tổn hại môi trường |
environmental hazard | tai biến môi trường |
Environmental Health Impact Assessment | đánh giá tác động môi trường với sức khoẻ |
environmental heritage | di sản môi trường |
environmental impact | tác động môi trường |
Environmental Impact Assessment (EIA) | đánh giá tác động môi trường |
Environmental Impact Statement | Báo cáo (tuyên bố) tác dộng môi trường |
environmental lapse rate | tốc độ suy thoái môi trường |
environmental law | luật môi trường |
environmental management | quản lý môi trường |
environmental management systems (EMS) | hệ quản lý môi trường |
Environmental Monitoring and Assessment Program | chương trình kiểm soát và đánh giá môi trường |
environmental perception | nhận thức môi trường |
environmental planning | kế hoạch hoá môi trường |
environmental pollution | ô nhiễm môi trường |
environmental protection policies | chính sách bảo vệ môi trường |
environmental psychology | tâm lý học môi trường |
environmental quality standards | tiêu chuẩn chất lượng môi trường |
environmental reporting | dự báo môi trường, thông tin môi trường |
environmental science | khoa học môi trường |
environmental statement (ES) | báo cáo về môi trường |
environmental sustainability | tính chất môi trường bền vững |
environmental tax | thuế môi trường |
environmental toxicology | độc tố học môi trường |
environmentalism | thuyết môi trường |
environmentally hazardous chemical | hoá chất nguy hiểm môi trường |
environmentally Sensitive Area. ESA | vùng nhạy cảm môi trường |
Eocambrian | Eocambri |
Eocene | Eocen |
eolian | do gió |
eolian deposits | trầm tích do gió, trầm tích phong thành |
eolian processes | các quá trình do gió, các quá trình phong thành |
eolianite | đá phong thành |
Eon | Liên đại |
Eonothem | Liên giới |
epeirogenesis | tạo lục |
epeirogenetic movements | chuyển động tạo lục |
epeirogeny | tạo lục |
ephemeral | nhất thời, tạm thời |
ephemeral lake | hồ nhất thời |
ephemeral stream | suối nhất thời |
ephemerids time | thời gian ngắn |
epibiota | hệ sinh vật bám đáy |
epicenter | chấn tâm, chấn tâm ngoài |
epicentral area | vùng chấn tâm, chấn tâm, chấn tâm ngoài chấn tâm ngoài |
epicentre | chấn tâm, chấn tâm ngoài |
epicontinental sea | biển nội lục, biển rìa lục địa |
epidote | epidot kv |
epigenesis | biểu sinh |
epigenetic river | sông biểu sinh |
epilimnion | tầng mặt nước hồ |
epiphyte | thực vật ký sinh |
epiphytic plants | cây ký sinh |
epiplatformian mountains | núi ngoại nền |
epiplatformian orogenesis | tạo núi ngoại nền |
epirogenic movements | chuyển động ngoại sinh |
epistemology | nhận thức luận |
epochs | thế đc |
equa-angle projections | phép chiếu đẳng giác |
equal area map | bản đồ đồng diện tích, bản đồ đương lượng |
equal-area projections | phép chiếu đồng diện tích, phép chiếu đương lượng |
equation of motion | phương trình chuyển động |
equatorial trough | áp thấp xích đạo, áp thấp nhiệt đới |
equator | xích đạo |
equatorial air | không khí xích đạo |
equatorial air mass | khối khí xích đạo |
equatorial belt | đai xích đạo |
equatorial circulation | hoàn lưu xích đạo |
equatorial climate | khí hậu xích đạo |
equatorial coordinates | toạ độ xích đạo |
equatorial countercurrent | dòng ngược xích đạo |
equatorial current | dòng xích đạo |
equatorial depression | trũng xích đạo |
equatorial forests zones | các đới rừng xích đạo |
equatorial rain forest | rừng mưa xích đạo |
equatorial tide | triều xích đạo |
equatorial trough | trũng xích đạo |
equatorial undercurrent | dòng ngầm xích đạo |
equatorial west-wind zone | đới gió tây xích đạo |
equatorial zone | đới xích đạo |
equidistant projections | phép chiếu đồng khoảng cách |
equigranular texture | kiến trúc hạt đầu |
equilibrium | sự cân bằng |
equilibrium line | đường cân bằng |
equilibrium price | giá cân bằng |
equilibrium profile | trắc diện cân bằng |
equilibrium species | loài cân bằng |
equinoctial rains | mưa phân điểm |
equinox | phân điểmautumn ~ thu phân; vernal ~ xuân phân |
equiplanation | phẳng đều |
equiscalar surfaces | bề mặt vô hướng đều |
equivalent projections | phép chiếu tương đương |
era | nguyên đại, đại |
Erathem | giới (khối lượng trầm tích thành tạo trong một nguyên đại) |
erg | sa mạc, hoang mạc cát (ở Sahara) |
ergeron | hoàng thổ chứa vôi |
eroding river | sông xói mòn |
erosion | xói mòn |
erosion and topsoil loss | xói mòn và mất tầng đất mặt |
erosion mountains | sơn hệ bị xói mòn |
erosion of sea floor | xói mòn đáy biển |
erosion ridge | gờ xói mòn |
erosion surface | bề mặt xói mòn |
erosion terrace | thềm xói mòn |
erosional glacis | chân núi xói mòn |
erosional valley | thung lũng xói mòn |
erosivity | tính chất xói mòn |
erratic | lang thang |
erratic blocks | khối đá lang thang |
eruption | sự phun, sự phun nổ (của nnúi lửa) |
eruption centre | tâm phun nổ |
eruption effusive | sự phun trào |
eruption of mixed type | sự phun nổ kiểu hỗn hợp |
eruptive activity | hoạt động phun trào |
eruptive breccia | dăm kết phun trào |
eruptive vent | miệng phun trào (của núi lửa) |
ESA (environmentally sensitive area) | vùng môi trường nhạy cảm |
escarp | vách đứng, dốc đứng |
escarpment | sườn dốc đứng |
esker | đồi ngoằn ngoèo (địa hình vùng băng hà) |
essential minerals of rock | khoáng vật chủ yếu của đá, khoáng vật tạo đá |
estavettes | hang có nước |
estuaries | vùng cửa sông |
estuarine deposits | trầm tích vùng cửa sông |
estuarine lagoon | đầm phá cửa sông |
estuary | cửa sông |
ethmolith | thể phễu, etmolit |
ethnic group | nhóm dân tộc, nhóm sắc tộc |
ethnicity | tính chất dân tộc, tính chất sắc tộc |
ethnocentricity | tính chất vị chủng, chủ nghĩa vị chủng |
ethnography | dân tộc học |
ethology | phong tục học |
eugeosyneline | địa máng thực thụ, chân địa máng |
euphotic layer | tầng nước đủ sáng |
euphotic region | vùng nước đủ sáng |
euphotic zone | đới nước đủ sáng |
euryhalinity | tính chất rộng muối |
euryoxybionts | sinh vật rộng oxy |
euryphagous animals | động vật ăn tạp |
Eurypterids | Eurypterid (dạng bò cạp cổ, tuổi Silur-Devon) |
Eurypteryglus | Eurypteryglus (bò sát cổ ở Jura, dạng cá voi, trước đây quen gọi là Ichthyosaurus – thằn lằn cá) |
eurythermobionts | sinh vật chịu nhiệt rộng |
eurytopic organisms | sinh vật thích nghi rộng |
eurytopobionts | sinh vật thích nghi rộng |
eustasy | dao động mực đại dương |
eustatic movements | vận động đẳng tĩnh |
eutrophic | giàu dinh dưỡng |
eutrophic fan | quạt phì nhiêu (giàu dinh dưỡng); quạt bồi tích phì nhiêu (giàu dinh dưỡng). |
eutrophic lake | hồ giàu dinh dưỡng, hồ phì nhiêu |
eutrophic plants | thực vật giàu dinh dưỡng, thực vật phì |
eutrophic swamp | đầm lầy giàu dinh dưỡng, đầm lầy phì nhiêu |
eutrophication | phì hoá |
evaporation | sự bay hơi, sự bốc hơiactual ~ sự bay hơi thực tế; ~ capacity khả năng bốc hơi; ~ discharge lượng bốc hơi, lượng bay hơi |
evaporative | dễ bay hơi |
evaporite | evaporit (đá trầm tích hình thành do quá trình bay hơi) |
evaporite deposits | trầm tích bay hơi |
evapotranspiration | sự thoát bốc hơi nước |
evencreted ridge | sống núi đỉnh bằng, rặng núi đỉnh bằng |
evengrained texture | kiến trúc hạt đều |
evergreen | thường xanh |
evergreen and semi-decidous ecosystems | hệ sinh thái thường xanh và nửa rụng lá |
evergreen close forest | rừng rậm thường xanh, rừng kín thường xanh |
evergreen forest | rừng thường xanh |
evergreen open ecosystem | hệ sinh thái mở thường xanh |
evergreen plants | thực vật thường xanh |
evergreen thorn bush | thực vật bụi gai thường xanh |
evolution | sự tiến hoá |
evorsion | tạo vực nước xoáy |
exaration | sự nạo mòn (của sông băng) |
excavations | sự khai thác, công trình khai thác, sự khai quật |
exclave | khoảnh đất tách rời, khoảnh đất biệt ly |
exclusive economic zone | vùng kinh tế bùng nổ |
exfoliation | sự phân lá, sự phân phiến, sự rụng lá, sự tróc vỏ |
exhaustible resource | tài nguyên kiệt quệ |
exhumation | sự khai quật |
exhumed forms of relief | dạng địa hình bào xói |
existence value | giá trị thực |
existentialism | thuyết hiện sinh, thuyết sinh tồn |
existing environment | môi trường hiện hữ, môi trường hiện tại |
exogenetic | ngoại sinh~ deposits trầm tích ngoại sinh; ~ processes các quá trình ngoại sinh |
exogenous variable | sự biến thiên ngoại sinh |
exogeosynclinal | ngoại địa máng |
exorheic drainage | tiêu nước ngoại lưu (tiêu nước ra biển) |
exorheic lake | hồ ngoại lưu |
exorheism | mạng ngoại lưu |
exosphere | ngoại quyển (vòng ngoài cùng của khí quyển) |
exothermic | toả nhiệt |
exotic | ngoại lai~ river sông ngoại lai; ~ terrane địa khu ngoại lai |
expanded town | thành phố mở rộng |
expanded-foot glacier | băng hà mở rông chân |
expansion diffusion | sự khuyếch tán mở rộng |
expanding Univer hypothesis | giả thuyêt vũ trụ giản nở |
exploitation cycle | chu kỳ khai thác |
explosion | sự bùng nổ |
explosive activity | hoạt động bùng nổ |
explosive eruption | sự phun nổ (núi lửa) |
explosive ejection | sự phun thoát (núi lửa) |
exponential growth | tăng trưởng số mũ |
exponential growth model | mô hình tăng trưởng số mũ |
exponential growth rate | tốc độ tăng trưởng số mũ |
export quota | hạn ngạch xuất khẩu; quota xuất khẩu |
export-processing zone | vùng chế xuất |
exports substitution | sư thay thế xuất khẩu |
exposure | vết lộ, sự lộ |
extending flow | dòng kéo dài, dòng mở rộng |
extensive agriculture | nông nghiệp mở rộng |
external cost | giá ngoài |
external diseconomies | giá ngoài phi kinh tế |
external economies | kinh tế đối ngoại |
external magnetic field | ngoại từ trường |
external shoreline | đường bờ ngoài |
externality | trang thái ngoài, tính chất bên ngoài |
externides | đới ngoài, cung thứ cấp |
extinct | tuyệt diệt, tắt (núi lửa), khô cạn (hồ) |
extinct in the wild | tuyệt diệt sinh vật hoang dã |
extinction | sự tuyệt diệt, sự tắt (núi lửa) |
extinct volcano | núi lửa tắt, núi lửa ngừng |
extractive industry | công nghiệp khai khoáng |
extractive reserve | trữ lượng khai thác |
extragalactic nebula | tinh vân ngoại ngân hà |
extraglacial deposits | trầm tích ngoại băng hà |
extratropical cyclone | gió xoáy ngoại nhiệt đới, lốc ngoại nhiệt đới |
extratropical monsoon | gió mùa ngoại nhiệt đới |
extrazonal vegetation | thực vật đới ngoài |
extreme continental climate | khí hậu lục địa cực trị |
extruding, extrusion flow | dòng phun trào |
extrusion | sự phun trào |
extrusive (volcanic) rock | đá phun trào |
extrusive edifice | công trình phun trào |
exurb | ngoại ô |
eye | mắt, khe xuất lộ (của nước ngầm) |
eye of storm | mắt bão |
eye survey | đo bằng mắt thường, đo ước lượng |
eyed texture | kiến trúc dạng mắt |
[/restab]
[restab title=”F – L”]
Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ F đến L.
[/restab]
[restab title=”M – Q”]
Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ M đến Q.
[/restab]
[restab title=”R – Z”]
Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, mục từ R đến Z.
[/restab][/restabs]
Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?
Tại Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Gọi ngay: 0934436040
- Gửi email đến: baogia@dichthuatsms.com
- Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934436040
- Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh: